Từ vựng N1 - Chủ đề Triệu chứng bệnh

3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 7 | Bài 3

# Từ vựng Ví dụ
1
発作
ほっさ
sự phát tác, lên cơn co giật

夜中やちゅう原因げんいん不明ふめい発作ほっさきた。

Cơn co giật không rõ nguyên nhân xảy ra lúc nửa đêm
2
全身
ぜんしん
toàn thân

突然とつぜん全身ぜんしんがかゆくなった。

Đột nhiên, toàn cơ thể ngứa ngáy
3
じんましん
chứng phát ban, nổi mẩn

たまごべたら、全身ぜんしんにじんましんがた。

Sau khi ăn trứng thì toàn thân tôi nổi mẩn
4
あざ
vết thâm

つくえにぶつけて、うでにあざができた。

Tôi đụng trúng cái bàn nên chân có vết thâm
5
かぶれる
bị dị ứng, ảnh hưởng

むしさわったら、がかぶれた。

Tôi bị côn trùng cắn nên tay bị dị ứng
6
引っかく
ひっかく
cào xước

ねこっかかれて、きずができた。

Tôi bị mèo cào nên bị thương
7
貧血
ひんけつ
thiếu máu

仕事しごとちゅう貧血ひんけつ気分きぶんわるくなった。

Tôi cảm thấy không được khỏe trong lúc làm việc do bị thiếu máu
8
ずきずき<する>
nhức nhối, đau nhức

虫歯むしばがずきずきいたむので、くすりんだ。

Tôi bị sâu răng đau nhức nên đã uống thuốc
9
がんがん<する>
đau đầu, đau bên trong

あさからあたまががんがんしている。

Đầu tôi bị đau từ sáng
10
むかむか<する>
buồn nôn khó chịu, tức giận

すこしおさけんだだけで、むねがむかむかしてきた。
②あいつのかおるだけで、むかむかする。

Mới chỉ uống một chút rượu mà ngực đã cảm thấy buồn nôn khó chịu / chỉ nhìn vào mặt anh ta mà tôi đã thấy khó chịu
11
じわり[と]
từ từ

こしがじわりとだるくなってきた。

Hông tôi dần dần cảm thấy uể oải
12
むせる
nghẹt thở

たばこのけむりうと、ひどくむせる。

Tôi thấy rất khó thở khi hít khói thuốc lá
13
むくむ
bị sưng, bị chai

あしがむくみやすくなった。

Chân tôi trở nên dễ bị sưng
14
ゆがむ
cong vênh, biến dạng

①どうしたんだろう。ものがゆがんでえる。
かれのゆがんだ性格せいかくなんとかしたい。

Sao thế nhỉ . Mọi thứ nhìn như bị méo mó / tôi muốn làm gì đó cho cái tính cách lệch lạc của cậu ta
15
出っ張る
でっぱる
nhô ra, lồi ra

最近さいきんおっとのおなかが出っ張でっぱってきた。

Gần đây, bụng của chồng tôi phình ra
16
もろい
giòn, mỏng manh, dễ vỡ

カルシウムが不足ふそくして、ほねがもろくなった。

Không đủ canxi nên xương bị giòn
17
にじむ
rò rỉ, nhòe ố

ころんで、ひざがにじんだ。

Tôi bị ngã, đầu gối bị chảy máu
18
しみる
cóng, buốt

つめたいものをべると、にしみる。

Mỗi khi ăn đồ lạnh, răng tôi lại tê buốt
19
捻挫<する>
ねんざ<する>
bong gân, trật xương

テニスであしをひねって、捻挫ねんざした。

Tôi vặn chân khi chơi tenis và bị bong gân
20
圧迫<する>
あっぱく<する>
áp lực, áp bức

エアバックでむね圧迫あっぱくされて、ほねれた。

Ngực tôi bị ép bởi túi khí và tôi bị gãy xương
21
剌さる
ささる
bị đâm, bị mắc

ゆびにとげがさって、なかなかけない。

Ngón tay tôi bị gai đâm, khó để lấy nó ra
22
つねる
véo, cấu

感覚かんかくにぶり、つねってもいたみをかんじない。

Cảm giác của tôi bị mờ nhạt đi, cả khi bị cấu cũng không cảm thấy đau
23
さする
xoa bóp, nặn

いたいところをさすると、らくになるがする。

Tôi cảm thấy dễ chịu khi được xoa bóp vào chỗ đau



Giới thiệu

3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trắc nghiệm tiếng Nhật

Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn

Trắc nghiệm chữ Hán Trắc nghiệm từ vựng

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday