Dịch và học tiếng Trung (tiếng Hoa) THƯƠNG MẠI thật không đơn giản.
Học tiếng Trung thương mại là để đáp ứng nhu cầu sử dụng tiếng Trung giao tiếp thương mại khi làm việc, kinh doanh với người Trung Quốc…
Tiếng Trung s2sontech.com cung cấp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Thương mại giúp bạn dịch chuẩn nhất cũng như tạo điều kiện tốt nhất cho công việc, học tập của bạn.
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Thương Mại
Dưới đây là toàn bộ từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành Thương mại bạn nên nhớ khi học tiếng Trung
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM |
---|---|---|---|
1 | Thương mại | 商业 | shāng yè |
2 | Xuất nhập khẩu | 进出口 | jìn chū kǒu |
3 | Thương mại điện tử | 电子商务 | diàn zǐ shāng wù |
4 | Thương lượng | 商量 | shāng liáng |
5 | Thương thảo | 商谈 | shāng tán |
6 | Thị trường | 市场 | shì chǎng |
7 | Khách hàng | 客户 | kè hù |
8 | Sản phẩm | 产品 | chǎn pǐn |
9 | Bán hàng | 销售 | xiāo shòu |
10 | Đại lý | 代理 | dài lǐ |
11 | Thương hiệu | 商标 | shāng biāo |
12 | Thương mại công bằng | 公平贸易 | gōng píng mào yì |
13 | Thương mại tự do | 自由贸易 | zì yóu mào yì |
14 | Thương mại xanh | 绿色贸易 | lǜ sè mào yì |
15 | Chiến lược thương mại | 商业策略 | shāng yè cè lüè |
16 | Đối thủ cạnh tranh | 竞争对手 | jìng zhēng duì shǒu |
17 | Đầu tư | 投资 | tóu zī |
18 | Lợi nhuận | 利润 | lì rùn |
19 | Đàm phán thương mại | 商业谈判 | shāng yè tán pàn |
20 | Hợp đồng thương mại | 商业合同 | shāng yè hé tóng |
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Chào giá | 询盘 | Xún pán |
2 | Hỏi giá | 发盘 | fā pán |
3 | Người chào giá | 实盘 | shí pán |
4 | Công ty | 公司 | Gōngsī |
5 | Thị trường | 市场 | shìchǎng |
6 | Xí nghiệp, doanh nghiệp | 企业 | qǐyè |
7 | Đầu tư | 投资 | tóuzī |
8 | Ngân hàng | 银行 | yínháng |
9 | Đô la Mỹ | 美元 | měiyuán |
10 | Vốn | 资金 | zījīn |
11 | Kinh doanh, nghiệp vụ | 业务 | yèwù |
12 | Tăng trưởng | 增长 | zēngzhǎng |
13 | Sản phẩm | 产品 | chǎnpǐn |
14 | Giá | 价格 | jiàgé |
15 | Quản trị, quản lý | 管理 | guǎnlǐ |
16 | Nền kinh tế | 经济 | jīngjì |
17 | Rủi ro | 风险 | fēngxiǎn |
18 | Khoản vay | 贷款 | dàikuǎn |
19 | Vốn lớn, vốn hoá lớn | 大盘 | dàpán |
20 | Ngành | 行业 | hángyè |
21 | Quỹ, ngân quỹ | 基金 | jījīn |
22 | Tài chính | 金融 | jīnróng |
23 | Sản xuất | 生产 | shēngchǎn |
24 | Kinh doanh, quản lý | 经营 | jīngyíng |
25 | Kinh tế tài chính | 财经 | cáijīng |
26 | Khách hàng | 客户 | kèhù |
27 | Phát hành (niêm yết một công ty trên thị trường chứng khoán) | 上市 | shàngshì |
28 | Công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán | 上市公司 | shàngshì gōngsī |
29 | Giao dịch | 交易 | jiāoyì |
30 | Trông nom, giám sát | 监管 | jiānguǎn |
31 | Tăng lên | 上涨 | shàngzhǎng |
32 | Bán | 销售 | xiāoshòu |
33 | Xu hướng | 走势 | zǒushì |
34 | Cổ phiếu | 股票 | gǔpiào |
35 | Cổ phần riêng lẻ | 个股 | gègǔ |
36 | Phát hành | 发行 | fāxíng |
37 | Vốn | 资产 | zīchǎn |
38 | Thương hiệu, nhãn hiệu | 品牌 | pǐnpái |
39 | Bảo hiểm | 保险 | bǎoxiǎn |
40 | Giá thị trường | 行情 | hángqíng |
41 | Mất, rớt (giá) | 下跌 | xiàdié |
42 | Nhân dân tệ | 人民币 | rénmínbì |
43 | Biên độ lớn | 大幅 | dàfú |
44 | Cải cách | 改革 | gǎigé |
45 | Toàn cầu | 全球 | quánqiú |
46 | Khách hàng | 消费者 | xiāofèi zhě |
47 | Công nghiệp | 产业 | chǎnyè |
48 | Cơ cấu tài chính, tổ chức tài chính | 金融机构 | jīnróng jīgòu |
49 | Hồi phục | 反弹 | fǎntán |
50 | Lợi nhuận | 利润 | lìrùn |
51 | Thông tin | 信息 | xìnxī |
52 | Giá cổ phiếu | 股价 | gǔjià |
53 | Chi phí, giá thành | 成本 | chéngběn |
54 | Đàm phán giá cả | 价格谈判 | Jiàgé tánpàn |
55 | Đơn đặt hàng | 定单 | Dìngdān |
56 | Đơn đặt hàng dài hạn | 长期定单 | Chángqí dìngdān |
57 | Đơn đặt hàng tơ lụa | 丝绸定货单 | Sīchóu dìnghuò dān |
58 | Hợp đồng mua hàng | 购货合同 | Sīchóu dìnghuò dān |
59 | Hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán | 销售合同 | Xiāoshòu hétóng |
60 | Hợp đồng tương hỗ | 互惠合同 | Hùhuì hétóng |
61 | Ký kết hợp đồng | 合同的签定 | Hétóng de qiān dìng |
62 | Vi phạm hợp đồng | 合同的违反 | Hétóng de wéifǎn |
63 | Đình chỉ hợp đồng | 合同的终止 | Hétóng de zhōngzhǐ |
64 | Tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa | 货物清单 | Huòwù qīngdān |
65 | Bảng kê khai hàng hóa ,manifest | 舱单 | Cāng dān |
66 | Vận chuyển hàng hóa bằng container | 集装箱货运 | Jízhuāngxiāng huòyùn |
67 | Giao hàng tại xưởng | 工厂交货 | Gōngchǎng jiāo huò |
68 | Giao dọc mạn tàu | ( 启运港)船边交货 | (Qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò |
69 | Giao hàng trên tàu | 船上交货 | Chuánshàng jiāo huò |
70 | Giao cho người vận tải | 货交承运人(指定地点) | Huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn) |
71 | Giao hàng tại kho | 仓库交货 | Cāngkù jiāo huò |
72 | Giao tai biên giới | 边境交货 | Biānjìng jiāo huò |
73 | Giao hàng vào thời gian gần ,giao hạn gần | 近期交货 | Jìnqí jiāo huò |
74 | Giao hàng về sau, giao sau | 远期交货 | Yuǎn qí jiāo huò |
75 | Giao hàng định kỳ | 定期交货 | Dìngqí jiāo huò |
76 | Thời gian giao hàng | 交货时间 | Jiāo huò shíjiān |
77 | Địa điểm giao hàng | 交货地点 | Jiāo huò dìdiǎn |
78 | Phương thức giao hàng | 交货方式 | Jiāo huò fāngshì |
79 | Phí vận chuyển hàng hóa | 货物运费 | Huòwù yùnfèi |
80 | Phí bảo quản hàng hóa | 货物保管费 | Huòwù bǎoguǎn fèi |
81 | Vận đơn ( B/L ) | 提(货)单 | Tí (huò) dān |
82 | Vận đơn liên hiệp | 联运提单 | Liányùn tídān |
83 | Phiếu vận chuyển | (承运人的)发货通知书,托运单 | (Chéngyùn rén de) fā huò tōngzhī shū, tuōyùn dān |
84 | Chứng nhận bảo hiểm | 保险单,保单 | Bǎoxiǎn dān, bǎodān |
85 | Chứng nhận xuất xứ | 产地证书,原产地证明书 | Chǎndì zhèngshū, yuán chǎndì zhèngmíng shū |
86 | Chứng nhận chất lượng | ( 货物) 品质证明书 | (Huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū |
87 | Danh sách đóng gói | 装箱单,包装清单,花色码单 | Zhuāng xiāng dān, bāozhuāng qīngdān, huāsè mǎ dān |
88 | Đòi bồi thường | 索赔 | Suǒpéi |
89 | Thời hạn ( kỳ hạn ) | 索赔期 | Suǒpéi qí |
90 | Phiếu đòi bồi thường | 索赔清单 | Suǒpéi qīngdān |
91 | Bồi thường | 赔偿 | Péicháng |
92 | Kết toán | 结算 | Jiésuàn |
93 | Phương thức kết toán | 结算方式 | Jiésuàn fāngshì |
94 | Kết toán tiền mặt | 现金结算 | Xiànjīn jiésuàn |
95 | Kết toán song phương | 双边结算 | Shuāngbiān jiésuàn |
96 | Kết toán đa phương | 多边结算 | Duōbiān jiésuàn |
97 | Kết toán quốc tế | 国际结算 | Guójì jiésuàn |
98 | Tiền đã kết toán | 结算货币 | Jiésuàn huòbì |
99 | Chi trả | 支付 | Zhīfù |
100 | Phương thức chi trả | 支付方式 | Zhīfù fāngshì |
101 | Chi trả bằng tiền mặt | 现金支付 | Xiànjīn zhīfù |
102 | Chi trả bằng tín dụng | 信用支付 | Xìnyòng zhīfù |
103 | Chi trả bằng đổi hàng | 易货支付 | Yì huò zhīfù |
104 | Tiền đã chi trả | 支付货币 | Zhīfù huòbì |
105 | Hóa đơn | 发票,发单,装货清单 | Fāpiào, fā dān, zhuāng huò qīngdān |
106 | Hóa đơn thương mại | 商业发票 | Shāngyè fāpiào |
107 | Hóa đơn tạm | 临时发票 | Línshí fāpiào |
108 | Hóa đơn chính thức | 确定发票 | Quèdìng fāpiào |
109 | Hóa đơn chính thức | 最终发票 | Zuìzhōng fāpiào |
110 | Hóa đơn chiếu lệ | 形式发票 | Xíngshì fǎ piào |
111 | Hóa đơn chiếu lệ | 假定发票 | Jiǎdìng fāpiào |
112 | Hóa đơn lãnh sự | 领事发票 | Lǐngshì fāpiào |
113 | Hóa đơn lãnh sự | 领事签证发票 | Lǐngshì qiānzhèng fāpiào |
114 | Hối phiếu | 汇票 | Huìpiào |
115 | Hối phiếu có kỳ hạn | 远期汇票 | Yuǎn qí huìpiào |
116 | Hối phiếu trơn | 光票 | Guāng piào |
117 | Hối phiếu kèm chứng từ | 跟单汇票 | Gēn dān huìpiào |
118 | Hối phiếu trả cho người cầm phiếu | 执票人汇票,执票人票据 | Zhí piào rén huìpiào, zhí piào rén piàojù |
119 | Chấp nhận hối phiếu | 承兑,接受 | Chéngduì, jiēshòu |
120 | Ký hậu hối phiếu | 背书,批单 | Bèishū, pī dān |
121 | Ký hậu để trắng | 空白背书,不记名背书 | Kòngbái bèishū, bù jìmíng bèishū |
122 | Ký hậu hạn chếa | 限制性背书 | Xiànzhì xìng bèishū |
123 | Khoản phả trả | 应付帐款 | Yìngfù zhàng kuǎn |
124 | Khoản phải thu | 应收账款 | yīng shōu zhàng kuǎn |
125 | Mua lại (công ty) | 收购 | shōugòu |
126 | Thu nhập sau thuế từ hoạt động kinh doanh | 税后营运收入 | shuì hòu yíngyùn shōurù |
127 | Tỉ lệ lợi nhuận sau thuế | 税后利润率 | shuì hòu lìrùn lǜ |
128 | Sàn giao dịch chứng khoán Mỹ | 美国股票交易所(美国证交所) | měiguó gǔpiào jiāoyì suǒ (měiguó zhèng jiāo suǒ) |
129 | Khầu hao | 摊销 | tān xiāo |
130 | Chuyên gia phân tích | 分析员 | fēnxī yuán |
131 | Báo cáo thường niên | 年报 | niánbào |
132 | Báo cáo kế toán tài vụ thường niên | 年度财务会计报告 | niándù cáiwù kuàijì bàogào |
133 | Mua bán ngoại tệ | 套汇 | tàohuì |
134 | Tài sản | 资产 | zīchǎn |
135 | Hệ số quay vòng tổng tài sản | 资产周转率 | zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ |
136 | Đánh giá tài sản | 资产估值 | zīchǎn gū zhí |
137 | Chuyển nhượng | 转让 | zhuǎnràng |
138 | Kiểm toán | 审计 | shěnjì |
139 | Báo cáo kiểm toán | 审计报告 | shěnjì bàogào |
140 | Tỷ lệ tăng trưởng bình quân hàng năm | 年平均增长率 | nián píngjūn zēngzhǎng lǜ |
141 | Nợ xấu | 不良贷款 | bùliáng dàikuǎn |
142 | Cán cân thanh toán | 国际收支差额 | guójì shōu zhī chāi é |
143 | Cán cân thương mại | 贸易差额 | màoyì chā’é |
144 | Bản cân đối kế toán | 资产负债表 | zīchǎn fùzhài biǎo |
145 | Bảo lãnh ngân hàng | 银行担保,银行保函 | yínháng dānbǎo, yínháng bǎohán |
146 | Bảo hiểm ngân hàng | 银行保险 | yínháng bǎoxiǎn |
147 | Phá sản | 破产 | pòchǎn |
148 | Rủi ro phá sản | 破产风险 | pòchǎn fēngxiǎn |
149 | Thị trường theo chiều giá xuống | 熊市, 空头市场 | xióngshì, kōngtóu shìchǎng |
150 | Người thụ hưởng | 受益者 | shòuyì zhě |
151 | Bên thụ hưởng | 受益方 | shòuyì fāng |
152 | Người thụ hưởng bảo hiểm | 保险受益人 | bǎoxiǎn shòuyì rén |
153 | Giá mua | 买方出价 | mǎifāng chūjià |
154 | Chênh lệch giá mua chứng khoán | 证券买卖差价 | zhèngquàn mǎimài chājià |
155 | Trái phiếu | 债券 | zhàiquàn |
156 | Giá trị ghi số | 帐面价值 | zhàng miàn jiàzhí |
157 | Điểm hoà vốn | 收支相抵点 | shōu zhī xiāngdǐ diǎn |
158 | Hiện tượng bong bóng kinh tế (thị trường) | 市场泡沫 | shìchǎng pàomò |
159 | Thị trường theo chiều giá lên | 牛市,多头市场 | niúshì, duōtóu shìchǎng |
160 | Vốn đầu tư | 资本, 资本金 | zīběn, zīběn jīn |
161 | Tài khoản vốn | 资本账户 | zīběn zhànghù |
162 | Mô hình định giá tài sản vốn. | 资本资产定价模型 | zīběn zīchǎn dìngjià móxíng |
163 | Thị trường vốn | 资本市场 | zīběn shìchǎng |
164 | Chủ nghĩa tư bản | 资本主义 | zīběn zhǔyì |
165 | Tiền mặt | 现金 | xiànjīn |
166 | Dòng tiền | 现金流量 | xiànjīn liúliàng |
167 | Thị trường tiền mặt | 现货市场 | xiànhuò shìchǎng |
168 | Ngân hàng trung ương | 中央银行 | zhōngyāng yínháng |
169 | Tiền gửi tiến kiệm | 存单,存款证 | cúndān, cúnkuǎn zhèng |
170 | Quyết đoán, hạch toán | 货币结算 | huòbì jiésuàn |
171 | Giá vốn hàng bán | 已售商品成本 | yǐ shòu shāngpǐn chéngběn |
172 | Thương phiếu | 商业票据 | shāngyè piàojù |
173 | Hoa hồng | 佣金 | yōngjīn |
174 | Hàng hoá vật tư sản xuất | 商品 | shāngpǐn |
175 | Chỉ số giá hàng hoá | 消费者物价指数 | xiāofèi zhě wùjià zhǐshù |
176 | Trái phiếu chuyển đổi | 可转换公司债券 | kě zhuǎnhuàn gōngsī zhàiquàn |
177 | Tài chính doanh nghiệp | 企业融资 | qǐyè róngzī |
178 | Tín dụng | 信用,信贷 | xìnyòng, xìndài |
179 | Thẻ tín dụng | 信用卡 | xìnyòngkǎ |
180 | Đánh giá tín dụng | 信用评级 | xìnyòng píngjí |
181 | Tiền tệ | 货币 | huòbì |
182 | Hợp đồng với tỉ giá cụ thể | 货币期权,外汇期权 | huòbì qíquán, wàihuì qíquán |
183 | Tài sản ngắn hạn | 流动资产 | liúdòng zīchǎn |
184 | Nợ ngắn hạn | 流动负债 | liúdòng fùzhài |
185 | Giá cả hiện thời | 现时价格 | xiànshí jiàgé |
186 | Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn | 流动比率 | liúdòng bǐlǜ |
187 | Trái khoán | 公司债券 | gōngsī zhàiquàn |
188 | Bên nợ | 借项,借方 | jiè xiàng, jièfāng |
189 | Nợ | 债务 | zhàiwù |
190 | Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu | 债务股本比 | zhàiwù gǔběn bǐ |
191 | Bên nợ | 债务人 | zhàiwùrén |
192 | Giảm phát | 通货紧缩 | tōnghuò jǐnsuō |
193 | Tiền gửi | 存款 | cúnkuǎn |
194 | Khấu hao | 折旧 | zhéjiù |
195 | Chứng khoán phái sinh | 衍生证券 | yǎnshēng zhèngquàn |
196 | Mất giá | 贬值 | biǎnzhí |
197 | Chiết khấu | 折扣,贴现 | zhékòu, tiēxiàn |
198 | Tỉ lệ chiết khấu | 贴现率 | tiēxiàn lǜ |
199 | Cổ tức | 股息 | gǔxí |
200 | Tỷ lệ cổ tức trên giá trị cổ phần | 股息率 | gǔxí lǜ |
201 | Bán phá giá | 倾销 | qīngxiāo |
202 | Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế. | 扣除利息及税项前盈利 | kòuchú lìxí jí shuì xiàng qián yínglì |
203 | Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế và khấu hao. | 扣除利息,税项及折扣前盈利 | kòuchú lìxí, shuì xiàng jí zhékòu qián yínglì |
204 | Thu nhập ròng trên cổ phần | 每股收益 | měi gǔ shōuyì |
205 | Cổ phiếu | 股票 | gǔpiào |
206 | Vốn cổ phần | 股本 | gǔběn |
207 | Tỉ giá ngoại hối | 货币外汇汇率 | huòbì wàihuì huìlǜ |
208 | Ngày đáo hạn | 到期日 | dào qí rì |
209 | Xuất khẩu | 出口 | chūkǒu |
210 | Tài sản cố định | 固定资产 | gùdìng zīchǎn |
211 | Chi phí cố định | 固定成本 | gùdìng chéngběn |
212 | Lãi suất cố định | 固定利率 | gùdìng lìlǜ |
213 | Lãi suất thả nổi | 浮息票据 | fú xí piàojù |
214 | Hợp đồng giao dịch trong tương lai | 远期合约 | yuǎn qí héyuē |
215 | Hàng hoá kỳ hạn | 期货 | qíhuò |
216 | Hợp đồng hàng hoá kỳ hạn | 期货合约 | qíhuò héyuē |
217 | Thị trường hàng hoá kỳ hạn | 期货市场 | qíhuò shìchǎng |
218 | Thị trường hoán đổi ngoại tệ | 外汇 | wàihuì |
219 | Tổng giá trị sản phẩm nội địa | 国内生产总值 | guónèi shēngchǎn zǒng zhí |
220 | Sổ cái kế toán | 总分类账簿 | zǒng fēnlèi zhàngbù |
221 | Tổng sản phẩm quốc gia | 国民生产总值 | guómín shēngchǎn zǒng zhí |
222 | Tỷ lệ tăng trưởng | 增长速度 | zēngzhǎng sùdù |
223 | Giao dịch hàng rào | 对冲交易 | duìchōng jiāoyì |
224 | Lệnh gọi vốn của công ty môi giới | 经纪公司催缴通知 | jīngjì gōngsī cuī jiǎo tōngzhī |
225 | Tài sản vô hình | 无形资产 | wúxíng zīchǎn |
226 | Lãi | 利息 | lìxí |
227 | Lãi suất | 利率 | lìlǜ |
228 | Tỷ lệ tăng trưởng nội bộ | 内部增长率 | nèibù zēngzhǎng lǜ |
229 | Hàng tồn kho | 存货 | cúnhuò |
230 | Hệ số vòng quay hàng tồn kho | 库存周转率 | kùcún zhōuzhuǎn lǜ |
231 | Tính thanh toán thị trường | 市场流通性 | shìchǎng liútōng xìng |
232 | Giá trị vốn hoá thị trường | 总市值,市价总额 | zǒng shìzhí, shìjià zǒng’é |
233 | Quỹ tương hỗ | 共同基金 | gòngtóng jījīn |
234 | Chỉ số giá trị tài sản thuần | 资产净值 | zīchǎn jìngzhí |
235 | Thu nhập ròng | 净收入 | jìng shōurù |
236 | Chi phí hoạt động | 营运开支 | yíngyùn kāizhī |
237 | Hệ số lợi nhuận hoạt động | 营运利润率 | yíngyùn lìrùn lǜ |
238 | Hệ số lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh | 营业利润率 | yíngyè lìrùn lǜ |
239 | Chi phí cơ hội | 机会成本 | jīhuì chéngběn |
240 | Cổ phiếu ưu đãi | 优先股 | yōuxiān gǔ |
241 | Chỉ số giá trên doanh thu | 股价与销售额比率 | gǔjià yú xiāoshòu é bǐlǜ |
242 | Công ty góp vốn tư nhân | 私人股本公司 | sīrén gǔběn gōngsī |
243 | Góp vốn tư nhân | 私募股权投资 | sīmù gǔquán tóuzī |
244 | Hệ số biên lợi nhuận | 利润率 | lìrùn lǜ |
245 | Khả năng thanh toán nhanh | 速动比率 | sù dòng bǐlǜ |
246 | Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng | 已动用资本回报率 | yǐ dòngyòng zīběn huíbào lǜ |
247 | Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần | 股本回报率 | gǔběn huíbào lǜ |
248 | Hệ số thu nhập trên vốn đầu tư | 投资资本回报率 | tóuzī zīběn huíbào lǜ |
249 | Hệ số thu nhập trên doanh thu | 收入回报率 | shōurù huíbào lǜ |
250 | Tổng doanh thu | 总收益 | zǒng shōuyì |
251 | Hệ số thu nhập trên tài sản | 资产收益率 | zīchǎn shōuyì lǜ |
252 | Hế số thu nhập trên vốn cổ phần | 股本回报率 , 产权收益率 , 产权报酬率 | gǔběn huíbào lǜ, chǎnquán shōuyì lǜ, chǎnquán bàochóu lǜ |
253 | Bán khống | 卖空 | mài kōng |
254 | Tài sản cố định hữu hình | 有形资产 | yǒuxíng zīchǎn |
255 | Cố phiếu quỹ | 库存股 | kùcún gǔ |
256 | Vốn lưu động | 营运资金 | yíngyùn zījīn |
257 | Xoay vòng vốn lưu động | 营运资金周转率 | yíngyùn zījīn zhōuzhuǎn lǜ |
258 | Email thương mại không muốn | 商业垃圾邮件, 未经同意的广告邮件 | Shāngyè lèsè yóujiàn, wèi jīng tóngyì de guǎnggào yóujiàn |
259 | In thương mại | 商业印刷, 专业印刷 | shāngyè yìnshuā, zhuānyè yìnshuā |
260 | Khách Thương mại được cấp phép phần mềm | 软件授权商务客户端, 软体授权商业客户 | ruǎnjiàn shòuquán shāngwù kèhù duān, ruǎntǐ shòuquán shāngyè kèhù |
261 | Ngân hàng thương mại | 商业银行 | shāngyè yínháng |
262 | Thương mại quốc tế | 国际贸易 | guójì màoyì |
263 | Thương mại tự do | 自由贸易 | zìyóu màoyì |
264 | Tổ chức thương mại thế giới | 世界贸易组织 | shìjiè màoyì zǔzhī |
265 | Quản lý hành chính | 行政主管 | xíngzhèng zhǔguǎn |
266 | Ban quản lý, cục quản lý | 主管 部门 | zhǔguǎn bùmén |
267 | Chủ tịch | 总裁 | zǒng cái |
268 | Phó chủ tịch | 副总裁 | fù zǒng cái |
269 | Trợ lý chủ tịch | 总裁助理 | zǒng cái zhùlǐ |
270 | Giám đốc điều hành | 总经理 | zǒngjīnglǐ |
271 | Trợ lý giám đốc điều hành | 总经理 助理 | zǒngjīnglǐ zhùlǐ |
272 | Quản lý, quản đốc, giám đốc | 经理 | jīnglǐ |
273 | Phó giám đốc | 副经理 | fù jīnglǐ |
274 | Ban giám đốc | 经理部门 | jīnglǐ bùmén |
275 | Trợ lý giám đốc | 经理助理 | jīnglǐ zhùlǐ |
276 | Trưởng ban quản đốc | 董事长 | dǒngshì zhǎng |
277 | ủy viên ban quản đốc, ủy viên ban giám đốc | 董事委员 | dǒngshì wěiyuán |
278 | Đại diện bán hàng, người chào hàng | 业务代表 | yèwù dàibiǎo |
279 | Người đại diện thương mại | 贸易代表 | màoyì dàibiǎo |
280 | Người đại diện giao dịch, người đại diện đàm phán | 谈判代表 | tán pān dàibiǎo |
281 | Người đại diện kinh doanh tiếp thị | 营销代表 | yíng xiāo dàibiǎo |
282 | Bộ phận Châu Phi | 非洲部 | fēizhōu bù |
283 | Bộ phận Châu Á Thái Bình Dương | 亚太部 | yà tài bù |
284 | Bộ phận Châu Âu | 欧洲部 | ōuzhōu bù |
285 | Bộ phận Bắc Mĩ | 北美部 | běiměi bù |
286 | Bộ phận Nam Mĩ | 南 美部 | nán měi bù |
287 | Bộ phận Mĩ Latinh | 拉美部 | lā měi bù |
288 | Bann nhập khẩu | 进口部 | jìnkǒu bù |
289 | Ban xuất khẩu | 出口部 | chūkǒu bù |
290 | Ban xuất nhập khẩu | 进出口部 | jìnchūkǒu bù |
291 | Ban phân phối thị trường | 市场销售部 | shìchǎng xiāoshòu bù |
292 | Ban thống kê mua hàng | 购货部 | gòu huò bù |
293 | Ban marketing | 营销部 | yíng xiāo bù |
294 | Ban thương mại quốc tế | 国际贸易部 | guójì màoyì bù |
295 | Ban tổ chức nhân sự | 人事部 | rénshì bù |
296 | Ban tài vụ | 财务部 | cáiwù bù |
297 | Ban hậu cần | 物流部 | wù liú bù |
298 | Ban công tác quần chúng | 公关部 | gōngguān bù |
299 | Xin chiếu cố | 请 多 关照 | qǐng duō guānzhào |
300 | Phòng ban,khoa… | 部门 | bùmén |
301 | Ban quốc tế | 国际部 | guójì bù |
302 | Bộ phận Châu Á | 亚洲部 | yàzhōu bù |
303 | Danh thiếp | 名片 | míngpiàn |
304 | Ngưỡng mộ từ lâu | 久仰 | jiǔyǎng |
305 | Công ty Nike | 耐克公司 | nài kè gōngsī |
306 | Công ty Intel | 英特尔公司 | yīng tè ěr gōngsī |
307 | Đàm phán giá cả | 价格谈判 | Jiàgé tánpàn |
308 | Đơn đặt hàng | 订单 | dìngdān |
309 | Đơn đặt hàng dài hạn | 长期订单 | chángqí dìngdān |
310 | Đơn đặt hàng tơ lụa | 丝绸订货单 | sīchóu dìnghuò dān |
311 | Hợp đồng mua hàng | 购货合同 | dìnghuò dān |
312 | Hợp đồng tiêu thụ, hợp đồng bán | 销售合同 | xiāoshòu hétóng |
313 | Hợp đồng tương hỗ | 互惠合同 | hùhuì hétóng |
314 | Ký kết hợp đồng | 合同的签定 | hétóng de qiān dìng |
315 | Vi phạm hợp đồng | 合同的违反 | hétóng de wéifǎn |
316 | Chấm dứt hợp đồng | 合同的终止 | hétóng de zhōngzhǐ |
317 | Tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa | 货物清单 | huòwù qīngdān |
318 | Bảng kê khai hàng hóa | 舱单 | cāng dān |
319 | Vận chuyển hàng hóa bằng container | 集装箱货运 | jízhuāngxiāng huòyùn |
320 | Giao hàng tại xưởng | 工厂交货 | gōngchǎng jiāo huò |
321 | Giao dọc mạn tàu | ( 启运港)船边交货 | (qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò |
322 | Giao hàng trên tàu | 船上交货 | chuánshàng jiāo huò |
323 | Giao cho người vận tải | 货交承运人(指定地点) | huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn) |
324 | Giao hàng tại kho | 仓库交货 | cāngkù jiāo huò |
325 | Giao tai biên giới | 边境交货 | biānjìng jiāo huò |
326 | Giao dịch hàng rào, Hedge Transactions | 对冲交易 | duìchōng jiāoyì |
327 | Lệnh gọi vốn của công ty môi giới, House Call | 经纪公司催缴通知 | jīngjì gōngsi cuījiǎo tōngzhī |
328 | Tài sản vô hình, Intangible Assets | 无形资产 | wúxíng zīchǎn |
329 | Lãi, Interest | 利息 | lìxi |
330 | Lãi suất, Interest Rates | 利率 | lìlǜ |
331 | Tỷ lệ tăng trưởng nội bộ, Internal Growth Rate | 内部增长率 | nèibù zēngzhǎng lǜ |
332 | Hàng tồn kho, Inventory | 存货 | cúnhuò |
333 | Hệ số vòng quay hàng tồn kho, Inventory Carry Rate / Turnover Rate of Inventory / Inventory Turnover | 库存周转率 | kùcún zhōuzhuǎnlǜ |
334 | Tính lưu thông thị trường, Market liquidity | 市场流通性 | shìchǎng liútōng xìng |
335 | Tổng giá trị thị trường, tổng mức giá trị thị trường, Market capitalization | 总市值, 市价总额 | zǒngshìzhí, shìjià zǒng é |
336 | Quỹ tương hỗ, Mutual Fund | 共同基金 | gòngtóng jījīn |
337 | Chỉ số giá trị tài sản thuần, Net Asset Value, NAV | 资产净值 | zīchǎn jìngzhí |
338 | Thu nhập ròng, Net Income (NI) | 净收入 | jìng shōurù |
339 | Chi phí hoạt động, Operating expenses | 营运开支 | yíngyùn kāizhī |
340 | Hệ số lợi nhuận hoạt động, Operating Margin | 营运利润率 | yíngyùn lìrùn lǜ |
341 | Hệ số lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh, Operating Profit Ratio | 营业利润率 | yíngyè lìrùn lǜ |
342 | Chi phí cơ hội, Opportunity Cost | 机会成本 | jīhuì chéngběn |
343 | Cổ phiếu ưu đãi, Preferred Stock/Preferred Shares/Preference Shares | 优先股 | yōuxiān gǔ |
344 | Chỉ số giá trên doanh thu, Price-To-Sales Ratio | 股价与销售额比率 | gǔjià yǔ xiāoshòu é bǐlǜ |
345 | Công ty góp vốn tư nhân, Private Equity Firm | 私人股本公司 | sīrén gǔběn gōngsī |
346 | Góp vốn tư nhân, Private Equity,“PE” | 私募股权投资 | sīmù gǔquán tóuzī |
347 | Hệ số biên lợi nhuận, Profit rate | 利润率 | lìrùn lǜ |
348 | Khả năng thanh toán nhanh, Quick Ratio | 速动比率 | sùdòng bǐlǜ |
349 | Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng, Return on Capital Employed, ROCE ratio | 已动用资本回报率 | yǐ dòngyòng zīběn huíbào lǜ |
350 | Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần, Return On Equity (ROE) | 股本回报率 | gǔběn huíbào lǜ |
351 | Hệ số thu nhập trên vốn đầu tư, Return on Invested Capital (ROIC) | 投资资本回报率 | tóuzī zīběn huíbào lǜ |
352 | Hệ số thu nhập trên doanh thu, Return On Revenue (ROR) | 收入回报率 | shōurù huíbào lǜ |
353 | Tổng doanh thu, Total revenue (TR) | 总收益 | zǒng shōuyì |
354 | Hệ số thu nhập trên tài sản, Return On Assets (ROA) | 资产收益率 | zīchǎn shōuyìlǜ |
355 | Hế số thu nhập trên vốn cổ phần, Return On Equity (ROE) | 股本回报率, 产权收益率, 产权报酬率 | gǔběn huíbàolǜ, chǎnquán shōuyì lǜ, chǎnquán bàochóulǜ |
356 | Bán khống, Sell Short or Bear | 卖空 | mài kōng |
357 | Tài sản cố định hữu hình, Tangible asset/Phsical assets | 有形资产 | yǒuxíng zīchǎn |
358 | Cố phiếu quỹ, Treasury Share,treasury stock | 库存股 | kùcún gǔ |
359 | Vốn lưu động, Working Capital | 营运资金 | yíngyùn zījīn |
360 | Xoay vòng vốn lưu động, Working capital turnover rate | 营运资金周转率 | yíngyùn zījīn zhōuzhuǎnlǜ |
361 | Hoa hồng, Commission | 佣金 | yōngjīn |
362 | Hàng hoá, Commodity / Goods | 商品 | shāngpǐn |
363 | Chỉ số giá hàng hoá, Consumer Price Index (CPI) | 消费者物价指数 | xiāofèizhě wùjià zhǐshù |
364 | Trái phiếu chuyển đổi, Convertible Bond, CB | 可转换公司债券 | kě zhuǎnhuàn gōngsī zhàiquàn |
365 | Tài chính doanh nghiệp, Corporate Finance | 企业融资 | Qǐyè róngzī |
366 | Tín dụng, Credit | 信用, 信贷 | xìnyòng, xìndài |
367 | Thẻ tín dụng, Credit Card | 信用卡 | xìnyòngkǎ |
368 | Đánh giá tín dụng, Credit Rating | 信用评级 | xìnyòng píngjí |
369 | Tiền tệ,Currency, Money | 货币 | huòbì |
370 | Hợp đồng với tỉ giá cụ thể, Currency Option | 货币期权,外汇期权 | huòbì qíquán, wàihuì qíquán |
371 | Tài sản ngắn hạn, Current Assets | 流动资产 | liúdòng zīchǎn |
372 | Nợ ngắn hạn, Current Liabilities | 流动负债 | liúdòng fùzhài |
373 | Giá cả hiện thời, Current Price | 现时价格 | xiànshí jiàgé |
374 | Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn, Current Ratio | 流动比率 | liúdòng bǐlǜ |
375 | Trái khoán, Corporate Bond | 公司债券 | gōngsī zhàiquàn |
376 | Bên nợ, Debit | 借项,借方 | jiè xiàng, jièfāng |
377 | Nợ, Debt | 债务 | zhàiwù |
378 | Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, Debt to Equity Ratio | 债务股本比 | zhàiwù gǔběn bǐ |
379 | Bên nợ, Debtors | 债务人 | zhàiwùrén |
380 | Giảm phát, Deflation | 通货紧缩 | tōnghuò jǐnsuō |
381 | Tiền gửi, deposit | 存款 | cúnkuǎn |
382 | Khấu hao, depreciation | 折旧 | zhéjiù |
383 | Chứng khoán phái sinh, Derivative Security, Derivative Tools | 衍生证券 | yǎnshēng zhèngquàn |
384 | Mất giá, Depreciation | 贬值 | biǎnzhí |
385 | Chiết khấu, Discount | 折扣,贴现 | zhékòu, tiēxiàn |
386 | Tỉ lệ chiết khấu, Discount Rate | 贴现率 | tiēxiàn lǜ |
387 | Cổ tức, Dividend | 股息 | gǔxí |
388 | Tỷ lệ cổ tức trên giá trị cổ phần, Dividend Yield Ratio | 股息率 | gǔxí lǜ |
389 | Bán phá giá, Dumping | 倾销 | qīngxiāo |
390 | Lợi nhuận trước khi trả lãi và thuế, EBIT, Earnings Before Interest and Tax | 扣除利息及税项前盈利 | kòuchú lìxí jí shuì xiàng qián yínglì |
391 | Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế và khấu hao, EBITD, Earnings Before Interest, Tax and Depreciation | 扣除利息,税项及折扣前盈利 | kòuchú lìxí, shuì xiàng jí zhékòu qián yínglì |
392 | Thu nhập ròng trên cổ phần, Earning Per Share,EPS | 每股收益 | měi gǔ shōuyì |
393 | Cổ phiếu, stock | 股票 | gǔpiào |
394 | Vốn cổ phần, Capital Stock, Share Capital | 股本 | gǔběn |
395 | Tỉ giá ngoại hối, Foreign Exchange Rate | 货币外汇汇率 | huòbì wàihuì huìlǜ |
396 | Ngày đáo hạn, Expiration date | 到期日 | dào qí rì |
397 | Xuất khẩu, Export | 出口 | chūkǒu |
398 | Tài sản cố định, Fixed Assets | 固定资产 | gùdìng zīchǎn |
399 | Chi phí cố định, Fixed Cost | 固定成本 | gùdìng chéngběn |
400 | Lãi suất cố định, Fixed interest rate | 固定利率 | gùdìng lìlǜ |
401 | Lãi suất thả nổi, Floating Rate Notes, FRNs | 浮息票据 | fú xí piàojù |
402 | Hợp đồng giao dịch trong tương lai, Forward Contract | 远期合约 | yuǎn qí héyuē |
403 | Hàng hoá kỳ hạn, Futures | 期货 | qíhuò |
404 | Hợp đồng hàng hoá kỳ hạn, Futures Contract | 期货合约 | qíhuò héyuē |
405 | Thị trường hàng hoá kỳ hạn, Futures Market | 期货市场 | qíhuò shìchǎng |
406 | Thị trường hoán đổi ngoại tệ, Foreign Exchange, Forex | 外汇 | wàihuì |
407 | Tổng giá trị sản phẩm nội địa, Gross Domestic Product (GDP) | 国内生产总值 | guónèi shēngchǎn zǒng zhí |
408 | Sổ cái kế toán, General Ledger | 总分类账簿 | zǒng fēnlèi zhàngbù |
409 | Tổng sản phẩm quốc gia, Gross National Product (GNP) | 国民生产总值 | guómín shēngchǎn zǒng zhí |
410 | Tỷ lệ tăng trưởng, Growth Rate | 增长速度 | zēngzhǎng sùdù |
411 | Thương mại bù trừ | 补偿贸易 | Bǔcháng màoyì |
412 | Thương mại biên giới | 边境贸易 | Biānjìng màoyì |
413 | Thương mại qua trung gian | 中介贸易 | Zhōngjiè màoyì |
414 | Thương mại đường biển | 海运贸易 | Hǎiyùn màoyì |
415 | Thương mại vô hình | 无形贸易 | Wúxíng màoyì |
416 | Thương mại hữu hình | 有形贸易 | Yǒuxíng màoyì |
417 | Thương mại quá cảnh | 过境贸易 | Guòjìng màoyì |
418 | Cảng tự do | 自由港 | Zìyóugǎng |
419 | Cửa khẩu thông thương ,cửa khẩu thương mại | 通商口岸 | Tōngshāng kǒu’ àn |
420 | Cửa khẩu theo hiệp ước | 条约口岸 | Tiáoyuē kǒu’àn |
421 | Của khẩu xếp hàng ,cảng xếp hàng | 装货口岸 | Zhuāng huò kǒu’àn |
422 | Cảng xếp hàng vận chuyển | 装运港 | Zhuāngyùn gǎng |
423 | Cảng xuất phát | 出发港 | Chūfā gǎng |
424 | Cảng đến | 到达港 | Dàodá gǎng |
425 | Cảng giao hàng | 交货港 | Jiāo huò gǎng |
426 | Cảng nhập khẩu | 进口港 | Jìnkǒu gǎng |
427 | Cảng đăng ký ( tàu thuyền ) | 船籍港 | Chuánjí gǎng |
428 | Thị trường ngoài nước | 海外市场 | Hǎiwài shìchǎng |
429 | Thị trường quốc tế | 国际市场 | Guójì shìchǎng |
430 | Thị trường thế giới | 世界市场 | Shìjiè shìchǎng |
431 | Thị trường nhập khẩu | 进口市场 | Jìnkǒu shìchǎng |
432 | Hàg hóa nhập khẩu | 进口商品 | Jìnkǒu shāngpǐn |
433 | Hàng nhập khẩu | 进口货物 | Jìnkǒu huòwù |
434 | Thị trường xuất khẩu | 出口市场 | Chūkǒu shìchǎng |
435 | Hàng hóa xuất khẩu | 出口商品 | Chūkǒu shāngpǐn |
436 | Hàng xuất khẩu | 出口货物 | Chūkǒu huòwù |
437 | thương mại | 贸易中心 | Màoyì zhōngxīn |
438 | ngoại thương | 外贸中心 | Wàimào zhōngxīn |
439 | mậu dịch quốc tế | 国际贸易中心 | Guójì màoyì zhōngxīn |
440 | mậu dịch thế giới | 世界贸易中心 | Shìjiè màoyì zhōngxīn |
441 | mậu dịch biên giới | 边境贸易中心 | Biānjìng màoyì zhōngxīn |
442 | Thuế nhập khẩu | 进口税 | Jìnkǒu shuì |
443 | Thuế xuất khẩu | 出口税 | Chūkǒu shuì |
444 | Hội chợ giao dịch hàng hóa | 商品交易会 | Shāngpǐn jiāoyì huì |
445 | TQ sản xuất | 中国制造的 | Zhōngguó zhìzào de |
446 | Trong nước sản xuất | 本国制造的 | Běnguó zhìzào de |
447 | Sản xuất ngay tại chỗ | 当地制造的 | Dāngdì zhìzào de |
448 | Nông sản | 农产品 | Nóngchǎnpǐn |
449 | Thổ sản | 土产品 | Tǔ chǎnpǐn |
450 | Hàng súc sản | 畜产品 | Xù chǎnpǐn |
451 | Đặc sản | 特产品 | Tè chǎnpǐn |
452 | Hàng thủ công mỹ nghệ | 工艺美术品 | Gōngyì měishù pǐn |
453 | Hàng công nghiệp | 工业品 | Gōngyè pǐn |
454 | Hàng công nghiệp nặng | 重工业品 | Zhònggōngyè pǐn |
455 | Hàng công nghiệp nhẹ | 轻工业品 | Qīnggōngyè pǐn |
456 | Hàng khoáng sản | 矿产品 | Kuàng chǎnpǐn |
457 | Hàng ngoại | 外国商品 | Wàiguó shāngpǐn |
458 | Hàng sản xuất để xuất khẩu | 出口的制造品 | Chūkǒu de zhìzào pǐn |
459 | Hàng quá cảnh | 过境货物 | Guòjìng huòwù |
460 | Hạng mục nhập khẩu | 转口税 | Zhuǎnkǒu shuì |
461 | Hạng mục nhập khẩu | 进口项目 | Jìnkǒu xiàngmù |
462 | Phươg thức nhập khẩu | 进口方式 | Jìnkǒu fāngshì |
463 | Trực tiếp nhập khẩu | 直接进口 | Zhíjiē jìnkǒu |
464 | Gián tiếp nhập khẩu | 间接进口 | Jiànjiē jìnkǒu |
465 | Nhập khẩu miễn thuế | 免税进口 | Miǎnshuì jìnkǒu |
466 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu | 进口商品目录 | Jìnkǒu shāngpǐn mùlù |
467 | Mức nhập khẩu | 进口额 | Jìnkǒu é |
468 | Chế độ hạn chế nhập khẩu | 进口限额制度 | Jìnkǒu xiàn’é zhìdù |
469 | Giấy phép nhập khẩu | 进口许可证 | Jìnkǒu xǔkě zhèng |
470 | Quản lý khống chế nhập khẩu | 进口管制 | Jìnkǒu guǎnzhì |
471 | Giả trị nhập khẩu | 进口值 | Jìnkǒu zhí |
472 | Tổng giá trị nhập khẩu | 进口总值 | Jìnkǒu zǒng zhí |
473 | Hạng mục xuất khẩu | 出口项目 | Chūkǒu xiàngmù |
474 | Phương thức xuất khẩu | 出口方式 | Chūkǒu fāngshì |
475 | Xuất khẩu trực tiếp | 直接出口 | Zhíjiē chūkǒu |
476 | Xuất khẩu gián tiếp | 间接出口 | Jiànjiē chūkǒu |
477 | Danh mục hàng xuất khẩu | 出口商品目录 | Chūkǒu shāngpǐn mùlù |
478 | Mức xuất khẩu | 出口额 | Chūkǒu é |
479 | Chế độ hạn chế mức xuất khẩu | 出口限额制度 | Chūkǒu xiàn’é zhìdù |
480 | Giấy phép xuất khẩu | 出口许可证 | Chūkǒu xǔkě zhèng |
481 | Quản chế xuất khẩu | 出口管制 | Jiànjiē chūkǒu |
482 | Giá trị xuất khẩu | 出口值 | Chūkǒu zhí |
483 | Tổng giá trị xuất khẩu | 出口总值 | Chūkǒu zǒng zhí |
484 | Nhập siêu | 入超 | Rù chāo |
485 | Xuất siêu | 出超 | Chū chāo |
486 | Giá cả hàng hóa | 商品价格 | Shāngpǐn jiàgé |
487 | Báo giá | 报价 | Bàojià |
488 | Định giá | 定价 | Dìngjià |
489 | Giá CIF ( đến cảng ) | 到岸价格 | Dào àn jiàgé |
490 | Giá FOB, giá giao hàng trên tàu ,giá rời cảng, giá không tính phí vận chuyển | 离岸价格 | Lí àn jiàgé |
491 | Giá giao hàng | 交货价格 | Jiāo huò jiàgé |
492 | Giá ưu đãi | 优惠价格 | Yōuhuì jiàgé |
493 | Kiểm nghiệm hàng hóa | 商品检验 | Shāngpǐn jiǎnyàn |
494 | Kiểm nghiệm nhập khẩu | 进口检验 | Jìnkǒu jiǎnyàn |
495 | Kiểm nghiệm xuất khẩu | 出口检验 | Chūkǒu jiǎnyàn |
496 | Số lượng | 数量 | Shùliàng |
497 | Chất lượng | 质量 | Zhìliàng |
498 | Qui cách | 规格 | Guīgé |
499 | Phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hàng hóa | 商品检验证明书 | Shāngpǐn jiǎnyàn zhèngmíng shū |
500 | Phiếu chững nhận kiểm nghiệm | 检验合格证书 | Jiǎnyàn hégé zhèngshū |
501 | Lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa | 商品检验费 | Shāngpǐn jiǎnyàn fèi |
502 | Hiệp định mậu dịch song phương | 双边贸易协定 | Shuāngbiān màoyì xiédìng |
503 | Hợp đồng ngoại thương | 外贸合同 | Wàimào hétóng |
504 | Công ty ngoại thương của tỉnh | 省外贸公司 | Shěng wàimào gōngsī |
505 | Công ty ngoại thương của thành phố | 市外贸公司 | Shì wàimào gōngsī |
506 | Công ty ngoại thương của huyện | 县外贸公司 | Xiàn wàimào gōngsī |
507 | Công ty ngoại thương quốc tế | 国际贸易公司 | Guójì màoyì gōngsī |
508 | Cục ngoại thương | 外贸局 | Wàimào jú |
509 | Cục kiểm nghiệm hàng hóa | 商品检验局 | Shāngpǐn jiǎnyàn jú |
510 | Công ty xuất nhập khẩu | 进出口公司 | Jìn chūkǒu gōngsī |
511 | Màoyì mậu dịch trong nước | 国内贸易 | Guónèi |
512 | Mậu dịch đối ngoại | 对外贸易 | Duìwài màoyì |
513 | Khu mậu dịch đối ngoại | 对外贸易区 | Duìwài màoyì qū |
514 | Cường quốc mậu dịch ( nước buôn bán lớn) | 贸易大国 | Màoyì dàguó |
515 | Doanh nghiệp xuất nhập khẩu | 进出口商行 | Jìn chūkǒu shāngháng |
516 | Nước nhập khẩu | 进口国 | Jìnkǒu guó |
517 | Nước xuất khẩu | 出口国 | Chūkǒu guó |
518 | Đối tác thương mại | 贸易伙伴 | Màoyì huǒbàn |
519 | Đối thủ cạnh tranh mậu dịch | 贸易竞争对手 | Màoyì jìngzhēng duìshǒu |
520 | Đoàn đại biểu mậu dịch, phái đoàn thương mại | 贸易代表团 | Màoyì dàibiǎo tuán |
521 | Người đàm phán | 谈判人 | Tánpàn rén |
522 | Đoàn đại biểu đàm phán | 谈判代表 | Tánpàn dàibiǎo |
523 | Giá bán buôn ( bán sỉ ) | 批发价 | Pīfā jià |
524 | Tên thương mại, tên nhãn hiệu thương phẩm | 商标名 | Shāngbiāo míng |
525 | Xuất siêu ( mậu dịch ), cán cân thương mại dưa thừa | 贸易顺差 | Màoyì shùnchā |
526 | Nhập siêu ,thâm hụt thương mại, cán cân thương mại thiếu hụt | 贸易逆差 | Màoyì nìchā |
527 | Xuất siêu ( ngoại thương ) | 外贸顺差 | Wàimào shùnchā |
528 | Nhập siêu | 外贸逆差 | Wàimào nìchā |
529 | Doanh nghiệp đại lý | 代理商 | Dàilǐ shāng |
530 | Doanh nghiệp sản xuất, nhà sản xuất | 制造商 | Zhìzào shāng |
531 | Hãng bán buôn, nhà phân phối | 批发商 | Pīfā shāng |
532 | Doanh nghiệp nhập khẩu, nhà nhập khẩu | 进口商 | Jìnkǒu shāng |
533 | Doanh nghiệp xuất khẩu, nhà xuất khẩu | 出口商 | Chūkǒu shāng |
534 | Bên mua | 买方 | Mǎifāng |
535 | Bên bán | 卖方 | Màifāng |
536 | Người gửi hàng, người bán hàng | 发货人 | Fā huò rén |
537 | Người nhận hàng | 收货人 | Shōu huò rén |
538 | Tự do thương mại | 自由贸易 | Zìyóu màoyì |
539 | Khu vực tự do mậu dịch | 自由贸易区 | Zìyóu màoyì qū |
540 | Thương mại nhập khẩu | 进口贸易 | Jìnkǒu màoyì |
541 | Thương mại xuất khẩu | 出口贸易 | Chūkǒu màoyì |
542 | Thương mại chuyển khẩu | 转口贸易 | Zhuǎnkǒu màoyì |
543 | Thương mại song phương | 双边贸易 | Shuāngbiān màoyì |
544 | Thương mại đa phương | 多边贸易 | Duōbiān màoyì |
545 | Thương mại tương hỗ, buôn bán đối lưu mậu dịch hàng đổi hàng | 互惠贸易 | Hùhuì màoyì |
546 | Thương mại hàng đổi hàng, mậu dịch trao đổi hàng | 易货贸易 | Yì huò màoyì |
⇒ Xem thêm:
→Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Ngoại thương
→Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập khẩu
→Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kinh tế
→Khóa học tiếng Trung Thương mại
Trên đây là những từ vựng tiếng Trung thương mại cơ bản nhất sử dụng trong tiếng Trung giao tiếp hàng ngày về thương mại, mong rằng nó sẽ giúp ích phần nào cho quá trình trau dồi vốn từ vựng tiếng Trung thương mại của các bạn.
⇒ s2sontech.com có tổ chức khóa học tiếng Trung thương mại tại đây↓
Khóa học tiếng Trung THƯƠNG MẠI – Xuất nhập khẩu
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của s2sontech.
Nguồn:s2sontech.com
tiếng Trung s2sontech.com
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả
Bình luận (0)