Textual description of firstImageUrl
[植物用語]
Dưới đây là danh sách tổng hợp một số thuật ngữ chuyên ngành thực vật bằng tiếng Nhật. Danh sách này được tổng hợp dựa trên những từ thường gặp.
Thuật ngữ tiếng Nhật chuyên ngành thực vật
Ảnh minh họa: Botanicalartsalon

リン(さん)   Axit photphoric (HPO)

肥料(ひりょう)の3要素(ようそ)   Ba yếu tố của phân bón

植物油(しょくぶつゆ)かす    Bánh dầu thực vật

(ほう)        Bẹ hoa

苞葉(ほうは)    Bẹ hoa
施肥(せひ)    Bón phân

肥料(ひりょう)やけ Bón phân quá nhiều

骨粉(ほねこな)    Bột xương

土壌改良(どじょうかいりょう) Cải tạo đất

(えだ)   Cành

花被片(かひへん)   Cánh đài

花弁(かへん)    Cánh hoa

(はな)びら  Cánh hoa

階級(かいきゅう)  Cấp bậc (sinh học)

観葉植物(かんようしょくぶつ)      Cây cảnh; cây kiểng

一年生植物(いちねんせいしょくぶつ)  Cây hàng năm

一年草(いちねんそう)   Cây hàng năm

多年草(たねんそう)    Cây lâu năm

訪花昆虫(おとずはなこんちゅう)    Côn trùng thụ phấn

塊茎(かいけい)    Củ

鱗茎(うろこくき)  Củ tròn

散形花序(さんけいかじょ)   Cụm; chùm (hoa)

花柄(はながら)    Cuống hoa

(くき)   Cuống hoa; cuống lá

小花柄(こばなえ)            Cuống nhỏ

植木鉢(うえきばち)            Chậu cây

円錐花序(えんすいかじょ)        Chùm hoa hình chùy

散房花序(さんふさかじょ)Chùm hoa hình tán

培養土(ばいようつち)            Đất trồng

高湿(こうしつ)    Độ ẩm cao

酸性(さんせい)    Độ chua; độ axit

アルカリ(せい)    Độ kiềm

対生(たいせい)    Đối xứng (hoa, lá...)

分類群(ぶんるいぐん)            Đơn vị phân loại

品種(ひんしゅ)    Giống

球状(きゅうじょう)            Hình cầu

形状(けいじょう)  Hình dáng

()(かたち)          Hình dạng của lá

卵形(らんけい)    Hình trứng

(はな)        Hoa

乾果(いぬいはたし)            Hoa quả sấy khô

虫媒花(ちゅうばいか)            Hoa thụ phấn nhờ côn trùng

カリウム        Kali

花序(かじょ)    Kiểu phá hoa; cụm hoa

()        Lá

がく(へん)            Lá đài

複葉(ふくよう)    Lá kép

苗床(なえどこ)    Luống

色彩(しきさい)    Màu sắc

窒素(ちっそ)    Nitơ

胚珠(はいしゅ)    Noãn hoa

遮光(しゃこう)    Ngăn ánh sáng

雑草防止(ざっそうぼうし)        Ngăn ngừa cỏ dại

微量要素(びりょうようそ)        Nguyên tố vi lượng

めしべ            Nhụy cái

雄蕊(おしべ)    Nhụy đực

おしべ            Nhụy đực

花筒(はなつつ)    Ống tràng hoa

ペーハー        pH

(ぎゅう)ふん          Phân bò

液肥(えきひ)    Phân bón dạng lỏng

化成肥料(かせいひりょう)        Phân bón hóa học

有機質肥料(ゆうきしつひりょう)    Phân bón hữu cơ

(けい)ふん            Phân gà

(とん)ぷん            Phân heo

花粉(かふん)    Phấn hoa

(やく)        Phấn hoa

無機質肥料(むきしつひりょう)    Phân hữu cơ khoáng

亜種(あしゅ)    Phân loài

リンネ式階層分類(しきかいそうぶんるい)    Phân loại sinh học của Linnaeus

堆肥(たいひ)    Phân trộn

葉身(はみ)    Phiến lá

病害虫予防(びょうがいちゅうよぼう)  Phòng chống sâu bệnh

マルチング    Phủ rơm

核果(かくはたし)  Quả hạch

石果(せきはたし)  Quả hạch

液果(えきか)    Quả mọng

植物命名規約(しょくぶつめいめいきやく)   Quy tắc quốc tế về danh pháp thực vật

()   Rễ

生殖細胞(せいしょくさいぼう)  Tế bào mầm

剪定(せんてい)    Tỉa (cành)

胚嚢(はいふくろ)  Túi phôi

灌水(かんすい)    Tưới nước

(みず)やり Tưới nước

花壇(かだん)    Thảm hoa

地下茎(ちかけい)    Thân ngầm

根茎(こんけい)    Thân rễ

日光不足(にっこうぶそく) Thiếu ánh sáng

水切(みずぎ)   Thiếu nước

肥料切(ひりょうぎ)Thiếu phân bón

根腐(ねくさ)   Thối rễ; thúi rễ

虫媒(むしばい)    Thụ phấn nhờ côn trùng

農薬(のうやく)    Thuốc trừ sâu

種子植物(しゅししょくぶつ)        Thực vật có hạt

顕花植物(けんかしょくぶつ)        Thực vật có hoa

双子葉植物(そうしようしょくぶつ)    Thực vật hai lá mầm

被子植物(ひししょくぶつ)        Thực vật hạt kín

裸子植物(らししょくぶつ)        Thực vật hạt trần

単子葉植物(たんしようしょくぶつ)    Thực vật một lá mầm

水生植物(すいせいしょくぶつ)      Thực vật thủy sinh

植物(しょくぶつ)  Thực vật; cây

果実(かじつ)    Trái cây; quả

作付(さくづ)   Trồng cây

()()Trồng lại

樹皮(じゅひ)    Vỏ cây

果皮(かひ)    Vỏ; vỏ trái cây
互生(ごせい)    Xen kẽ (hoa, lá...)

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday