Textual description of firstImageUrl
Phần cơ bản. Xem tại đây
Trước tiên ta học đếm số chẵn trước.
100: (ひゃく)(BÁCH)

1000: 一千(いっせん)(1 THIÊN)

10.000: 一万(いちまん)1 VẠN

100.000 10 vạn 十万(じゅうまん)

1.000.000 100 vạn 百万(ひゃくまん)

10.000.000 1 nghìn vạn 一千万(いっせんまん


100.000.000: 一億(いちおく)( 1 ỨC)

200.000.000: 二億(におく)

900.000.000: 九億(きゅうおく)


1000.000.000 10(おく) 十億(じゅうおく)

2000.000.000 (2 tỷ) 20 (おく) 二十億(にじゅうおく)


20.000.000.000 (20 tỷ) 200(おく) 二百億(にひゃくおく)

200 tỷ = 200.000.000.000 = 2000(おく)二千億(にせんおく)

1000 tỷ = 一兆(いっちょう) (âm Hán Việt là TRIỆU)

2000 tỷ = 二兆(にちょう)


NÂNG CAO:
Các bạn để số đã được tách theo màu để đọc cho chính xác nhé.

Nguyên tắc chung: Tách đọc theo đơn vị lớn nhất, sau đó đọc tiếp theo đơn vị nhỏ dần (TRIỆU => ỨC => VẠN => THIÊN => BÁCH => CHỤC)

+ 375: 三百七十五(さんびゃくななじゅうご)

+ 981: 九百八十一(きゅうひゃくはちじゅういち)

+ 1.024: 千二十四(せんにじゅうよん)

+ 1.672: 千六百七十二(せんろっぴゃくしちじゅうに)

+ 8.345: 八千三百四十五

+ 13.654: 一万三千六百五十四(いちまんさんぜんろっぴゃくごじゅうよん)

+ 367.891: 三十六万七千八百九十一(さんじゅうろくまんななせんはっぴゃくきゅうじゅういち)

+ 1.024.829: 百二万四千八百二十九(ひゃくにまんよんせんはっぴゃくにじゅうきゅう)

+ 365.913.673: 三億六千五百九十一万三千六百七十三(さんおくろくせんごひゃくきゅうじゅういちまんさんぜ)六百七十三(ろっぴゃくしちじゅうさん)

[さんおく- ろくせんごひゃくきゅうじゅういち まん - さんぜん - ろっぴゃくななじゅうさん]

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday