Hôm nay s2sontech.com giới thiệu đến các bạn các từ vựng về chính trị, tổ chức chính trị nhà nước bằng tiếng Trung, để các bạn hiểu thêm về tổ chức bộ máy nhà nước Việt Nam các ban ngành bằng tiếng Trung nhé.!

Từ vựng các tổ chức chính trị nhà nước bằng tiếng Trung

Dưới đây là từ vựng về bộ máy nhà nước, tên các cơ sở ban ngành bằng tiếng Trung.

1 Ban Bảo vệ chính trị nội bộ 内部政治保卫委员会 nèi bù zhèng zhì bǎo wèi wěi yuánnèi
2 Ban bí thư 书记处 Shūjì chù
3 Ban Cán sự Ðảng ngoài nước 国外党员干部委员会 guó wài dǎng gàn bù wěi yuán huì
4 Ban chấp hành Trung ương Đảng Cộng Sản Việt Nam 越南共产党中央委员会 yuè nán gòng chǎn dǎng zhōng yāng wěi yuá nhuì
5 Ban Dân vận 人民宣传委员会 rén mín xuān chuán wěi yuán huì
6 Ban Ðối ngoại 对外委员会 duì wài wěi yuán huì
7 Ban Kinh tế 经济委员会 jīngjì wěi yuán huì
8 Ban Khoa giáo 科教委员会 kē jiào wěi yuán huì
9 Ban Nội chính 内政委员会 nèizhèng wěi yuán huì
10 Ban Tài chính-Quản trị trung ương 中央金融管理委员会 zhōngyīng jīn róng guǎnlǐ wěi yuán huì
11 Ban Tổ chức Trung ương 中央组织委员会 zhōngyīng zǔzhī wěi yuán huì
12 Ban Tư tưởng – Văn hoá 思想文化委员会 sīxiǎng wénhuà wěi yuán huì
13 Bí thư Ban bí thư (Thư ký ban bí thư) 书记处书记 Shūjì chù shūjì
14 Bí Thư BCH Trung Ương Đảng (Thành viên trong Ban bí thư) 中央书记处书记 Dì yī shūjì
15 Bí thư thứ nhất 第一书记 Dì yī shūjì
16 Bí thư thường trực 常务书记 Cháng wù shūjì
17 Bộ Bưu chính viễn thông 越南邮政通讯部 yuè nán yóuzhèng tōng xùn bù
18 Bộ Công An 公安部 Gōng’ān bù
19 Bộ Công nghiệp 工业部 Gōng yè bù
20 Bộ Chính trị 政治局 Zhèng zhì jú
21 Bộ Giáo dục và đào tạo 教育培训部 Jiào yù péi xùn bù
22 Bộ Giao thông vận tải 交通运输部 Jiāo tōng yùn shū bù
23 Bộ Kế hoạch đầu tư 计划投资部 Jìhuà tóuzī bù
24 Bộ Khoa học công nghệ 科学技术部 Kēxué jìshù bù
25 Bộ Lao động thương binh xã hội Việt Nam 越南劳动荣军与社会事务部 yuè nán láodòng róngjūn yǔ shèhuì shìwù bù
26 Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn 农业与农村发展部 Nóng yè yǔ nóng cūn fāzhǎn bù
27 Bộ Ngoại giao 外交部 Wài jiāo bù
28 Bộ Quốc phòng 国防部 Guó fáng bù
29 Bộ Tài chính 财政部 Cái zhèng bù
30 Bộ Tài nguyên môi trường 资源环境部 Zīyuán huán jìng bù
31 Bộ Thuỷ sản 水产部 Shuǐ chǎn bù
32 Bộ Thương mại 贸易部 Màoyì bù
33 Bộ Văn hoá thông tin 文化通信部 Bunka tsūshin-bu
34 Bộ Xây dựng 建设部 Jiànshè bù
35 Chính phủ 政府 Zhèng fǔ
36 Đoàn Thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh, Việt Nam 越南胡志明共产主义青年团 yuè nán hú zhì míng gòngchǎn zhǔyì qīngnián tuán
37 Hiệp hội ngân hàng 银行协会 yínháng xiéhuì
38 Hội Bảo vệ thiên nhiên và môi trường 自然与环境保护协会 zìrán yǔ huán jìng bǎohù xiéhuì
39 Hội cấp thoát nước 供排水协会 gōng pái shuì xiéhuì
40 Hội Cầu đường 路桥协会 lùqiáo xiéhuì
41 Hội Cơ học Việt nam 越南机械协会 yuè nań jīxiè xiéhuì
42 Hội Cựu chiến binh 老战友协会 lǎozhàn yòuxié huì
43 Hội chăn nuôi 养殖协会 yǎngzhí xiéhuì
44 Hội Ðiện ảnh Việt Nam 越南电影协会 yuè nán diàn yǐng xié yào
45 Hội Ðiện lực Việt Nam 越南电力协会 yuè nán diàn lì xiéhuì
46 Hội Ðông y Việt Nam 越南医药协会 yuè nán yī yào xié huì
47 Hội Ðúc luyện kim Việt Nam 越南冶金协会 yuènań zhìjīn xiéhuì
48 Hội giao lưu văn hoá VN-NB 越日文化交流协会 yuèrì wénhuà jiāoliú xiéhuì
49 Hội Hoá học 化学协会 huàxué xiéhuì
50 Hội kế hoạch hoá gia dình 越南家庭计划协会 yuè nánjiātíng jìhuà xiéhuì
51 Hội Kiến trúc sư Việt Nam 越南建筑师协会 yuè nán jiàn zhù shī xiéhuì
52 Hội khai thác mỏ địa chất 地质开采协会 dìxhì kaīcǎi xiéhuì
53 Hội khoa học đất Việt Nam 越南土地科学协会 yuè nán tǔdì kē xué xié huì
54 Hội khoa học kỹ thuật biển Việt nam 越南海洋科学技术协会 yuè nánhaǐyáng  kē xué jìshù xiéhuì
55 Hội Khoa học kỹ thuật nhiệt Việt Nam 越南热能科学协会 yuè nánrènéng kē xué xié huì
56 Hội khoa học kỹ thuật Việt Nam 越南科学技术协会 yuè nánkēxué jì shù xié huì
57 Hội khoa học kỹ thuật xây dựng Việt Nam 越南建设科学技术协会 yuè nánjiàn shè kē xué jìshù xiéhùi
58 Hội Khoa học và công nghệ mỏ Việt Nam 越南矿产科学技术协会 yuè nán kuàngchǎn kēxué jìshù xiéhuì
59 Hội khuyến khích và phát triển gia đình Việt Nam 越南家庭发展协会 yuè nán jiātíng fāzhǎn xiéhuì
60 Hội Liên hiệp văn học nghệ thuật 文学艺术联合会 wénxué yìshù lián héhuì
61 Hội Luật gia Việt Nam 越南律师协会 yuè nán lǜ shī xiéhuì
62 Hội Mỹ thuật Việt Nam 越南美术协会 yuè nán měishù xiéhuì
63 Hội Nông dân Việt Nam 越南农民协会 yuè nán nóngmín xiéhuì
64 Hội Nghệ sĩ múa Việt Nam 越南舞蹈家协会 yuè nánwǔ dǎojiā xiéhuì
65 Hội Nghệ sĩ nhiếp ảnh Việt Nam 越南摄影家协会 yuè nán shèyǐng jiā xiéhuì
66 Hội Nhà báo Việt Nam 越南记者协会 yuè nán jìzhě xiéhuì
67 Hội Nhà văn Việt Nam 越南作家协会 yuè nán zuòjiā xiéhuì
68 Hội Nhạc sỹ Việt Nam 越南音乐家协会 yuè nán yīnlè jiā xiéhuì
69 Hội Phát triển ngoại ngữ tin học 外语与信息学发展协会 wàiyǔ yǔ xiǹxī xué fāzhǎn xiéhuì
70 Hội Sân khấu Việt Nam 越南舞台艺术协会 yuè nánwwǔ tái yìshù xiéhuì
71 Hội Văn học Nghệ thuật các dân tộc thiểu số 少数民族文学艺术协会 shǎoshù mínzú wén xué yìshù xiéhuì
72 Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam 越南民间文艺协会 yuè nánmín jiān wényì xiéhuì
73 Liên hiệp các hội khoa học kỹ thuật Việt Nam 越南科学技术联合会 yuè nán kēxué jìshù lián héhuì
74 Liên minh các Hợp tác xã 合作社联盟 hé zuò shè lián méng
75 Mặt trận Tổ quốc 祖国阵线 Zǔguó zhèn xiàn
76 Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 越南国家银行 yuè nán guójiā yínháng
77 Phòng Công nghiệp -Thương mại Việt nam 越南工业贸易局 yuè nán gōngyè màoyì jú
78 Quốc Hội 国会 Guó huì
79 Tổng bí thư 总书记 Zǒng shūjì
80 Tổng cục Du lịch Việt Nam 越南旅游总局 yuè nán lǚyóu zǒngjú
81 Tổng cục Hải quan Việt Nam 越南海关总局 yuè nán hǎiguān zǒngjú
82 Tổng cục Tiêu chuẩn đo lường chất lượng Việt Nam 越南标准质量局 yuè nán biāozhǔn zhìliàng jú
83 Tổng cục Thống kê Việt Nam 越南统计总局 yuè nán tǒngjì zǒngjú
84 Tổng hội y học Việt Nam 越南医学总会 yuè nán yīxué zǒnghuì
85 Tổng Liên đoàn lao động Việt Nam 越南总工会 yuànán zǒng gōnghuì
86 Trung ương Ðoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh 胡志明共产主义青年团中央 hú zhì míng gōng chǎn zhǔyì qīng nián tuán zhōng yīng
87 Trung ương Đoàn thanh niên cộng sản HCM, Việt Nam 越南胡志明共产主义青年团中央委员(简称:越南胡志明共青团中央) yuè nán hú zhì míng gòng chǎn zhǔyì qīngnián tuán zhōng yāng wěiyuán (jiǎn chēng: yuè nán hú zhì míng gòng qīng tuán zhōng yāng)
88 Trung ương Hội LHPN Việt Nam 越南妇女中央联合会 yuè nán fùnǚ zhōng ying lián hé huì
89 Uỷ ban kiểm tra Trung ương 中央纪律检查委员会 zhōng yīng jì lǜ jiǎn chá wěi yuán huì
90 Uỷ ban Nhà nước về các dự án đầu tư nước ngoài (SCCI) 国家投资项目审定委员会 Guójiā tóuzī xiàn gmù shěn dìng wěi yuán huì
91 Uỷ ban Trung ương MTTQ Việt Nam 越南祖国阵线中央委员会 yuè nán zǔguó zhènxiàn zhōngyīng wěi yuán hùi
92 Văn phòng Trung ương Ðảng 党中央办公厅 dǎng zhōng yīng bàn gōng tīng

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Chính trị

以。。。为代表/核心 yǐ … wéi dài biǎo / hē xīn lấy … làm đại biểu / trọng tâm
在。。。领导/指引/前提下 Zài… Lǐngdǎo/zhǐyǐn/qiántí xià dưới sự lãnh đạo, chỉ dẫn, tiền đề ….
把。。。同。。。结合起来 Bǎ… Tóng… Jiéhé qǐlái lấy … kết hợp lại
目标/任务是。。。 Mù biāo / rèn wù shì… mục tiêu, nhiệm vụ là….
 是保证/关键/重要内容/首要问题:  shì bǎo zhèng / guān jiàn / zhòng yào nèi róng / shǒu yào wèn tí  shì bǎo zhèng / guān jiàn / zhòng yào nèi róng / shǒu yào wèn tí
精神文明 Jīng shén wén míng nền văn minh tinh thần
带领 Dài lǐng dẫn dắt, lãnh đạo
奋发图强 Fèn fā tú qiáng làm việc chăm chỉ
开放 Kāi fàng mở cửa
基本点 Jīběn diǎn điểm cơ bản
有机地 yǒu jī de hữu cơ
切实 Qiè shí thiết thực, thực sự
局面 Jú miàn cục diện
举世 Jǔ shì rộng khắp
举世瞩目 jǔ shì zhǔ mù cả thế giới phải nhìn vào
行之有效 Xíng zhī yǒu xiào có hiệu lực
一系列 Yī xìliè hàng loạt
论断 lùn duàn nhận định
同步 Tóng bù đồng bộ
步骤 bù zhòu các bước
国情 Guó qíng tình hình, điều kiện trong nước
舆论 yú lùn dư luận

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của s2sontech.

→ Xem thêm các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề.



.

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday