Textual description of firstImageUrl
そわそわ nghĩa là gì [sowasowa]
☆品詞 [Loại từ]: 擬音語・擬態語 (Từ tượng thanh – tượng hình). Cũng được sử dụng như một trạng từ.

☆意味[Ý nghĩa]: 気になることがあって、落ち着かないようす。何か心の中に期待しているものがあり、それを落ち着かない気持ちで待っていたりする場合の様子にいう。

Diễn tả trạng thái bồn chồn, đứng ngồi không yên vì đang chờ đợi điều gì đó.
そわそわ nghĩa là gì [sowasowa]
立ったり座ったりそわそわしている。
Bồn chồn đứng ngồi không yên

Thường được dịch: bồn chồn / sốt ruột / đứng ngồi không yên


☆漢字[Kanji]: X

☆類語[Từ gần nghĩa]:

☆反対語[Từ trái nghĩa]:

☆使い方 [Dạng sử dụng]:

※~そわそわする。

[Ví dụ]:

大事(だいじ)(きゃく)()るので、部長(ぶちょう)はそわそわしている。

Trưởng phòng cứ bồn chồn vì sắp có một vị khách quan trọng đến công ty.


テストの成績発表(せいせきはっぴょう)()、みんなそわそわしていて、()()かない。

Vào ngày công bố kết quả thi, mọi người đều bồn chồn, đứng ngồi không yên.


今日結果(きょうけっか)がわかると(おも)うとそわそわしてしまう。

Cứ nghĩ đến việc hôm nay biết kết quả là tôi lại thấy bồn chồn.


発表待(はっぴょうま)ちで(あさ)からそわそわする。

Sốt ruột từ sáng giờ vì chờ kết quả.


彼女(かのじょ)(あさ)からそわそわとしていて()()かない。

Cô ấy từ sáng giờ cứ bồn chồn, đứng ngồi không yên.


母親(ははおや)子供(こども)試験(しけん)結果(けっか)()になって、そわそわしていた。

Bà mẹ cứ sốt ruột vì bận tâm đến kết quả thi của đứa con.


さっきから()ったり(すわ)ったりそわそわしている。

Cậu ta từ nãy giờ cứ sốt ruột, đứng ngồi không yên.


(たから)くじの当選番号発表(とうせんばんごうはっぴょう)()、そわそわして()()かなかった。

Vào ngày công bố kết quả sổ xố, tôi cứ bồn chồn không yên.


一日中(いちにちじゅう)そわそわして()ごしてしまった。

Cả ngày hôm nay tôi cứ bồn chồn trong người.

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday