Từ vựng N2 - Chủ đề Cơ thể và sức khỏe

2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 9 | Bài 1

# Từ vựng Ví dụ
1
測定<する>
そくてい<する>
Sự đo lường, đo đạc

学校がっこう身長しんちょう体重たいじゅう測定そくていした。

Tôi đã đo cân nặng và chiều cao ở trường.
2
定期的な
ていきてきな
Một cách định kỳ

定期ていきてき健康けんこう診断しんだんけている。

Khám sức khỏe theo định kỳ.
3
血圧
けつあつ
Huyết áp

最近さいきん血圧けつあつたかい。

Gần đây, huyết áp cao.
4
体力
たいりょく
Thể lực

体力たいりょく気力きりょく問題もんだいない。

Cả thể lực và khí lực điều không có vấn đề.
5
心身
しんしん
Tinh thần và thể chất

健康けんこうのためには心身しんしんのバランスが大切たいせつだ。

Để có sức khoẻ tốt, sự cân bằng tinh thần và thể chất là quan trọng.
6
健やかな
すこやかな
Mạnh khỏe

どもたちはみんな、すこやかに成長せいちょうした。

Con cái tất cả đều trưởng thành mạnh mẽ.
7
かたよる
Chênh lệch, mất cân bằng

最近さいきん栄養えいようがかたよっている。

Gần đây, tôi bị mất cân bằng dinh dưỡng.
8
小柄な
こがらな
Nhỏ con, nhỏ người

彼女かのじょは、どちらかとうと小柄こがらほうだ。

Cô ấy nếu mà nói thì thuộc dạng nhỏ con.
9
寿命
じゅみょう
Tuổi thọ

日本人にほんじん女性じょせい世界一せかいいち寿命じゅみょうながい。

Phụ nữ Nhật có tuổi thọ cao nhất thế giới.
10
一般に
いっぱんに
Thông thường

一般いっぱんに、男性だんせいより女性じょせいほう寿命じゅみょうながい。

Thông thường nữ giới có tuổi thọ cao hơn nam giới.
11
手首
てくび
Cổ tay

毎日まいにち手首てくび血圧けつあつはかっている。

Hàng ngày tôi đo huyết áp ở cổ tay.
12
かかと
Gót chân

あるきすぎて、かかとがいたむ。

Tôi đi bộ nhiều quá nên gót chân bị đau.
13
つま先
つまさき
Đầu ngón chân

くついで、つま先をばす。

Tháo giày và duỗi đầu ngón chân.
14
血管
けっかん
Huyết quản

としとともに血管けっかんよわくなる。

Cùng với thời gian (tuổi tác), huyết quản trở nên yếu đi.
15
さらさら<な/する>
Mềm mại, trơn tru, thông suốt

たまねぎをべると、血液けつえきがさらさらになるらしい。(ナ形)

Nghe nói ăn hành tây thì máu lưu thông tốt.
16
筋肉
きんにく
Cơ bắp

毎日まいにち筋肉きんにくをトレーニングしている。

Hàng ngày, tôi rèn luyện cơ bắp.
17
障がい
しょうがい
Khuyết tật

みみかるしょうがいをっている。

Tôi có khuyết tật nhẹ ở tai.
18
乗り越える
のりこえる
Vượt qua

ひとより努力どりょくして、しょうがいを乗り越のりこえた。

Tôi đã nỗ lực hơn người để vượt qua khuyết tật.
19
傷跡
きずあと
Vết thẹo

かいたところに傷跡きずあとのこった。

Ở chỗ gãi còn lại vết thẹo.
20
いびき
Tiếng ngáy

自分じぶんのいびきのおとめた。

Tôi choàng tỉnh vì tiếng ngáy của mình.
21
体が持つ
からだがもつ
Đủ sức

このいそがしさではからだたない。

Bận rộn như vầy thì không đủ sức chịu đựng.



Giới thiệu

2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trắc nghiệm tiếng Nhật

Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn

Trắc nghiệm chữ Hán Trắc nghiệm từ vựng

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday