Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



A. Cách sử dụng quite/pretty/rather/fairly

Các từ quite/pretty/rather/fairly đều mang nghĩa "không bằng very nhưng hơn a little"

    Bạn có thể sử dụng cấu trúc: quite/pretty/rather/fairly + tính từ/trạng từ.

Ví dụ:

- I'm quite cold.

- It's pretty cold.

- It's rather cold.

- It's fairly cold.

(Trời khá lạnh.)

B. Cách sử dụng quite trong tiếng Anh

quitepretty có nghĩa gần giống như nhau. Ví dụ:

- I'm surprised you haven't heard of her. She's quite/pretty famous.

(Tôi ngạc nhiên việc anh không biết cô ta. Cô ta khá nổi tiếng. )

(= không thật quá nổi tiếng nhưng không phải ít nổi tiếng)

- It's quite/pretty cold. You'd better wear your coat.

Trời khá lạnh. Anh nên mang áo khoác.

- Lucy lives quite near me, so we see each other pretty often.

(Lucy sống khá gần nhà tôi nên chúng tôi gặp nhau khá thường xuyên.)

Nhưng pretty là một từ không trang trọng và thường được sử dụng trong tiếng anh đàm thoại.

quite đứng trước a/an:

quite a nice day (không nói 'a quite nice day')

quite an old house

quite a long way

Ví dụ:

- We live in quite an old house.

(Chúng tôi sống trong một ngôi nhà khá cũ kỹ.)

So sánh quitepretty:

- Sally has quite a good job.

- Sally has a pretty good job.

(Sally có một công việc khá ổn.)

Bạn có thể sử dụng quite (nhưng không sử dụng pretty) trong các trường hợp sau:

  • quite a/an + danh từ

    - I didn't expect to see them. It was quite a surprise.

    (Tôi đã không cho rằng sẽ gặp họ. Điều đó khá là bất ngờ.)

  • quite a lot (of) ...

    - There were quite a lot of people at the meeting.

    (Đã có khá nhiều người tại buổi hội nghị.)

  • quite + động từ (đặc biệt là enjoylike)

    - I quite like tennis but it's not my favourite sport.

    (Tôi cũng thích tennis nhưng đó không phải là môn thể thao sở trường của tôi.)

  • Ngoài ra, quite cũng có nghĩa là hoàn toàn. Bạn theo dõi tiếp phần dưới.

C. Cách sử dụng rather trong tiếng Anh

rather có nghĩa tương tự như quite/pretty. Ta dùng rather với những từ và những ý phủ định/tiêu cực:

- It's rather cold. You'd better wear your coat.

(Trời khá lạnh. Tốt hơn là anh nên mặc áo khoác.)

- "What was the examination like?" "Rather difficult, I'm afraid."

("Kỳ thi thế nào?" "Cũng khó đấy, tôi e là vậy.")

- Let's get a taxi. It's rather a long way to walk.

(Kêu taxi đi. Đi bộ sẽ khá xa đấy.)

quite/pretty cũng có thể được dùng ở những câu trên.

Ta thường dùng quite với ý khẳng định, và rather với ý phủ định/tiêu cực:

- She's quite intelligent but rather lazy.

(Cô ta khá thông minh nhưng hơi lười.)

    Khi ta dùng rather với những từ mang nghĩa tích cực (nice/interesting ...), nó có nghĩa khác thường, bất ngờ. Ví dụ, rather nice = unusually nice / surprisingly nice / nice than expected:

Ví dụ:

- These oranges are rather nice. Where did you get them?

Mấy quả cam này ngon quá. Bạn mua ở đâu vậy?

- Ann didn't like the book but I thought it was rather interesting.

(Ann không thích cuốn sách nhưng tôi nghĩ cuốn đó khá hay. (= hay hơn mong đợi))

rather có thể đứng trước hoặc sau a/an.

a rather interesting book

hoặc

rather an interesting book.

C. Quite với nghĩa "hoàn toàn"

quite cũng có thể sử dụng với một nghĩa khác, đó là hoàn toàn. Ví dụ:

- "Are you sure?" "Yes, quite sure." (= completely sure)

("Anh chắc vậy chứ?" "Vâng, hoàn toàn chắc chắn.")

quite mang nghĩa hoàn toàn khi đi với các tính từ sau:

sure right true clear different
incredible amazing certain wrong safe
obvious unnecessary extraordinary impossiple

Ví dụ:

- She was quite different from what I expected. (= completely different)

(Cô ta hoàn toàn khác với những gì tôi đã nghĩ.)

- Everything they said was quite true. (= completely true)

(Tất cả những điều họ nói đều hoàn toàn đúng.)

quite mang nghĩa hoàn toàn cũng còn được dùng với một số động từ, ví dụ:

- I quite agree with you. (= completely agree)

(Tôi hoàn toàn đồng ý với anh.)

not quite = not completely:

- They haven't quite finished their dinner yet.

(Họ vẫn chưa ăn xong bữa tối.)

- I don't quite understand what you mean.

(Tôi hoàn toàn không hiểu anh nói gì.

- "Are you ready yet?" "Not quite." (= not completely)

("Bạn sẵn sàng chưa?" "Chưa.")

D. Cách sử dụng fairly trong tiếng Anh

fairly diễn đạt một nghĩa yếu hơn quite/pretty/rather. Ví dụ: nếu một thứ gì đó là fairly good thì nó không phải là very good và nó còn có thể tốt hơn.

- My room is fairly big, but I'd prefer a bigger one.

(Phòng của tôi cũng khá là lớn, nhưng tôi thích một phòng lớn hơn.)

- We see each other fairly often, but not as often as we used to.

(Chúng tôi gặp nhau cũng khá là thường xuyên, nhưng không được thường xuyên như trước đây.)

Bài tập Quite và Rather

Để làm bài tập Quite và Rather, mời bạn click chuột vào chương: Bài tập Quite và Rather.

Các loạt bài khác:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday