Hôm nay chúng ta sẽ đi tìm hiểu từ vựng về chuyên ngành hàn xì trong tiếng Trung. Hy vọng bài viết sẽ phần nào giúp các bạn có thêm vốn từ về chủ đề cơ khí.
Bài viết ngắn gọn dưới đây bao gồm các từ vựng tiếng Trung về hàn xì dành cho những ai quan tâm đến chủ đề này.
Các từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành Hàn xì
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Hàn hồ quang dây hàn có lõi thép | 药芯焊丝电弧焊 | Yào xīn hànsī diànhú hàn |
2 | Hàn hồ quang kim loại trong môi trường khí | 气体保护焊 | Qìtǐ bǎohù hàn |
3 | Hàn hồ quang điện cực tungsten trong môi trường khí | 钨极氩弧焊 | Wū jí yà hú hàn |
4 | Hàn hồ quang que hàn có vỏ bọc | 屏蔽金属弧焊 | Píngbì jīnshǔ hú hàn |
5 | Hàn hồ quang dưới lớp thuốc | 埋弧焊 | Mái hú hàn |
6 | Mối hàn | 焊缝 | Hàn fèng |
7 | Độ lệch | 偏转 | Piānzhuǎn |
8 | Chân mối hàn | 焊根 | Hàn gēn |
9 | Thép góc | 角杆 | Jiǎo gān |
10 | Vết lõm | 沉痕 | Chén hén |
11 | Thép tấm | 镀钢 | Dù gāng |
12 | Tia hồ quang | 电火花 | Diàn huǒhuā |
13 | Xỉ | 熔渣 | Róng zhā |
14 | Hàn áp lực | 压焊 | Yā hàn |
15 | CO2 | 粗丝 | Cū sī |
⇒ Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành Cơ khí, Kỹ thuật
- Từ vựng tiếng Trung về sắt thép
- Từ vựng tiếng Trung về ốc vít
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của s2sontech.
Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung khác tại đây
Nguồn: s2sontech.com
Bình luận (0)