Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Bài viết 100 Bài tập Thứ tự tính từ có đáp án chi tiết giúp bạn có thêm nguồn bài tập tự luyện để nắm vững cách sử dụng Thứ tự tính từ từ đó giúp bạn học tốt Ngữ pháp Tiếng Anh hơn.

100 Bài tập Thứ tự tính từ trong tiếng Anh có đáp án

Bài tập Thứ tự tính từ trong tiếng Anh (phần 1)

Bài 1: Put the adjectives in brackets in the correct position.

1 a beautiful table (wooden/round) a beautiful round wooden table
2 an unusual ring (gold) ......................
3 an old house (beautiful) ......................
4 black gloves (leather) ......................
5 an American film (old) ......................
6 a long face (thin) ......................
7 big clouds (black) ......................
8 a sunny day (lovely) ......................
9 an ugly dress (yellow) ......................
10 a wide avenue (long ......................
11 a red car (old/little) ......................
12 a new sweater (green/nice) ......................
13 a metal box (black/small) ......................
14 a big car (fat/black) ......................
15 a little village (old/lovely) ......................
16 long hair (black/beautiful) ......................
17 an old painting (interesting/French) ......................
18 an enormous umbrella (red/yellow) ......................

Đáp án & Hướng dẫn:

2. an unusual gold ring

3. a beautiful old house.

4. black leather gloves

5. an old American film

6. a long thin face

7. big black clouds

8. a lovely sunny day

9. an ugly yellow dress.

10. a long wide avene.

11. a little old red car.

12. a nice new green sweater.

13. a small black metal box.

14. a big fat black car.

15. a lovely little old village.

16. beautiful long black hair

17. an interesting old French painting

18. an enormous red and yellow umbrella.

Bài 2: Complete each sentence with a verb (in the correct form) and an adjective from the boxes.

feel    look    seem    awful    fine    interesting

smell    sound    taste    nice    upset    wet

1. Helen seemed upset this morning. Do you know what was wrong?

2. I can't eat this. I've just tried it and it .... .

3. I wasn't very well yesterday, but I .... today.

4. What beautiful flowers! They .... too.

5. You .... Have you been out in the rain?

6. Jim was telling me about his new job. It .... - much better than his old job.

Đáp án & Hướng dẫn:

2. tastes/tasted awful

3. feel fine

4. smell nice

5. look wet

6. sounds/sounded interesting

Bài 3: Put in the correct word.

1. This tea tastes a bit strange. (strange/strangely)

2. I always feel .... when the sun is shining. (happy/happily)

3. The children were playing .... in the garden. (happy/happily)

4. The man became .... when the manager of the restaurant asked him to leave. (violent/violently)

5. You look .... !Are you all right? (terrible/terribly)

6. There's no point in doing a job if you don't do it .... . (proper/properly)

7. The soup taste .... . (good/well)

8. Hurry up! You're always so .... . (slow/slowly)

Đáp án & Hướng dẫn:

2. happy

3. happily

4. violent

5. terrible

6. properly

7. good

8. slow

Bài 4: Write the following in another way using the first .../the next .../the last ...

1 the first day and the second day of the course the first two days of the course
2 next week and the week after the next two weeks
3 yesterday and the day before yesterday .....................
4 the first week and the second week of May .....................
5 tomorrow and a few days after that .....................
6 questions 1,2 and 3 in the exam .....................
7 next year and the year after .....................
8 the last day of our holiday and the two days before that .....................

Đáp án & Hướng dẫn:

3. the last two days

4. the first two weeks of May

5. the next few days

6. the first three questions

7. the next two years

8. the last three days of our holiday

Bài tập Thứ tự tính từ trong tiếng Anh (phần 2)

Bài 1: Put the adjectives in brackets in the correct position.

1 a beautiful table (wooden/round) a beautiful round wooden table
2 an unusual ring (gold) ......................
3 an old house (beautiful) ......................
4 black gloves (leather) ......................
5 an American film (old) ......................
6 a long face (thin) ......................
7 big clouds (black) ......................
8 a sunny day (lovely) ......................
9 an ugly dress (yellow) ......................
10 a wide avenue (long ......................
11 a red car (old/little) ......................
12 a new sweater (green/nice) ......................
13 a metal box (black/small) ......................
14 a big car (fat/black) ......................
15 a little village (old/lovely) ......................
16 long hair (black/beautiful) ......................
17 an old painting (interesting/French) ......................
18 an enormous umbrella (red/yellow) ......................

Đáp án & Hướng dẫn:

2. an unusual gold ring

3. a beautiful old house.

4. black leather gloves

5. an old American film

6. a long thin face

7. big black clouds

8. a lovely sunny day

9. an ugly yellow dress.

10. a long wide avene.

11. a little old red car.

12. a nice new green sweater.

13. a small black metal box.

14. a big fat black car.

15. a lovely little old village.

16. beautiful long black hair

17. an interesting old French painting

18. an enormous red and yellow umbrella.

Bài 2: Complete each sentence with a verb (in the correct form) and an adjective from the boxes.

feel look seem awful fine interesting

smell sound taste nice upset wet

1. Helen seemed upset this morning. Do you know what was wrong?

2. I can't eat this. I've just tried it and it .... .

3. I wasn't very well yesterday, but I .... today.

4. What beautiful flowers! They .... too.

5. You .... Have you been out in the rain?

6. Jim was telling me about his new job. It .... - much better than his old job.

Hiển thị đáp án

2. tastes/tasted awful

3. feel fine

4. smell nice

5. look wet

6. sounds/sounded interesting

Bài 3: Put in the correct word.

1. This tea tastes a bit strange. (strange/strangely)

2. I always feel .... when the sun is shining. (happy/happily)

3. The children were playing .... in the garden. (happy/happily)

4. The man became .... when the manager of the restaurant asked him to leave. (violent/violently)

5. You look .... !Are you all right? (terrible/terribly)

6. There's no point in doing a job if you don't do it .... . (proper/properly)

7. The soup taste .... . (good/well)

8. Hurry up! You're always so .... . (slow/slowly)

Đáp án & Hướng dẫn:

2. happy

3. happily

4. violent

5. terrible

6. properly

7. good

8. slow

Bài 4: Write the following in another way using the first .../the next .../the last ...

1 the first day and the second day of the course the first two days of the course
2 next week and the week after the next two weeks
3 yesterday and the day before yesterday .....................
4 the first week and the second week of May .....................
5 tomorrow and a few days after that .....................
6 questions 1,2 and 3 in the exam .....................
7 next year and the year after .....................
8 the last day of our holiday and the two days before that .....................

Đáp án & Hướng dẫn:

3. the last two days

4. the first two weeks of May

5. the next few days

6. the first three questions

7. the next two years

8. the last three days of our holiday

Ngữ pháp Thứ tự tính từ trong tiếng Anh

Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta sử dụng rất rất nhiều tính từ. Có những khi chúng ta có thể diễn đạt đầy đủ ý của mình bằng một tính từ, nhưng có lúc thì lại không. Để truyền đạt được đầy đủ ý của mình, chúng ta phải dùng một đống tính từ để mô tả chi tiết! Nhưng vấn đề là chúng ta không thể cứ thế mà đặt chúng loạn lên trong câu.

Trong tiếng Anh, có một trong những chủ điểm cũng rất quan trọng về ngữ pháp liên quan đến tính từ. Đó là trật tự của tính từ trong tiếng Anh (The order of adjectives).

I. Thứ tự sắp xếp tính trong câu

Bảng thứ tự sắp xếp tính

Ví trí

Loại từ tính

Ví dụ

1

Opinion (Quan điểm)

Unusual (kỳ lạ), lovely (dễ thương), beautiful (xinh đẹp)

2

Size (Kích cỡ)

Big (lớn), small (nhỏ), tall (cao)

3

Shape (Hình dạng)

Round (hình tròn), square (hình vuông), rectangular (hình chữ nhật)

4

Age ( độ tuổi)

Old (già), young (trẻ), youthful (trẻ trung)

5

Color (Màu sắc)

Red (đỏ), orange (cam), yellow (vàng)

6

Origin (nguồn gốc)

Vietnamese (Việt Nam), American (Mỹ), French (Pháp)

7

Material (Chất liệu)

Metal (kim loại), wooden (gỗ), plastic (nhựa)

8

Purpose (mục đích)

Cooking (nấu nướng), training (luyện tập), cleaning (dọn dẹp)

E.g.: A lovely small cupcake (một chiếc bánh nhỏ dễ thương)

An old Korean cook (một đầu bếp già người Hàn)

A red wooden tea cup (một cái chén uống trà bằng gỗ màu đỏ)

II. Nối giữa các tính từ

- Vì chúng ta có nhiều tính từ như và sau khi biết cách sắp xếp vị trí , điều tiếp theo chúng ta cần chú ý đó chính là cần phải lưu ý khi nối giữa các tính từ đứng cạnh nhau.

- Có thể hoặc không cần dùng dấu “,” giữa các tính từ

- Trong trường hợp trang trọng hơn, chúng ta có thể dùng dấu “,” hoặc “and” giữa các tính từ.

E.g.:
– It’s a short, narrow, metal brush.
– The woman is a beautiful, tall, skinny, young, Latin doctor.
– I remember he wore a green and white cotton tee yesterday.

Xem thêm bài tập ngữ pháp Tiếng Anh có đáp án chi tiết hay khác:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday