Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



    Trạng từ chỉ cách thức (Adverb of Manner) được sử dụng để chỉ cách mà một hoạt động được thực hiện. Nói chung, loại trạng từ này thường được sử dụng để trả lời cho câu hỏi How…?.

    Một số ví dụ về loại trạng từ chỉ cách thức là: bravely, fast, happily, hard, quickly, well, ...

A. Trạng từ chỉ cách thức đứng sau động từ:

She danced beautifully

hoặc đứng sau tân ngữ khi trong câu có tân ngữ:

He gave her the money reluctantly.

They speak English well.

Ghi chú: Đừng đặt một trạng từ ở giữa một động từ và một tân ngữ.

Ví dụ:

They speak well English. (Câu này là sai)

B. Với cấu trúc động từ + giới từ + tân ngữ

thì bạn có thể đặt trạng từ ở trước giới từ hoặc sau tân ngữ:

He looked at me suspiciously

hoặc He looked suspiciously at me.

Nhưng nếu tân ngữ là một cụm từ gồm nhiều từ, thì bạn cần đặt trạng từ ở trước giới từ.

He looked suspiciously at everyone who got off the plane.

C. Tương tự với cấu trúc động từ + tân ngữ

Độ dài của tân ngữ ảnh hưởng trực tiếp tới vị trí của trạng từ.

  • Nếu tân ngữ là ngắn, chúng ta có cấu trúc động từ + tân ngữ + trạng từ như trong phần B.

  • Nếu tân ngữ là dài, chúng ta thường đặt trạng từ ở trước động từ:

Ví dụ:

She carefully picked up all the bits of broken glass.

He angrily denied that he had stolen the documents.

They secretly decided to leave the town

D. Bạn nên ghi nhớ rằng nếu một trạng từ được đặt sau một mệnh đề hoặc một cụm từ thì trạng từ này bổ nghĩa cho động từ trong mệnh đề hoặc cụm từ đó

Do đó, nếu chúng ta di chuyển trạng từ secretly xuống cuối câu trong ví dụ cuối cùng trên, thì nghĩa của câu này sẽ khác.

They secretly decided ... (quyết định là bí mật)

They decided to leave the town secretly. (khởi hành được giữ bí mật)

E. Với các trạng từ chỉ phẩm tính và trí lực của con người

Các trạng từ chỉ phẩm tính và trí lực của con người (ví dụ: foolishly, generously, kindly, stupidly, …) khi được đặt trước một động từ, chỉ rằng hành động đó là foolish/kind/generous,

I foolishly forgot my passport.

He generously paid for us all.

He kindly waited for me.

Would you kindly wait?

Ghi chú: Chúng ta cũng có thể diễn tả các câu trên bằng cách khác:

It was foolish of me to forget.

It was kind of him to wait.

Would you be kind enough to wait?

Trạng từ có thể theo sau động từ hoặc theo sau động từ + tân ngữ, nhưng ý nghĩa sẽ bị thay đổi:

He spoke kindly = His voice and words were kind

Là không giống với: It was kind of him to speak to us.

He paid us generously = He Raid more than the usual rate

Là không giống với:

It was generous of him to pay us.

Bạn cần lưu ý điểm khác nhau giữa:

He answered the questions foolishly (His answers were foolish) và

He foolishly answered the questions. (Answering was foolish./It was foolish of him to answer at all.)

F. Hai trạng từ badly và well

Hai từ badlywell có thể được sử dụng như là trạng từ chỉ cách thức hoặc trạng từ chỉ mức độ.

Khi sử dụng với vai trò làm trạng từ chỉ cách thức, badlywell theo sau một động từ, theo sau một tân ngữ hoặc đứng trước quá khứ phân từ trong câu bị động.

He behaved badly. He read well.

He paid her badly. She speaks French well.

She was badly paid. The trip was well organised.

Trạng từ badly khi được sử dụng làm trạng từ chỉ mức độ thường đứng sau tân ngữ hoặc đứng trước động từ hoặc quá khứ phân từ.

The door needs a coat of paint badly/The door badly needs a coat of paint.

He was badly injured in the last match.

Trạng từ well khi được sử dụng làm trạng từ chỉ cách thức hoặc trạng từ chỉ mức độ đều có cùng qui tắc về vị trí:

I'd like the steak well done.

He knows the town well.

Shake the bottle well.

The children were well wrapped up.

Ghi chú: Ý nghĩa của trạng từ well có thể phụ thuộc vào vị trí của trạng từ này trong câu. Bạn cần chú ý điểm khác nhau này:

You know well that I can't drive (There can be no doubt in your ... mind about this) và

You know that I can't drive well. (I'm not a good driver.)

Trạng từ well có thể được đặt sau may/mightcould để nhấn mạnh sự chắc chắn xảy ra của một hành động.

He may well refuse = It is quite likely that he will refuse.

Cách sử dụng trạng từ somehow và anyhow trong tiếng Anh

Trạng từ somehow ("bằng cách này hay cách khác") có thể được đặt trước/sau một động từ không có tân ngữ hoặc đặt sau một tân ngữ.

Somehow they managed.

They managed somehow.

They raised the money somehow

Trạng từ anyhow được sử dụng để làm trạng từ chỉ cách thức thường không phổ biến. Nhưng nó thường được sử dụng để diễn đạt nghĩa "in any case/anyway" (cách nào cũng được, dù thế nào đi chăng nữa).

Các loạt bài khác:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday