♻ 品詞 [Loại từ]: 擬音語・擬態語 (Từ tượng thanh – tượng hình). Cũng được sử dụng như một trạng từ (phó từ).
♻ 意味[Ý
nghĩa]: 「微笑んでいて、嬉しそうなようす」。
♻ Thường
được dịch: Tươi
cười; mỉm cười; hớn hở
♻ 使い方 [Dạng sử
dụng]:
※にこにこする。
※にこにこと~。
※にっこりと~。
♻ 例 [Ví dụ]:
① 子供を見てにこにこした。
Cô ấy nhìn đứa bé và mỉm cười.
② 彼女はいつもにこにこしている。
Cô ấy lúc nào cũng tươi cười.
③ にこにこ顔で話しかけてきた。
Anh ấy mỉm cười đến bắt chuyện.
④ 高木さんはガールフレンドから電話をもらって、にこにこしている。
Takagi mặt cứ hớn hở vì nhận được điện thoại của bạn gái.
⑤ あの人はいつもにこにこしていて、楽しそうだ。
Người đó lúc nào cũng tươi cười, trông có vẻ vui vẻ.
⑥ 田中さんはプレゼントをもらってにこにこしている。
Anh Tanaka hớn hở vì nhận được quà.
⑧ 吉田さんは今日にこにこしている。何かいいことがあったのだろう。
Yoshida cả ngày cứ mỉm cười. Hẳn là có chuyện vui gì đó.
Bình luận (0)