Tết Năm mới 2023 bạn muốn có những câu chúc bằng tiếng Trung để cầu chúc cho mọi người một năm tốt đẹp ! Những lời chúc tết bằng tiếng Trung Quốc hay nhất dưới đây là tổng hợp những câu chúc năm mới trong tiếng Trung Quốc (tiếng Hoa) hay nhất năm 2023 .

  • Chúc mừng năm mới: 新年快乐 xīn nián kuài lè
  • Cung hỷ phát tài: 祝你恭喜发财: Zhù nǐ Gōngxǐ fācái
  • Chúc bạn năm mới vui vẻ , Gia đình hạnh phúc , vạn sự như ý , năm con rắn phát tài , chúc sức khỏeZhù nǐ xīnnián kuàilè, jiātíng xìngfú, wànshì rúyì, shénián fācái, shēntǐ jiànkāng 祝 你。 新 年 快 乐, 家 庭 幸 福, 万  事 如 意,蛇 年 发 财, 身 体 健 康,

20 Câu chúc Tết bốn chữ bằng tiếng Trung Quốc

STT Chữ Hán Phiên âm Tiếng Việt
1 一切顺利 yī qiē shùn lì Mọi việc thuận lợi
2 祝贺你 zhù hè ni Chúc mừng anh/chị .
3 万事如意 wàn shì rú yì. Vạn sự như ý
4 祝你健康 zhù nǐ jiàn kāng. Chúc anh khỏe mạnh
5 万寿无疆 wàn shòu wú jiāng. Sống lâu trăm tuổi
6 家庭幸福 jiā tíng xìng fú. Gia đình hạnh phúc
7 工作顺利 gōng zuo shùn lì . Công việc thuận lợi
8 生意兴隆 shēng yì xīng lóng . Làm ăn phát tài
9 祝你好运 zhù ni hăo yùn Chúc anh may mắn
10 合家平安 hé jiā píng ān. Cả nhà bình an
11 一团和气 yī tuán hé qì. Cả nhà hòa thuận
12 恭喜发财 gōng xi fā cái. Chúc phát tài
13 心想事成 xīn xiăng shì chéng . Muốn sao được vậy
14 从心所欲 cóng xīn suo yù. Muốn gì được nấy
15 身壮力健 shēn zhuàng lì jiàn. Thân thể khỏe mạnh
16 一帆风顺 yī fān fēng shùn. Thuận buồm xuôi gió
17 大展宏图 dà zhăn hóng tú. Sự nghiệp phát triển
17 一本万利 yī běn wàn lì. Một vốn bốn lời
19 东成西就 dōng chéng xī j. Thành công mọi mặt
20 祝你恭喜发财 Zhù nǐ Gōngxǐ fācá Cung hỷ phát tài

Các câu chúc bằng tiếng Trung thông dụng nhất

1. Chúc mừng năm mới
新年快乐!Xīnniánkuàilè!

2. Chúc mừng Giáng sinh
圣诞快乐!Shèngdànkuàilè!

3. Chúc mừng sinh nhật
生日快乐!Shēngrìkuàilè!

4. Chúc mọi việc thuận lợi
祝一切顺利!Zhùyīqièshùnlì!

5. Xin chúc mừng bạn
祝贺你!Zhùhènǐ!

6. Chúc bạn vạn sự như ý
祝你万事如意!Zhùnǐwànshìrúyì!

7. Chúc bạn mạnh khỏe
祝你健康!Zhùnǐjiànkāng!

8. Chúc cụ sống lâu muôn tuổi
祝您万寿无疆!Zhùnínwànshòuwújiāng!

9. Chúc bạn gia đình hạnh phúc
祝你家庭幸福!Zhùnǐjiātíngxìngfú!

10. Chúc anh (chị) công tác thuận lợi
祝你工作顺利!Zhùnǐgōngzuòshùnlì!

11. Chúc bạn làm ăn phát tài
祝你生意兴隆!Zhùnǐshēngyìxīnglóng!

12. Chúc bạn may mắn
祝你好运!Zhùnǐhǎoyùn!

13. Chúc một chuyến đi vui vẻ
旅行愉快!Lǚxíngyúkuài!
14. Chúc ngày nghỉ vui vẻ
假日愉快!Jiàrìyúkuài!

15. Cả nhà bình an
合家平安!Héjiāpíng’ān!

16. Chúc một nhà hòa thuận
一团和气! Yītuánhéqì!

17. Muốn sao được vậy
心想事成!Xīnxiǎngshìchéng!

18. Muốn gì được nấy
从心所欲!Cóngxīnsuǒyù!

19. Thân thể tráng kiên
身强力壮!Shēnqiánglìzhuàng!

20. Thuận buồm xuôi gió
一帆顺风!Yīfānshùnfēng!

21. Buôn may bán đắt
生意兴隆!Shēngyìxīnglóng!

22. Một vốn muôn lời
一本万利!Yīběnwànlì!

23. Thành công mọi mặt
东成西就!Dōngchéngxījiù!

24. Sự nghiệp phát triển
大展宏图!Dàzhǎnhóngtú!

25. Chúc phát tài
恭喜发财!Gōngxǐfācái!
Tham khảo thêm Câu “Chúc mừng năm mới” bằng 35 ngôn ngữ
* Tiếng Anh – Happy New Year
* Tiếng Ả-rập – كل عام وأنتم بخير
* Tiếng Ba Lan – Szczęśliwego nowego roku
* Tiếng Bồ Ðào Nha – Feliz ano novo
* Tiếng Bungary – Честита нова година
* Tiếng Catalan – Bon any nou
* Tiếng Croatia – Sretna nova godina
* Tiếng Do Thái – שנה טובה
* Tiếng Ðan Mạch – Godt nytår
* Tiếng Ðức – Frohes neues Jahr
* Tiếng Hà Lan – Gelukkig nieuwjaar
* Tiếng Hàn – 새해 복 많이 받으세요
* Tiếng Hin-đi (Ấn Ðộ) – नया साल मुबारक हो
* Tiếng Hy Lạp – Ευτυχισμένο το νέο έτος
* Tiếng Indonesia – Selamat tahun baru
* Tiếng Latvia – Laimīgu Jauno gadu
* Tiếng Lituani – Laimingų Naujųjų metų
* Tiếng Na Uy – Godt nytt år
* Tiếng Nga – С новым годом
* Tiếng Nhật – あけましておめでとう
* Tiếng Pháp – Bonne année
* Tiếng Phần Lan – Hyvää uuttavuotta
* Tiếng Phi-lip-pin – Manigong bagong taon
* Tiếng Rumani – An nou fericit
* Tiếng Séc – Šťastný nový rok
* Tiếng Slovak – Šťastný nový rok
* Tiếng Slovenia – Srečno novo leto
* Tiếng Tây Ban Nha – Feliz año nuevo
* Tiếng Thụy Ðiển – Gott nytt år
* Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) – 新年快乐
* Tiếng Trung Quốc (Phồn thể) – 新年快樂
* Tiếng Ukraina – С новим роком
* Tiếng Việt – Chúc mừng năm mới
* Tiếng Xéc-bi – Сретна нова година
* Tiếng Ý – Buon anno

Cuối bài cũng xin chúc các bạn: Cung hỷ phát tài, Tấn tài tấn lộc

Cám ơn các bạn đã truy cập website s2sontech.com

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday