Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Cách sử dụng a little/a few và litte/few trong tiếng Anh

I. Cách sử dụng few và a few

Few và a few dùng với với danh từ đếm được số nhiều

- A few + N( số nhiều): có một chút, nhưng vẫn  đủ để làm gì

- Few + N ( số nhiều): Có một chút và không đủ đề làm gì

Ex: 

I have a few friends, we gather every weekend.

( Tôi có một vài người bạn, chúng tôi tụ tập với nhau vào mỗi cuối tuần)

Trong trường hợp này, nhân vật “ I” tuy có ít bạn những vẫn đủ

I have few friends, I think I should make more new ones.

( Tôi có quá ít bạn, tôi nghĩ tôi phải kết bạn với nhiều bạn mới hơn nữa)

- Trong trường hợp này, nhân vật “ I” có quá ít bạn. 

II. Cách sử dụng của Little và A little

- A little và little dùng với danh từ không đếm được

- A little + N ( không đếm được): Có một ít nhưng vẫn đủ để làm gì

- Little + N( không đếm được): Có một ít và không đủ để là gì

Ví dụ:

-  We have a little salt but it’s enough

( Chúng ta chỉ còn một chút muối nhưng nó vẫn đủ)

We have little salt, so we have to buy more.

( Chúng có chỉ có một chút muối nê cần phải đi mua thêm nữa)

Bài tập: Điền few, a few, a little, little vào chỗ trống

  1. I have _______good friends. I'm not lonely.
  2. There are ___________people she really trusts. It's a bit sad.
  3. Julie gave us __________apples from her garden. Shall we share them?
  4. There are ________women politicians in the UK. Many people think there should be more.
  5. Do you need information on English grammar? I have_____books on the topic if you would like to borrow them.
  6. He has ____education. He can't read or write, and he can hardly count.
  7. We've got ____time at the weekend. Would you like to meet?
  8. She has ____self-confidence. She has a lot of trouble talking to new people
  9. There's ____spaghetti left in the cupboard. Shall we eat it tonight?

Đáp án

1. a few         2. few          3. a few          4. few          5. a few
 6. little          7. a little      8. little           9. a little

Xem thêm các loạt bài Ngữ pháp Tiếng Anh hay, chi tiết khác:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday