Từ vựng N1 - Chủ đề Giao thông

3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 6 | Bài 3

# Từ vựng Ví dụ
1
路線
ろせん
tuyến đường

都市とし電車でんしゃもバスも路線ろせんがとても充実じゅうじつしている。

Ở thành phố có rất nhiều tuyến đường xe điện và xe bus
2
沿線
えんせん
dọc tuyến đường

この沿線えんせんまち若者わかもの人気にんきがあるようだ。

Thị trấn dọc tuyến đường này rất nổi tiếng với giới trẻ
3
最寄り
もより
gần nhất, bên cạnh

いえから最寄もよりのえきまで徒歩とほ10分だ。

Đi bộ từ nhà đến nhà ga gần nhất mất 10 phút
4
先頭
せんとう
dẫn đầu, tiên phong, đầu tiên

渋滞じゅうたい先頭せんとうまですうキロにわたってつづいている。

ùn tắc tiếp tục trải dài 10km đến đỉnh
5
駆け込む
かけこむ
đâm vào, chạy vào

発車はっしゃぎりぎりで電車でんしゃ駆け込かけこんだ。

Tôi chạy vào xe điện ngay sát phút cuối
6
乗り込む
のりこむ
lên tàu, lên xe

ぎゅうぎゅうの満員まんいん電車でんしゃ乗り込のりこんだ。

Tôi leo lên xe điện chật ních người
7
ぎゅうぎゅう[な/と]
chặt ních, nhồi chặt

ラッシュアワーの電車でんしゃはぎゅうぎゅうだ。

Tàu điện giờ cao điểm thì chật kín
8
身動き<する>
みうごき<する>
chuyển động cơ thể, sự tự do hành động

満員まんいん電車でんしゃでは身動みうごきできない。

Không thể cử động cơ thể trong tàu điện chật kín
9
回送<する>
かいそう<する>
về bến, không đón khách

このパスは回送かいそうだから乗車じょうしゃできない。

Xe bus này về bến nên không thể lên xe được.
10
改定<する>
かいてい<する>
cải cách, sửa đổi, thay đổi

4がつからパス料金りょうきん改定かいていされる。

Tiền phí bus sẽ được thay đổi từ tháng 4
11
まばらな
lẻ tẻ, thưa thớt

早朝そうちょうのバスは乗客じょうきゃくもまばらだ。

Xe bus vào sáng sớm thì hành khách rất thưa thớt
12
引き締める<する>
ひきしめる<する>
thắt chặt

くるま運転うんてんするときは引き締ひきしめなければいけない。

Khi lái xe thì phải thắt chặt sự chú ý
13
模範的な
もはんてきな
mẫu mực, làm mẫu

いまのところわたし無事故むじこで、模範もはんてきなドライバーだ。

Tôi là một lái xe gương mẫu, tính đến bây giờ tôi chưa gặp tai nạn
14
経る
へる
trải qua

横浜よこはま箱根はこねく。
②10ねんときて、ふたつの路線ろせんがつながった。

Tôi đi đến Hakona sau khi đi qua Yokohama / sau 10 năm, 2 tuyến đường đã được kết nối
15
遠ざかる
とおざかる
đi xa, xa cách, xa lánh

列車れっしゃ発車はっしゃし、故郷こきょう風景ふうけいとおざかっていった。

Đoàn tàu khời hành, khung cảnh quê hương đang dần đi xa ra
16
たどり着く
たどりつく
đến

渋滞じゅうたいって、いつもより2時間じかんおくれてたどり着いた。

Gặp ùn tắc giao thông nên tôi đến trễ hơn 2 tiếng so với mọi khi
17
差しかかる
さしかかる
tiếp cận, đến gần

交差点こうさてんしかかったところで、信号しんごうあかになった。

Khi tôi đến gần giao lộ, đèn giao thông chuyển sang màu đỏ
18
サービスエリア
khu vực phục vụ

このサービスエリアは施設しせつ充実じゅうじつしている。

Khu vực phục vụ này có cơ sở vật chất đầy đủ
19
沿う
そう
chạy dài theo, dọc theo, men theo

うみ沿ったみちをドライブする。

Tôi lái xe dọc theo đường biển
20
時速
じそく
tốc độ / giờ

時速じそく60キロで安全あんぜん運転うんてんする。

Tôi lái xe an toàn ở tốc độ 60 km/h
21
寄せる
よせる
đi lại gần

しゃみちはじせた。
大波おおなみせてくる。

Tôi tạt xe vào ven đường / đợt sóng biển lớn đang tiến lại gần
22
延々[と]
えんえん[と]
vô tận

渋滞じゅうたいれつ延々えんえんつづいている。

Đoạn đường ùn tắc kéo dài vô tận
23
出くわす
でくわす
đi ngang qua, tình cờ gặp

ドライバの途中とちゅうでテレビの撮影さつえいくわした。

Tôi tình cờ gặp hình ảnh trên TV khi đang lái xe
24
規制<する>
きせい<する>
quy chế, định mức, hạn chế

交通こうつう事故じこ高速こうそく道路どうろ規制きせいされている。

Đường cao tốc bị hạn chế bởi tai nạn giao thông
25
不通
ふつう
bị tắc, không kết nối

強風きょうふう道路どうろ不通ふつうになってしまった。

Đoạn đường bị chặn do một cơn bão mạnh
26
立ち往生<する>
たおうじょう<する>
sự dừng lại, khựng lại

大雪おおゆき立ち往生たちおうじょうした。

Tôi dừng lại do tuyết lớn
27
回り道<する>
まわりみち<する>
đường vòng

道路どうろ規制きせいされているので、回り道まわりみちすることにした。

Do đoạn đường bị hạn chế nên tôi đã đi đường vòng
28
よそ見<する>
よそみ<する>
nhìn ra chỗ khác, nhìn tránh đi

よそ見しながらの運転うんてん危険きけんだ。

Vừa lái xe vừa nhìn ra chỗ khác thì rất nguy hiểm
29
老朽化<する>
ろうきゅうか<する>
hư hỏng, xuống cấp

各地かくち道路どうろ老朽ろうきゅうすすんでいる。

Con đường tiếp tục hư hỏng ở khắp mọi nơi
30
修復<する>
しゅうふく<する>
sửa chữa, phục hồi

このトンネルは早急そうきゅう修復しゅうふく必要ひつようだ。

Đường hầm này cần sửa chữa ngay lập tức



Giới thiệu

3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trắc nghiệm tiếng Nhật

Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn

Trắc nghiệm chữ Hán Trắc nghiệm từ vựng

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday