Ngành công nghiệp luôn là mũi nhọn phát triển của quốc gia. Hiểu được điều này, tiếng Trung s2sontech.com cung cấp cho bạn bộ từ vựng các ngành Công nghiệp trong tiếng Trung nhé.
Từ vựng các ngành Công nghiệp bằng tiếng Trung
1 | công nghiệp chế tạo cơ khí | 机器制造工业 | Jīqì zhìzào gōngyè |
2 | công nghiệp cao su | 橡胶工业 | Xiàngjiāo gōngyè |
3 | công nghiệp chế biến thịt | 肉类加工工业 | Ròu lèi jiāgōng gōngyè |
4 | công nghiệp cơ khí | 机械工业 | Jīxiè gōngyè |
5 | công nghiệp dệt | 纺织工业 | Fǎngzhī gōngyè |
6 | công nghiệp điện khí | 电气工业 | Diànqì gōngyè |
7 | công nghiệp dệt kim | 针织工业 | Zhēnzhī gōngyè |
8 | công nghiệp dệt len | 毛纺工业 | Máofǎng gōngyè |
9 | công nghiệp dầu khí | 石油工业 | Shíyóu gōngyè |
10 | công nghiệp chế biến cá | 鱼类加工工业 | Yú lèi jiāgōng gōngyè |
11 | công nghiệp chế biến sữa | 乳制品工业 | Rǔ zhìpǐn gōngyè |
12 | công nghiệp chế tạo ôtô | 汽车制造工业 | Qìchē zhìzào gōngyè |
13 | công nghiệp điện lực | 电力工业 | Diànlì gōngyè |
14 | công nghiệp chế tạo đầu máy xe lửa | 机车制造工业 | Jīchē zhìzào gōngyè |
15 | công nghiệp điện máy | 电机工业 | Diànjī gōngyè |
16 | công nghiệp điện phân | 电解工业 | Diànjiě gōngyè |
17 | công nghiệp điện tử | 电子工业 | Diànzǐ gōngyè |
18 | công nghiệp điện tín | 电信工业 | Diànxìn gōngyè |
19 | công nghiệp chế tạo khí cụ | 仪表工业 | Yíbiǎo gōngyè |
20 | công nghiệp dân dụng | 民用工业 | Mínyòng gōngyè |
21 | công nghiệp địa phương | 地方工业 | Dìfāng gōngyè |
22 | công nghiệp đóng tàu | 造船工业 | Zàochuán gōngyè |
23 | công nghiệp dược phẩm | 制药工业 | Zhìyào gōngyè |
24 | công nghiệp gỗ | 木材工业 | Mùcái gōngyè |
25 | công nghiệp gốm sứ | 陶瓷工业 | Táocí gōngyè |
26 | công nghiệp gang thép | 钢铁工业 | Gāngtiě gōngyè |
27 | công nghiệp hóa chất | 化学工业 | Huàxué gōngyè |
28 | công nghiệp hóa dầu | 石化工业 | Shíhuà gōngyè |
29 | công nghiệp hàng không | 航空工业 | Hángkōng gōngyè |
30 | công nghiệp hạt nhân | 核工业 | Hé gōngyè |
31 | công nghiệp kim loại màu | 有色金属工业 | Yǒusè jīnshǔ gōngyè |
32 | công nghiệp kim loại đen | 黑色金属工业 | Hēisè jīnshǔ gōngyè |
33 | công nghiệp kim loại hiếm | 稀有金属工业 | Xīyǒu jīnshǔ gōngyè |
34 | công nghiệp lên men | 发酵工业 | Fāxiào gōngyè |
35 | công nghiệp luyện kim | 冶金工业 | Yějīn gōngyè |
36 | công nghiệp lọc dầu | 炼油工业 | Liànyóu gōngyè |
37 | công nghiệp máy dệt | 纺织机械工业 | Fǎngzhī jīxiè gōngyè |
38 | công nghiệp may | 服装工业 | Fúzhuāng gōngyè |
39 | công nghiệp nặng | 重工业 | Zhònggōngyè |
40 | công nghiệp nhẹ | 轻工业 | Qīnggōngyè |
41 | công nghiệp giấy | 造纸工业 | Zàozhǐ gōngyè |
42 | công nghiệp in | 印刷工业 | Yìnshuā gōngyè |
43 | công nghiệp in nhuộm | 印染工业 | Yìnrǎn gōngyè |
44 | công nghiệp năng lượng nguyên tử | 原子能工业 | Yuánzǐnéng gōngyè |
45 | công nghiệp nhiên liệu | 燃料工业 | Ránliào gōngyè |
46 | công nghiệp nhựa | 塑料工业 | Sùliào gōngyè |
47 | công nghiệp nhuộm | 染料工业 | Rǎnliào gōngyè |
48 | công nghiệp phân bón | 化肥工业 | Huàféi gōngyè |
49 | công nghiệp sản xuất da | 制革工业 | Zhì gé gōngyè |
50 | công nghiệp sản xuất đường | 制糖工业 | Zhì táng gōngyè |
51 | công nghiệp sản xuất máy nông nghiệp | 农机工业 | Nóngjī gōngyè |
52 | công nghiệp sản xuất muối | 制盐工业 | Zhì yán gōngyè |
53 | công nghiệp sản xuất rượu | 酿酒工业 | Niàngjiǔ gōngyè |
54 | công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng | 建材工业 | Jiàncái gōngyè |
55 | công nghiệp thiết bị y tế | 医疗设备工业 | Yīliáo shèbèi gōngyè |
56 | công nghiệp thuốc lá | 卷烟工业 | Juǎnyān gōngyè |
57 | công nghiệp thủy sản | 水产工业 | Shuǐchǎn gōngyè |
58 | công nghiệp thủy tinh | 玻璃工业 | Bōlí gōngyè |
59 | công nghiệp thực phẩm | 食品工业 | Shípǐn gōngyè |
60 | công nghiệp tơ lụa | 丝绸工业 | Sīchóu gōngyè |
61 | công nghiệp vũ khí | 军火工业 | Jūnhuǒ gōngyè |
62 | công nghiệp vũ trụ | 航天工业 | Hángtiān gōngyè |
63 | công nghiệp chủ yếu | 主要工业 | Zhǔyào gōngyè |
64 | công nghiệp hiện đại | 现代工业 | Xiàndài gōngyè |
65 | công nghiệp nội địa | 内地工业 | Nèidì gōngyè |
66 | công nghiệp quân sự | 军事工业 | Jūnshì gōngyè |
67 | công nghiệp quốc doanh | 国有工业 | Guóyǒu gōngyè |
68 | công nghiệp máy tính | 计算机工业 | Jìsuànjī gōngyè |
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của s2sontech.
⇒ Xem thêm bài bộ ngành khác:
Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đây
Bình luận (0)