Textual description of firstImageUrl
JLPT N5動詞(どうし)一覧(いちらん)

Dưới đây là danh sách tổng hợp động từ N5. Danh sách này chỉ mang tính tham khảo về Ban tổ chức kỳ thi Năng lực Nhật ngữ không công bố chính thức danh sách này. Danh sách này được tổng hợp dựa trên việc tổng hợp những động từ đã xuất hiện trong đề thi JLPT N5 qua các năm.

Danh sách được sắp xếp chia theo 3 nhóm của Động từ.
Động từ nhóm I từ số 1~73.


Động từ nhóm II từ số 74~102

Động từ nhóm III từ số 103~121

No.

Thể MASU

Thể từ điển

Nghĩa tiếng Việt

 1

あきます

あく

m

2

あるきます

あるく

đi bộ

3

いきます

いく

đi

4

おきます

おく

đt, để

5

かきます

かく

viết, v

6

ききます

きく

nghe, hi

7

さきます

さく

nở (hoa)

8

つきます

つく

đến, đến nơi

9

なきます

なく

hót, sủa, kêu

10

はきます

はく

đi (giày), mặc (qun)

11

はたらきます

はたらく

làm việc

12

ひきます

ひく

kéo, vẽ (một đường)

13

ひきます

ひく

chơi (nhạc cụ)

14

ふきます

ふく

th, thi (sáo)

15

みがきます

みがく

mài, chi, đánh bóng

16

およぎます

およぐ

bơi

17

ぬぎます

ぬぐ

ci (đồ, giày)

18

おします

おす

đẩy

19

かえします

かえす

trả lại

20

かします

かす

cho vay, cho mưn

21

けします

けす

tắt, dp, xóa

22

さします

さす

mở, bung (cái ô/dù)

23

だします

だす

gi, np

24

なくします

なくす

mất, làm mất

25

はなします

はなす

nói, nói chuyện, kể

26

わたします

わたす

giao, trao

27

しにます

しぬ

chết

28

あそびます

あそぶ

chơi, chơi đùa

29

よびます

よぶ

gi, kêu, mi

30

すみます

すむ

sống, trú

31

たのみます

たのむ

hi, đề ngh, nhờ cậy

32

のみます

のむ

uống, nuốt trọng

33

やすみます

やすむ

nghỉ, nghỉ ngơi, vắng mặt

34

よみます

よむ

đọc

35

あいます

あう

gp, gặp g

36

あらいます

あらう

rửa, giặt

37

いいます

いう

nói, k, bảo

38

うたいます

うたう

hát, ngâm (thơ)

39

かいます

かう

mua, chuốc lấy

40

すいます

すう

hút (thuốc...)

41

ちがいます

ちがう

khác, không giống

42

つかいます

つかう

dùng, sử dng

43

ならいます

ならう

hc (gì đó)

44

たちます

たつ

đứng, trôi qua (thi gian)

45

まちます

まつ

đi, chờ

46

もちます

もつ

có, gi, cầm, mang

47

あります

ある

có, tồn tại (vật)

48

うります

うる

bán, gây (rắc rối...)

49

おわります

おわる

kết thúc, xong

50

かえります

かえる

về, về nhà

51

かかります

かかる

mất (thi gian/ tin/công)

52

かぶります

かぶる

đi (nón/mũ)

53

~がります

~がる

mun (dùng cho ngôi thứ ba)

54

きります

きる

cắt

55

こまります

こまる

phiền toái, gặp khó khăn

56

しまります

しまる

đóng

57

しります

しる

biết

58

すわります

すわる

ngồi xung

59

つくります

つくる

tạo ra, làm

60

とまります

とまる

dừng, đậu, trọ

61

とります

とる

lấy, chụp (ảnh)

62

なります

なる

trở thành, trở nên

63

のぼります

のぼる

trèo, leo

64

のります

のる

lên (xe), đi (máy bay)

65

はいります

はいる

vào, đi vào

66

はしります

はしる

chy

67

はじまります

はじまる

bt đu

68

はります

はる

dán, dính

69

ふります

ふる

rơi (mưa/tuyết)

70

まがります

まがる

rẽ, quo

71

やります

やる

làm, chơi

72

わかります

わかる

hiểu, biết

73

わたります

わたる

vưt, băng qua

74

あけます

あける


mở (tha động từ)

75

あげます

あげる

đưa, cho, tặng

76

いれます

いれる

đưa vào, cho vào, điền

77

うまれます

うまれる

đưc sinh ra

78

おしえます

おしえる

nói cho biết, chỉ, dạy

79

おぼえます

おぼえる

nhớ, ghi nhớ, cảm thấy

80

かけます

かける

gọi iện thoi), treo

81

かけます

かける

đeo (kính)

82

きえます

きえる

dp, tắt, biết mất

83

こたえます

こたえる

trả lời, phản hi

84

しめます

しめる

đóng (tha động từ)

85

しめます

しめる

tht cht, buộc

86

たべます

たべる

ăn

87

つかれます

つかれる

mệt mỏi, mỏi

88

つけます

つける

bt èn/đin), gắn

89

つとめます

つとめる

làm việc cho…

90

でます

でる

ra khỏi, tham dự

91

ならべます

ならべる

xếp, sắp xếp

92

はれます

はれる

nắng, trời nắng

93

みせます

みせる

cho xem

94

わすれます

わすれる

quên

95

あびます

あびる

tắm (vòi sen)

96

います

いる

có, tồn tại (người, động vật)

97

おきます

おきる

ngủ dậy, thức dậy, ngồi dậy

98

おります

おりる

xung (xe, tàu...)

99

かります

かりる

n, vay

100

きます

きる

mặc (áo)

101

できます

できる

th, sẵn sàng, đã được

102

みます

みる

nhìn, ngắm, xem


ĐỘNG TỪ NHÓM III

Đi với する (thể từ điển) hoặc します (thể masu)  ở phía sau

103

かいぎ

かいぎ

họp, họp hành

104

かいもの

かいもの

mua sắm

105

けっこん

けっこん

kết hôn

106

コピー

コピー

sao chép, copy

107

さんぽ

さんぽ

đi do

108

しごと

しごと

làm việc

109

しつもん

しつもん

đt câu hi

110

します

する

làm (gì đó)

111

しゅくだい

しゅくだい

làm bài tập

112

せんたく

せんたく

giặt qun áo

113

そうじ

そうじ

dn dẹp

114

でんわ

でんわ

gọi điện thoại

115

はなし

はなし

nói/kể chuyện

116

パーティー

パーティー

tổ chc tiệc

117

べんきょう

べんきょう

học

118

りょうり

りょうり

nu ăn, nấu

119

りょこう

りょこう

du lịch

120

れんしゅう

れんしゅう

luyện tập

121

きます

くる

đến, đi đến

Nguồn tham khảo: mlcjapanese.co.jp
Các bạn có thể tải file PDF tại đây: Download

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday