Từ vựng N3 - Chủ đề Thiết kế

2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 12 | Bài 1

# Từ vựng Ví dụ
1
模様
もよう
Hoa văn, họa tiết

今年ことしは、どんな模様もようふくがはやりですか。

Năm nay trang phục có họa tiết như thế nào thịnh hành nhỉ?
2
特徴
とくちょう
Đặc điểm, đặc trưng

彼女かのじょのデザインには、特徴とくちょうがある。

Có đặc trưng trong thiết kế của cô ấy.
3
特色
とくしょく
Điểm đặc sắc

あにはいつも特色とくしょくのない服装ふくそうをしている。

Anh tôi lúc nào cũng dùng trang phục không có gì đặc sắc.
4
がら
Hoa văn, họa tiết

このTてぃーシャツは10種類しゅるいからえらべます。

Loại áo phông này có 10 kiểu hoa văn bạn có thể lựa chọn.
5
花柄
はながら
Họa tiết hoa

はながらのスカートがほしい。

Tôi muốn có cái váy hoa.
6
水玉
みずたま
Chấm bi

この水玉みずたまのワンピースは、とてもかわいい。

Cái đầm chấm bi này trông rất dễ thương.
7
しま
Kẻ sọc

しまのシャツをると、やせてえる。

Mặc cái áo kẻ sọc trông gầy đi.
8
たて
Chiều dọc

たての方向ほうこうせんいてください。

Hãy viết một đường thẳng theo chiều dọc.
9
よこ
Chiều ngang

英語えいごよこく。

Tiếng Anh thì viết ngang.
10
ななめ<な>
Đường chéo, góc chéo chéo, ngang

このイラは、ななめからると、おもしろい。(名)
がななめにかかっている。(ナ形)

Hình ảnh này nếu nhìn theo góc chéo sẽ thấy thú vị. / Bức tranh bị treo nghiêng.
11
はば
Bề ngang

このテーブルのはばは、90センチだ。

Bề ngang của cái bàn này rộng 90 cm.
12
ストライプ
Kẻ sọc

ほそいストライプのTてぃーシャツをった。

Tôi đã mua một cái áo phông có kẻ sọc nhỏ.
13
無地
むじ
Trơn, không có họa tiết

無地むじのシャツは、のスカートとわせやすい。

Áo trơn dễ phối với váy có họa tiết.
14
シンプルな
Đơn giản, giản dị

今日きょうはシンプルなファッションでかけよう。

Hôm nay, mình hãy ra đường với thời trang đơn giản!
15
真っ赤な
まっかな
Đỏ rực

真っ赤まっかふくて、パーティーにった。

Tôi mặc bộ quần áo đỏ rực đi dự tiệc.
16
ばらばらな
Lung tung, rời rạc

このシャツのボタンは、いろもデザインもばらばらだ。

Nút áo sơ mi này kiểu cọ lẫn màu sắc lung tung cả lên.
17
すっきり[と]<する>
Sự thanh thoát, gọn gàng

かれのスーツはほそめで、すっきりしている。

Bộ vest của anh ấy thanh mảnh, trông gọn gàng.
18
素敵な
すてきな
Tuyệt, đẹp

このスカーフは、とても素敵すてきなです。

Cái khăn quàng cổ này trông rất tuyệt.



Giới thiệu

2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trắc nghiệm tiếng Nhật

Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn

Trắc nghiệm chữ Hán Trắc nghiệm từ vựng

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday