Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



A. Động từ DREAM + giới từ trong tiếng Anh

  • dream ABOUT ... (mơ về ai/cái gì khi bạn đang ngủ):

    - I dream about you last night. (when I was asleep)

    (Em nằm mơ thấy anh đêm qua.)

  • dream OF/ABOUT being something / doing something (tưởng tượng):

    - Do you dream of/about being rich and famous?

    (Bạn có tưởng tượng mình sẽ trở nên giàu có và nổi tính không?)

  • (I) wouldn't dream OF doing something = (Tôi) sẽ không bao giờ làm việc đó:

    - "Don't tell anyone what I said."

    "No, I wouldn't dream of it." (= I would never do it)

    ("Đừng kể với ai điều tôi đã nói." )

    ("Ồ, tôi không bao giờ làm thế đâu.")

B. Động từ HEAR + giới từ trong tiếng Anh

  • hear ABOUT ...: nghe nói về ...

    - Did you hear about the fight in the club on Saturday night?

    (Bạn có nghe nói gì về vụ ẩu đả ở câu lạc bộ tối thứ bảy không?)

  • hear OF ...: nhận biết về ai/cái gì đó tồn tại

    - "Who is Tom Madely?" "I've no idea. I've never heard of him." (không nói "heard from him")

    ("Tom Madely là ai?" "Tôi không hề biết. Tôi chưa bao giờ nghe nói về ông ta cả.")

  • hear from ...: tin tức từ việc nhận một lá thư/cuộc gọi điện từ ai đó

    - "Have you heard from Jane recently?"

    "Yes, I got a letter from her a few days ago."

    ("Gần đây bạn có biết tin tức của Jane không?" )

    ("Có, tôi có được thư cô ấy mấy hôm trước.")

C. Động từ THINK + giới từ trong tiếng Anh

  • Think ABOUT something: suy nghĩ, suy xét, cân nhắc ... một vấn đề gì đó.

    - You look serious. What are you thinking about?

    (Trông bạn có vẻ nghiêm quá. Bạn đang nghĩ gì vậy?)

    - "Will you lend me the money?" "I'll think about it."

    ("Anh sẽ cho tôi mượn tiền chứ?" "Tôi sẽ suy nghĩ về điều đó.")

  • Think OF something: nghĩ tới, nhớ tới ... một việc gì đó.

    - He told me his name but I can't think of it now.

    (không nói 'think about it')

    (Anh ta đã cho tôi biết tên nhưng hiện giờ tôi không thể nhớ ra.)

    - That's a good idea. Why didn't I think of that?

    (không nói ' think about that')

    (Ý kiến đó hay đấy. Tại sao tôi không nghĩ tới nhỉ?)

    Ta cũng dùng think of khi đề nghị hoặc đưa ra một ý kiến:

    - "What did you think of the film?" "I didn't think much of it."

    ("Bạn nghĩ gì về bộ phim?" "Tôi không thích nó lắm.")

Sự khác biệt đôi khi là rất nhỏ. Bạn có thể dùng cả of lẫn about:

- When I'm alone, I often think of (hoặc about) you.

(Khi chỉ có một mình, anh thường nghĩ đến em.)

Bạn có thể nói think of/think about doing something (một hành động có thể xảy ra trong tương lai):

- My sister is thinking of (hoặc about) going to Canada.

(= she is considering it)

(Chị tôi đang suy xét việc đi Canada. )

(= cô ta đang cân nhắc điều này)

D. Động từ REMIND + giới từ trong tiếng Anh

  • Remind somebody ABOUT ...: nhắc nhở ai đó đừng quên

    - I'm glad you reminded me about the meeting. I had completely forgotten it.

    (Tôi mừng vì bạn đã nhắc tôi về cuộc họp. Tôi đã hoàn toàn quên nó.)

  • Remind somebody OF ... : làm cho ai đó nhớ tới điều gì đó

    - This house reminds me of the one I lived in when I was a child.

    (Căn nhà này nhắc tôi nhớ tới căn nhà tôi đã sống khi còn bé.)

    - Look at this photograph of Richard. Who does he remind you of?

    (Hãy nhìn bức ảnh này của Richard. Anh ấy nhắc bạn nhớ tới ai?)

E. Động từ COMPLAIN + giới từ trong tiếng Anh

  • complain (to somebody) ABOUT...: (=phàn nàn) chứng tỏ bạn không hài lòng

    - We complained to the manager of the restaurant about the food.

    (Chúng tôi phàn nàn với ông chủ nhà hàng về thức ăn.)

  • complain OF a pain, an illness, ...: nói rằng bạn bị đau ...

    - We called the doctor because George was complaining of a pain in his stomach.

    (Chúng tôi đã gọi bác sĩ vì George kêu đau bụng.)

F. Động từ WARN + giới từ trong tiếng Anh

  • Warn somebody OF/ABOUT something: cảnh báo ai đó về điều gì nguy hiểm/xấu mà có thể xảy ra sau đó.

    - Everybody has been warned of/about the dangers of smoking.

    (Mọi người đều được cảnh cáo về sự nguy hại của việc hút thuốc lá.)

  • Warn somebody ABOUT somebody/something: cảnh báo ai đó về ai/cái gì đó nguy hiểm

    - I knew he was a strange person. I had been warned about him. (không nói 'warned of him')

    (Tôi biết anh ta là người khác thường. Tôi đã được lưu ý về anh ta.)

    - Vicky warned us about the traffic. She said it would be bad.

    (Vicky đã lưu ý chúng tôi về giao thông. Cô ấy nói giao thông sẽ tồi tệ.)

Bài tập Động từ + giới từ

Để làm bài tập Động từ + giới từ, mời bạn click chuột vào chương: Bài tập Động từ + giới từ.

Các loạt bài khác:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday