Bạn thường nghe tới các từ tội phạm, bắt giữ, bắt cóc, ma túy (thuốc phiện) …nhưng không biết trong tiếng Trung đọc tên thế nào?
Với bộ từ vựng chủ đề hình sự trong Tiếng Trung sẽ giúp bạn tăng thêm vốn từ về chủ đề này.
Từ vựng Tiếng Trung về Hình sự
1 | 拘留 | Jū liú | tạm giữ |
2 | 刑事拘留 | xíngshì jūliú | tạm giữu vì lý do hình sự |
3 | 治安拘留 | Zhì’ān jūliú | tạm giữ vì lý do trị an |
4 | 通缉 | Tōng jī | truy nã |
5 | 被通缉者 | Bèi tōngjī zhě | kẻ bị truy nã |
6 | 通缉布告 | Tōngjī bùgào | thông báo truy nã |
7 | 告密者 | Gàomì zhě | người tố cáo |
8 | 检举人 | Jiǎnjǔ rén | người tố giác |
9 | 坦白者 | Tǎnbái zhě | người khai báo thành khẩn |
10 | 罪犯 | Zuì fàn | tội phạm |
11 | 逃亡者 | Táo wáng zhě | mang tội chạy trốn |
12 | 反革命份子 | Fǎn gémìng fèn zǐ | phần tử phản cách mạng |
13 | 特务 | Tè wù | đặc vụ |
14 | 间谍 | Jiàn dié | gián điệp |
15 | 叛国者 | Pàn guó zhě | kẻ phản quốc |
16 | 叛乱分子 | Pàn luàn fèn zi | phần tử phản loạn |
17 | 空中劫机者 | Kōng zhōng jiéjī zhě | không tặc |
18 | 失物招领处 | Shīwù zhāo lǐng chǔ | nơi trả của rơi |
19 | 治安小组 | Zhì’ān xiǎo zǔ | nhóm trị an |
20 | 治保委员会 | Zhì bǎo wěiyuánhuì | ban an ninh |
21 | 按摩女郎 | Ànmó nǚ láng | gái mát – xa |
22 | 歌妓 | Gē jì | gái hát (nhảy)phòng trà |
23 | 拉皮条 | Lā pítiáo | ma cô ( kẻ dắt gái bán dâm ) |
24 | 应召女郎 | Yìng zhāo nǚ láng | gái gọi |
25 | 卖淫团伙 | Mài yín tuán huǒ | băng nhóm mại đâm |
26 | 嫖客 | Piáo kè | khách làng chơi (khách mua dâm ) |
27 | 吸毒 | Xī dú | hút (chích) ma tuý |
28 | 吸毒者 | Xīdú zhě | kẻ nghiện ma tuý |
29 | 走私毒品 | Zǒusī dúpǐn | buôn lậu ma tuý (thuốc phiện) |
30 | 诈骗钱财 | Zhàpiàn qiáncái | lừa gạt tiền của |
31 | 毒品贩子 | Dúpǐn fànzi | kẻ buôn bán ma tuý |
32 | 土匪 | Tǔ fěi | thổ phỉ |
33 | 强盗 | Qiáng dào | bọn cướp |
34 | 强盗头子 | Qiáng dào tóuzi | tướng cướp |
35 | 歹徒 | Dǎi tú | kẻ xấu |
36 | 私刻公章 | Sī kē gōng zhāng | làm dấu giả |
37 | 笔迹鉴定 | Bǐjī jiàn dìng | giám định nét chữa |
38 | 警告 | Jǐng gào | cảnh cáo ,nhắc nhở |
39 | 交通标志 | Jiāo tōng biāo zhì | biển báo giao thông |
40 | 红绿灯 | Hóng lǜ dēng | đèn xanh,đèn đỏ |
41 | 交通管制 | Jiāo tōng guǎn zhì | chỉ huy( quản lý) giao thông |
42 | 交通规则 | Jiāo tōng guīzé | luật giao thông |
43 | 单项交通 | Dān xiàng jiāo tōng | giao thông một chiều |
44 | 双向交通 | Shuāng xiàng jiāo tōng | giao thông hai chiều |
45 | 交通阻塞 | Jiāo tōng zǔsè | ùn tắc giao thông |
46 | 交通事故 | Jiāo tōng shìgù | tai nạn giao thông |
47 | 车祸 | Chē huò | tai nạn xe cộ |
48 | 违反交通规则 | Wéifǎn jiāo tōng guīzé | pham luật giao thông |
49 | 治安管理条例 | Zhì’ān guǎnlǐ tiáolì | điều lệ quản lý trị an |
50 | 搜查住所 | Sōu chá zhùsuǒ | khám nhà |
51 | 口供 | Kǒu gòng | khẩu cung |
52 | 收容 | Shōu róng | thụ nhận |
53 | 遣返 | Qiǎn fǎn | thả về |
54 | 警察制服 | Jǐng chá zhìfú | đồng phục cảnh sát |
55 | 帽章 | Mào zhāng | phù hiệu trên mũ |
56 | 领章 | Lǐng zhāng | phù hiệu trên cổ áo |
57 | 肩章 | Jiān zhāng | phù hiệu trên vai |
58 | 手枪 | Shǒu qiāng | súng lục |
59 | 手枪套 | shǒu qiāng tào | bao súng lục |
60 | 警棍 | Jǐng gùn | dùi cui |
61 | 电警棍 | Diàn jǐng gùn | dùi cui điện |
62 | 警笛 | Jǐng dí | còi cảnh sát |
63 | 防暴盾牌 | Fáng bào dùn pái | lá chắn chống bạo lực |
64 | 催泪瓦斯 | Cuīlèi wǎsī | bình xịt hơi cay |
65 | 催泪弹 | Cuī lèi dàn | đạn cay |
66 | 催泪手榴弹 | Cuī lèi shǒu liúdàn | lựu đạn cay |
67 | 对讲机(步话机) | Duì jiǎngjī (bù huàjī) | máy bộ đàm |
68 | 户籍登记 | Hùjí dēngjì | đăng ký hộ khẩu |
69 | 身份证 | Shēn fèn zhèng | chứng minh thư |
70 | 死亡证明 | Sǐwáng zhèng míng | giấy khai tử |
71 | 绑架 | Bǎng jià | bắt cóc |
72 | 赃物 | Zāng wù | tang vật |
73 | 窝赃 | Wō zāng | tàng trữ tang vật |
74 | 销赃 | Xiāo zāng | phi tang |
75 | 恐吓信 | kǒn ghè xìn | thư khủng bố |
76 | 匿名信 | Nì míng xìn | thư nặc danh |
77 | 诬告信 | Wú gào xìn | thư vu cáo |
78 | 检举信 | jiǎnjǔ xìn | thư tố giác |
79 | 赌博 | dǔ bó | đánh bạc |
80 | 行 乞 | xíng qǐ | đi ăn xin |
81 | 强奸 | qiáng jiān | hiếp dâm |
82 | 谋杀 | móu shā | mưu sát |
83 | 暗杀 | àn shā | ám sát |
84 | 流 氓 | liú máng | lưu manh |
85 | 流 氓团伙 | liú máng tuán huǒ | băng nhóm lưu manh |
86 | 阿飞 | ā fēi | cao bồi |
87 | 扒 手 | bā shǒu | tên móc túi |
88 | 小偷 | xiǎo tōu | tên trộm |
89 | 惯偷 | guàn tōu | tên trộm chuyên nghiệp |
90 | 闹事 者 | nào shì zhě | kẻ gây rối |
91 | 坑 蒙 拐骗的 人 | kēng mēng guǎi piàn de rén | tên lừa lọc |
92 | 纵火 人 | zòng huǒ rén | kể cố ý gây hoả hoạn |
93 | 走 私 者 | zǒu sī zhě | kẻ buôn lậu |
94 | 妓 女 | jì nǚ | gái điếm ( bán … nuôi miệng ) |
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của s2sontech.
Bài viết liên quan
Bình luận (0)