Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Cách sử dụng For, During và While trong tiếng Anh

I. While/ during/ for nghĩa là gì?

Trước hết, đây đều là các giới từ dùng để biểu thị khoảng thời gian diễn ra hành động hay sự việc nào đó.

- WHILE: Có nghĩa là “trong khi, trong lúc, trong khi đó, trong khoảng thời gian.”

- DURING: Có nghĩa là “trong thời gian, trong suốt thời gian.”

- FOR: Có nghĩa là “trong, được (bao nhiêu thời gian).”

II. Cách sử dụng của While/ During/ For

aWHILE

- Cấu trúc: WHILE + clause (mệnh đề)

- Vị trí: Mệnh đề WHILE có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu (sau một mệnh đề khác). Lưu ý, khi mệnh đề WHILE đứng đầu câu thì cần có dấu phẩy sau mệnh đề.

- Cách dùng: WHILE dùng để diễn tả hai hành động xảy ra song song đồng thời tại cùng một thời điểm và khoảng thời gian diễn ra hành động không quan trọng.

– Ví dụ:

- 1: My mother was watching TV while I was reading books(Mẹ tôi đang xem TV trong khi tôi đang đọc sách)

Có thể viết thành.

- While I was reading books, my mother was watching TV. (Trong khi tôi đang đọc sách, mẹ tôi đang xem TV).

 Hành động READING BOOKS (đọc sách) và hành động WATCHING TV (xem TV) diễn ra cùng một lúc tại một thời điểm nào đó. Khi dùng WHILE thì câu không hàm ý nhấn mạnh độ dài của khoảng thời gian diễn ra hành động. Có thể hai hành động này chỉ vừa mới bắt đầu xảy ra hoặc xảy ra được một lúc rồi.

b. DURING

- Cấu trúc: DURING + N (danh từ)

- Vị trí: Tương tự như mệnh đề WHILE, cấu trúc during có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu. Và khi đứng ở đầu câu, sau cụm này cần có dấu phẩy.

- Cách dùng: DURING được dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra của một sự việc trong khi một sự việc khác đang diễn ra.

– Ví dụ:

- 1/ He used his phone during the party. (Anh ta dùng điện thoại trong suốt bữa tiệc.)

Có thể viết thành

- During the party, he used his phone. (Suốt bữa tiếc, anh ta cứ sử dụng điện thoại.)

 Ý của câu muốn nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra của hành động USED HIS PHONE (sử dụng điện thoại) là trong cả quá trình bữa tiệc đang diễn ra.

c. FOR

- Cấu trúc: FOR + khoảng thời gian (danh từ/cụm danh từ)

- Vị trí: Đối với cấu trúc FOR, khác với hai cấu trúc còn lại, nó thường đứng cuối câu.

- Cách dùng: FOR được dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra của hành động hay sự việc nào đó.

– Ví dụ:

- 1: I have been living here for 10 years. (Tôi đã và đang sống ở đây được/trong 10 năm rồi)

 Hàm ý câu muốn nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra sự việc “living here – sống ở đây”.

- 2/ It has been snowing for one week. (Tuyết đã rơi trong 1 tuần rồi.)

 Tương tự, hàm ý câu muốn nhấn mạnh khoảng thời gian tuyết rơi là 1 tuần liền

III. Sự khác nhau cơ bản giữa While, During, For



 

Cấu trúc

Vị trí

Cách dùng

WHILE

WHILE + clause

Đầu hoặc giữa câu

Diễn tả hai hành động xảy ra song song tại cùng một thời điểm và không nhấn mạnh khoảng thời gian

DURING

DURING + N

Đầu hoặc giữa câu

Nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra của một sự việc trong khi một sự việc khác đang diễn ra

FOR

FOR + khoảng thời gian

Cuối câu

Nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra của một sự việc hay hành động nào đó

Xem thêm các loạt bài Ngữ pháp Tiếng Anh hay, chi tiết khác:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday