Hôm nay chúng ta sẽ đi tìm hiểu từ vựng tiếng Trung chủ đề May mặc.

Cùng s2sontech.com tìm hiểu xem các loại máy và những bộ phận của máy may trong chủ đề dưới đây nhé.

Những từ vựng tiếng Trung chuyên nghành May

1 缝纫机 Féng rènjī Máy may
2 锁眼机 Suǒ yǎn jī Máy thùa khuy
3 圆头锁眼机 Yuán tóu suǒ yǎn jī Máy thùa khuy đầu tròn
4 平头锁眼机 Píng tóu suǒ yǎn jī Máy thùa khuy đầu bằng
5 电子花样机 Diànzǐ huā yàng jī Máy chương trình
6 套结机 Tào jié jī Máy đính bọ
7 钉扣机 Dīng kòu jī Máy đính cúc
8 麦夹机 Mài jiā jī Máy cuốn ống
9 包缝机 Bāo fèng jī Máy vắt sổ
10 绷缝机 Běng fèng jī Máy trần đè
11 断带机 Duàn dài jī Máy cắt nhám ( cắt dây đai)
12 曲折缝系列 Qū zhé fèng xìliè Máy zigzag
13 带刀平缝机 Dài dāo píng fèng jī Máy 1 kim xén
14 盲逢机 Máng féng jī Máy vắt gấu
15 双针机 Shuāng zhēn jī Máy 2 kim
16 上袖机 Shàng xiù jī Máy tra tay
17 开袋机 Kāi dài jī Máy bổ túi
18 橡筋机 Xiàng jīn jī Máy căn sai
19 压衬机 Yā chèn jī Máy ép mếch
20 验布机 Yàn bù jī Máy kiểm vải
21 分线机 Fēn xiàn jī Máy phân chỉ
22 洞洞机 Dòng dòng jī Máy trần viền
23 缝纫机零件 Féng rènjī língjiàn Linh kiện máy may
24 针板 Zhēn bǎn mặt nguyệt
25 押脚 Yā jiǎo chân vịt
26 单针(电脑)平机 Dān zhēn (diànnǎo) píng jī máy 1 kim (điện tử)
27 双针(电脑)机 Shuāng zhēn (diànnǎo) jī máy 2 kim (điện tử)
28 打结机 Dǎ jié jī máy đánh bọ
29 曲手机 Qū shǒujī máy cùi chỏ
30 钉扣机 Dīng kòu jī máy đính nút
31 凤眼机 Fèng yǎn jī thùa khuy mắt phụng
32 滚边机 Gǔn biān jī máy cuốn sườn
33 台板 Tái bǎn bàn
34 脚架 Jiǎo jià chân bàn
35 压脚踏板 抬压脚 Yā jiǎo tàbǎn
36 线夹 Xiàn jiā kẹp chỉ
37 针位组 Zhēn wèi zǔ bộ cự li
38 皮带 Pídài dây cu-roa
39 皮带轮 Pí dài lún poly
40 钩针 Gōu zhēn móc (chỉ, kim)
41 线架 Xiàn jià giá chỉ
42 线油 Xiàn yóu dầu chỉ
43 锁壳 Suǒ ké suốt
44 锁芯 Suǒ xīn thuyền
45 喇叭 Lǎbā cử
46 載剪 zài jiǎn Máy trải vag cắt vải
47 自动剪线平车 Zìdòng jiǎn xiàn píng chē Máy tự động cắt chỉ
48 大釜 Dàfǔ ổ chao
49 毛皮衣服 Máopíyīfú quần áo da
50 有袖衣服 Yǒu xiù yīfú áo cổ tay
51 毛皮外衣 Máopí wàiyī áo khoác da lông
52 面布 miàn bù vải bông
53 咔叽布 Kā jī bù vải kaki
54 丝绸 Sī chóu tơ lụa
55 兼绸 Jiān chóu tơ tằm
56 平绒 Píng róng nhung mịn
57 线缝 xiàn fèng đường may
58 折边 Zhé biān viền
59 口袋 Kǒu dài túi áo, quần
60 插袋 Chā dài túi phụ
61 胸袋 Xiōng dài túi ngực
62 暗袋 Àn dài túi chìm
63 有盖口袋 Yǒu gài kǒudài túi có nắp
64 垫肩 Diàn jiān lót vải
65 袖子 Xiùzi ống tay áo

Từ vựng tiếng Trung về linh kiện Máy may

1 Máy may Féng rènjī 缝纫机
2 Máy thùa khuy Suǒ yǎn jī 锁眼机
3 Máy thùa khuy đầu tròn Yuán tóu suǒ yǎn jī 圆头锁眼机
4 Máy thùa khuy đầu bằng Píng tóu suǒ yǎn jī 平头锁眼机
5 Máy chương trình Diànzǐ huā yàng jī 电子花样机
6 Máy đính bọ Tào jié jī 套结机
7 Máy đính cúc Dīng kòu jī 钉扣机
8 Máy cuốn ống Mài jiā jī 麦夹机
9 Máy vắt sổ Bāo fèng jī 包缝机
10 Máy trần đè Běng fèng jī 绷缝机
11 Máy cắt nhám ( cắt dây đai) Duàn dài jī 断带机
12 Máy zigzag Qūzhé fèng xìliè 曲折缝系列
13 Máy 1 kim xén Dài dāo píng fèng jī 带刀平缝机
14 Máy vắt gấu Máng féng jī 盲逢机
15 Máy 2 kim Shuāng zhēn jī 双针机
16 Máy tra tay Shàng xiù jī 上袖机
17 Máy bổ túi Kāi dài jī 开袋机
18 Máy căn sai Xiàng jīn jī 橡筋机
19 Máy ép mếch Yā chèn jī 压衬机
20 Máy kiểm vải Yàn bù jī 验布机
21 Máy phân chỉ Fēn xiàn jī 分线机
22 Máy trần viền Dòng dòng jī 洞洞机
23 Linh kiện máy may Féng rènjī líng jiàn 缝纫机零件
24 mặt nguyệt Zhēn bǎn 针板
25 chân vịt Yā jiǎo 押脚
26 máy 1 kim (điện tử) Dān zhēn (diànnǎo) píng jī 单针(电脑)平机
27 máy 2 kim (điện tử) Shuāng zhēn (diànnǎo) jī 双针(电脑)机
28 máy đánh bọ Dǎ jié jī 打结机
29 máy cùi chỏ Qū shǒujī 曲手机
30 máy đính nút Dīng kòu jī 钉扣机
31 thùa khuy mắt phụng Fèng yǎn jī 凤眼机
32 máy cuốn sườn Gǔnbiān jī 滚边机
33 bàn Tái bǎn 台板
34 chân bàn Jiǎo jià 脚架
35 Bàn đạp Yā jiǎo tà bǎn/tái yā jiǎo 压脚踏板 /抬压脚
36 kẹp chỉ Xiàn jiā 线夹
37 bộ cự li Zhēn wèi zǔ 针位组
38 dây cu-roa Pídài 皮带
39 poly Pí dài lún 皮带轮
40 móc (chỉ, kim) Gōu zhēn 钩针
41 giá chỉ Xiàn jià 线架
42 dầu chỉ Xiàn yóu 线油
43 vỏ khóa Suǒ ké 锁壳
44 lõi khóa Suǒ xīn 锁芯
45 cái loa Lǎbā 喇叭
46 cắt vải Zài jiǎn 載剪
47 Máy tự động cắt chỉ Zìdòng jiǎn xiàn píng chē 自动剪线平车
48 ổ chao Dà fǔ 大釜
49 quần áo da Máopí yīfú 毛皮衣服
50 áo cổ tay Yǒu xiù yīfú 有袖衣服
51 áo khoác da lông Máopí wàiyī 毛皮外衣
52 vải bông Miàn bù 面布
53 vải kaki Kā jī bù 咔叽布
54 tơ lụa Sīchóu 丝绸
55 tơ tằm Jiān chóu 兼绸
56 nhung mịn Píng róng 平绒
57 đường may Xiàn fèng 线缝
58 viền Zhé biān 折边
59 túi áo, quần Kǒu dài 口袋
60 túi phụ Chā dài 插袋
61 túi ngực Xiōng dài 胸袋
62 túi chìm Àn dài 暗袋
63 túi có nắp Yǒu gài kǒu dài 有盖口袋
64 lót vải Diàn jiān 垫肩
65 ống tay áo Xiùzi 袖子

⇒ Xem thêm bài liên quan: 

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của s2sontech.
Xem thêm các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đây.

Nguồn: s2sontech.com
 tiếng Trung s2sontech.com
.

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday