Bạn giao tiếp tiếng Trung khá thành thạo, song những từ vựng chuyên ngành vẫn luôn khiến bạn đau đầu. Để giúp công việc của các bạn thuận lợi hơn hôm nay s2sontech.com sẽ cung cấp cho các bạn một số từ vựng về đồ Nhựa, Cao su.
Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành Hóa chất
1 | 涂料助剂 | Phụ gia ngành sơn | Túliào zhù jì |
2 | 光亮剂 | Chất làm bóng | Guāngliàng jì |
3 | 润湿剂 | Chất thấm ướt | Rùn shī jì |
4 | 除味剂 | Chất khử mùi | Chú wèi jì |
5 | 催干剂 | Chất làm khô nhanh | Cuī gān jì |
6 | 流平剂 | Chất làm đều mầu | Liú píng jì |
7 | 锤纹助剂 | Phụ gia sơn vân búa | Chuí wén zhù jì |
8 | 固化剂 | Chất đóng rắn | Gùhuà jì |
9 | 涂料增稠剂 | Chất tạo đặc | Túliào zēng chóu jì |
10 | 无机颜料 | Chất màu vô cơ | Wújī yánliào |
11 | 钛白粉 | Bột Titanium dioxide | Tài báifěn |
12 | 氧化锌 | Kẽm oxit | Yǎnghuà xīn |
13 | 立德粉 | Bột Lithopone | Lì dé fěn |
14 | 铅白 | Chì trắng | Qiān bái |
15 | 铬黄 | Crôm | Gè huáng |
16 | 珠光粉 | Bột trân châu | Zhūguāng fěn |
17 | 金葱粉 | Bột nhũ | Jīn cōng fěn |
18 | 夜光粉 | Bột dạ quang | Yèguāng fěn |
19 | 合成胶粘剂 | Keo, hồ dán | Héchéng jiāoniánjì |
20 | UV胶 | Keo UV | UV jiāo |
21 | 导电胶 | Keo dẫn điện | Dǎodiàn jiāo |
22 | 万能胶 | Keo vạn năng | Wànnéng jiāo |
23 | 绝缘胶 | Keo cách điện | Juéyuán jiāo |
24 | 硬化胶 | Keo làm cứng | Yìnghuà jiāo |
25 | 防火胶 | Keo chống cháy | Fánghuǒ jiāo |
26 | 防水胶 | Keo chống thấm | Fángshuǐ jiāo |
27 | 特种胶水 | Keo nước đặc chủng | Tèzhǒng jiāoshuǐ |
28 | 合成材料助剂 | Phụ gia sản xuất | Héchéng cáiliào zhù jì |
29 | 发泡剂 | Chất tạo bọt | Fā pào jì |
30 | 光稳定剂 | Chất ổn định quang | Guāng wěndìng jì |
31 | 热稳定剂 | Chất ổn định nhiệt | Rè wěndìng jì |
32 | 防霉剂 | Chất kháng men | Fáng méi jì |
33 | 增塑剂 | Chất tăng dẻo | Zēng sù jì |
34 | 软化剂 | Chất làm mềm | Ruǎnhuà jì |
35 | 化工 | Hóa chất công nghiệp | Huàgōng |
36 | 烃类 | ô-xit các-bon các loại cồn | Tīng lèi |
37 | 羧酸 | Axit cacboxylic | Suō suān |
Từ vựng tiếng Trung về ngành sơn, nhựa, cao su
1 | 改性塑料 | Nhựa biến tính | Gǎi xìng sùliào |
2 | 合成材料助剂 | Phụ gia sản xuất | Héchéng cáiliào zhù jì |
3 | 脱模剂 | Chất chống dính khuôn | Tuō mó jì |
4 | 增塑剂 | Chất hóa dẻo | Zēng sù jì |
5 | 促进剂 | Chất xúc tác | Cùjìn jì |
6 | 热稳定剂 | Chất ổn định nhiệt | Rè wěndìng jì |
7 | 抗冲击剂 | Chất chống va đập | Kàng chōngjí jì |
8 | 防老剂 | Chất chống oxy hóa | Fánglǎo jì |
9 | 偶联剂 | Chất tạo liên kết | Ǒu lián jì |
10 | 填充剂 | Chất làm đầy | Tiánchōng jì |
11 | 塑料加工 | Gia công nhựa | Sùliào jiāgōng |
12 | 注塑加工 | Gia công ép nhựa | Zhùsù jiāgōng |
13 | 挤塑加工 | Gia công đùn nhựa | Jǐ sù jiāgōng |
14 | 吹塑加工 | Gia công thổi nhựa | Chuī sù jiāgōng |
15 | 滚塑加工 | Gia công lăn nhựa | Gǔn sù jiāgōng |
16 | 吸塑加工 | Gia công hút nhựa | Xī sù jiāgōng |
17 | 塑料表面处理 | Xử lý bề mặt nhựa | Sùliào biǎomiàn chǔlǐ |
18 | 其他橡胶加工 | Gia công khác | Qítā xiàngjiāo jiāgōng |
19 | 橡胶成型加工 | Gia công cao su thành hình | Xiàngjiāo chéngxíng jiāgōng |
20 | 塑料制品 | Sản phẩm nhựa | Sùliào zhìpǐn |
21 | 塑料管 | Ống nhựa | Sùliào guǎn |
22 | 塑料板(卷) | Nhựa tấm (cuộn) | Sùliào bǎn (juǎn) |
23 | 塑料薄膜 | Màng nhựa | Sùliào bómó |
24 | 泡沫塑料 | Chất dẻo xốp | Pàomò sùliào |
25 | 塑料棒、塑料条 | Thanh nhựa, dải nhựa | Sùliào bàng, sùliào tiáo |
26 | 塑料网 | Lưới nhựa | Sùliào wǎng |
27 | 塑料零件 | Linh kiện nhựa | Sùliào língjiàn |
28 | 塑料篷布 | Bạt nhựa | Sùliào peng bù |
29 | 精细化学品 | Hóa chất tinh khiết | Jīngxì huàxué pǐn |
30 | 涂料、油漆 | Sơn, sản phẩm sơn | Túliào, yóuqī |
31 | 特种涂料 | Sơn đặc chủng | Tèzhǒng túliào |
32 | 防腐涂料 | Sơn chống gỉ | Fángfǔ túliào |
33 | 建筑涂料 | Sơn xây dựng | Jiànzhú túliào |
34 | 汽车涂料 | Sơn ô tô | Qìchē túliào |
35 | 船舶涂料 | Sơn đóng tầu | Chuánbó túliào |
36 | 木器涂料 | Sơn gỗ | Mùqì túliào |
37 | 金属漆 | Sơn kim loại | Jīnshǔ qī |
38 | 塑料涂料 | Sơn nhựa | Sùliào túliào |
39 | 油墨 | Mực | Yóumò |
40 | 玻璃油墨 | Mực in kính | Bōlí yóumò |
41 | 陶瓷油墨 | Mực in gốm | Táocí yóumò |
42 | 塑料油墨 | Mực in nhựa | Sùliào yóumò |
43 | 印纸油墨 | Mực in giấy | Yìn zhǐ yóumò |
44 | 印布油墨 | Mực in vải | Yìn bù yóumò |
45 | UV油墨 | Mực UV | UV yóumò |
46 | 防伪油墨 | Mực in chống hàng giả | Fángwěi yóumò |
47 | 橡胶油墨 | Mực in cao su | Xiàngjiāo yóumò |
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung!
.
Bình luận (0)