Từ vựng N1 - Chủ đề Ngày nghỉ

3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 8 | Bài 5

# Từ vựng Ví dụ
1
公開<する>
こうかい<する>
công khai

話題わだいのアニメが今週こんしゅう土曜日どようび公開こうかいされる。

Chủ đề của anime sẽ được công khai vào thứ 7 tuần này
2
上演<する>
じょうえん<する>
diễn xuất, biểu diễn

芝居しばい上演じょうえんスケジュールをネットで確認かくにんした。

Tôi kiểm tra lịch biểu diễn của vở kịch
3
前売り<する>
まえうり<する>
bán trước, đặt trước

前売まえうりのチケットを2まい購入こうにゅうした。

Tôi đã đặt trước hai vé
4
抽選<する>
ちゅうせん<する>
rút thăm, xổ số

人気にんきのコンサートのチケットが抽選ちゅうせんたった。

Tôi rút trúng vé của buổi hòa nhạc nổi tiếng
5
独占<する>
どくせん<する>
độc chiếm

このアーティストは、わか女性じょせい人気にんき独占どくせんしている。

Nghệ sĩ này độc chiếm sự hâm mộ của các cô gái trẻ
6
衛星放送
えいせいほうそう
truyền hình vệ tinh

うちにはアンテナがないので、衛星えいせい放送ほうそうられない。

Nhà tôi không có anten nên không thể xem truyền hình vệ tinh
7
放映<する>
ほうえい<する>
sự phát sóng, phát ảnh

たかった映画えいが土曜日どようび放映ほうえいされる。

Bộ phim tôi muốn coi được phát sóng vào thứ 7
8
視聴率
しちょうりつ
tỉ lệ khán thính giả

話題わだいのドラマの視聴しちょうりつが20パーセントをえた。

Tỉ lệ người xem của thể loại drama đã vượt quá 20%
9
無名
むめい
vô danh

無名むめい新人しんじん俳優はいゆうがこのドラマの主人公しゅじんこうだ。

Diễn viên mới vô danh là nhân vật chính trong tác phẩm drama này
10
知名度
ちめいど
độ nổi tiếng, phổ biến

あの俳優はいゆうはドラマのヒットで知名度ちめいど一気いっきがった。

Diễn viên đó trở nên nổi tiếng sau bộ hit drama
11
好感
こうかん
thiện cảm, cảm giác dễ chịu

女性じょせいかれ好感こうかんっている。

Rất nhiều nữ sinh có thiện cảm đối với anh ta
12
絶大な
ぜつだいな
tuyệt đại, cực lớn

いま、この映画えいが絶大ぜつだい人気にんきんでいる。

Hiện nay, bộ phim này đang nhận được sự yêu thích cực lớn
13
シナリオ
kịch bản

なにっても、この映画えいがはシナリオが素晴すばらしい。

Dù có nói gì đi nữa thì kịch bản của bộ phim này thật tuyệt vời
14
しょせん
rốt cuộc, sau cùng

感動かんどうなみだまらなかったが、しょせん架空かくうはなしだ。

Tôi cảm động không thể ngừng rơi nước mắt nhưng sau cùng nó chỉ là câu chuyện hư cấu
15
フィクション
hư cấu, viễn tưởng

この映画えいがはフィクションだが、歴史れきしてき背景はいけいなどがリアルにえがかれている。

Bộ phim này là hư cấu nhưng mô tả chân thật về bối cảnh lịch sử
16
ドキュメンタリー
phim tài liệu

ドキュメンタリー番組ばんぐみて、社会しゃかい問題もんだいてんづいた。

Tôi xem chương trình phim tài liệu và đã nhận ra điểm vấn đề của xã hội
17
実在<する>
じつざい<する>
thực tại

この映画えいが舞台ぶたいになったまち実在じつざいするそうだ。

Bối cảnh của ngôi làng của bộ phim này có vẻ như thực sự tồn tại
18
巨匠
きょしょう
giáo sư

この映画えいがはロシアの巨匠きょしょう監督かんとくしている。

Bộ phim này có giáo sư người Nga là đạo diễn
19
誇り
ほこり
niềm tự hào, kiêu hãnh

この監督かんとくはロシアのほこりとわれる存在そんざいだ。

Sự tồn tại của đạo diễn này là niềm tự hào của nước Nga
20
殺到<する>
さっとう<する>
chen lấn, dồn dập

俳優はいゆうのサインかいにファンが殺到さっとうした。

Fans chen lấn tại hội xin chữ kí của diễn viên
21
押しかける
おしかける
vây

大勢たいせいのファンが会場かいじょうしかけた。

Rất nhiều fan vây quanh hội trường
22
物々しい
もの ものしい
tuyệt vời

大統領だいとうりょうたため、会場かいじょう物々ものものしい空気くうきつつまれた。

Do có tổng thống đến nên hội trường bao trùm không khí tuyệt vời
23
持ち込む
もちこむ
đưa vào, mang vào

危険きけんぶつ持ち込もちこまれないように入り口いりくちでチェックしている。

Kiểm tra tại của vào để không mang vào những đồ vật nguy hiểm
24
騒動
そうどう
sự náo động, vấn đề

おおきな騒動そうどうもなく、無事ぶじにイベントがわった。

Không có vấn đề gì lớn cả, sự kiện đã kết thúc vô sự
25
湧き起こる
わきおこる
dâng trào, nở rộ

演奏えんそうわると、拍手はくしゅこった。

Khi buổi kịch kết thúc, những tràng vỗ tay rộ ra
26
惜しむ
おしむ
tiếc nuối, tận dụng

人気にんき番組ばんぐみ終了しゅうりょうおおくのひとしんでいる。
しんで演技えんぎ練習れんしゅうをした。

①Kết thúc của trương trình nối tiếng khiến nhiều người tiếc nuối. / ②Ngay cả lúc ngủ tôi cũng tận dụng để luyện tập trình diễn.
27
出演<する>
しゅつえん<する>
trình diễn

この俳優はいゆう出演しゅつえんした作品さくひんかならずヒットする。

Diễn viên này đã diễn thì tác phẩm nhất định sẽ là bản hit
28
ゲスト
khách, vị khách

毎回まいかいこの番組ばんぐみのゲストがたのしみだ。

Tôi mong đợi vị khác của chương trình này mỗi lần
29
リアルな
thực tế

恐竜きょうりゅう映像えいぞうがあまりにリアルで、おそわれるかとおもった。

Hình ảnh của khủng long thực tế quá khiến tôi nghĩ như bị tấn công
30
物まね<する>
ものまね<する>
đồ giả, bắt chước

この俳優はいゆう有名人ゆうめいじんものまねが上手じょうずだ。

Diễn viên này bắt chước người nổi tiếng rất giỏi
31
立体的な
りったいてきな
3 chiều

最新さいしん技術ぎじゅつ立体りったいてきえる映像えいぞう迫力はくりょくがある。

Có thể nhìn thấy hình ảnh 3 chiều từ kĩ thuật mới nhất thật là có sức lôi cuối
32
こっけいな
khôi hài, ngố, làm lố

かれ表情ひょうじょうがこっけいで、ついわらってしまう。

Biểu hiện khôi hài của anh ấy khiến tôi lỡ bật cười.
33
げい
nghệ thuật

この公園こうえんには様々さまざまげいをするひとたちがあつまる。

Nhiều nghệ nhân tập trung ở công viên này



Giới thiệu

3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trắc nghiệm tiếng Nhật

Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn

Trắc nghiệm chữ Hán Trắc nghiệm từ vựng

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday