Những từ vựng về chủ đề Bến xe khách bằng tiếng Trung này hi vọng sẽ giúp ích các bạn trong quá trình học tiếng Trung tốt hơn. Cùng tìm hiểu bài viết dưới đây nhé!
- Bến xe: 车站 /chē zhàn/
- Xe khách loại nhỏ: 小客车 xiǎo kèchē
- Xe ô tô chở khách : 轿车 jiàochē
Tên các Bến xe
- bến xe nước ngầm: 水潜车站 / Shuǐ qián chēzhàn/
- bến xe miền đông: 东方车站 / Dōngfāng chēzhàn/
- bến xe cầu rào: 桥围 车站 /Qiáo wéi chēzhàn/
- bến xe lãng đông: 朗东车站 /Lǎng dōng chēzhàn/
- bến xe giáp bát: 甲八 车站 /Jiǎ bā chēzhàn/
- bến xe mỹ đình: 美亭车站 /Měi tíng chēzhàn/
- bến xe buýt: 公共汽车站 /Gōnggòng qìchē zhàn/
Từ vựng chủ đề Bến xe khách bằng tiếng Trung
1 | Xuống xe | 下车 | xià chē |
2 | Xe ô tô | 轿车 | jiàochē |
3 | Xe khách loại nhỏ | 小客车 | xiǎo kèchē |
4 | Xe du lịch | 游览车 | yóulǎn chē |
5 | Xe điện bánh lốp, ô tô điện | 无轨电车 | wúguǐ diànchē |
6 | Xe điện | 电车 | diànchē |
7 | Xe buýt theo ca | 定班车 | dìng bānchē |
8 | Xe buýt một tầng | 单层公共汽车 | dān céng gōnggòng qìchē |
9 | Xe buýt hai tầng | 双层公共汽车 | shuāng céng gōnggòng qìchē |
10 | Xe buýt giờ cao điểm | 高峰车 | gāofēng chē |
11 | Xe buýt chạy ban đêm | 夜宵车 | yèxiāo chē |
12 | Xe buýt bán vé tự động | 无人售票车 | wú rén shòupiào chē |
13 | Xe buýt | 公共汽车 | gōnggòng qìchē |
14 | Xe bị chết máy | 抛锚 | pāomáo |
15 | Vé xe | 车票 | chēpiào |
16 | Vé tháng | 月季票 | yuèjì piào |
17 | Van dầu | 油门 | yóumén |
18 | Ùn tắc giao thông | 交通堵塞 | jiāotōng dǔsè |
19 | Tuyến xe buýt | 公交线路 | gōngjiāo xiànlù |
20 | Trốn vé | 逃票 | táopiào |
21 | Trạm chờ xe | 招呼站 | zhāohū zhàn |
22 | Tiền vé | 车费: | |
23 | Thuốc giảm nổ | 减爆剂 | jiǎn bào jì |
24 | Thuốc chống đông kết | 防冻剂 | fángdòng jì |
25 | Thùng xăng | 油箱 | yóu xiāng |
26 | Thùng thu phí | 售费箱 | shòu fèi xiāng |
27 | Thùng đựng hành lý | 行李箱 | xínglǐ xiāng |
28 | Thùng bảo hiểm | 保险杠 | bǎoxiǎn gàng |
29 | Thiết bị nâng hạ cửa sổ | 摇窗装置 | yáo chuāng zhuāngzhì |
30 | Thay săm xe | 换胎 | huàn tāi |
31 | Tay nắm cửa xe | 门把 | mén bǎ |
32 | Tay cầm mở cửa xe | 门把 | mén bǎ |
33 | Taxi | 出租车 | chūzū chē |
34 | Tắt máy | 熄火 | xīhuǒ |
35 | Tăng tốc | 加速 | jiāsù |
36 | Tăng số | 加速 | jiāsù |
37 | Tăng ga, lên ga | 踩油门 | cǎi yóumén |
38 | Tấm chắn bùn | 挡泥板 | dǎng ní bǎn |
39 | Sự cố giao thông (tai nạn giao thông) | 交通事故 | jiāotōng shìgù |
40 | Số xe ô tô | 汽车筹码 | qìchē chóumǎ |
41 | Say xe | 晕车 | yùnchē |
42 | Sang số | 换档 | huàn dǎng |
43 | Rẽ trái | 左转 | zuǒ zhuǎn |
44 | Rẽ phải | 右转 | yòu zhuǎn |
45 | Quay đầu | 掉头 | diàotóu |
46 | Quầy bán vé | 售票台 | shòupiào tái |
47 | Phanh xe gấp, thắng gấp | 急刹车 | jí shāchē |
48 | Phanh xe | 刹车 | shāchē |
49 | Ống xả | 排气管 | pái qì guǎn |
50 | Nơi xuống xe | 车下处 | chē xià chu |
51 | Nóc xe | 车顶 | chē dǐng |
52 | Nổ săm xe | 爆胎 | bào tāi |
53 | Nhân viên soát vé | 查票员 | chá piào yuán |
54 | Nhân viên bán vé | 售票员 | shòupiàoyuán |
55 | Nhả phanh | 放松手刹车 | fàngsōng shǒu shāchē |
56 | Ngành dịch vụ xe taxi | 出租汽车服务业 | chūzū qìchē fúwù yè |
57 | Ngành dịch vụ taxi | 出租汽车服务业 | chūzū qìchē fúwù yè |
58 | Mời mua vé | 请买票 | qǐng mǎi piào |
59 | Máy tính phí tự động, đồng hồ tính tiền (taxi) | 自动计费器 | zìdòng jì fèi qì |
60 | Máy đo chặng đường tự động, đồng hồ tính tiền (taxi) | 自动计程器 | zìdòng jì chéng qì |
61 | Máy đo chặng đường tự động | 自动计程器 | zìdòng jì chéng qì |
62 | Máy đếm tiền tự động | 自动计费器 | zìdòng jì fèi qì |
63 | Máy biến tốc tự động | 自动变速器 | zìdòng biànsùqì |
64 | Lốp xe | 轮胎 | lúntāi |
65 | Lốp dự phòng | 备用轮胎 | bèiyòng lúntāi |
66 | Lỗ châm thuốc | 点烟器 | diǎn yān qì |
67 | Lên xe | 上车 | shàng chē |
68 | Kính chiếu hậu | 侧镜 | cè jìng |
69 | Kính chắn gió | 挡风玻璃 | dǎng fēng bōlí |
70 | Khung xe | 底盘 | dǐpán |
71 | Khung gầm ô tô | 底盘 | dǐpán |
72 | Khởi động động cơ | 发动引擎 | fādòng yǐnqíng |
73 | Khóa cửa | 门锁 | mén suǒ |
74 | Khách ở bến | 站客 | zhàn kè |
75 | Hộp phanh tay | 手制动器 | shǒu zhìdòngqì |
76 | Hộp phanh | 制动器 | zhìdòngqì |
77 | Hộp đựng đồ (trên xe) | 置物盒 | zhìwù hé |
78 | Hành khách đi vé tháng | 月票乘客 | yuèpiào chéngkè |
79 | Gương chiếu hậu | 后视镜 | hòu shì jìng |
80 | Giờ cao điểm | 交通拥挤时间 | jiāotōng yǒngjǐ shíjiān |
81 | Giấy chứng nhận đã nộp hết thuế | 完税证 | wánshuì zhèng |
82 | Giao thông công cộng | 公共交通 | gōnggòng jiāotōng |
83 | Giảm tốc độ | 减速 | jiǎnsù |
84 | Giá vé dành cho trẻ con | 儿童半票 | értóng bànpiào |
85 | Giá hành lý trên nóc xe | 车顶行李架, 顶篷行李架 | chē dǐng xínglǐ jià, dǐng péng xínglǐ jià |
86 | Giá hàng lý trên nóc xe | 顶篷行李架 | dǐng péng xínglǐ jià |
87 | Giá để hành lý trên nóc xe | 车顶行李架 | chē dǐng xínglǐ jià |
88 | Ghế xếp gập | 折叠式加座 | zhédié shì zuò |
89 | Ghế hành khách | 乘客座位 | chéngkè zuòwèi |
90 | Ghế của tài xế, ghế lái | 驾驶座位 | jiàshǐ zuòwèi |
91 | Ga cuối cùng | 终点站 | zhōngdiǎn zhàn |
92 | Đường ray xe điện | 电车路轨 | diànchē lùguǐ |
93 | Dừng xe | 停车 | tíngchē |
94 | Đồng hồ xăng | 汽油表 | qìyóu biǎo |
95 | Đồng hồ đo cây số | 里程表 | lǐchéng biǎo |
96 | Đội xe buýt | 公交车队 | gōngjiāo chē duì |
97 | Đi xe buýt | 乘公交车 | chéng gōngjiāo chē |
98 | Đi nhầm xe | 乘错车 | chéng cuòchē |
99 | Đèn trước | 前灯 | qián dēng |
100 | Đèn tín hiệu trên nóc xe taxi | 出租车顶灯 | chūzū chē dǐngdēng |
101 | Đèn sau, đèn hậu | 尾灯 | wěidēng |
102 | Đèn phản quang | 反光灯 | fǎnguāng dēng |
103 | Đèn hiệu trên nóc xe taxi | 出租车顶灯 | chūzū chē dǐngdēng |
104 | Đèn hiệu rẽ | 方向灯 | fāngxiàng dēng |
105 | Đèn bên hông, đèn cạnh xe | 侧灯 | cè dēng |
106 | Đèn bên | 侧灯 | cè dēng |
107 | Đèn báo rẽ, đèn xi nhan | 转向灯 | zhuǎnxiàng dēng |
108 | Dây an toàn | 安全带 | ānquán dài |
109 | Cửa xe | 车门 | chēmén |
110 | Cửa trước | 前门 | qiánmén |
111 | Cửa sổ hậu | 后窗 | hòu chuāng |
112 | Cửa sổ của xe | 车窗 | chē chuāng |
113 | Cửa sau | 后门 | hòumén |
114 | Cửa giữa | 中门 | zhōng mén |
115 | Cột thu lôi | 避震器 | bì zhèn qì |
116 | Công ty giao thông công cộng | 公交公司 | Gōngjiāo gōngsī |
117 | Công ty cho thuê ô tô | 汽车出租公司 | qìchē chūzū gōngsī |
118 | Công tơ mét đo tốc độ | 速度表 | sùdù biǎo |
119 | Công tắc đèn xi nhan | 方向灯开关 | fāng xiàng dēng kāiguān |
120 | Công tắc | 点火开关 | diǎn huǒ kāiguān |
121 | Côn xe | 离合器 | líhéqì |
122 | Còi | 喇叭 | lǎbā |
123 | Chỗ ngồi ở phía sau xe | 后座 | hòu zuò |
124 | Chỗ ngồi | 座位 | zuòwèi |
125 | Chạy không tải | 空转档 | kōng zhuǎn dàng |
126 | Chân ga | 油门 | yóumén |
127 | Cần số | 变速杆 | biànsù gǎn |
128 | Cần gạt nước | 刮水器 | guā shuǐ qì |
129 | Cái tỏa nhiệt | 散热器 | Sànrè qì |
130 | Cái quay để nâng hạ cửa sổ | 车窗摇把 | chē chuāng yáo bǎ |
131 | Cái gạt nước | 刮水器 | guā shuǐ qì |
132 | Cái cốp xe | 置物盒 | zhìwù hé |
133 | Cái chụp động cơ xe | 发动机罩 | fādòngjī zhào |
134 | Cái cặp vé | 票夹 | piào jiā |
135 | Bộ tản nhiệt (đầu máy ô tô) | 散热器 | sànrè qì |
136 | Bộ giảm chấn | 避震器 | bì zhèn qì |
137 | Biển số ô tô | 汽车牌照 | qìchē páizhào |
138 | Bến xe taxi | 出租车站 | chūzū chē zhàn |
139 | Bến đỗ xe buýt | 公共汽车停靠站 | gōng gòng qìchē tíngkào zhàn |
140 | Bánh lái, vô lăng | 方向盘 | fāng xiàng pán |
141 | Bảng đồng hồ đo | 仪表板 | yíbiǎo bǎn |
142 | Bãi đỗ xe | 车场 | chē chǎng |
143 | Ắc qui, pin | 电池 | diàn chí |
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của s2sontech
⇒ Có thể bạn quan tâm:
Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đây
Nguồn: s2sontech.com
tiếng Trung s2sontech.com
Bình luận (0)