- Chuyên mục khác :
- Ngữ Pháp Tiếng Nhật
- ·
- Tiếng Nhật Business
- ·
- Từ Vựng Tiếng Nhật
- ·
- Các Loại Từ
- ·
- Tiếng Nhật Giao Tiếp
- ·
- Luyện Thi Tiếng Nhật JLPT
- Chapter 1: Mối quan hệ giữa người với người
- Từ vựng N1 - Chủ đề Gia đình
- Từ vựng N1 - Chủ đề Bạn bè
- Từ vựng N1 - Chủ đề Người quen
- Từ vựng N1 - Chủ đề Người yêu
- Từ vựng N1 - Chủ đề Mối quan hệ rộng
- Chapter 2: Cuộc sống
- Từ vựng N1 - Chủ đề Đồ ăn
- Từ vựng N1 - Chủ đề Nhật trình
- Từ vựng N1 - Chủ đề Từ thể hiện thời gian
- Chapter 3: Ở nhà
- Từ vựng N1 - Chủ đề Nơi ở
- Từ vựng N1 - Chủ đề Nấu ăn
- Từ vựng N1 - Chủ đề Việc nhà
- Từ vựng N1 - Chủ đề Ngày nghỉ
- Từ vựng N1 - Chủ đề Chuyển nhà
- Chapter 4: Ở trường
- Từ vựng N1 - Chủ đề Trường học
- Từ vựng N1 - Chủ đề Học tập
- Từ vựng N1 - Chủ đề Thi cử
- Từ vựng N1 - Chủ đề Lên Đại học
- Từ vựng N1 - Chủ đề Laptop, điện thoại
- Chapter 5: Ở công ty
- Từ vựng N1 - Chủ đề Tìm việc
- Từ vựng N1 - Chủ đề Công ty
- Từ vựng N1 - Chủ đề Công việc
- Từ vựng N1 - Chủ đề Quan hệ trên dưới
- Từ vựng N1 - Chủ đề Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
- Chapter 6: Thành phố của tôi
- Từ vựng N1 - Chủ đề Thành phố
- Từ vựng N1 - Chủ đề Công cộng
- Từ vựng N1 - Chủ đề Giao thông
- Từ vựng N1 - Chủ đề Sản xuất
- Từ vựng N1 - Chủ đề Nông thôn
- Chapter 7: Sức khỏe
- Từ vựng N1 - Chủ đề Cơ thể và sức khỏe
- Từ vựng N1 - Chủ đề Triệu chứng bệnh
- Từ vựng N1 - Chủ đề Triệu chứng bệnh
- Từ vựng N1 - Chủ đề Bệnh và điều trị
- Từ vựng N1 - Chủ đề Làm đẹp
- Chapter 8: Sở thích
- Từ vựng N1 - Chủ đề Thi đấu
- Từ vựng N1 - Chủ đề Thời trang
- Từ vựng N1 - Chủ đề Học tập
- Từ vựng N1 - Chủ đề Sách
- Từ vựng N1 - Chủ đề Ngày nghỉ
- Chapter 9: Thế giới
- Từ vựng N1 - Chủ đề Kế hoạch du lịch
- Từ vựng N1 - Chủ đề Tại nơi du lịch
- Từ vựng N1 - Chủ đề Đất nước
- Từ vựng N1 - Chủ đề Quan hệ quốc tế
- Từ vựng N1 - Chủ đề Quan hệ quốc tế
- Chapter 10: Thiên nhiên
- Từ vựng N1 - Chủ đề Thời tiết, khí hậu
- Từ vựng N1 - Chủ đề Thiên tai
- Từ vựng N1 - Chủ đề Môi trường thế giới
- Từ vựng N1 - Chủ đề Tự nhiên
- Từ vựng N1 - Chủ đề Giải trí
- Chapter 11: Tin tức
- Từ vựng N1 - Chủ đề Sự cố
- Từ vựng N1 - Chủ đề Sự kiện, sự cố
- Từ vựng N1 - Chủ đề Xã hội
- Từ vựng N1 - Chủ đề Chính trị
- Từ vựng N1 - Chủ đề Kinh tế
- Chapter 12: Tình trạng - Hình ảnh
- Từ vựng N1 - Chủ đề Tính cách
- Từ vựng N1 - Chủ đề Tâm trạng tốt
- Từ vựng N1 - Chủ đề Tâm trạng xấu
- Từ vựng N1 - Chủ đề Hình ảnh tích cực
- Từ vựng N1 - Chủ đề Hình ảnh tiêu cực
- Chapter 13: Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
- Từ vựng N1 - Chủ đề Trạng từ ①
- Từ vựng N1 - Chủ đề Trạng từ ②
- Từ vựng N1 - Chủ đề Trạng từ ③
- Từ vựng N1 - Chủ đề Từ dễ nhầm lẫn ①
- Từ vựng N1 - Chủ đề Từ dễ nhầm lẫn ②
- Chapter 14: Các cách diễn đạt dễ bị sai ②
- Từ vựng N1 - Chủ đề Thành ngữ: Khuôn mặt
- Từ vựng N1 - Chủ đề Thành ngữ: Thân thể
- Từ vựng N1 - Chủ đề Thành ngữ: Bộ phận khác
- Từ vựng N1 - Chủ đề Từ nhiều nghĩa
- Từ vựng N1 - Chủ đề Từ nhiều nghĩa
Từ vựng N1 - Chủ đề Người yêu
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 1 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
異性いせいngười khác giới |
|
2
|
恋するこいするđang yêu, phải lòng, rơi vào tình yêu |
|
3
|
一目ぼれ<する>ひとめぼれ<する>mối tình sét đánh, yêu ngay cái nhìn đầu tiên |
|
4
|
片思いかたおもいmột mối tình đơn phương |
|
5
|
密かなひそかなsự thầm kín, bí mật, sự che dấu |
3 |
6
|
引かれるひかれるbị kéo theo, bị lôi cuốn/hấp dẫn, bị kéo/lôi đi. |
|
7
|
気があるきがあるđể ý đến, quan tâm đến, có tình ý |
あの |
8
|
まんざら[〜ない]không đến nỗi~ |
|
9
|
赤らめるあからめるđỏ mặt |
|
10
|
まなざしmột ánh mắt |
|
11
|
直感<する>ちょっかん<する>trực cảm, giác quan <Động từ: Bản năng, |
|
12
|
告白<する>こくはく<する>thú nhận, thú tội, bày tỏ (tình cảm) |
|
13
|
受け止めるうけとめるchấp nhận, đón nhận, lắng nghe (ai đó nói) |
① |
14
|
運命うんめいvận mệnh, số phận |
|
15
|
一筋ひとすじ1 lòng 1 dạ |
|
16
|
育むはぐくむnuôi dưỡng, ấp ủ |
|
17
|
のろけるnịnh đầm, nói âu yếm, nói lời đường mật, khoe khoang khoát lát(về ai đó) |
|
18
|
片時かたときmột chốc, ngay tức khắc, từng giây từng phút, dù chỉ 1 giây |
|
19
|
隅に置けないすみにおけないDí dỏm và hiểu biết |
|
20
|
張り合うはりあうchiến đấu |
|
21
|
有頂天なうちょうてんなNgây ngất |
|
22
|
[お]揃い[お]そろいKết hợp, cặp đôi |
|
23
|
冷やかすひやかすTrêu chọc |
|
24
|
もの好き<な>ものずき<な>Hiếu kỳ, sở thích lạ, lập dị |
もの |
25
|
そっぽを向くそっぽをむくQuay đi |
|
26
|
束縛<する>そくばく<する>Hạn chế, ràng buộc |
|
27
|
嫉妬<する>しっと<する>Ghen, ganh tị |
|
28
|
浮気<する>うわき<する>Không chung thuỷ |
|
29
|
発覚<する>はっかく<する>Phát hiện |
|
30
|
弁解<する>べんかい<する>Giải thích |
|
31
|
未練みれんTiếc nuối; quyến luyến; lưu luyế |
|
32
|
ぽっかり[と]Lâng lâng, trống rỗng, trống vắng |
|
33
|
前提ぜんていTiền đề |
|
34
|
誠意せいいChân thành |
|
35
|
なれそめSự bắt đầu của tình yêu |
|
36
|
縁談えんだんMai mối |
|
37
|
ゴールイン<する>Kết hôn |
|
38
|
日取りひどりMột ngày |
|
39
|
披露<する>ひろう<する>công khai |
|
40
|
厳かなおごそかなnghiêm nghị |
|
41
|
一同いちどうtất cả |
|
42
|
潤むうるむnhoè nước mắt |
|
43
|
寄り添うよりそうgần nhau, âu yếm |
あの |
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Bình luận (0)