Kế toán tiếng Trung là gì ? Kế toán là một ngành rất phổ biến hiện nay và được các bạn trẻ ưa chuộng và lựa trọn, nhưng để có một công việc tốt và thuận lợi nếu bạn làm trong công ty của người Trung Quốc thì bạn phải có vốn từ về ngành nghề này.
Bài viết hôm nay chúng ta sẽ học về Các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán, Các tên gọi và thuật ngữ ngành kế toán bằng tiếng Trung chủ đề này nhé !
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Kế toán: 会计名称 Kuàijì míng chēng
1 | Kế toán giá thành | 成本会计 | chéngběn kuàijì |
2 | Văn phòng kế toán | 单位会计 | dānwèi kuàijì |
3 | Kế toán nhà máy | 工厂会计 | gōngchǎng kuàijì |
4 | Kế toán công nghiệp | 工业会计 | gōngyè kuàijì |
5 | Kế toán sản xuất | 制造会计 | zhìzào kuàijì |
6 | Thủ tục kế toán | 会计程序 | kuàijì chéngxù |
7 | Quy trình kế toán | 会计规程 | kuàijì guīchéng |
8 | Năm tài chính | 会计年度 | kuàijì niándù |
9 | Kì kế toán | 会计期间 | kuàijì qījiān |
10 | Pháp quy kế toán thống kê | 主计法规 | zhǔjì fǎguī |
11 | Kế toán trưởng | 会计主任 | kuàijì zhǔrèn |
12 | Kiểm soát viên | 主管会计 | zhǔguǎn kuàijì |
13 | Nhân viên kế toán | 会计员 | kuàijì yuán |
14 | Trợ lý kế toán | 助理会计 | zhùlǐ kuàijì |
15 | Kế toán | 会计 | kuàijì |
16 | Kiểm toán trưởng | 主计主任 | zhǔjì zhǔrèn |
17 | Người giữ sổ sách | 簿计员 | bùjì yuán |
18 | Người giữ sổ cái | 计账员 | jìzhàng yuán |
19 | Thủ quỹ | 出纳 | chūnà |
20 | Người quản lý hồ sơ, nhân viên lưu trữ | 档案管理员 | dǎng’àn guǎnlǐ yuán |
Kiểm toán (kiểm tra kế toán) -/查帐 chá zhàng
1 | Chủ nhiệm kiểm toán | 审计主任 | shěnjì zhǔrèn |
2 | Kiểm toán trưởng | 审计长 | shěnjì zhǎng |
3 | Kiểm toán | 审计 | shěn jì |
4 | Tiếp tục kiểm toán | 继续审计 | jìxù shěnjì |
5 | Kiểm toán hàng năm | 常年审计 | cháng nián shěnjì |
6 | Kiểm toán cuối kỳ | 期末审计 | qímò shěnjì |
7 | Kiểm toán định kỳ | 定期审计 | dìngqí shěnjì |
8 | Kiểm toán đặc biệt | 特别审计 | tèbié shěnjì |
9 | Kiểm toán lưu động | 巡回审计 | xúnhuí shěnjì |
10 | Kiểm toán thuận chiều | 顺查 | shùnchá |
11 | Kiểm tra điểm | 抽查 | chōuchá |
12 | Kiểm tra theo | 跟查 | gēnchá |
13 | Kiểm tra ngược | 逆查 | nìchá |
14 | Thanh tra | 清查 | qīngchá |
15 | Kiểm tra tỉ mỉ | 精查 | jīng chá |
16 | Tìm lỗi | 找错 | zhǎo cuò |
17 | Thẩm tra đối chiếu | 复核 | fùhé |
18 | Trình tự kiểm toán | 查帐程序 | chá zhàng chéngxù |
19 | Kiểm toán đột xuất | 突击检查 | tújí jiǎnchá |
20 | Ý kiến của người kiểm toán | 查帐人意见 | chá zhàng rén yìjiàn |
21 | Ngày kiểm tra sổ sách | 查帐日期 | chá zhàng rìqí |
22 | Chứng nhận kiểm tra sổ sách | 查帐证明 | chá zhàng zhèng míng |
23 | Kiểm tra nội bộ | 内部核查 | nèi bù hé chá |
24 | Kiểm tra toàn bộ | 全部审查 | quán bù shěn chá |
25 | Chứng cứ kiểm toán | 查帐证据 | chá zhàng zhèngjù |
26 | Thẩm tra đối chiếu lẫn nhau | 相互核对 | xiāng hù héduì |
27 | Thu thập tài liệu | 搜集材料 | sōují cáiliào |
Tài khoản /帐户 zhàng hù
1 | Sổ cái | 总帐 | zǒng zhàng |
2 | Chuyển sổ nợ | 过帐 | guò zhàng |
3 | Nợ đọng (nợ không thu hồi lại được) | 倒帐 | dào zhàng |
4 | Chuyển khoản (thu hoặc chi) | 转帐 | zhuǎn zhàng |
5 | Vào tài khoản | 登帐 | dēng zhàng |
6 | Sổ đen | 假帐 | jiǎ zhàng |
7 | Tài khoản đáng ngờ | 坏帐 | huài zhàng |
8 | Kết toán sổ sách | 结帐 | jié zhàng |
9 | Một món nợ | 一笔帐 | yī bǐ zhàng |
10 | Sổ sách kế toán hàng hóa | 商品帐 | shāng pǐn zhàng |
11 | Sổ thu chi tiền mặt | 现金帐 | xiàn jīn zhàng |
12 | Tài khoản phụ | 辅助帐 | fǔ zhù zhàng |
13 | Tài khoản cá nhân | 人名帐 | rén míng zhàng |
14 | Sổ kế toán ghi nhớ | 备查帐 | bèi chá zhàng |
15 | Sổ cái cổ đông | 股东帐 | gǔ dōng zhàng |
16 | Tài khoản hoán chuyển | 转换帐 | zhuǎn huàn zhàng |
17 | Tài khoản ghi tạm | 暂计帐 | zhàn jì zhàng |
18 | Sổ nhật kí kế toán | 流水帐 | liú shuǐ zhàng |
19 | Nợ đến hạn phải trả | 旧欠帐 | jiù qiàn zhàng |
20 | Tài khoản đáng tin cậy | 可靠帐 | kěkào zhàng |
21 | Tài khoản của khách hàng | 客户帐 | kèhù zhàng |
22 | Nhận tài khoản (của một người nào đó) | 收某人帐 | shōu mǒu rén zhàng |
23 | Ghi khoản thiếu chịu (của người nào đó) vào sổ | 记某人帐 | jì mǒu rén zhàng |
24 | Ghi một món nợ | 记一笔帐 | jì yī bǐ zhàng |
25 | Tài khoản vãng lai | 往来帐户 | wǎnglái zhànghù |
26 | Sổ cái | 总分类帐 | zǒng fēnlèi zhàng |
27 | Tài khoản tạm ghi | 暂计帐户 | zhàn jì zhànghù |
28 | Tài khoản hỗn hợp | 混合帐户 | hùnhé zhànghù |
29 | Tài khoản giá thành | 成本帐户 | chéng běn zhànghù |
30 | Tên tài khoản | 帐户名称 | zhànghù míngchēng |
31 | Tài khoản doanh nghiệp | 营业帐户 | yíngyè zhànghù |
32 | Sổ cái nhập hàng | 进货分类帐 | jìnhuò fēnlèi zhàng |
33 | Sổ cái chi tiết | 细分类帐 xì | fēnlèi zhàng |
34 | Sổ cái chi phí sản xuất | 制造费用帐 | zhìzào fèiyòng zhàng |
35 | Sổ cái giá thành | 成本分类帐 | chéng běn fēnlèi zhàng |
36 | Sổ cái tài sản | 财产分类帐 | cái chǎn fēnlèi zhàng |
37 | Sổ cái nguyên liệu | 原料分类帐 | yuán liào fēnlèi zhàng |
38 | Ghi chép sổ sách (kế toán) | 簿记 | bù jì |
39 | Sổ mua hàng | 购买簿 | gòu mǎi bù |
40 | Sổ cái | 主帐簿 | zhǔ zhàng bù |
41 | Các sổ phụ | 转帐簿 | zhuǎn zhàng bù |
42 | Sổ đăng kí | 登记簿 | dēngjì bù |
43 | Sổ nhận mua cổ phiếu | 认股簿 | rèn gǔ bù |
44 | Sổ cổ phiếu | 股票簿 | gǔ piào bù |
45 | Sổ hóa đơn, sổ biên lai | 票据簿 | piào jù bù |
46 | Sổ gửi bán (kí gửi) | 寄销簿 | jì xiāo bù |
47 | Sổ lưu giữ hàng hóa | 存货簿 | cún huò bù |
48 | Sổ nhập hàng | 进货簿 | jìn huò bù |
49 | Sổ giấy rời | 活页簿 | huó yè bù |
50 | Sổ kế toán ghi nhớ | 备查簿 | bèi chá bù |
51 | Tập ngân phiếu | 支票簿 | zhī piào bù |
52 | Sổ nhật kí | 日记簿 | rìjì bù |
53 | Sổ gốc | 原始帐簿 | yuán shǐ zhàng bù |
54 | Kế toán đơn | 单式簿记 | dān shì bù jì |
55 | Kế toán kép | 复式簿记 | fù shì bù jì |
56 | Sổ nhật kí tiền mặt | 现金日记簿 | xiàn jīn rìjì bù |
57 | Sổ đăng kí chứng từ | 票据登记簿 | piàojù dēngjì bù |
58 | Sổ ghi hàng mua trả lại | 购货退出簿 | gòu huò tuìchū bù |
59 | Sổ đăng kí cổ phiếu | 股票登记簿 | gǔpiào dēngjì bù |
60 | Báo cáo năm | 年报 | nián bào |
61 | Báo cáo tháng | 月报 | yuè bào |
62 | Báo cáo tuần | 旬报 | xún bào |
63 | Báo cáo ngày | 日报 | rì bào |
64 | Báo cáo công việc theo ngày | 工作日报 | gōng zuò rìbào |
65 | Bảng phụ lục | 附表 | fù biǎo |
66 | Bảng ghi tiền tồn kho | 库存表 | kù cún biǎo |
67 | Bảng quyết toán | 决算表 | jué suàn biǎo |
68 | Bảng tổng hợp hóa đơn, chứng từ | 汇总表 | huì zǒng biǎo |
69 | Bảng biên tập | 编报表 | biān bào biǎo |
70 | Bảng cân đối kế toán | 试算表 | shì suàn biǎo |
71 | Bảng so sánh | 比较表 | bǐ jiào biǎo |
72 | Bảng kê khai tăng giảm | 损益表 | sǔnyì biǎo |
73 | Bảng tiền lương | 工资表 | gōng zī biǎo |
74 | Phụ lục chính | 主要附表 | zhǔyào fù biǎo |
75 | Bảng ghi nợ vốn | 资产负债表 | zīchǎn fù zhài biǎo |
76 | Bảng quyết toán hợp nhất | 合并决算表 | hébìng jué suàn biǎo |
77 | Bảng khai báo tài vụ | 财务报表 | cáiwù bào biǎo |
78 | Bảng kế toán giá thành | 成本计算表 | chéng běn jìsuàn biǎo |
79 | Bảng tổng hợp tiền lương | 工资汇总表 | gōng zī huì zǒng biǎo |
80 | Bảng phân tích tiền lương | 工资分析表 | gōng zī fēnxī biǎo |
81 | Bảng đối chiếu thu chi | 收支对照表 | shōu zhī duì zhào biǎo |
82 | Biểu đồ thống kê | 统计图表 | tǒngjì túbiǎo |
83 | Bảng kê khai chi tiết | 列单 | liè dān |
84 | Hóa đơn ba liên | 三联单 | sān lián dān |
85 | Bảng thanh toán tiền | 解款单 | jiě kuǎn dān |
86 | Bảng lương | 工资单 | gōng zī dān |
87 | Phiếu kiểm tra đối chiếu | 对帐单 | duì zhàng dān |
88 | Hóa đơn vật liệu | 用料单 | yòng liào dān |
89 | Phiếu lĩnh vật liệu | 领料单 | lǐng liào dān |
90 | Hóa đơn bao tiêu | 承销清单 | chéng xiāo qīng dān |
91 | Hóa đơn thanh toán nợ | 结欠清单 | jié qiàn qīng dān |
92 | Bảng kết toán của ngân hàng | 银行结单 | yín háng jié dān |
93 | Giấy thông báo nộp tiền | 缴款通知单 | jiǎo kuǎn tōng zhī dān |
94 | Số hiệu tài khoản (khoản mục) | 科目代号 | kēmù dài hào |
95 | Kí hiệu ghi nợ | 记帐符号 | jì zhàng fúhào |
96 | Số hiệu chứng từ thanh toán | 传票编号 | chuán piào biān hào |
97 | Số hiệu hoạt động | 活动编号 | huó dòng biān hào |
98 | Kí hiệu khoản mục | 科目符号 | kēmù fúhào |
99 | Số hiệu khoản mục | 科目编号 | kēmù biān hào |
100 | Khoản mục chi tiết | 明细科目 | míngxì kēmù |
101 | Khoản mục kế toán | 会计科目 | kuài jì kēmù |
Kết toán /结算/ jié suàn
1 | Kết toán tài vụ | 财务结算 | cái wù jié suàn |
2 | Thu nhập | 收入 | shōu rù |
3 | Thu nhập năm | 岁入 | suì rù |
4 | Thu nhập từ bán hàng | 销货收入 | xiāo huò shōu rù |
5 | Thu nhập ngoại ngạch | 额外收入 | éwài shōu rù |
6 | Thu nhập bất thường | 非常收入 | fēi cháng shōu rù |
7 | Thu nhập từ tiền hoa hồng | 佣金收入 | yōng jīn shōu rù |
8 | Thu nhập từ tiền lãi | 利息收入 | lìxí shōurù |
9 | Thu nhập ngoài doanh nghiệp (buôn bán) | 营业外收入 | yíngyè wài shōurù |
10 | Thu nhập phi thuế quan (không phải nộp thuế) | 非税收收入 | fēi shuì shōu shōurù |
11 | Số phân phối thu nhập năm | 岁入分配数 | suìrù fēnpèi shù |
12 | Số dự toán thu nhập năm | 岁入预算数 | suìrù yù suàn shù |
13 | Lợi nhuận | 利润 | lì rùn |
14 | Lãi ròng | 纯利 | chún lì |
15 | Phần lãi gộp | 毛利 | máo lì |
16 | Số dư | 余额 | yú’é |
17 | Lãi (lợi tức) | 利息 | lì xí |
18 | Khoản lãi được kiểm kê | 盘盈 | pán yíng |
19 | Khoản dư của kỳ trước | 上期结余 | shàng qí jiéyú |
20 | Tăng giá trị tiền vốn | 资产增值 | zī chǎn zēng zhí |
21 | Tích lũy đặc biệt | 特别公积 | tèbié gōng jī |
22 | Tích lũy theo pháp định | 法定公积 | fǎdìng gōng jī |
23 | Giá trị còn lại | 净值 | jìng zhí |
24 | Khoản thu nhập | 收益 | shōu yì |
25 | Khoản thu nhập từ lãi | 纯收益 | chún shōu yì |
26 | Khoản thu nhập từ ròng | 利息收益 | lìxí shōu yì |
27 | Khoản thu nhập từ bất động sản | 地产收益 | dì chǎn shōu yì |
28 | Khoản thu nhập từ buôn bán | 营业收益 | yíng yè shōu yì |
29 | Khoản thu nhập bán hàng | 销售收益 | xiāo shòu shōu yì |
30 | Khoản thu nhập tài vụ | 财务收益 | cáiwù shōu yì |
31 | Khoản thu nhập từ vốn | 资本收益 | zīběn shōu yì |
32 | Chi | 支 | zhī |
33 | Chi trừ dần (tọa chi) | 坐支 | zuò zhī |
34 | Chuyển khoản (bát chi) | 拨支 | bō zhī |
35 | Cấp | 直票 | zhí piào |
36 | Chi tiêu hàng năm | 岁出 | suì chū |
37 | Mức chi tiêu | 支出额 | zhī chū é |
38 | Khấu tạm chi lương | 扣借支 | kòu jiè zhī |
39 | Tạm ứng lương | 借支 | jiè zhī |
40 | Chi tiêu ngoài định mức | 额外支出 | éwài zhī chū |
41 | Khoản chi đặc biệt | 非常支出 | fēi cháng zhīchū |
42 | Cách thức chi | 支付手段 | zhīfù shǒu duàn |
43 | Lệnh chi | 支付命令 | zhī fù mìng lìng |
44 | Dự chi | 预付 | yù fù |
45 | Chuẩn bị dự toán | 预算法 | yù suàn fǎ |
46 | Khoản mục dự toán | 编预算科目 | biān yù suàn kēmù |
47 | Dự toán nhà nước | 国家预算 | guó jiā yù suàn |
48 | Dự toán vượt mức | 超出预算 | chāo chū yù suàn |
49 | Bàn dự thảo dự toán | 预算草案 | yù suàn cǎo’àn |
50 | Dự toán tạm thời | 临时预算 | lín shí yù suàn |
51 | Giảm bớt dự toán | 追减预算 | zhuī jiǎn yù suàn |
52 | Tăng thêm dự toán | 追加预算 | zhuī jiā yù suàn |
53 | Tăng và giảm dự toán | 追加减预算 | zhuī jiā jiǎn yù suàn |
54 | Món nợ | 债务 | zhài wù |
55 | Chủ nợ | 债权 | zhài quán |
56 | Tổn thất tính gộp | 毛损 | máo sǔn |
57 | Hao hụt ở kho | 仓耗 | cāng hào |
58 | Chiết khấu, khấu hao | 折耗 | shé hào |
59 | Tổn thất được xác định | 盘损 | pán sǔn |
60 | Mắc nợ | 负债 | fù zhài |
61 | Số thâm hụt | 赤字 | chì zì |
62 | Lỗ vốn | 蚀本 | shí běn |
63 | Phá sản | 破产 | pò chǎn |
64 | Lỗ lãi | 损益 | sǔn yì |
65 | Tổn thất do đình chỉ sản xuất | 停业损失 | tíngyè sǔn shī |
66 | Lỗ lãi ở thời kì trước | 前期损益 | qiánqí sǔnyì |
67 | Lỗ lãi ở thời kì sau | 本期损益 | běn qí sǔnyì |
68 | Khoản nợ không có lãi | 无息债务 | wú xí zhài wù |
69 | Khoản nợ đến kì trả | 到期负债 | dào qí fù zhài |
70 | Khoản nợ lưu động | 流动负债 | liú dòng fù zhài |
71 | Khoản nợ kéo dài | 递延负债 | dì yán fù zhài |
72 | Trích bù lỗ lãi | 盈亏拨补 | yíng kuī bō bǔ |
73 | Tính toán nhầm | 误算 | wù suàn |
74 | Ghi sót | 漏记 | lòu jì |
75 | Liệt kê nhầm | 误列 | wù liè |
76 | Khai man, báo cáo láo | 虚报 | xū bào |
77 | Chi trội | 浮支 | fú zhī |
78 | Lãng phí | 浪费 | làng fèi |
79 | Không phù hợp | 不符 | bù fú |
80 | Sổ sách có sai sót | 错帐 | cuò zhàng |
81 | Vứt bỏ | 刮擦 | guā cā |
82 | Chương mục chưa hoàn thành | 未清帐 | wèi qīng zhàng |
83 | Lập số giả | 做假帐 | zuò jiǎ zhàng |
84 | Lãi giả lỗ thật | 虚抬利益 | xū tái lìyì |
85 | Tìm cách ăn bớt | 从中揩油 | cóng zhōng kāiyóu |
86 | Sai sót trong ghi chép | 记录错误 | jìlù cuòwù |
87 | Khoản mục vào sai | 入错科目 | rù cuò kēmù |
88 | Sai số | 数字颠倒 | shùzì diān dǎo |
89 | Sai sót kỹ thuật | 技术错误 | jìshù cuò wù |
90 | Sai sót về tính toán | 计算错误 | jìsuàn cuò wù |
91 | Vết sửa | 涂改痕迹 | túgǎi hénjī |
92 | Xóa bằng thuốc tẩy xóa | 药水擦改 | yào shuǐ cā gǎi |
93 | Sửa chữa sai sót | 冲销错误 | chōng xiāo cuò wù |
94 | Khoản mục lộn xộn | 混乱帐目 | hǔn luàn zhàng mù |
95 | Sự ghi chép sai sự thực | 失实记录 | shī shí jì lù |
96 | Làm giả biên lai | 伪造单据 | wèizào dānjù |
97 | Bảo lưu quyền được sửa sai | 保留改错权 | bǎoliú gǎi cuò quán |
Lương bổng phúc lợi: 工资福利 gōng zī fúlì
1 | Phúc lợi | 福利 | fú lì |
2 | Phúc lợi của nhân viên | 员工福利 | yuán gōng fúlì |
3 | Trợ cấp chữa bệnh | 医疗补助 | yī liáo bǔ zhù |
4 | Trợ cấp sinh đẻ | 生育补助 | shēng yù bǔ zhù |
5 | Thưởng chuyên cần | 全勤奖 | quán qín jiǎng |
6 | Thưởng vuợt kế hoạch | 超产奖 | chāo chǎn jiǎng |
7 | Lương và tiền lương | 红利工资 | hónglì gōng zī |
8 | Tiền lương tăng ca | 加班工资 | jiābān gōng zī |
9 | Nâng cao mức lương | 提高工资 | tígāo gōng zī |
10 | Hạ thấp mức lương | 减低工资 | jiǎndī gōng zī |
11 | Phong tỏa tiền lương | 工资冻结 | gōng zī dòng jié |
12 | Sai biệt về tiền lương | 工资差额 | gōng zī chā’é |
13 | Bậc lương | 工资等级 | gōng zī děng jí |
14 | Tiền trợ cấp | 津贴 | jīn tiē |
15 | Tiền trợ cấp về nhà ở | 房帖 | fáng tiē |
16 | Tiền trợ cấp ngoại ngạch | 额外津贴 | éwài jīn tiē |
17 | Tiền trợ cấp về giáo dục | 教育津贴 | jiào yù jīntiē |
18 | Tiền trợ cấp về ăn uống | 伙食补贴 | huǒ shí bǔtiē |
19 | Tiền trợ cấp đi công tác | 出差补贴 | chū chāi bǔtiē |
20 | Tiền trợ cấp chức vụ | 职务津贴 | zhíwù jīntiē |
Giá thành: 成本 chéng běn
1 | Tổng giá thành | 总成本 | zǒng chéng běn |
2 | Giá thành bình quân | 平均成本 | píngjūn chéng běn |
3 | Giá thành chủ yếu | 主要成本 | zhǔyào chéng běn |
4 | Giá gốc | 原始成本 | yuánshǐ chéng běn |
5 | Giá thành thực tế | 实际成本 | shí jì chéng běn |
6 | Giá thành nguyên liệu | 原料成本 | yuánliào chéng běn |
7 | Phí tổn thay thế | 重置成本 | chóng zhì chéng běn |
8 | Giá thành theo lô | 分批成本 | fēn pī chéng běn |
9 | Giá thành trực tiếp | 直接成本 | zhíjiē chéng běn |
10 | Giá thành dự tính | 预计成本 | yùjì chéng běn |
11 | Giá thành gián tiếp | 间接成本 | jiànjiē chéng běn |
12 | Giá thành đơn vị | 单位成本 | dānwèi chéng běn |
13 | Giá thành bộ phận | 分部成本 | fēn bù chéng běn |
14 | Giá vận chuyển tiêu dùng | 运销成本 | yùnxiāo chéng běn |
15 | Giá thành lắp ráp | 装配成本 | zhuāng pèi chéng běn |
16 | Phí tổn gia công | 分步成本 | fēn bù chéng běn |
17 | Giá thành tái phân phối | 再分配成本 | zài fēnpèi chéng běn |
18 | Giá thành tái gia công | 再加工成本 | zài jiā gōng chéng běn |
19 | Phí tổn tách khoản | 分摊成本 | fēntān chéng běn |
Khoản tiền: 款项 kuǎn xiàng
1 | Tiền gửi (ngân hàng) | 存款 | cún kuǎn |
2 | Kinh phí ngân sách | 拨款 | bō kuǎn |
3 | Khoản tiền cho vay | 贷款 | dài kuǎn |
4 | Khoản tiền thu hộ | 代收款 | dài shōu kuǎn |
5 | Khoản tiền trù bị | 筹备款 | chóu bèi kuǎn |
6 | Khoản tiền tạm thu | 暂收款 | zhàn shōu kuǎn |
7 | Ngân sách tài chính | 财政拨款 | cái zhèng bō kuǎn |
8 | Trả tiền trợ cấp | 补贴付款 | bǔtiē fù kuǎn |
9 | Tiền mặt trong kho (tiền gởi) | 专户存款 | zhuān hù cún kuǎn |
10 | Khoản thu kê khai giả | 伪应收款 | wèi yīng shōu kuǎn |
11 | Khoản tiền vay tuần hòan | 循环贷款 | xún huán dàikuǎn |
12 | Khoản tiền nên trả | 应付帐款 | yìngfù zhàng kuǎn |
13 | Khoản tiền nên thu | 应收帐款 | yīng shōu zhàng kuǎn |
14 | Khoản nợ thu ngay | 催收帐款 | cuī shōu zhàng kuǎn |
15 | Lương đúp | 兼薪 | jiān xīn |
16 | Lương căn bản | 底薪 | dǐ xīn |
17 | Nửa lương | 半薪 | bàn xīn |
18 | Lương đúp | 双薪 | shuāng xīn |
19 | Tiền thuê | 租金 | zū jīn |
20 | Tiền mặt | 现金 | xiàn jīn |
21 | Tiền đặt cọc | 押金 | yā jīn |
22 | Tiền dự trữ | 公积金 | gōng jī jīn |
23 | Tiền chu chuyển | 周转金 | zhōu zhuǎn jīn |
24 | Tiền công ích | 公益金 | gōng yì jīn |
25 | Tiền lẻ | 零用金 | líng yòng jīn |
26 | Tiền trợ cấp | 补助金 | bǔ zhù jīn |
27 | Tiền trợ cấp thôi việc | 退职金 | tuì zhí jīn |
28 | Tiền phạt vì nộp chậm | 滞纳金 | zhì nà jīn |
29 | Quĩ đặc biệt | 特种基金 | tèzhǒng jījīn |
30 | Quĩ tiền lương | 工资基金 | gōng zī jījīn |
31 | Tiền vốn hiện có | 现存资金 | xiàn cún zījīn |
32 | Tiền lương ứng trước | 预支薪金 | yùzhī xīn jīn |
33 | Hoa hồng thu nợ | 收帐佣金 | shōu zhàng yōng jīn |
34 | Tiền bảo hiểm | 保险金 | bǎo xiǎn jīn |
35 | Tiền phúc lợi | 福利金 | fúlì jīn |
36 | Tiền gửi tiết kiệm | 储蓄金 | chú xù jīn |
37 | Tiền ký quĩ | 存入保证金 | cún rù bǎo zhèng jīn |
38 | Tiền cứu trợ khẩn cấp | 紧急救济金 | jǐnjí jiùjì jīn |
39 | Lương hưu | 退休金 | tuì xiū jīn |
40 | Hội phí | 会费 | huì fèi |
41 | Chi phí phụ, tiền tiêu vặt | 杂费 | zá fèi |
42 | Chi phí do nhà nước cung cấp | 公费 | gōng fèi |
43 | Chi phí tổ chức | 开办费 | kāi bàn fèi |
44 | Chi phí giao thiệp | 交际费 | jiāo jì fèi |
45 | Chi phí quảng cáo | 广告费 | guǎng gào fèi |
46 | Chi phí điện nước | 水电费 | shuǐ diàn fèi |
47 | Chi phí vận chuyển | 运输费 | yùn shū fèi |
48 | Chi phí đóng gói | 包装费 | bāo zhuāng fèi |
49 | Chi phí bảo quản | 寄存费 | jìcún fèi |
50 | Phụ cấp thôi việc | 遣散费 | qiǎn sàn fèi |
51 | Phụ cấp làm việc | 办公费 | bàn gōng fèi |
52 | Phụ cấp xe cộ | 车马费 | chē mǎ fèi |
53 | Tiền sách báo | 书报费 | shū bào fèi |
54 | Phí duy tu bảo dưỡng | 维持费 | wéi chí fèi |
55 | Tiền quần áo | 服装费 | fú zhuāng fèi |
56 | Tiền trợ cấp gia đình | 安家费 | ānjiā fèi |
57 | Tiền lưu trú | 驻留费 | zhù liú fèi |
58 | Tiền phúc lợi | 福利费 | fúlì fèi |
59 | Sinh hoạt phí | 生活费 | shēnghuófèi |
60 | Tiền làm thêm ca | 加班费 | jiābān fèi |
61 | Lệ phí thủ tục | 手续费 | shǒuxù fèi |
62 | Phí tổn trù bị | 起动费 | qǐdòng fèi |
63 | Chi phí tạm thời | 临时费 | línshí fèi |
64 | Chi phí thường xuyên | 经常费 | jīngcháng fèi |
65 | Chi phí chế tạo | 制造费用 | zhìzào fèiyòng |
66 | Kinh phí lâu dài | 恒久经费 | héngjiǔ jīngfèi |
67 | Chi phí về nhân sự | 人事费用 | rénshì fèiyòng |
68 | Phí tổn kiểm toán | 查帐费用 | chá zhàng fèiyòng |
69 | Nhận kinh phí ứng trước | 预领经费 | yù lǐng jīngfèi |
70 | Kinh phí hằng năm | 岁定经费 | suì dìng jīngfèi |
71 | Phí tổn trả lại hàng | 退货费用 | tuìhuò fèiyòng |
72 | Chi phí tiền lãi | 利息费用 | lìxí fèiyòng |
73 | Chi phí nghiệp vụ | 业务费用 | yèwù fèiyòng |
74 | Chi phí quản lý | 管理费用 | guǎnlǐ fèiyòng |
75 | Chi phí quảng cáo | 推广费用 | tuīguǎng fèiyòng |
76 | Chi phí phụ | 附加费用 | fùjiā fèiyòng |
77 | Công tác phí hàng ngày | 每日出差费 | měi rì chūchāi fèi |
78 | Tiền trợ cấp sinh hoạt | 生活补助费 | shēnghuó bǔzhù fèi |
79 | Tiền trợ cấp hiếu hỉ | 婚丧补助费 | hūn sāng bǔzhù fèi |
80 | Chi phí quản lí tư liệu | 材料管理费 | cáiliào guǎnlǐ fèi |
81 | Chi phí duy tu bảo dưỡng nhà máy | 工厂维持费 | gōngchǎng wéichí fèi |
82 | Chi phí phân bố | 摊派费用 | tānpài fèiyòng |
Con số: 数字 shùzì
1 | Số lẻ | 零数 | líng shù |
2 | Số thập phân | 小数 | xiǎoshù |
3 | Số chẵn | 整数 | zhěngshù |
4 | Số không | 无数字 | wú shùzì |
5 | Hàng đơn vị | 个位 | gè wèi |
6 | Hàng chục | 十位 | shí wèi |
7 | Hàng trăm | 百位 | bǎi wèi |
8 | Hàng ngàn | 千位 | qiān wèi |
9 | 4,3 (không chia hết) | 四点三(除不尽) | sì diǎn sān (chú bù jìn) |
10 | Tỉ lệ phần trăm | 百分比 | bǎifēnbǐ |
11 | Hệ thập phân | 十进制 | shíjìnzhì |
12 | Phép thập lục tiến | 十六进制 | shíliù jìn zhì |
13 | Làm tròn số | 四舍五入 | sìshěwǔrù |
14 | Triệt tiêu lẫn nhau | 相互抵消 | Xiānghù dǐxiāo |
15 | Thiếu 5 đồng | 少五元钱 | shǎo wǔ yuán qián |
Các Thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành Kế toán
会计项目名称和编号
Hệ thống tài khoản kế toán(Trung Quốc)- thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành kế toán.
14~ 15/ 固定资产/ property , plant, and equipment/ Tài sản cố định
141/ 土地/ land/ Đất đai
1411/ 土地/ land/ Đất đai
1418/ 土地; 重估增值/ land ; revaluation increments/ Đất đai đánh giá lại tăng
142/ 土地改良物/ land improvements/ Cải tạo đất
1421/ 土地改良物/ land improvements/ Cải tạo đất
1428/ 土地改良物 ;重估增值/ land improvements ; revaluation increments/ Cải tạo đất đánh giá lại tăng
1429/ 累积折旧 ;土地改良物/ accumulated depreciation ; land improvements/ Khấu hao luỹ kế Cải tạo đất
143/ 房屋及建物/ buildings/ Nhà cửa vật kiến trúc
1431/ 房屋及建物/ buildings/ Nhà cửa vật kiến trúc
1438/ 房屋及建物 ;重估增值/ buildings; revaluation increments/ Nhà cửa vật kiến trúc đánh giá lại tăng
1439/ 累积折旧 ;房屋及建物/ accumulated depreciation; buildings/ Khấu hao luỹ kế, Nhà cửa vật kiến trúc
144~146/ 机(器)具及设备/ machinery and equipment/ Máy móc thiết bị
1441/ 机(器)具/ machinery/ Máy móc
1448/ 机(器)具 ;重估增值/ machinery ; revaluation increments/ Máy móc đánh giá lại tăng
1449/ 累积折旧 ;机(器)具/ accumulated depreciation ; machinery/ Khấu hao luỹ kế máy móc
151/ 租赁资产/ leased assets/ Tài sản thuê
1511/ 租赁资产/ leased assets/ Tài sản thuê
1519/ 累积折旧; 租赁资产/ accumulated depreciation ; leased assets/ Khấu hao luỹ kế tài sản thuê
152/ 租赁权益改良/ leasehold improvements/ Cải thiện quyền lợi thuê
1521/ 租赁权益改良/ leasehold improvements/ Cải thiện quyền lợi thuê
1529/ 累积折旧; 租赁权益改良/ accumulated depreciation ; leasehold improvements/ Khấu hao luỹ kế ; Cải thiện quyền lợi thuê
156/ 未完工程及预付购置设备款/ construction in progress and prepayments for equipment/ xây dựng cơ bản dở dang và Ứng trước tiền thiết bị
1561/ 未完工程/ construction in progres/ xây dựng cơ bản dở dang
1562/ 预付购置设备款/ prepayment for equipment/ Ứng trước tiền thiết bị
158/ 杂项固定资产/ miscellaneous property, plant, and equipment/ Tài sản cố định khác
1581/ 杂项固定资产/ miscellaneous property, plant, and equipment/ Tài sản cố định khác (tài sản linh tinh)
1588/ 杂项固定资产;重估增值/ miscellaneous property, plant, and equipment ; revaluation increments/ Tài sản cố định khác đánh giá lại tăng
1589/ 累积折旧; 杂项固定资产/ accumulated depreciation ; miscellaneous property, plant, and equipment/ Khấu hao luỹ kế Tài sản cố định khác
1 資產 assets- tài sản
11~ 12 流動資產 current assets -tài sản lưu động
111 現金及约当现金 cash and cash equivalents -Tiền v à các khoản tương đương tiền
1111 庫存現金 cash on hand- tiền mặt tại quỹ
1112 零用金/周轉金 petty cash/revolving funds -Tiền chi vặt/quỹ quay vòng
1113 银行存款 cash in banks -tiền gửi ngân hàng
1116 在途现金 cash in transit- tiền đang chuyển
1117 约当现金 cash equivalents- tương đương tiền
1118 其它现金及 约当现金 other cash and cash equivalents -tiền khác và các tài sản đương tiền khác
112 短期投资 short-term investment -đầu tư ngắn hạn
1121 短期投资 -股票 short-term investments – stock- đầu tư ngắn hạn-cổ phiếu
1122 短期投资 -短期票券 short-term investments – short-term notes and bills- đầu tư ngắn hạn-cổ phiếu ngắn hạn
1123 短期投资 -政府债券 short-term investments – government bonds -đầu tư ngắn hạn,trái phiếu nhà nước
1124 短期投资 -受益凭证 short-term investments – beneficiary certificates-đầu tư ngắn hạn
1125 短期投资 -公司债 short-term investments – corporate bonds -trái phiếu công ty
1128 短期投资 -其它 short-term investments – other -đầu tư ngắn hạn khác
1129 备抵短期投资跌价损失 allowance for reduction of short-term investment to market -D ự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
113 应收票据 notes receivable- tín phiếu phải thu
1131 应收票据 notes receivable- tín phiếu phải thu
1132 应收票据贴现 discounted notes receivable- chiết khấu tín phiếu phải thu
1137 应收票据 -关系人 notes receivable – related parties tín phiếu phải thu – khách hàng
1138 其它应收票据 other notes receivable- tín phiếu phải thu khác
1139 备抵呆帐 -应收票据 allowance for uncollec- tible accounts- notes receivable tín phiếu phải thu-D ự phòng phải thu khó đòi
114 应收帐款 accounts receivable- khoản phải thu
1141 应收帐款 accounts receivable -khoản phải thu
1142 应收分期帐款 installment accounts receivable- phải thu theo thời kỳ
1147 应收帐款 -关系人 accounts receivable – related parties- phải thu của khách hàng
1149 备抵呆帐-应收帐款 allowance for uncollec- tible accounts – accounts receivable – dự phòng phải thu nợ khó đòi
118 其它应收款 other receivables -phải thu khác
1181 应收出售远汇款 forward exchange contract receivable
1182 应收远汇款 -外币 forward exchange contract receivable – foreign currencies
1183 买卖远汇折价 discount on forward ex-change contract Chiết khấu
1184 应收收益 earned revenue receivable- lợi nhuận phải thu
1185 应收退税款 income tax refund receivable -thuế được hoàn phải thu
1187 其它应收款 – 关系人 other receivables – related parties phải thu khác-chi tiết khách hàng
1188 其它应收款 – 其它 other receivables – other phải thu khác
1189 备抵呆帐 – 其它应收款 allowance for uncollec- tible accounts – other receivables
121~122 存货 inventories Hàng tồn kho
1211 商品存货 merchandise inventory hàng hóa tồn kho
1212 寄销商品 consigned goods hàng gửi bán
1213 在途商品 goods in transit hàng mua đang đi đường
1219 备抵存货跌价损失 allowance for reduction of inventory to market Dự phòng giảm hàng tồn kho
1221 制成品 finished goods -thành phẩm
1222 寄销制成品 consigned finished goods -thành phẩm gửi bán
1223 副产品 by-products -sản phẩm phụ
1224 在制品 work in process- bán thành phẩm
1225 委外加工 work in process – outsourced -gia công bên ngoài
1226 原料 raw materials -nguyên liệu
1227 物料 supplies- vật liệu
1228 在途原物料 materials and supplies in transit -NVL mua đang đi đường
1229 备抵存货跌价损失 allowance for reduction of inventory to market -Dự phòng giảm giá hang tồn kho
125 预付费用 prepaid expenses -chi phí trả trước
1251 预付薪资 prepaid payroll -ứng trước tiền lương
1252 预付租金 prepaid rents -ứng trước tiền thuê
1253 预付保险费 prepaid insurance -ứng trước tiền bảo hiểm
1254 用品盘存 office supplies -Kiểm kê đồ dùng tồn kho
1255 预付所得税 prepaid income tax- trả trước thuế thu nhập
1258 其它预付费用 other prepaid expenses- trả trước chi phí khác
126 预付款项 prepayments -các khoản trả trước
1261 预付货款 prepayment for purchases- Ứng trước tiền hàng
1268 其它预付款项 other prepayments- các khoản trả trước khác
128~129 其它流动资产 other current assets -tài sản lưu động khác
1281 进项税额 VAT paid ( or input tax)- thuế VAT đầu vào
1282 留抵税额 excess VAT paid (or overpaid VAT) -Số thuế VAT nộp quá
1283 暂付款 temporary payments -tạm ứng
1284 代付款 payment on behalf of others- khoản trả hộ
1285 员工借支 advances to employees- tạm ứng cho công nhân viên
1286 存出保证金 refundable deposits- khoản đặt cọc có thể hoàn lại
1287 受限制存款 certificate of deposit-restricted -Tài khoản bị hạn chế (kỹ quỹ t ại NH)
1291 递延所得税资产 deferred income tax asset – tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
1292 递延兑换损失 deferred foreign exchange losses- Lỗ tỷ giá hối đoái hoãn l ại
1293 业主(股东)往来 owners(stockholders) current account –(chủ sở hữu)Cổ đông vãng lai
1294 同业往来 current account with others -đồng nghiệp vãng lai
1298 其它流动资产-其它 other current assets – other – Tài sản lưu động khác
13 基金及长期投资 funds and long-term investments :Tiền vốn và tài sản dài hạn
131 基金 funds quỹ
1311 偿债基金 redemption fund (or sinking fund) -Qu ỹ bồi thường(đền bù)
1312 改良及扩充基金 fund for improvement and expansion -Quỹ phát triển (cải thi ện và mở rộng)
1313 意外损失准备基金 contingency fund -Quỹ dự phòng tổn thất
1314 退休基金 pension fund – quỹ trợ cấp
1318 其它基金 other funds -Quỹ khác
132 长期投资 long-term investments- đầu tư dài hạn
1321 长期股权投资 long-term equity investments
1322 长期债券投资 long-term bond investments – Đầu tư trái phiếu dài hạn
1323 长期不动产投资 long-term real estate in-vestments- Đầu tư b ất động sản dài hạn
1324 人寿保险现金解约价值 cash surrender value of life insurance Giá trị huỷ bỏ tiền bảo hiểm nhân thọ
1328 其它长期投资 other long-term investments- Đầu tư dài hạn khác
1329 备抵长期投资跌价损失 allowance for excess of cost over market value of long-term investments -dự phòng giảm giá đầu tư dài hạN
16 递耗资产 depletable assets -Tài sản hao mòn dần
161 递耗资产 depletable assets-Tài sản hao mòn dần
1611 天然资源 natural resources-Nguồn nguyên liệu tự nhiên
1618 天然资源 -重估增值 natural resources -revaluation increments- Nguồn nguyên liệu tự nhiên- đánh giá lại tăng
1619 累积折耗 -天然资源 accumulated depletion – natural resources-tiêu hao luỹ kế nguồn nguyên liệu tự nhiên
17 无形资产 intangible assets -Tài sản vô hình
171 商标权 trademarks- Quyền thương hiệu
1711 商标权 trademarks- Quyền thương hiệu
172 专利权 patents -quyền phát minh sáng chế
1721 专利权 patents -quyền phát minh sáng chế
173 特许权 franchise -Quyền kinh doanh
1731 特许权 franchise -Quyền kinh doanh
174 著作权 copyright -Bản quyền
1741 著作权 copyright- Bản quyền
175 计算机软件 computer software -Chi phí phần mền máy tính
1751 计算机软件 computer software cost -Chi phí phần mền máy tính
176 商誉 goodwill- Thương hiệu
1761 商誉 goodwill -Thương hiệu
177 开办费 organization costs – Chi phí thành lập
1771 开办费 organization costs – Chi phí thành lập
178 其它无形资产 other intangibles -Tài sản cố đ ịnh vô hình khác
1781 递延退休金成本 deferred pension costs- Chi phí tiền trợ cấp hõan lại
1782 租赁权益改良 leasehold improvements -Cải thiện quyền thuê
1788 其它无形资产-其它 other intangible assets – other -Tài sản cố định vô hình khác
18 其它资产 other assets -Tài sản khác
181 递延资产 deferred asse – tài sản hoãn lại
1811 债券发行成本 deferred bond issuance costs -Chi phí phát hành trái phiếu
1812 长期预付租金 long-term prepaid rent -Trả trước tiền thuê dài hạn
1813 长期预付保险费 long-term prepaid insurance -Trả trước tiền bảo hiểm dài hạn
1814 递延所得税资产 deferred income tax assets -Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
1815 预付退休金 prepaid pension cost -Trả trước tiền trợ cấp
1818 其它递延资产 other deferred assets -Tài sản hoãn lại khác
182 闲置资产 idle assets -Tài sản nhàn rỗi
1821 闲置资产 idle assets -Tài sản nhàn rỗi
184 长期应收票据及款项与催收帐款 long-term notes , accounts and overdue receivables – tín phiếu phải thu dài hạn và các khoản phải thu quá hạn
1841 长期应收票据 long-term notes receivable- tín phiếu phải thu dài h ạn
1842 长期应收帐款 long-term accounts receivable -Tài khoản phải thu dài hạn
1843 催收帐款 overdue receivables -t ài khoản Phải thu quá hạn
1847 长期应收票据及款项与催收帐款-关系人 long-term notes, accounts and overdue receivables- related parties- tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn; chi tiết khách hàng
1848 其它长期应收款项 other long-term receivables -Các khoản phải thu dài hạn khác
1849 备抵呆帐-长期应收票据及款项与催收帐款 allowance for uncollectible accounts – long-term notes, accounts and overdue receivables – Dự phòng các khoản phải thu khó đòi- tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn
185 出租资产 assets leased to others- Tài sản cho thuê
1851 出租资产 assets leased to others -Tài sản cho thuê
1858 出租资产 -重估增值 assets leased to others – incremental value from revaluation- Tài sản cho thuê – đánh giá lại tăng
1859 累积折旧 -出租资产 accumulated depreciation – assets leased to others -Khấu hao luỹ kế – tài sản cho thuê
186 存出保证金 refundable deposit- khoản đặt cọc có thể hoàn lại
1861 存出保证金 refundable deposits – khoản đặt cọc có thể hoàn lại
188 杂项资产 miscellaneous assets- Tài sản khác
1881 受限制存款 certificate of deposit – restricted -Tiền gửi bị hạn chế
1888 杂项资产 -其它 miscellaneous assets – – Tài sản khác
Hệ thống tài khoản Trung quốc có 5 loại
Loại 1: Tài sản
Loại 2: Nợ phải trả
Loại 3:Quyền lợi chủ sở hữu
Loại 4:Giá thành
Loại 5:Xác định kết quả kinh doanh
Thuật ngữ tiếng Trung Quốc chuyên ngành kế toán cung cấp cho người học những thuật ngữ cơ bản để trở thành một nhà kế toán giỏi và chuyên nghiệp..
Xem thêm:
Trên đây là những từ vựng tiếng Trung chủ đề Kế toán. Và còn nhiều từ vựng nữa s2sontech sẽ cập nhật thêm.
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của s2sontech.
Nguồn:s2sontech.com
tiếng Trung s2sontech.com
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả
Bình luận (0)