Với Bộ từ vựng tiếng Trung về Bảo hiểm hy vọng các bạn sẽ học tốt tiếng Trung về chủ đề này. Cùng tìm hiểu nhé !
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
I. Loại hình bảo hiểm: 保险类别 Bǎoxiǎn lèibié
1 |
Bảo hiểm tài sản cá nhân |
个人财产保险 |
gèrén cáichǎn bǎoxiǎn |
2 |
Bảo hiểm sức khỏe |
健康保险 |
jiànkāng bǎoxiǎn |
3 |
Bảo hiểm xe hơi |
汽车保险 |
qìchē bǎoxiǎn |
4 |
Bảo hiểm trách nhiệm cho người thứ ba bị thương |
第三者受伤责任保险 |
dì sān zhě shòushāng zérèn bǎoxiǎn |
5 |
Bảo hiểm bảo đảm ở tòa án |
法庭保证保险 |
fǎtíng bǎozhèng bǎoxiǎn |
6 |
Bảo hiểm bảo đảm thuế quan |
关税保证保险 |
guānshuì bǎozhèng bǎoxiǎn |
7 |
Bảo hiểm nhân thân |
人身保险 |
rénshēn bǎoxiǎn |
8 |
Bảo hiểm hành lý |
行李保险 |
xínglǐ bǎoxiǎn |
9 |
Bảo hiểm trách nhiệm thang máy |
电梯责任保险 |
diàntī zérèn bǎoxiǎn |
10 |
Bảo hiểm tai nạn (sự cố bất ngờ) |
意外事故保险 |
yìwài shìgù bǎoxiǎn |
11 |
Bảo hiểm sự cố gây thương vong |
伤亡事故保险 |
shāngwáng shìgù bǎoxiǎn |
12 |
Bảo hiểm nhân thọ trọn đời |
终身人寿保险 |
zhōngshēn rénshòu bǎoxiǎn |
13 |
Bảo hiểm thu nhập sau khi nghỉ hưu |
退休所得保险 |
tuìxiū suǒdé bǎoxiǎn |
14 |
Bảo hiểm bệnh tật |
疾病保险 |
jíbìng bǎoxiǎn |
15 |
Bảo hiểm tàn tật |
残疾保险 |
cánjí bǎoxiǎn |
16 |
Bảo hiểm dưỡng lão |
养老保险 |
yǎnglǎo bǎoxiǎn |
17 |
Bảo hiểm tổng hợp |
综合保险 |
zònghé bǎoxiǎn |
18 |
Bảo hiểm nhà ở |
住宅保险 |
zhùzhái bǎoxiǎn |
19 |
Bảo hiểm lợi ích thuê mướn |
租借权宜保险 |
zūjiè quányí bǎoxiǎn |
20 |
Bảo hiểm trộm cướp |
盗窃保险 |
dàoqiè bǎoxiǎn |
21 |
Bảo hiểm an toàn du lịch |
旅行平安保险 |
lǚxíng píng’ān bǎoxiǎn |
22 |
Bảo hiểm toàn bộ |
全保险 |
quán bǎoxiǎn |
23 |
Bảo hiểm sản nghiệp |
产业保险 |
chǎnyè bǎoxiǎn |
24 |
Bảo hiểm thế chấp |
抵押保险 |
dǐyā bǎoxiǎn |
25 |
Bảo hiểm hỏa hoạn |
火灾保险 |
huǒzāi bǎoxiǎn |
26 |
Bảo hiểm cháy rừng |
森林火灾保险 |
sēnlín huǒzāi bǎoxiǎn |
27 |
Bảo hiểm động đất |
地震保险 |
dìzhèn bǎoxiǎn |
28 |
Bảo hiểm mưa bão |
雨水保险 |
yǔshuǐ bǎoxiǎn |
29 |
Bảo hiểm lũ lụt |
洪水保险 |
hóngshuǐ bǎoxiǎn |
30 |
Bảo hiểm mưa đá |
冰雹保险 |
bīngbáo bǎoxiǎn |
31 |
Bảo hiểm nạn gió bão |
风灾保险 |
fēngzāi bǎoxiǎn |
32 |
Bảo hiểm hàng hóa |
货物保险 |
huòwù bǎoxiǎn |
33 |
Bảo hiểm bãi công |
罢工保险 |
bàgōng bǎoxiǎn |
34 |
Bảo hiểm loạn lạc |
骚乱保险 |
sāoluàn bǎoxiǎn |
35 |
Bảo hiểm chiến tranh |
战争保险 |
zhànzhēng bǎoxiǎn |
36 |
Bảo hiểm công chức |
公务员保险 |
gōngwùyuán bǎoxiǎn |
37 |
Bảo hiểm vận chuyển |
运输保险 |
yùnshū bǎoxiǎn |
38 |
Bảo hiểm vận chuyển trên đất liền |
内陆运送保险 |
nèi lù yùnsòng bǎoxiǎn |
39 |
Bảo hiểm gia súc |
家畜保险 |
jiāchù bǎoxiǎn |
40 |
Bảo hiểm lao động |
劳工保险 |
láogōng bǎoxiǎn |
41 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
失业保险 |
shīyè bǎoxiǎn |
42 |
Bảo hiểm va đập |
碰撞保险 |
pèngzhuàng bǎoxiǎn |
43 |
Bảo hiểm hư hại cho tàu thuyền |
船体保险 |
chuántǐ bǎoxiǎn |
44 |
Bảo hiểm toàn phần |
全额保险 |
quán é bǎoxiǎn |
45 |
Bảo hiểm mức thấp |
低额保险 |
dī é bǎoxiǎn |
46 |
Bảo hiểm vượt mức |
超额保险 |
chāo’é bǎoxiǎn |
47 |
Bảo hiểm định kỳ |
定期保险 |
dìngqí bǎoxiǎn |
48 |
Bảo hiểm quá hạn |
过期保险 |
guòqí bǎoxiǎn |
49 |
Bảo hiểm đóng theo năm |
年金保险 |
niánjīn bǎoxiǎn |
50 |
Bảo hiểm trả dần |
分期付款保险 |
fēnqí fùkuǎn bǎoxiǎn |
51 |
Bảo hiểm tiền tiết kiệm |
存款保险 |
cúnkuǎn bǎoxiǎn |
52 |
Bảo hiểm chung |
共保 |
gòng bǎo |
53 |
Bảo hiểm bảo đảm đầu tư |
投标保证保险 |
tóubiāo bǎozhèng bǎoxiǎn |
54 |
Bảo hiểm hoa màu |
农作物保险 |
nóngzuòwù bǎoxiǎn |
55 |
Bảo hiểm mổ |
爆炸保险 |
bàozhà bǎoxiǎn |
56 |
Bảo hiểm tiền lãi |
盈余保险 |
yíngyú bǎoxiǎn |
57 |
Bảo hiểm tập thể nhi đồng |
儿童集体保险 |
értóng jítǐ bǎoxiǎn |
58 |
Bảo hiểm tập thể học sinh |
学生集体保险 |
xuéshēng jítǐ bǎoxiǎn |
59 |
Bảo hiểm học phí |
学费保险 |
xuéfèi bǎoxiǎn |
60 |
Bảo hiểm bảo đảm người được ủy quyền |
受托人保证保险 |
shòutuō rén bǎozhèng bǎoxiǎn |
61 |
Bảo hiểm bán buôn |
批发保险 |
pīfā bǎoxiǎn |
62 |
Bảo hiểm quyền lợi đơn phương |
单方利益保险 |
dānfāng lìyì bǎoxiǎn |
63 |
Bảo hiểm bằng (lái xe, tàu…) |
执照保险 |
zhízhào bǎoxiǎn |
64 |
Bảo hiểm giấy phép |
许可证保险 |
xǔkě zhèng bǎoxiǎn |
65 |
Bảo hiểm thuê nhà |
房租保险 |
fángzū bǎoxiǎn |
II. Hợp đồng bảo hiểm: 保险单 bǎoxiǎn dān
1 |
Hợp đồng bảo hiểm |
保单 |
bǎodān |
2 |
Giấy chứng nhận bảo hiểm |
暂保单 |
zhàn bǎodān |
3 |
Hợp đồng bảo hiểm tạm thời |
临时保险单 |
línshí bǎoxiǎn dān |
4 |
Hợp đồng bảo hiểm tổng quát |
总括保险单 |
zǒngguā bǎoxiǎn dān |
5 |
Hợp đồng bảo hiểm tổng hợp |
综合保险单 |
zònghé bǎoxiǎn dān |
6 |
Làm giả hợp đồng bảo hiểm |
伪造保险单 |
wèizào bǎoxiǎn dān |
7 |
Hợp đồng bảo hiểm xác định giá trị |
定值保险单 |
dìng zhí bǎoxiǎn dān |
8 |
Hợp đồng bảo hiểm có giới hạn |
有限保险单 |
yǒuxiàn bǎoxiǎn dān |
9 |
Hợp đồng bảo hiểm an toàn tàu thuyền |
船体保险单 |
chuántǐ bǎoxiǎn dān |
10 |
Giải tỏa hợp đồng bảo hiểm |
结冻保险单 |
jié dòng bǎoxiǎn dān |
11 |
Hợp đồng bảo hiểm không định mức |
不定额保险单 |
bù dìng’é bǎoxiǎn dān |
12 |
Hóa đơn bảo hiểm |
保险清单 |
bǎoxiǎn qīngdān |
III. Điều kiện bảo hiểm: 保险条款 bǎoxiǎn tiáokuǎn
1 |
Điều kiện tiên quyết |
先决条件 |
xiānjué tiáojiàn |
2 |
Phạm vi bảo hiểm |
保险范围 |
bǎoxiǎn fànwéi |
3 |
Điều khoản cơ bản |
基本条款 |
jīběn tiáokuǎn |
4 |
Điều khoản đánh giá chung |
公估条款 |
gōng gū tiáokuǎn |
5 |
Điều khoản kèm theo trong hợp đồng bảo hiểm |
保险单附加条款 |
bǎoxiǎn dān fùjiā tiáokuǎn |
6 |
Điều khoản miễn trừ khoản bồi thường |
保险免赔额条款 |
bǎoxiǎn miǎn péi é tiáokuǎn |
7 |
Điều khoản qui ước chi trả |
给付约定条款 |
gěifù yuēdìng tiáokuǎn |
8 |
Điều khoản bảo hiểm an toàn |
平安保险条款 |
píng’ān bǎoxiǎn tiáokuǎn |
9 |
Điều khoản chi trả bồi thường |
赔偿付给条款 |
péicháng fù gěi tiáokuǎn |
10 |
Điều khoản bảo đảm thay thế |
替代担保条款 |
tìdài dānbǎo tiáokuǎn |
11 |
Điều khoản người nhận tiền |
受款人条款 |
shòu kuǎn rén tiáokuǎn |
12 |
Điều khoản giá cả thị trường |
市场价格条款 |
shìchǎng jiàgé tiáokuǎn |
13 |
Điều khoản chia sẻ trách nhiệm |
分担条款 |
fēndān tiáokuǎn |
14 |
Điều khoản bổ sung |
附加条款 |
fùjiā tiáokuǎn |
15 |
Điều khoản ủy thác quản lý |
托管条款 |
tuōguǎn tiáokuǎn |
16 |
Hợp đồng bảo hiểm theo hình thức khai báo |
申报式保险契约 |
shēnbào shì bǎoxiǎn qìyuē |
17 |
Thời gian có hiệu lực |
有效日期 |
yǒuxiào rìqí |
18 |
Thời gian bắt đầu có hiệu lực |
生效日期 |
shēngxiào rìqí |
19 |
Đến thời hạn |
到期日 |
dào qí rì |
20 |
Giấy thông báo hết hạn |
满期通知书 |
mǎn qí tōngzhī shū |
IV. Chi phí, phí: 费用 fèiyòng
1 |
Phí bảo hiểm |
保险费 |
bǎoxiǎn fèi |
2 |
Tiền bảo hiểm |
保险金 |
bǎoxiǎn jīn |
3 |
Khoản vay bảo hiểm |
保险费借款 |
bǎoxiǎn fèi jièkuǎn |
4 |
Phí bảo hiểm ngoại hạch (ngoài quy định) |
额外保险费 |
éwài bǎoxiǎn fèi |
5 |
Phí bảo hiểm bổ sung |
附加保险费 |
fùjiā bǎoxiǎn fèi |
6 |
Phí bảo hiểm ròng |
纯保费 |
chún bǎofèi |
7 |
Phí bảo hiểm cả gốc lẫn lãi |
毛保费 |
máo bǎofèi |
8 |
Phí bảo hiểm cao nhất |
最高保费 |
zuìgāo bǎofèi |
9 |
Phí bảo hiểm thấp nhất |
最低保费 |
zuìdī bǎofèi |
10 |
Thanh toán xong phí bảo hiểm |
保费清缴 |
bǎofèi qīng jiǎo |
11 |
Miễn nộp phí bảo hiểm |
免交保费 |
miǎn jiāo bǎofèi |
12 |
Lệ phí đột xuất |
或有费 |
huò yǒu fèi |
13 |
Phí thủ tục |
手续费 |
shǒuxù fèi |
14 |
Chi phí về nghiệp vụ |
业务费用 |
yèwù fèiyòng |
15 |
Chi phí ngoại ngạch |
额外费用 |
éwài fèiyòng |
16 |
Chi phí bổ sung |
附加费用 |
fùjiā fèiyòng |
17 |
Phí bảo hiểm chênh lệch về mức (bậc, cấp) |
级差保险费 |
jíchā bǎoxiǎn fèi |
18 |
Trả lại phí tổn do dừng tàu (neo đậu) |
停航退费 |
tíngháng tuì fèi |
19 |
Phí bảo hiểm tự nhiên |
自然保险费 |
zìrán bǎoxiǎn fèi |
20 |
Phí bồi thường bảo hiểm |
保险赔偿费 |
bǎoxiǎn péicháng fèi |
21 |
Phí bảo hiểm bù thêm |
补额保费 |
bǔ é bǎofèi |
22 |
Bảng tính tỉ lệ phí |
费率计算表 |
fèi lǜ jìsuàn biǎo |
23 |
Tỉ lệ phí ngắn hạn |
短期费率 |
duǎnqí fèi lǜ |
24 |
Tỉ lệ phí bình quân |
平均费率 |
píngjūn fèi lǜ |
25 |
Tỉ lệ phí bảo hiểm tổng quát |
总括保险费率 |
zǒngguā bǎoxiǎn fèi lǜ |
26 |
Thanh toán miễn phí |
免费注销 |
miǎnfèi zhùxiāo |
27 |
Séc định kỳ thanh toán tiền bảo hiểm |
保险费付款期票 |
bǎoxiǎn fèi fùkuǎn qí piào |
28 |
Mức tiền chi khi rút lui bảo hiểm |
退保金额 |
tuì bǎo jīn’é |
29 |
Tiền bồi thường tàn phế |
残废补偿金 |
cánfèi bǔcháng jīn |
30 |
Tiền trợ cấp hàng năm về sinh hoạt |
生存年金 |
shēngcún niánjīn |
31 |
Trả lại tiền hoa hồng |
退还佣金 |
tuìhuán yōngjīn |
32 |
Tiền hoa hồng về sự chênh lệch mức (cấp, bậc) |
级差佣金 |
jíchā yōngjīn |
33 |
Tiền hồng bảo hiểm |
保险佣金 |
bǎoxiǎn yōngjīn |
34 |
Giá trị tiền mặt thực tế |
实际现金价值 |
shíjì xiànjīn jiàzhí |
35 |
Chiết khấu tiền mặt |
现金折扣 |
xiànjīn zhékòu |
36 |
Quyền được hưởng tiền trợ cấp năm |
年金享受权 |
niánjīn xiǎngshòuquán |
37 |
Khoản tiền bồi thường |
赔款 |
péikuǎn |
38 |
Bồi thường toàn bộ |
全额赔偿 |
quán é péicháng |
39 |
Bồi thường một phần |
部分赔偿 |
bùfèn péicháng |
40 |
Bồi thường gấp đôi |
加倍赔偿 |
jiābèi péicháng |
41 |
Giảm bồi thường |
减赔 |
jiǎn péi |
42 |
Mức bồi thường thiệt hại trong bảo hiểm |
险损赔偿额 |
xiǎn sǔn péicháng é |
43 |
Khoản bồi thường bù đắp |
补偿赔款 |
bǔcháng péikuǎn |
44 |
Khoản bồi thường vượt tỉ lệ |
超率赔款 |
chāo lǜ péikuǎn |
45 |
Đòi bồi thường không đúng |
不实索赔 |
bù shí suǒpéi |
46 |
Đòi bồi thường theo hợp đồng bảo hiểm |
保险索赔 |
bǎoxiǎn suǒpéi |
47 |
Mức chấp nhận |
承受额 |
chéngshòu é |
48 |
Mức bảo hiểm bổ sung |
补足保额 |
bǔzú bǎo é |
49 |
Mức tiền bảo lưu |
保留款额 |
bǎoliú kuǎn’é |
50 |
Tiền hoa hồng bảo hiểm |
保险回扣 |
bǎoxiǎn huíkòu |
51 |
Tiền lãi |
红利 |
hónglì |
52 |
Giá gốc |
净价 |
jìng jià |
53 |
Lãi ròng |
净利 |
jìnglì |
54 |
Giảm khoản trợ cấp |
折贴 |
zhé tiē |
55 |
Điều chỉnh mức tiền |
理算…的金额 |
lǐ suàn…de jīn’é |
56 |
Sự điều chỉnh mức tiền bảo hiểm |
保险金额理算 |
bǎoxiǎn jīn’é lǐ suàn |
57 |
Giá thành mời chào |
招揽成本 |
zhāolǎn chéngběn |
58 |
Bồi thường ưu đãi |
优惠补偿 |
yōuhuì bǔcháng |
V. Nhân viên bảo hiểm: 保险人员 bǎoxiǎn rényuán
1 |
Người tham gia bảo hiểm |
投保人 |
tóubǎo rén |
2 |
Người hưởng lợi |
受益人 |
shòuyì rén |
3 |
Người đòi bồi thường |
索赔人 |
suǒpéi rén |
4 |
Người nhận bảo hiểm |
承保人 |
chéngbǎo rén |
5 |
Người được bảo hiểm |
被保险人 |
bèi bǎoxiǎn rén |
6 |
Người đại diện |
代理人 |
dàilǐ rén |
7 |
Trọng tài |
仲裁人 |
zhòngcái rén |
8 |
Người tái bảo hiểm |
再保险人 |
zàibǎoxiǎn rén |
9 |
Người bảo hiểm trực tiếp |
直接保险人 |
zhíjiē bǎoxiǎn rén |
10 |
Người bồi thường |
赔偿者 |
péicháng zhě |
11 |
Người nhận bồi thường |
接受赔偿者 |
jiēshòu péicháng zhě |
12 |
Người tính bảo hiểm |
保险计算员 |
bǎoxiǎn jìsuàn yuán |
13 |
Quản lý giám sát nghiệp vụ được ủy nhiệm |
代理业务监管 |
dàilǐ yèwù jiānguǎn |
14 |
Chuyên viên thống kê bảo hiểm |
保险精算师 |
bǎoxiǎn jīngsuàn shī |
15 |
Công ty bảo hiểm |
保险商 |
bǎoxiǎn shāng |
16 |
Người mối lái bảo hiểm |
保险经济人 |
bǎoxiǎn jīngjì rén |
17 |
Người được ủy thác |
被委付人 |
bèi wěi fù rén |
18 |
Người lĩnh tiền trợ cấp năm |
年金领取人 |
niánjīn lǐngqǔ rén |
19 |
Người thứ hai được hưởng lợi |
第二受益人 |
dì èr shòuyì rén |
20 |
Người đảm bảo của công ty |
公司担保人 |
gōngsī dānbǎo rén |
21 |
Người ký ở phía sau (tờ khai) |
背签人 |
bèi qiān rén |
22 |
Người giám hộ nhận ủy thác |
受托监护人 |
shòutuō jiānhùrén |
23 |
Người đánh giá thiệt hại |
险损估价人 |
xiǎn sǔn gūjià rén |
24 |
Người có quyền lợi |
权利人 |
quánlì rén |
25 |
Người có nghĩa vụ |
义务人 |
yìwù rén |
26 |
Tư cách người nhận ủy thác |
受托人身份 |
shòutuō rén shēnfèn |
VI. Những từ ngữ thường dùng trong lĩnh vực bảo hiểm : 保险一般用语 bǎoxiǎn yībān yòngyǔ
1 |
Tạm hoãn bảo hiểm |
再分保 |
zài fēn bǎo |
2 |
Rút ra khỏi bảo hiểm |
退保 |
tuì bǎo |
3 |
Giá cả hoàn hảo |
完好价值 |
wánhǎo jiàzhí |
4 |
Phòng kiểm tra hợp đồng bảo hiểm |
保单审查处 |
bǎodān shěnchá chǔ |
5 |
Ngành bảo hiểm trên biển |
海上保险业 |
hǎishàng bǎoxiǎn yè |
6 |
Bảo hiểm cho… |
给…保险 |
gěi…bǎoxiǎn |
7 |
Phòng nghiệp vụ bảo hiểm |
保险业务处 |
bǎoxiǎn yèwù chù |
8 |
Đơn xin bảo hiểm |
投保书 |
tóubǎo shū |
9 |
Giá trị tham gia bảo hiểm |
投保价值 |
tóubǎo jiàzhí |
10 |
Mua bảo hiểm |
出钱保险 |
chū qián bǎoxiǎn |
11 |
Bán bảo hiểm |
兜售保险 |
dōushòu bǎoxiǎn |
12 |
Ủy thác (từ bỏ, giao cho người khác) |
委付 |
wěi fù |
13 |
Quyết toán sổ sách vãng lai |
往来清帐 |
wǎnglái qīng zhàng |
14 |
Tích lũy, gộp lại |
累积 |
lěijī |
15 |
Tòa án xét xử sự cố tàu biển |
海事法庭 |
hǎishì fǎtíng |
16 |
Luật về sự cố tàu hàng hải |
海事法 |
hǎishì fǎ |
17 |
Hạn chế về tuổi |
年龄限制 |
niánlíng xiànzhì |
18 |
Báo cáo kinh doanh hằng năm |
年营业报告 |
nián yíngyè bàogào |
19 |
Tài sản |
资产 |
zīchǎn |
20 |
Chuyển nhượng |
转让 |
zhuǎnràng |
21 |
Trách nhiệm thừa kế |
承继责任 |
chéngjì zérèn |
22 |
Thừa kế trái khoán |
承继债券 |
chéngjì zhàiquàn |
23 |
Kiểm tra sổ sách |
查帐 |
chá zhàng |
24 |
Tự động nhận bảo hiểm |
自动承保 |
zìdòng chéngbǎo |
25 |
Tổn thất do chuyên chở đường biển |
海损 |
hǎisǔn |
26 |
Tính toán tổn thất chuyên chở trên biển |
海损理算 |
hǎisǔn lǐ suàn |
27 |
Ký thác tiền của, vật tư |
财物寄托 |
cáiwù jìtuō |
28 |
Hiệp định mua bán |
买卖协定 |
mǎimài xiédìng |
29 |
Biên lai nhận bảo hiểm |
承保收据 |
chéngbǎo shōujù |
30 |
Đã thanh toán |
注销 |
zhùxiāo |
31 |
Giấy chứng nhận bảo hiểm |
保险证明书 |
bǎoxiǎn zhèngmíng shū |
32 |
Con niêm bảo hiểm |
保险印花 |
bǎoxiǎn yìnhuā |
33 |
Giấy ủy quyền |
授权书 |
shòu quán shū |
34 |
Cam kết |
承诺 |
chéngnuò |
35 |
Lừa gạt suy định |
推定欺诈 |
tuīdìng qīzhà |
36 |
Giấy bảo đảm |
担保书 |
dānbǎo shū |
37 |
Tiếp ký (ký vào tài liệu đã được người khác ký rồi) |
副署 |
fù shǔ |
38 |
Chứng cứ được tích lũy |
累积证据 |
lěijī zhèngjù |
39 |
Trách nhiệm được gộp lại |
累积责任 |
lěijī zérèn |
40 |
Thuật lại |
陈述 |
chénshù |
41 |
Khấu hao đối với… |
对…折旧 |
duì… Zhéjiù |
42 |
Tỉ lệ khấu hao |
折旧率 |
zhéjiù lǜ |
43 |
Trong thời gian phát hiện |
发现期间 |
fāxiàn qíjiān |
44 |
Phân biệt đối xử |
差别对待 |
chābié duìdài |
45 |
Tính có thể phân chia |
可分性 |
kě fēn xìng |
46 |
Sự ưu đãi mang tính lựa chọn |
选择性优惠 |
xuǎnzé xìng yōuhuì |
47 |
Chữ ký trên ngân phiếu định mức |
票据签字 |
piàojù qiānzì |
48 |
Thời gian trừ ra |
除外期间 |
chúwài qíjiān |
49 |
Giá trị kỳ vọng |
期望值 |
qī wàng zhí |
50 |
Đánh giá tổn thất |
估计损失 |
gūjì sǔnshī |
51 |
Mức dự tính về tuổi thọ |
寿命预期数额 |
shòumìng yùqí shù’é |
52 |
Tỉ lệ tử vong dự tính |
预期死亡率 |
yùqí sǐwáng lǜ |
53 |
Mở rộng bảo hiểm |
扩大承保 |
kuòdà chéngbǎo |
54 |
Quan hệ ủy thác |
信托关系 |
xìntuō guānxì |
55 |
Tài sản nhận ủy thác |
受托财产 |
shòutuō cáichǎn |
56 |
Thời gian ưu đãi |
优惠期间 |
yōuhuì qíjiān |
57 |
Bồi thường bằng hàng |
物物补偿 |
wù wù bǔcháng |
58 |
Báo sai |
误报 |
wù bào |
59 |
Lợi ích bảo hiểm |
保险利益 |
bǎoxiǎn lìyì |
60 |
Hạn mức trách nhiệm |
责任限额 |
zérèn xiàn’é |
61 |
Quyền giam giữ |
扣押权 |
kòuyā quán |
62 |
Dịch vụ dự phòng tổn thất |
预防损失服务 |
yùfáng sǔnshī fúwù |
63 |
Tỉ lệ tổn thất |
损失率 |
sǔnshī lǜ |
64 |
Công ty bảo hiểm lẫn nhau |
相互保险公司 |
xiānghù bǎoxiǎn gōngsī |
65 |
Cho phép thay đổi sử dụng |
变更使用认可 |
biàngēng shǐyòng rènkě |
66 |
Lựa chọn phương thức chi trả |
给付方式选择 |
gěifù fāngshì xuǎnzé |
67 |
Nghiệp vụ ưu đãi lẫn nhau |
互惠业务 |
hùhuì yèwù |
68 |
Quyền gán nợ |
代位权 |
dàiwèi quán |
69 |
Đảm bảo địa vị |
担保地位 |
dānbǎo dìwèi |
70 |
Thời hạn đòi bồi thường |
索赔期限 |
suǒpéi qíxiàn |
71 |
Thu nhập phi lao động |
非劳动收入 |
fēi láodòng shōurù |
72 |
Không có hiệu lực |
无效 |
wúxiào |
73 |
Bỏ quyền |
弃权 |
qìquán |
74 |
Chứng tỏ bảo đảm |
担保契据 |
dānbǎo qìjù |
75 |
Tổn thất toàn bộ |
全损 |
quán sǔn |
76 |
Mức độ tổn thất |
损失程度 |
sǔnshī chéngdù |
77 |
Đánh giá về tổn thất |
损失估计 |
sǔnshī gūjì |
78 |
Tổn thất trực tiếp |
直接损失 |
zhíjiē sǔnshī |
79 |
Đánh giá |
估价 |
gūjià |
80 |
Điều tra |
调查 |
diàochá |
81 |
Thông đồng lừa gạt |
串通欺骗 |
chuàntōng qīpiàn |
82 |
Che giấu |
隐瞒 |
yǐnmán |
83 |
Thao túng |
操纵 |
cāozòng |
84 |
Tạm dừng |
暂停 |
zàntíng |
85 |
Nghề nguy hiểm |
危险职业 |
wéixiǎn zhíyè |
86 |
Tàn phế suốt đời |
永久残废 |
yǒngjiǔ cánfèi |
87 |
Trợ cấp thất nghiệp |
无受雇能力补助 |
wú shòu gù nénglì bǔzhù |
VII. Khu vực gặp nạn: 灾区 zāiqū
1 |
Thiên tai |
天灾 |
tiānzāi |
2 |
Hỏa hoạn |
火灾 |
huǒzāi |
3 |
Phóng hỏa |
纵火 |
zònghuǒ |
4 |
Kẻ gây ra hỏa hoạn |
纵火犯 |
zònghuǒ fàn |
5 |
Tội gây ra hỏa hoạn |
纵火罪 |
zònghuǒ zuì |
6 |
Làm cho ngôi nhà bốc cháy |
使房子着火 |
shǐ fángzi zháohuǒ |
7 |
Hóa chất dễ cháy |
易燃化学品 |
yì rán huàxué pǐn |
8 |
Vật liệu dễ cháy |
易燃材料 |
yì rán cáiliào |
9 |
Khí gas |
煤气 |
méiqì |
10 |
Khí đốt |
天然气 |
tiān ránqì |
11 |
Xăng |
汽油 |
qìyóu |
12 |
Dầu diesel |
柴油 |
cháiyóu |
13 |
Dầu hỏa |
煤油 |
méiyóu |
14 |
Chất benzine |
松油 |
sōng yóu |
15 |
Nhựa thông |
木炭 |
mùtàn |
16 |
Than củi |
烈火 |
lièhuǒ |
17 |
Ngọn lửa mạnh |
烈火 |
lièhuǒ |
18 |
Khói |
烟 yān |
|
19 |
Khói khí gây khó chịu |
难闻烟气 |
nán wén yān qì |
20 |
Tro |
灰 |
huī |
21 |
Than tro |
灰烬 |
huījìn |
22 |
Tro tàn |
余烬 |
yújìn |
23 |
Than cháy chưa hết |
未燃尽的煤 |
wèi rán jìn de méi |
24 |
Tia lửa |
火花 |
huǒhuā |
25 |
Tiếng chuông báo cháy |
火警 |
huǒjǐng |
26 |
Dập lửa |
扑灭 |
pūmiè |
27 |
Xối nước dập tắt |
泼水熄灭 |
pōshuǐ xímiè |
28 |
Cấp cứu |
抢救 |
qiǎngjiù |
29 |
Những dấu vết còn lại sau vụ cháy |
火烧余迹 |
huǒshāo yú jī |
30 |
Tỉ lệ bị thiêu cháy |
焚烧率 |
fénshāo lǜ |
31 |
Người sống sót |
幸存者 |
xìngcún zhě |
32 |
Thẻ bảo hiểm hỏa hoạn |
火灾保险牌 |
huǒzāi bǎoxiǎn pái |
33 |
Khám nghiệm thi thể |
验尸 |
Yànshī |
34 |
Tiến hành phẫu thuật xác chết |
对…的尸体进行解剖 |
duì…de shītǐ jìnxíng jiěpōu |
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của s2sontech.
Nguồn: s2sontech.com
tiếng Trung s2sontech.com
.
Bình luận (0)