Từ vựng N3 - Chủ đề Dữ liệu

2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 10 | Bài 5

# Từ vựng Ví dụ
1
増加<する>
ぞうか<する>
Sự gia tăng, tăng lên

海外かいがいからの観光かんこうきゃく増加ぞうかしている。

Khách du lịch đến từ nước ngoài tăng lên.
2
減少<する>
げんしょう<する>
Sự giảm thiểu, giảm đi

どものかずは、相変あいかわらず減少げんしょうしている。

Số trẻ em vẫn bị giảm đi.
3
超える
こえる
Vượt

アンケートで「はい」とこたえたひとが、半分はんぶんえた。

Số người trả lời 'có' trong phiếu thăm dò khảo sát đã vượt một nữa.
4
ピーク
Đỉnh điểm, cao nhất

今日きょうあつさが、今年ことしのピークとえるだろう。

Cái nóng ngày hôm nay có thể nói là cao nhất năm nay.
5
越える
こえる
Qua

インフルエンザはピークをえたようだ。

Dịch cúm dường như là đã vượt qua giai đoạn đỉnh điểm.
6
全体
ぜんたい
Toàn bộ

全体ぜんたいの80パーセントのひとが、反対はんたいだとこたえた。

80 % toàn bộ số người trả lời phản đối.
7
かなり
Đáng kể

かなりのひと賛成さんせいしていないことがわかった。

Ta thấy rằng, một số người đáng kể không tán thành.
8
信用<する>
しんよう<する>
Sự tin tưởng

このデータは信用しんようできる。

Dữ liệu này có thể tin tưởng được.
9
失う
うしなう
Đánh mất

かれ重要じゅうようなデータをしてしまい、信用しんよううしなった。

Anh ta lỡ xóa mất dữ liệu quan trọng nên đã đánh mất sự tin tưởng.
10
正常<な>
せいじょう<な>
Bình thường

このパソコンは正常せいじょううごいている。(ナ形)

Cái máy vi tính này hoạt động bình thường.
11
不景気<な>
ふけいき<な>
Tình trạng kinh tế trì trệ

もうなんねん不景気ふけいきつづいている。
不景気ふけいき社会しゃかいえたい。

Tình trạng kinh tế trì trệ đã kéo dài nhiều năm nay. / Tôi muốn thay đổi xã hội kinh tế trì trệ.
12
円高
えんだか
Đồng yên tăng gía

えんだかで、そんをするひととくをするひともいる。

Có người bị thiệt và cũng có người được lợi từ đồng yên tăng giá.
13
平均<する>
へいきん<する>
Bình quân

今回こんかいのテストの平均へいきんてんは、75てんだった。

Điểm bình quân của kỳ thi đợt này là 75 điểm.
14
およそ
Khoảng, khoảng chừng

合格ごうかくしゃは、およそ20パーセントだ。

Người thi đỗ khoảng chừng 20%.
15
めちゃくちゃ<な>
Sự vớ vẩn, sự lung tung (vớ vẩn, lung tung)

この結果けっかは、だれがてもめちゃくちゃだ。(ナ形)

Kết quả này ai nhìn vào cũng thấy là vớ vẩn.
16
最も
もっとも
Nhất

今年ことしもっともヒットした映画えいが発表はっぴょうされた。

Năm nay bộ phim hot nhất đã được công bố.
17
ついに
Cuối cùng thì, mãi thì cũng, rồi thì

ついに、日本にほん人口じんこうはじめた。

Rồi thì dân số của Nhật đã bắt đầu giảm.
18
とうとう
Cuối cùng thì, mãi thì cũng

とうとう、東京とうきょう平均へいきん気温きおんが16えた。

Cuối cùng thì nhiệt độ trung bình ở Tokyo đã vượt qua 16 độ.



Giới thiệu

2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trắc nghiệm tiếng Nhật

Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn

Trắc nghiệm chữ Hán Trắc nghiệm từ vựng

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday