Từ vựng N3 - Chủ đề Tự nhiên

2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 9 | Bài 1

# Từ vựng Ví dụ
1
豊かな
ゆたかな
Phong phú

日本にほんは、自然しぜんゆたかなくにだ。

Nhật Bản là đất nước có thiên nhiên phong phú.
2
資源
しげん
Nguồn tài nguyên

資源しげん大切たいせつ使つかわなければならない。

Nguồn tài nguyên phải được sử dụng trân trọng.
3
種類
しゅるい
Loài, chủng loại

いろいろな種類しゅるいはないている。

Rất nhiều loài hoa đang nở.
4
枯れる
かれる
Héo, tàn

にわのチューリップがれてしまった。

Hoa tuy líp trong vườn hoa đã héo tàn.
5
散る
ちる
Rơi, rụng

入学にゅうがくしきまえに、さくらがった。

Hoa anh đào đã rụng trước thời gian nhập học.
6
くさ
Cỏ

くさ名前なまえほん調しらべた。

Tôi tra tên cỏ trong sách.
7
たね
Hạt

はるになって、にわはなたねえた。

Mùa xuân đến, tôi gieo hạt hoa trong vườn.
8
浮かぶ
うかぶ
Nổi, trôi

みずうみちいさなふねかんでいる。

Một con thuyền nhỏ trôi trên hồ nước.
9
太陽
たいよう
Mặt trời

まどから太陽たいようひかりはいってきた。

Ánh sáng mặt trời chiếu qua khung cửa sổ.
10
現れる
あらわれる
Xuất hiện

ひがしそらから太陽たいようあらわれた。

Mặt trời xuất hiện từ bầu trời phía đông.
11
沈む
しずむ
Chìm, lặn

太陽たいよううみしずむとき、うつくしくて感動かんどうする。

Mặt trời lặn xuống biển, đẹp nên cảm động.
12
薄暗い
うすぐらい
Tối mờ, nhập nhoạng tối

太陽たいようしずみ、薄暗うすぐらくなった。

Mặt trời lặn, mọi thứ trở nên nhập ngoạng tối.
13
あな
Lỗ, hốc hang, hố

ふゆ、クマはあななからす。

Trong thời gian mùa đông gấu sống trong hang.
14
ほる
Đào

うちのいぬが、にわあなをほった。

Con chó nhà tôi đã đào một cái hố trong vườn.
15
うめる
Lấp, chôn

にわあなをほって、なまごみをうめた。

Tôi đào hố ở vườn rồi chôn rác hữu cơ xuống đấy.
16
つち
Đất

このさらは、このやまで、できている。

Cái đĩa này làm bằng đất của ngọn núi này.
17
いわ
Đá

おおきないわうえすわって、うみた。

Tôi đã ngồi lên một tảng đá lớn và ngắm biển.
18
おか
Đồi

こうのおかうえに、ちいさないええる。

Tôi nhìn thấy một ngôi nhà nhỏ nằm trên ngọn đồi đối diện.
19
火山
かざん
Núi lửa

日本にほんには、火山かざんがたくさんある。

Ở Nhật Bản có nhiều núi lửa.
20
想像<する>
そうぞう<する>
Sự tưởng tượng

ここがむかしうみだったなんて、想像そうぞうできない。

Tôi không thể tưởng tượng được ở đây ngày xưa là biển.
21
見上げる
みあげる
Nhìn lên

そら見上みあげると、ほしがいっぱいだった。

Nhìn bầu trời thấy trời đầy sao.
22
見下ろす
みおろす
Nhìn xuống

山の上やまのうえから、まち見下みおろす。

Từ đỉnh núi tôi nhìn xuống thành phố.
23
ほえる
Sủa, kêu

よる動物どうぶつがほえるのがこえた。

Ban đêm, nghe thấy tiếng thú kêu.
24
しっぽ
Đuôi

うちのねこのしっぽはながい。

Đuôi con mèo nhà tôi dài.
25
さびる
Han gỉ

うみのそばに引っ越ひっこしたら、くるまがさびた。

Tôi chuyển nhà đến cạnh biển, thế là ô tô bị han gỉ.



Giới thiệu

2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trắc nghiệm tiếng Nhật

Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn

Trắc nghiệm chữ Hán Trắc nghiệm từ vựng

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday