Từ vựng N2 - Chủ đề Buổi sáng

2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 3 | Bài 1

# Từ vựng Ví dụ
1
夜明け
よあけ
Ban mai, rạng sáng

最近さいきん夜明よあごろいち度目どめめる。

Gần đây khoảng rạng sáng là tôi thức dậy 1 lần.
2
起床<する>
きしょう<する>
Sự thức dậy

毎朝まいあさ、6起床きしょうしている。

Mỗi sáng, thức dậy tôi thức dậy lúc 6 giờ.
3
もたれる
Dựa vào, nặng (bụng)

かべにもたれて、をみがく。
②この料理りょうりにもたれる。

①Tôi dựa lưng vào tường và đánh răng. ②Món ăn này nặng bụng.
4
フレッシュな
Tươi ngon, tươi mát

毎朝まいあさ、フレッシュな野菜やさいジュースをつくってんでいる。

Mỗi sáng, tôi làm nước trái cây tươi để uống.
5
乳製品
にゅうせいひん
Sản phẩm làm từ sữa

あさご飯は乳製品にゅうせいひんとサラダだ。

Cơm sáng là sản phẩm làm từ sữa và rau trộn.
6
洗い物
あらいもの
Đồ để rửa, việc rửa

食事しょくじわったら、洗い物あらいものをする。

Sau khi ăn xong, tôi rửa chén bát.
7
欠かす
かかす
Thiếu, khuyết, bỏ sót

毎朝まいあさかさず、ジョギングをする。

Mỗi sáng tôi không bỏ việc chạy bộ.
8
配達<する>
はいたつ<する>
Sự phát, phân phối

あさ新聞しんぶん配達はいたつのバイトをしている。

Buổi sáng, tôi làm thêm công việc phát báo.
9
見出し
みだし
Đầu đề

ネットニュースの見出みだしをざっとる。

Tôi đọc sơ các đầu đề tin tức trên mạng.
10
一切(〜ない)
いっさい(〜ない)
Hoàn toàn (không ~)

わたし新聞しんぶん一切いっさいまない。

Tôi hoàn toàn không đọc báo.
11
合間
あいま
Thời gian trống, thời gian rảnh

洗濯せんたく合間あいまにネットでニュースをむ。

Trong lúc giặt đồ, tôi đọc tin tức trên mạng.
12
てきぱき[と] <する>
Nhanh chóng, mau lẹ

家事かじをてきぱきと片付かたづけ、かける準備じゅんびをする。

Tôi nhanh chóng làm việc nhà để chuẩn bị đi ra ngoài.
13

Thời gian, khoảng trống

かけるまでにすこといがある。

Có chút thời gian trống cho đến khi ra ngoài.
14
周辺
しゅうへん
Xung quanh, quanh

毎日まいにち公園こうえん周辺しゅうへんを30分あるく。

Mỗi sáng tôi đi bộ vòng quanh công viên 30 phút.
15
周囲
しゅうい
Xung quanh, chu vi

あさご飯のまえに、いえ周囲しゅういいぬ散歩さんぽする。

Trước bữa sáng, tôi dắt chó đi dạo quanh nhà.
16
あと
Nữa, sau

あと5分でバスがる。いそがなきゃ。

Còn 5 phút nữa là xe buýt đến. Phải mau lên.
17
すれ違う
すれちがう
(Đi, gặp) ngược chiều

ごみをしにくと、いつもとなりひととすれ違う。

Khi đi đổ rác tôi luôn gặp người hàng xóm đi ngược chiều lại.
18
はう
Bò ra

コンタクトをとして、ゆかうえをはってさがした。

Tôi đánh răng kính sát tròng nên bò ra sàn để tìm.
19
替える
かえる
Thay, đổi

かけるまえにバッグをえた。

Trước khi đi ra ngoài, tôi đổi túi xách.
20
整える
ととのえる
Chỉnh đốn, trang bị

服装ふくそうととのえて、かける。
②この病院びょういん最新さいしん設備せつびととのえている。

①Tôi chỉnh đốn trang phục để đi ra ngoài. ②Bệnh viện này trang bị thiết bị tối tân.
21
ろくに(〜ない)
Đầy đủ, tốt

このころろくにていないので、午前ごぜんちゅうねむい。

Thời gian gần đây, do không ngủ đầy đủ nên buổi sáng tôi buồn ngủ.



Giới thiệu

2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trắc nghiệm tiếng Nhật

Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn

Trắc nghiệm chữ Hán Trắc nghiệm từ vựng

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday