Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Bài viết 100 Bài tập Tính từ và Trạng từ có đáp án chi tiết giúp bạn có thêm nguồn bài tập tự luyện để nắm vững cách sử dụng Tính từ và Trạng từ từ đó giúp bạn học tốt Ngữ pháp Tiếng Anh hơn.

200 Bài tập Tính từ và Trạng từ trong tiếng Anh có đáp án

Bài tập Tính từ và Trạng từ trong tiếng Anh (phần 1)

Bài 1: Complete each sentence with an adverb. The first letters of the adverb are given.

1. We didn't go out because it was raining heavily.

2. Our team lost the game because we played very ba... .

3. I had little difficultly finding a place to live. I found a flat quite ea... .

4. We had to wait for a long time but we didn't complain. We waited pat....

5. Nobody knew fit by playing tennis reg... .

6. Mike keeps fit by playing tennis reg... .

7. I don'tspeak French very well,but I can understand per... if people speak sl... and cl... .

Đáp án & Hướng dẫn:

2. badly

3. easily

4. patiently

5. unnexpectedly

6. regularly

7. perfecty .... slowly .... clearly

Bài 2: Put in the correct word.

1. Two people were seriously injured in the accident. (serious/seriously)

2. The driver of the car had serious injuries. (serious/seriously)

3. I think you behaved very .... .(selfish/selfishly)

4. Rose is .... upset about losing her job. (terrible/terribly)

5. There was a .... change in the weather. (sudden/suddenly)

6. Everybody at the party was .... dreesed. (colourful/colourfully)

7. Linda likes wearing .... clothes. (colourful/colourfully)

8. Liz fell and hurt herself quite .... . (bad/badly)

9. Joe says he didn't do well at school because he was .... taught. (bad/badly)

10. Don't go up that ladder. It doesn't look .... . (safe/safely)

Đáp án & Hướng dẫn:

3. selfishly

4. terribly

5. sudden

6. colourfully

7. colourful

8. badly

9. badly

10. safe

Bài 3: Complete each sentence using a word from the box. Sometimes you need the adjective and sometimes the adverb:

careful(ly)    complete(ly)    continuous(ly)    financial(ly)    fluent(ly)

happy/happily    nervous(ly)    perfect(ly)    quick(ly)    special(ly)

1. Our holiday was too short. The time passed very quickly.

2. Steve doesn't take risks when he's driving. He's always .... .

3. Sue works .... . She never seems to stop.

4. Rachel and Patrick are very .... married.

5. Maria's English is very .... although she makes quite a lot of mistake.

6. I cooked this meal .... for you, so I hope you like it.

7. Everything was very quite. There was .... silience.

8. I tried on the shoes and they fited me .... .

9. Do you usually feel .... before examinations?

10. I'd like to buy a car, but it's .... impossible for me at the moment.

Đáp án & Hướng dẫn:

2. careful

3. continuously

4. happily

5. fluent

6. specially

7. complete.

8. perfecttly

9. nervous

10. finacially or completely

Bài 4: Choose the words to complete each sentence.

absolutely    badly    completely    changed    cheap    damaged

reasonably    seriously    slightly     enormous     ill    long

unnecessarily    unsually    planned    quite

1. I thought the restaurant would be expensive but it was reasonably cheap.

2. Steve's mother is .... in hospital.

3. What a big house! It's .... .

4. It wasn't a serious accident. The car was only .... .

5. The children are normally very lively, but they're .... today.

6. When I returned home after 20 years, everything had .... .

7. The film was .... . It could have been much shorter.

8. A lot went wrong during our holiday because it was .... .

Đáp án & Hướng dẫn:

2. seriously ill

3. absolutely enormous

4. slightly damaged

5. unsually quite

6. complete changed

7. unnecessarily long

8. badly planned

Bài tập Tính từ và Trạng từ trong tiếng Anh (phần 2)

Bài 1: Put in good or well.

1. I play tennis but I'm not very good.

2. Your exam results were very .... .

3. You did .... in your exams.

4. The weather was .... while we were on holiday.

5. I didn't sleep .... last night.

6. How are you? Are you ....?

7. Lucy speaks German very .... .

8. Lucy's German is very .... .

9. Our new business isn't doing very .... at the moment.

10. I like your hat. It looks .... on you.

11. I've met her a few times , but I don't know her .... .

Đáp án & Hướng dẫn:

2. good

3. well

4. good

5. well

6. well (good is also possible here)

7. well

8. good

9. well

10. good

11. well

Bài 2: Complete these sentences using well + the following words:

behaved    dressed    informed    kept    known    paid    written

1. The children were very good. They were well-behaved.

2. I'm surprised you haven't heard of her. She is quite .... .

3. Our neighbour's garden is neat and tidy. It is very .... .

4. I enjoyed the book you lent me. It's a great story and it's very .... .

5. Tania knows a lot about many things. She is very .... .

6. Mark's clothes are always smart. He is always .... .

7. Jane has a lot of responsibility in her job, but she isn't very .... .

Đáp án & Hướng dẫn:

2. well-known

3. well-kept

4. well-written

5. well–informed

6. well–dressed

7. well-paid

Bài 3: Are the underlined words right or wrong? Correct them where necessary.

1 I'm tried because I've been working hard. OK
2 I tried hard to remember her name, but I couldn't. ........
3 This coat is practically unused. I've hardly worn it. ........
4 Judy is a good tennis player. She hits the ball hardly. ........
5 Don't walk so fast! I can't keep up with you. ........
6 I had plenty of time, so I was walking slow. ........

Đáp án & Hướng dẫn:

2. OK

3. OK

4. hard

5. OK

6. slowly

Bài 4: Complete the sentences. Use hardly + the following verbs:

change    hear    know    recognise    say    sleep    speak

1. Scott and Tracy have only met once before. They hardly know each other.

2. You're speaking very quickly. I can .... you.

3. I'm very tired this morning. I .... last night.

4. We were so shocked when we heard the news, we could .... .

5. Kate was very quite this evening. She .... a world.

6. You look the same now as you looked 15 years ago. You've .... .

7. I met Dave a few days ago. I hadn't seen him for a long time and he looks very different now. I ........................... him.

Đáp án & Hướng dẫn:

2. hardly hear

3. hardly slept

4. hardly speak

5. harldy said

6. hardly changed

7. hardly recognized

Bài 5: Complete these sentences with hardly + any/anybody/anything/anywhere/ever

1. I'll have to goshoping. There's hardly anything to eat.

2. It was a very warm day and there was .... wind.

3. "Do you know much about computers?" "No, .... ."

4. The hotel was almost empty. There was .... staying there.

5. I listen to the radio quite often, but I .... watch television.

6. Our new boss is not very popular .... likes her.

7. It was very crowed in the room. There was .... to sit.

8. We used to be good friends, but we .... see each other now.

9. It was nice driving this morning. There was .... traffic.

10. I hate this town. There's .... to do and .... to go.

Đáp án & Hướng dẫn:

2. hardly any

3. hardly anything

4. hardly anybody/anyone

5. hardly ever

6. Hardly anybody/anyone

7. hardly anywhere

8. hardly or hardly ever

9. hardly any

10. hardly anything .... hardly anywhere

Ngữ pháp Tính từ và Trạng từ trong tiếng Anh

A. Ví dụ tính từ và trạng từ trong tiếng Anh

Bạn theo dõi các ví dụ:

- Our holiday was too short — the time went very quickly.

(Kỳ nghỉ của chúng ta quá ngắn ngủi — thời gian trôi đi thật nhanh.)

- The driver of the car was seriously injured in the accident.

(Người lái xe bị thương nặng trong vụ tai nạn.)

quicklyseriously là những trạng từ (adverb). Nhiều trạng từ được tạo thành từ tính từ bằng cách thêm đuôi -ly:

Ví dụ:

Tính từ: quick serious careful quiet heavy bad

(Trạng từ: quickly seriously carefully quietly heavily badly)

Không phải tất cả các từ có đuôi -ly đều là trạng từ. Có vài tính từ cũng có đuôi -ly, ví dụ;

friendly lively elderly

lonely silly lovely

B. Sử dụng tính từ hay trạng từ

Các tính từ (quick/careful ...) đi với danh từ. Ta đặt tính từ trước các danh từ và sau một vài động từ, nhất là sau be.

- Tom is a careful driver. (không dùng 'a careful driver')

(Tom là một tài xế cẩn thận.)

- We didn't go out because of the heavy rain.

(Chúng tôi không đi chơi vì mưa to.)

Các trạng từ (quickly/carefully ...) đi với động từ. Một trạng từ cho ta biết cách thức ai đó làm một điều gì như thế nào hay một điều gì đó xảy ra như thế nào.

- Tom drove carefully along the narrow road. (không nói 'drove careful')

(Tom lái xe thận trọng trên con đường hẹp.)

- We didn't go out because it was raining heavily. (không nói 'raining heavy').

(Chúng tôi đã không đi chơi vì trời mưa to.)

So sánh:


| |

She speaks perfect English.

tính từ + danh từ

(Cô ấy nói tiếng Anh chuẩn.)


| |

She speaks English perfectly.

động từ + túc từ + trạng từ

(Cô ấy nói tiếng Anh thật hoàn hảo.)

Chẳng hạn, với động từ look, chúng ta có các ví dụ:

- Tom looked sad when I saw him. (= he seemed sad, his expression was sad)

Tom trông buồn bã khi tôi nhìn thấy cậu ấy.

(= Cậu ấy có vẻ buồn bã, cậu ấy có biểu hiện buồn bã)

- Tom looked at me sadly. (= he looked at me in a sad way.)

(Tom buồn bã nhìn tôi.)

Chúng ta cũng sử dụng các tính từ sau một số động từ, đặc biệt là be, và cũng có thể là các động từ look/feel/sound/...

So sánh:

- Please be quiet!

(Làm ơn hãy im lặng!)

- I was disappointed that my exam results were so bad.

(Tôi thấy thất vọng rằng các kết quả thi của tôi lại tồi tệ đến vậy.)

- Why do you always look so serious?

(Sao trông bạn luôn nghiêm nghị quá vậy?)

- Please speak quietly! (không nói 'speak quiet')

(Làm ơn nói khẽ thôi!)

- I was unhappy that I did so badly in the exam (không nói 'did so bad').

(Tôi thất vọng vì đã làm bài thi quá tồi tệ.)

- Why do you never take me seriously?

(Vì sao bạn không bao giờ tỏ ra nghiêm túc với tôi?)

C. Sử dụng trạng từ trước tính từ và trạng từ khác

Ta cũng dùng trạng từ trước các tính từ và các trạng từ khác:

reasonably cheap (trạng từ + tính từ)

terribly sorry (trạng từ + tính từ)

incredibly quickly (trạng từ + tính từ)

Ví dụ:

- It's a reasonably cheap restaurant and the food is extremely good.

(Đó là một nhà hàng giá cả phải chăng và đồ ăn thì ngon hết sức.)

- Oh, I'm terribly sorry. I didn't mean to push you.

(Ồ, hết sức xin lỗi. Tôi không định xô vào anh. (không nói 'terrible sorry') )

- Maria learns languages incredibly quickly.

(Maria học ngoại ngữ nhanh một cách khó tin.)

- The examination was surprising easy.

(Kỳ thi dễ một cách đáng ngạc nhiên.)

Bạn cũng có thể dùng một trạng từ trước một quá khứ phân từ (injured / organised / written ...):

- Two people were seriously injured in the accident.

(Hai người bị thương nặng trong một vụ tai nạn. (không nói 'serious injured'))

- The meeting was very badly organised.

(Cuộc họp đã được tổ chức rất tồi.)

D. Cách sử dụng good/well trong tiếng Anh

good là một tính từ. Trạng từ của nó là well:

- Your English is good.

(Tiếng Anh của bạn khá lắm.)

- Susan is a good pianist.

(Susan là nhạc công piano giỏi.)

- Your speak English well.

(Bạn nói tiếng Anh giỏi lắm.)

- Susan plays piano well.

(Susan chơi piano giỏi.)

Ta dùng well (không dùng 'good') với các quá khứ phân từ (dressed/known ...) :

well-dressed well-known

well-educated well-paid

Nhưng well còn là một trạng từ mang nghĩa khỏe, mạnh giỏi:

"How are you today?" "I'm very well, thanks." (không nói 'I'm very good')

("Hôm nay anh khỏe không?" "Tôi khỏe, cám ơn.")

E. Cách sử dụng fast/hard/late trong tiếng Anh

Tính từ

- Jack is a very fast runner.

(Jack là người chạy rất nhanh.)

- Ann is a hard woker.

(Ann là một công nhân chăm chỉ.)

- The train was late.

(Chuyến xe lửa bị trễ.)

Trạng từ

- Jack can run very fast.

(Jack có thể chạy rất nhanh.)

- Ann works hard. (không nói works hardly)

(Ann làm việc chăm chỉ.)

- I got up late this morning.

(Sáng nay tôi dậy trễ.)

Lately = recently: gần đây

- Have you seen Tom lately?

(Gần đây bạn có thấy Tom không?)

F. Cách sử dụng hardly trong tiếng Anh

  • hardly = rất ít, hầu như không. Ví dụ:

    - Sarah was rather unfriendly to me at the party. She hardly spoke to me.

    (= She spoke to me very little, almost not at all)

    (Sarah tỏ ra lạnh nhạt với tôi trong bữa tiệc.)

    (Cô ấy hầu như không nói chuyện với tôi.)

    - We've only met once or twice. We hardly know each other.

    (Chúng tôi mới chỉ gặp nhau một hay hai lần. Chúng tôi biết rất ít về nhau.)

  • hardhardly là hoàn toàn khác nhau. Hãy so sánh:

    - He tried hard to find a job but he had no luck.

    (= he tried a lot, with a lot of effort)

    (Anh ấy rất cố gắng tìm việc làm nhưng đã không gặp may.)

    - I'm not surprised he didn't find a job. He hardly tried to find one.

    (= he tried very little)

    (Tôi không ngạc nhiên chuyện anh ta vẫn chưa tìm được việc làm. )

    (Anh ta hầu như không chịu cố gắng để tìm lấy một chỗ làm.)

  • Bạn có thể sử dụng hardly any + any /anybody/anyone/anything/anywhere:

    - A: How much money have you got?

    (Bạn có bao nhiêu tiền?)

    B: Hardly any. (= very little, almost none)

    (Hầu như không có.)

    - I'll have to go shopping. We've got hardly any food.

    (Tôi sẽ phải đi chợ. Chúng tôi hầu như chẳng còn thức ăn.)

    - The exam results were very bad. Hardly anybody in our class passed.

    (= very few students passed, almost nobody passed).

    (Kết quả thi rất kém. Lớp ta hầu như chẳng có ai đạt cả.)

    Bạn cũng cần chú ý tới vị trí của hardly. Ví dụ:

    - She ate hardly anything.

    hoặc

    She hardly ate anything.

    - We've got hardly any food.

    hoặc

    We've hardly got any food.

  • Ta thường dùng can/could + hardly. Cấu trúc I can hardly do something = Việc gì đó đối với tôi hầu như không thể làm được:

    - Your writing is terrible. I can hardly read it.

    (it is almost impossible for me to read it)

    (Chữ bạn xấu quá. Tôi hầu như không đọc được.)

    - My leg was hurting me. I could hardly walk.

    (Chân tôi đau quá. Tôi hầu như không đi nổi.)

  • hardly ever = almost never (hầu như chưa bao giờ, không bao giờ)

    - I'm nearly always at home in the evenings. I hardly ever go out.

    (Các buổi tối nói chung tôi có ở nhà. Tôi hầu như không đi đâu.)

  • hardly = hoàn toàn không

    - It's hardly surprising that you're tired. You haven't slept for three days.

    (it's certainly not surprising)

    (Hoàn toàn không ngạc nhiên là bạn bị mệt. Bạn đã không ngủ 3 ngày rồi.)

    Xem thêm bài tập ngữ pháp Tiếng Anh có đáp án chi tiết hay khác:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday