☆品詞 [Loại từ]: 擬音語・擬態語 (Từ tượng
thanh – tượng hình). Cũng được sử dụng như một trạng từ.
☆意味[Ý nghĩa]: 気になることがあって、落ち着かないようす。何か心の中に期待しているものがあり、それを落ち着かない気持ちで待っていたりする場合の様子にいう。
Diễn tả trạng thái bồn chồn, đứng ngồi không yên vì đang
chờ đợi điều gì đó.
立ったり座ったりそわそわしている。 Bồn chồn đứng ngồi không yên |
☆Thường được dịch: bồn chồn / sốt
ruột / đứng ngồi không yên
☆漢字[Kanji]: X
☆類語[Từ gần nghĩa]:
☆反対語[Từ trái nghĩa]:
☆使い方 [Dạng sử dụng]:
※~そわそわする。
例 [Ví dụ]:
① 大事な客が来るので、部長はそわそわしている。
Trưởng phòng cứ bồn
chồn vì sắp có một vị khách quan trọng đến công ty.
② テストの成績発表の日、みんなそわそわしていて、落ち着かない。
Vào ngày công bố kết
quả thi, mọi người đều bồn chồn, đứng ngồi không yên.
③ 今日結果がわかると思うとそわそわしてしまう。
Cứ nghĩ đến việc
hôm nay biết kết quả là tôi lại thấy bồn chồn.
④ 発表待ちで朝からそわそわする。
Sốt ruột từ sáng giờ
vì chờ kết quả.
⑤ 彼女は朝からそわそわとしていて落ち着かない。
Cô ấy từ sáng giờ cứ
bồn chồn, đứng ngồi không yên.
⑥ 母親は子供の試験の結果が気になって、そわそわしていた。
Bà mẹ cứ sốt ruột
vì bận tâm đến kết quả thi của đứa con.
⑦ さっきから立ったり座ったりそわそわしている。
Cậu ta từ nãy giờ cứ
sốt ruột, đứng ngồi không yên.
⑧ 宝くじの当選番号発表の日、そわそわして落ち着かなかった。
Vào ngày công bố kết
quả sổ xố, tôi cứ bồn chồn không yên.
⑨ 一日中そわそわして過ごしてしまった。
Cả ngày hôm nay tôi
cứ bồn chồn trong người.
Bình luận (0)