Từ vựng N3 - Chủ đề Hãy cố gắng hơn nữa!

2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 5 | Bài 5

# Từ vựng Ví dụ
1
知識
ちしき
Kiến thức

もっといろいろな知識ちしきやしたい。

Tôi muốn tăng cường nhiều kiến thức hơn nữa.
2
理解<する>
りかい<する>
Sự lý giải, hiểu

まえよりはや日本語にほんご理解りかいできるようになった。

Tôi bắt đầu hiểu tiếng Nhật nhanh hơn trước.
3
目指す
めざす
Nhắm tới, lấy mục tiêu

N3合格ごうかく目指めざして毎日まいにちがんばっている。

Lấy mục tiêu thi đỗ N3, hàng ngày tôi cố gắng.
4
試す
ためす
Thử

練習れんしゅう問題もんだい自分じぶん実力じつりょくためしてみよう。

Tôi sẽ thử thực lực của mình bằng bài luyện tập.
5
自信
じしん
Tự tin

日本語にほんご日常にちじょう会話かいわ自信じしんがある。

Trong hội thoại thông thường bằng tiếng Nhật thì tôi tự tin.
6
やる気
やるき
Hứng làm

やる気はあるが、なかなか集中しゅうちゅうできない。

Có hứng làm nhưng mãi không thể tập trung.
7
くやしい
Cay cú, ấm ức, tiếc

94てん合格ごうかくだった。とてもくやしい。

94 điểm và bị rớt. Tôi rất tiếc.
8
レベル
Trình độ

はやくN1のレベル勉強べんきょうをしたい。

Tôi muốn nhanh chóng học trình độ N1.
9
利口<な>
りこう<な>
Khôn ngoan, lanh lợi

おとうと利口りこうで、医者いしゃになることを目指めざしている。(ナ形)

Em trai tôi lanh lợi và đang hướng đến mục tiêu trở thành bác sỹ.
10
さっそく
Ngay, luôn

勉強べんきょうした単語たんごを、さっそく使つかってみる。

Tôi thử dùng luôn từ đã học.
11
ざっと
Qua, lướt qua

テストまえ教科書きょうかしょをざっと復習ふくしゅうした。

Tôi đã ôn qua sách giáo khoa trước bài kiểm tra.
12
しっかり[と] <する>
Nghiêm chỉnh, cẩn thận

かれ毎日まいにちしっかり予習よしゅう復習ふくしゅうもしている。

Hàng ngày anh ta đều ôn bài và học trước bài cẩn thận.
13
じっくり[と]
Thong thả

時間じかんはあるので、じっくりといてください。

Có thời gian nên hãy thong thả làm bài!
14
相当<な>
そうとう<な>
Tương đối

今日きょうのテストは、相当そうとうむずかしかった。(ふく

Bài kiểm tra ngày hôm nay tương đối là khó.
15
まあまあ<な>
Cũng được, tạm được

この問題もんだいで80てんなら、まあまあだろう。

Với bài này mà được 80 điểm thì có lẽ cũng được rồi.
16
努カ<する>
どりょく<する>
Sự nỗ lực, cố gắng

つとむカすれば、きっといい、結果けっかになる。

Nếu cố gắng nhất định sẽ cho kết quả tốt.
17
なまける
Lười

昨日きのうよるなまけたので、テストのてんわるかった。

Đêm qua tôi lười nên điểm bài kiểm tra kém.
18
得意な
とくいな
giỏi, tốt

努力どりょくしたので、会話かいわ得意とくいになった。

Vì đã nỗ lực nên hội thoại của tôi cũng trở nên giỏi.
19
苦手な
にがてな
Yếu

苦手にがてなな科目かもく作文さくぶんだ。

Môn học yếu của tôi là tập làm văn.
20
マスター<する>
Sự thành thạo

外国がいこくをマスターするのは大変たいへんだ。

Để thành thạo ngoại ngữ rất vất vả.
21
問い合わせる
といあわせる
Hỏi, thắc mắc

日本語にほんご能力のうりょく試験しけんについて、電話でんわ問い合といあわせた。

Tôi gọi điện hỏi về kỳ thi năng lực tiếng Nhật.



Giới thiệu

2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trắc nghiệm tiếng Nhật

Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn

Trắc nghiệm chữ Hán Trắc nghiệm từ vựng

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday