Khi đến nhà ga tại Trung Quốc, chắc hẳn bạn rất bối rối vì nhiều từ vựng mới. Đừng lo ! Với 178 từ vựng chủ đề nhà ga, tàu hỏa này của tiếng Trung s2sontech.com sẽ giải quyết mọi bối rối giúp bạn có vốn từ để giao tiếp tốt hơn tại đây. Cùng nhau học bộ từ vựng chủ đề này nào !

Tên ga tại Trung Quốc

  • Ga Quảng Châu (chữ Hán giản thể: 广州站; phồn thể: 廣州站) là nhà ga xe lửa chính ở trung tâm Việt Tú, Quảng Châu, Quảng Đông
  • Ga Bắc Kinh (tiếng Trung: 北京站; bính âm: Běijīng Zhàn) là nhà ga xe lửa chính ở trung tâm thủ đô Bắc Kinh
  • Ga Bắc Kinh Tây (tiếng Hoa: 北京西站) là nhà ga xe lửa chính ở trung tâm thủ đô Bắc Kinh
  • Ga Bắc Kinh Nam (tiếng Trung: 北京南站 / bính âm: Běijīngnán Zhàn) là ga đường sắt lớn (chủ yếu phục vụ tàu cao tốc) ở quận Phong Đài, Bắc Kinh

Những từ vựng tiếng Trung về Nhà ga, Tàu hỏa

1 Phòng chờ tàu 候车室 Hòu chē shì
2 Đường để lên xuống tàu (上下) 车道 (shàngxià) chēdào
3 Thềm ga, sân ga 站台 zhàn tái
4 Thềm, bục xuống tàu 下客站台 xià kè zhàn tái
5 Sân ga (nơi tàu lăn bánh) 发车站台 fā chē zhàn tái
6 Thang truyền tự động 自动人行道 zì dòng rén xíng dào
7 Cầu thang có tay vịn tự động 自动扶梯 zì dòng fú tī
8 Hành lý 行李 xíng lǐ
9 Hành lý xách tay 手提轻便行李 shǒu tí qīng biàn xíng lǐ
10 Hành lý mang theo người 随身行李 suí shēn háng lǐ
11 Hành lý quá trọng lượng quy định 超重行李 chāo zhòng xínglǐ
12 Hành lý gửi theo xe (máy bay) 托运的行李 tuō yùn de xínglǐ
13 Ê-ti-két hành lý 行李标签 xínglǐ biāoqiān
14 Nơi gửi hành lý 行李寄存处 xínglǐ jìcún chù
15 Phòng hành lý 行李房 xínglǐ fáng
16 Giấy gửi hành lý 行李寄存正 xínglǐ jìcún zhèng
17 Hóa đơn hành lý 行李票 xínglǐ piào
18 Xe vận chuyển hành lý 行李运送车 xínglǐ yùnsòng chē
19 Nơi hỏi thông tin 问询处 wèn xún chù
20 Bảng thời gian tàu chạy 行车时刻表 xíngchē shíkè biǎo
21 Bảng thời gian 时刻表 shíkè biǎo
22 Bảng thông báo của nhà ga 车站布告栏 chēzhàn bùgào lán
23 Nơi trả đồ thất lạc 失物招领处 shīwù zhāolǐng chù
24 Phòng trà trong nhà ga 车站茶点室 chēzhàn chádiǎn shì
25 Quầy bar trong nhà ga 车站酒吧 chēzhàn jiǔbā
26 Biển báo trong nhà ga 车站指示牌 chēzhàn zhǐshì pái
27 Căng tin 小卖部 xiǎo mài bù
28 Người bán hàng rong trong nhà ga 车站小贩 chēzhàn xiǎofàn
29 Quầy bán vé 售票处 shòupiào chù
30 Máy bán vé tự động 自动售票机 zìdòng shòupiào jī
31 Người bán vé 售票员 shòupiào yuán
32 Vé tàu 车票 chē piào
33 Vé hành khách thường 普通客票 pǔtōng kèpiào
34 Vé một lượt 单程票 dānchéng piào
35 Vé khứ hồi 往返票 wǎngfǎn piào
36 Vé tàu nhanh 快车票 kuài chē piào
37 Vé giường nằm 卧铺票 wòpù piào
38 Vé tàu định kỳ 定期车票 dìngqí chēpiào
39 Vé vào ga 站台票 zhàntái piào
40 Sổ vé tàu 火车票簿 huǒchē piào bù
41 Thẻ số tàu điện ngầm 地铁筹码 dìtiě chóumǎ
42 Kiểm (soát) vé 检票 jiǎn piào
43 Cửa soát vé 检票口 jiǎnpiào kǒu
44 Nhân viên soát vé 检票员 jiǎnpiào yuán
45 Kiểm tra vé 查票 chá piào
46 Nhân viên kiểm tra vé 查票员 chá piào yuán
47 Trưởng ga 站长 zhàn zhǎng
48 Công nhân viên chức đường sắt 铁路职工 tiělù zhígōng
49 Nhân viên điều độ xe hỏa 列车调度员 lièchē diàodù yuán
50 Nhân viên sân bãi 车场工作人员 chēchǎng gōngzuò rényuán
51 Chủ nhiệm chạy tàu 行车主任 xíngchē zhǔrèn
52 Công nhân kiểm tra sửa chữa tàu 车辆检修工 chēliàng jiǎnxiū gōng
53 Công nhân bảo vệ đường sắt 铁路护路工 tiělù hù lù gōng
54 Công nhân bẻ ghi 扳道工 bāndào gōng
55 Nhân viên báo tín hiệu 信号工 xìnhào gōng
56 Nhân viên quản lý kho hành lý 行李寄存处管理员 xínglǐ jìcún chù guǎnlǐ yuán
57 Nhân viên bốc vác 搬运工 bānyùn gōng
58 Công nhân bốc vác ở nhà ga 红帽子 hóng mào zi
59 Người lái tàu 火车司机 huǒchē sījī
60 Trưởng tàu 列车长 lièchē zhǎng
61 Nhân viên trên tàu 列车员 lièchēyuán
62 Nhân viên phục vụ trên tàu 乘务员 chéng wù yuán
63 Cảnh sát trên tàu 乘警 chéng jǐng
64 Rú (kéo) còi 鸣笛 míng dí
65 Vào ga 进站 jìn zhàn
66 Khởi hành 发车 fāchē
67 Chạy vào ga 开进车站 kāi jìn chēzhàn
68 Chạy ra khỏi ga 开出车站 kāi chū chē zhàn
69 Thời gian đến 到达时间 dàodá shíjiān
70 Thời gian tàu chuyển bánh 开车时间 kāichē shíjiān
71 Đúng giờ 准点 zhǔn diǎn
72 Muộn giờ 晚点 wǎn diǎn
73 Ga đến 到达站 dàodá zhàn
74 Ga cuối cùng 终点站 zhōngdiǎn zhàn
75 Đặt vé ghế cứng 订硬席票 dìng yìng xí piào
76 Đặt vé nằm 订卧铺票 dìng wòpù piào
77 Kịp chuyến tàu 赶上火车 gǎn shàng huǒchē
78 Nhỡ tàu 误车 wù chē
79 Xin mời đi tàu 欢迎乘坐 huān yíng chéngzuò
80 Say xe 晕火车 yūn huǒchē
81 Trốn vé đi tàu 乘火车逃票 chéng huǒchē táopiào
82 Người đi tàu trốn vé 乘火车逃票者 chéng huǒchē táopiào zhě
83 Tàu chệch bánh 火车出轨 huǒchē chūguǐ
84 Đường sắt bị gián đoạn 铁路交通的中断 tiělù jiāotōng de zhōngduàn
85 Đường sắt 铁路 tiělù
86 Đường tàu chạy 铁路车道 tiělù chēdào
87 Đường ray 铁轨 tiě guǐ
88 Gối đường ray 轨座 guǐ zuò
89 Thanh ray 轨头 guǐ tóu
90 Khoảng cách đường ray 轨距 guǐ jù
91 Đường ray khổ rộng 宽轨 kuān guǐ
92 Đường ray khổ hẹp 窄轨 zhǎi guǐ
93 Khoảng cách đường ray chuẩn 标准轨距 biāo zhǔn guǐ jù
94 Tà vẹt gỗ 枕木 zhěn mù
95 Đèn tín hiệu 信号灯 xìn hào dēng
96 Đèn xanh 绿灯 lǜ dēng
97 Khung đèn tín hiệu 信号灯灯框 xìn hào dēng dēng kuāng
98 Máy báo chỗ rẽ 道口信号机 dào kǒu xìn hào jī
99 Nền đường 路基 lùjī
100 Máy quang trắc tự động phát hiện sự cố nền đường 路基故障自动侦测器 lùjī gù zhàng zìdòng zhēn cè qì
101 Đường sắt trên cao 高架铁路 gāo jià tiělù
102 Cầu đường sắt 铁路桥 tiělù qiáo
103 Chỗ giao nhau trên đường sắt 铁路交叉点 tiělù jiāochā diǎn
104 Chỗ rẽ 道口 dào kǒu
105 Ghi tàu 道岔 dào chà
106 Cần bẻ ghi 道岔连接杆 dào chà liánjiē gǎn
107 Đèn hiệu chỗ có ghi tàu 道岔标志灯 dào chà biāozhì dēng
108 Đinh tà vẹt 铁路道钉 tiělù dào dīng
109 Bãi ghi tàu 编组场 biānzǔ chǎng
110 Ga đầu mối 枢纽站 shūniǔ zhàn
111 Tuyến đường sắt chính 铁路干线 tiělù gàn xiàn
112 Bãi (sân) điều độ 调车场 diào chē chǎng
113 Trưởng bãi điều độ 调车场场长 diào chēchǎng chǎng zhǎng
114 Bãi tàu xuất phát 发车场 fāchē chǎng
115 Tàu hỏa 火车 huǒ chē
116 Tàu liên vận quốc tế 国际列车 guójì lièchē
117 Tàu bưu chính 邮政专列 yóuzhèng zhuānliè
118 Tàu hàng nhỏ chở bưu kiện 邮件小货车 yóujiàn xiǎo huòchē
119 Tàu quân sự 军列 jūn liè
120 Xe chở hàng 货车 huòchē
121 Tàu chở hàng 货物列车 huòwù lièchē
122 Toa (xe) chở hàng không có mui 敞棚货车 chǎng péng huòchē
123 Toa chở hàng 货车车厢 huòchē chēxiāng
124 Tàu chở dầu 油槽车 yóucáo chē
125 Xe chở hàng theo kiểu dốc ngược thùng xe 底卸式车 dǐ xiè shì chē
126 Xe chở conterner 集装箱车 jí zhuāng xiāng chē
127 Đoàn tàu conterner 集装箱列车 jí zhuāng xiāng lièchē
128 Xe chở hàng có mui 棚车 péng chē
129 Toa (xe) đông lạnh 冷藏车 lěngcáng chē
130 Buồng lái tàu 列车司机室 lièchē sījī shì
131 Máy kéo 牵引车 qiānyǐn chē
132 Toa xe chở nhân viên phục vụ trên tàu 乘务员车 chéng wù yuán chē
133 Đầu máy không toa 单机 dānjī
134 Đầu máy xe lửa trong khu vực ga 调车机车 diào chē jīchē
135 Đầu máy diesel (đốt trong) 内燃机车 nèirán jīchē
136 Đầu máy hơi nước 蒸汽机车 zhēngqì jīchē
137 Đầu máy diesel 柴油汽车 cháiyóu qìchē
138 Đầu máy chạy điện 电气机车 diànqì jīchē
139 Ván nạo tuyết 扫雪板 sǎo xuě bǎn
140 Móc toa tàu 车钩 chē gōu
141 Xi lanh 气缸 qì gāng
142 Bánh đà 主动轮 zhǔ dòng lún
143 Ống khói 烟囱 yān cōng
144 Đèn trước 前灯 qián dēng
145 Toa than toa nước 煤水车 méi shuǐ chē
146 Nhóm đoàn tàu 列车组 liè chē zǔ
147 Tàu khách 客车 kè chē
148 Tàu chậm 慢车 màn chē
149 Tàu nhanh 快车 kuài chē
150 Tàu tốc hành 特快列车 tèkuài lièchē
151 Tàu suốt 直达列车 zhídá lièchē
152 Tàu hỏa chạy quanh thành phố 市郊往返列车 shìjiāo wǎngfǎn lièchē
153 Tàu hỏa cao tốc 高速列车 gāosù liè chē
154 Tàu hỏa chuyên biệt 专列 zhuān liè
155 Tàu điện ngầm 地铁 dìtiě
156 Toa xe 车厢 chē xiāng
157 Toa xe cấm hút thuốc 无烟车厢 wú yān chē xiāng
158 Toa thường 普通车厢 pǔ tōng chē xiāng
159 Hành lang 过道 guò dào
160 Giá để hành lý 行李架 xínglǐ jià
161 Ghế cứng 硬席 yìng xí
162 Chỗ ngồi sát lối đi 靠通道的座位 kào tōngdào de zuòwèi
163 Chỗ ngồi cạnh cửa sổ 靠窗座位 kào chuāng zuòwèi
164 Xe có chỗ nằm 卧车 wò chē
165 Giường nằm 铺位 pù wèi
166 Giường trên 上铺 shàng pù
167 Giường dưới 下铺 xià pù
168 Giường nằm 卧铺 wò pù
169 Ghế cứng, giường cứng 硬席卧铺 yìng xí wòpù
170 Giường mềm 软卧 ruǎn wò
171 Giường hạng nhất 头等卧铺 tóu děng wò pù
172 Phòng đơn có giường nằm 卧铺单间 wò pù dān jiān
173 Xe có chỗ nằm tạm 简易卧车 jiǎn yì wò chē
174 Toa ăn 餐车 cān chē
175 Toa ăn nhẹ 便餐餐车 biàn cān cān chē
176 Toa ăn nhanh 快餐餐车 kuài cān cān chē
177 Phòng vui chơi giải trí 娱乐室 Yúlè shì
178 Toa hành lý 行李车 xínglǐ chē

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của s2sontech.

Xem thêm các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đây.

Bài viết liên quan:


 
.

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday