- Chuyên mục khác :
- Ngữ Pháp Tiếng Nhật
- ·
- Tiếng Nhật Business
- ·
- Từ Vựng Tiếng Nhật
- ·
- Các Loại Từ
- ·
- Tiếng Nhật Giao Tiếp
- ·
- Luyện Thi Tiếng Nhật JLPT
- Chapter 1: Quan hệ giữa người với người
- Từ vựng N3 - Chủ đề Gia đình
- Từ vựng N3 - Chủ đề Bạn bè và người quen
- Từ vựng N3 - Chủ đề Người yêu
- Từ vựng N3 - Chủ đề Giao tiếp
- Từ vựng N3 - Chủ đề Là người như thế nào?
- Chapter 2: Cuộc sống hàng ngày ①
- Từ vựng N3 - Chủ đề Cách nói về thời gian
- Từ vựng N3 - Chủ đề Đời sống ẩm thực
- Từ vựng N3 - Chủ đề Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
- Từ vựng N3 - Chủ đề Cách làm món ăn
- Từ vựng N3 - Chủ đề Việc nhà
- Chapter 3: Cuộc sống hàng ngày ②
- Từ vựng N3 - Chủ đề Nhà
- Từ vựng N3 - Chủ đề Tiền và ngân hàng
- Từ vựng N3 - Chủ đề Mua sắm
- Từ vựng N3 - Chủ đề Từ sáng đến tối
- Từ vựng N3 - Chủ đề Cả những việc như thế này
- Chapter 4: Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
- Từ vựng N3 - Chủ đề Quanh cảnh thành phố
- Từ vựng N3 - Chủ đề Đi bộ trong thành phố
- Từ vựng N3 - Chủ đề Tàu điện và tàu Shin kansen
- Từ vựng N3 - Chủ đề Xe buýt
- Từ vựng N3 - Chủ đề Lái xe
- Chapter 5: Học nào
- Từ vựng N3 - Chủ đề Trường học
- Từ vựng N3 - Chủ đề Học tập
- Từ vựng N3 - Chủ đề Trường đại học của Nhật Bản
- Từ vựng N3 - Chủ đề Thi cử
- Từ vựng N3 - Chủ đề Hãy cố gắng hơn nữa!
- Chapter 6: Công việc
- Từ vựng N3 - Chủ đề Việc làm
- Từ vựng N3 - Chủ đề Công ty
- Từ vựng N3 - Chủ đề Quan hệ trên dưới
- Từ vựng N3 - Chủ đề Là công việc như thế nào?
- Từ vựng N3 - Chủ đề Bằng máy vi tính
- Chapter 7: Những điều vui
- Từ vựng N3 - Chủ đề Du lịch
- Từ vựng N3 - Chủ đề Thể thao
- Từ vựng N3 - Chủ đề Thời trang
- Từ vựng N3 - Chủ đề Ăn diện
- Từ vựng N3 - Chủ đề Sở thích
- Chapter 8: Vì sức khỏe
- Từ vựng N3 - Chủ đề Cơ thể
- Từ vựng N3 - Chủ đề Có dấu hiệu gì?
- Từ vựng N3 - Chủ đề Triệu chứng
- Từ vựng N3 - Chủ đề Không sao chứ?
- Từ vựng N3 - Chủ đề Bệnh viện
- Chapter 9: Tự nhiên và cuộc sống
- Từ vựng N3 - Chủ đề Tự nhiên
- Từ vựng N3 - Chủ đề Thời tiết ngày mai
- Từ vựng N3 - Chủ đề Ngày nóng và ngày lạnh
- Từ vựng N3 - Chủ đề Thay đổi như thế nào?
- Từ vựng N3 - Chủ đề Một năm của Nhật Bản
- Chapter 10: Hãy học trên bản tin thời sự!
- Từ vựng N3 - Chủ đề Truyền thông đại chúng
- Từ vựng N3 - Chủ đề Vụ việc
- Từ vựng N3 - Chủ đề Hãy chú ý!
- Từ vựng N3 - Chủ đề Rắc rối
- Từ vựng N3 - Chủ đề Dữ liệu
- Chapter 11: Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
- Từ vựng N3 - Chủ đề Tính cách
- Từ vựng N3 - Chủ đề Tâm trạng vui mừng
- Từ vựng N3 - Chủ đề Tâm trạng buồn chán
- Từ vựng N3 - Chủ đề Có cảm giác gì?
- Từ vựng N3 - Chủ đề Tâm trạng phức tạp
- Chapter 12: Hãy truyền đạt ấn tượng của mình
- Từ vựng N3 - Chủ đề Thiết kế
- Từ vựng N3 - Chủ đề Ấn tượng về con người
- Từ vựng N3 - Chủ đề Ấn tượng về vật
- Từ vựng N3 - Chủ đề Xã hội của chúng ta
- Từ vựng N3 - Chủ đề Xã hội quốc tế
Từ vựng N3 - Chủ đề Tàu điện và tàu Shin kansen
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 4 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
行き先い / ゆきさきNơi đến |
|
2
|
往復<する>おうふく<する>Sự đi và về, khứ hồi |
|
3
|
片道かたみちMột chiều |
|
4
|
各駅停車かくえきていしゃTàu chậm ( đỗ lại tất cả các ga) |
|
5
|
急行きゅうこうTàu tốc hành |
A |
6
|
始発しはつChạy đầu tiên, ga đầu |
①この |
7
|
終電しゅうでんChuyến tàu cuối cùng |
12 |
8
|
終点しゅうてんGa cuối |
|
9
|
上りのぼりLên thành phố, đi ga đầu |
もうすぐ |
10
|
下りくだりĐi địa phương, đi ga cuối |
|
11
|
JRジェイアールJR (Công ty đường sắt Nhật Bản) |
|
12
|
私鉄してつTuyến đường sắt tư nhân |
この |
13
|
経由<する>けいゆ<する>Sự đi qua, quá cảnh |
|
14
|
定期券ていきけんVé tháng |
|
15
|
有効期限ゆうこうきげんThời hạn, thời hạn có hiệu lực |
カードの |
16
|
窓口まどぐちQuầy giao dịch |
|
17
|
販売<する>はんばい<する>Sự bán |
|
18
|
通路側つうろがわPhía lối đi |
|
19
|
改札かいさつSoát vé, cửa soát vé |
|
20
|
指定席していせきGhế chỉ định |
|
21
|
車内アナウンスしゃないアナウンスPhát thanh trên tàu |
|
22
|
車掌しゃしょうNhân viên trên tàu, xe; lơ |
|
23
|
ホームSảnh chờ tàu, sân ga |
ホームに、たくさんの |
24
|
線路せんろĐường tàu |
|
25
|
踏切ふみきりChỗ đường tàu sắt ngang, chỗ đường sắt cắt đường bộ |
あの |
26
|
乗り遅れるのりおくれるTrễ tàu xe |
|
27
|
乗り換えるのりかえるChuyển tàu xe |
|
28
|
乗り越すのりこすĐi quá (số tiền) |
|
29
|
乗り過ごすのりすごすĐi quá |
|
30
|
踏むふむgiẫm |
|
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Bình luận (0)