Dưới đây là danh sách tổng hợp động từ n4 trong tiếng Nhật.
Ngoài những động từ dưới đây, các bạn cũng cần phải nắm vững các động từ n5.

#

Kanji

Furigana

Nghĩa

1

合う

あう

hợp với, phù hợp 

2

上る

あがる

đi lên, tăng lên

3

空く

あく

trống, rỗng 

4

あげる

あげる

đưa, tặng, cho

5

集る

あつまる

tụ tập, tập trung 

6

集める

あつめる

tập hợp, thu thập 

7

謝る

あやまる

xin lỗi (ai, điều gì) 

8

生きる

いきる

sống, sinh sống 

9

苛める

いじめる

bắt nạt 

10

急ぐ

いそぐ

vội, vội vã, gấp

11

致す

いたす

làm (khiêm nhường của する)

12

頂く

いただく

nhận (khiêm nhường) 

13

祈る

いのる

cầu nguyện 

14

いらっしゃる

いらっしゃる

ở, tới, đi (kính ngữ) 

15

植える

うえる

trồng (cây) 

16

伺う

うかがう

hỏi, thăm, tới thăm (khiêm nhường) 

17

受ける

うける

nhận lấy, nhận được, đi thi 

18

動く

うごく

chuyển động, hoạt động 

19

打つ

うつ

đánh, đập 

20

写す

うつす

chép lại, sao chép 

21

移る

うつる

dời đi, di chuyển 

22

選ぶ

えらぶ

lựa chọn 

23

おいでになる

おいでになる

đi, tới (tôn kính) 

24

送る

おくる

gửi đi 

25

遅れる

おくれる

tới muộn, bị muộn 

26

起す

おこす

gây ra, đánh thức 

27

行う

おこなう

tổ chức, thực hiện, tiến hành 

28

怒る

おこる

tức giận 

29

落る

おちる

(cái gì) rơi xuống 

30

おっしゃる

おっしゃる

nói (tôn kính) 

31

落す

おとす

đánh rơi cái gì 

32

踊る

おどる

nhảy, khiêu vũ 

33

驚く

おどろく

kinh ngạc 

34

思い出す

おもいだす

nhớ ra 

35

思う

おもう

nghĩ rằng, cho rằng 

36

下りる

おりる

đi xuống, rơi xuống 

37

折る

おる

bẻ gãy (cái gì) 

38

折れる

おれる

(cái gì) gãy 

39

変える

かえる

thay đổi 

40

掛ける

かける

treo cái gì lên 

41

飾る

かざる

trang trí 

42

片付ける

かたづける

dọn dẹp, dọn sạch 

43

勝つ

かつ

thắng, đánh bại 

44

かまう

かまう

bận tâm, để tâm 

45

噛む

かむ

cắn, gặm, nhai

46

通う

かよう

đi (học, làm,...) (thường xuyên) 

47

乾く

かわく

khô, ráo 

48

変わる

かわる

(cái gì) thay đổi 

49

考える

かんがえる

suy nghĩ 

50

聞こえる

きこえる

nghe thấy 

51

決る

きまる

(việc gì) được quyết định 

52

決める

きめる

quyết định (việc gì) 

53

下さる

くださる

đưa gì, làm gì cho tôi (tôn kính) 

54

比べる

くらべる

so sánh 

55

暮れる

くれる

(mặt trời) lặn, hết năm 

56

くれる

くれる

(ai) đưa gì, làm gì cho tôi 

57

込む

こむ

đông 

58

ご覧になる

ごらんになる

xem, nhìn (tôn kính) 

59

壊す

こわす

phá hoại, làm hỏng

60

壊れる

こわれる

vỡ, hỏng 

61

探す

さがす

tìm kiếm 

62

下る

さがる

(cái gì) hạ xuống, đi xuống 

63

下げる

さげる

hạ (cái gì) xuống, làm cho thấp xuống 

64

差し上げる

さしあげる

tặng, cho (khiêm nhường) 

65

騒ぐ

さわぐ

gây ồn ào, làm huyên náo 

66

触る

さわる

sờ, chạm 

67

叱る

しかる

quát, mắng, la 

68

知らせる

しらせる

thông báo, cho biết 

69

調べる

しらべる

tìm hiểu, điều tra 

70

過ぎる

すぎる

vượt quá, trôi qua, đi qua 

71

すく

すく

trống, thưa, vắng, đói 

72

進む

すすむ

tiến lên, tiến triển 

73

捨てる

すてる

vứt, vứt bỏ 

74

滑る

すべる

trượt, trượt ngã

75

済む

すむ

(việc gì) xong, kết thúc 

76

育てる

そだてる

nuôi nấng, dạy dỗ

77

倒れる

たおれる

ngã, đổ 

78

足す

たす

cộng thêm, thêm vào 

79

尋ねる

たずねる

hỏi thăm

80

訪ねる

たずねる

đi thăm, thăm nhà 

81

立てる

たてる

dựng lên, lập (kế hoạch)

82

建てる

たてる

xây lên, xây dựng 

83

楽む

たのしむ

thưởng thức 

84

足りる

たりる

đủ, đủ dùng 

85

捕まえる

つかまえる

bắt, tóm, túm 

86

付く

つく

dính vào, đi kèm 

87

漬ける

つける

ngâm, ướp, tẩm 

88

伝える

つたえる

truyền tin, báo tin 

89

続く

つづく

(cái gì) tiếp tục diễn ra 

90

続ける

つづける

tiếp tục (việc gì) 

91

包む

つつむ

bao, bọc, gói, quấn 

92

釣る

つる

câu cá 

93

連れる

つれる

mang (ai) theo, chở (ai) theo

94

手伝う

てつだう

giúp đỡ, giúp việc, trợ giúp 

95

通る

とおる

đi xuyên qua, đi ngang qua 

96

届ける

とどける

chuyển phát tới, giao tới 

97

泊まる

とまる

ngủ lại, trọ lại 

98

止める

とめる

dừng (cái gì lại), chặn lại, làm cho ngừng 

99

取り替える

とりかえる

thay thế, tráo đổi 

100

直す

なおす

sửa chữa (cái gì) 

101

治る

なおる

khỏi bệnh, được chữa khỏi

102

直る

なおる

được sửa chữa 

103

泣く

なく

khóc 

104

亡くなる

なくなる

(ai) mất (chết), mất đi (lịch sự) 

105

無くなる

なくなる

(đồ gì) mất đi, biến mất 

106

投げる

なげる

ném, quăng, liệng 

107

なさる

なさる

làm (tôn kính), giống する 

108

鳴る

なる

kêu, reo, réo 

109

慣れる

なれる

quen với, làm quen (môi trường mới) 

110

逃げる

にげる

chạy trốn, trốn thoát 

111

似る

にる

giống nhau, tương tự 

112

盗む

ぬすむ

ăn trộm, ăn cắp 

113

塗る

ぬる

sơn, phết, phủ 

114

ぬれる

ぬれる

bị ướt, ướt 

115

眠る

ねむる

nằm ngủ, ngủ 

116

残る

のこる

còn lại, sót lại, lưu lại 

117

乗り換える

のりかえる

đổi tàu xe 

118

運ぶ

はこぶ

vận chuyển, mang, vác 

119

始める

はじめる

bắt đầu (việc gì) 

120

払う

はらう

trả tiền, thanh toán 

121

冷える

ひえる

(cái gì) lạnh đi 

122

光る

ひかる

phát sáng, tỏa sáng 

123

びっくりする

びっくりする

ngạc nhiên 

124

引っ越す

ひっこす

chuyển nhà 

125

開く

ひらく

mở (cái gì) ra; tổ chức (sự kiện, lễ hội,...) 

126

拾う

ひろう

lượm, nhặt 

127

増える

ふえる

tăng, tăng lên 

128

太る

ふとる

mập lên, tăng cân 

129

踏む

ふむ

dẫm lên, đạp lên 

130

降り出す

ふりだす

bắt đầu rơi (mưa) 

131

ほめる

ほめる

khen, khen ngợi 

132

参る

まいる

đi, tới (khiêm nhường) 

133

負ける

まける

thua, chịu thua 

134

間違える

まちがえる

làm sai, sai lầm (cái gì) 

135

間に合う

まにあう

kịp giờ 

136

回る

まわる

quay tròn, đi xung quanh 

137

見える

みえる

(cái gì) được nhìn thấy, trông thấy 

138

見つかる

みつかる

thứ gì được tìm thấy 

139

見つける

みつける

tìm thấy thứ gì 

140

向かう

むかう

hướng về phía, đi về phía 

141

迎える

むかえる

đón, nghênh đón 

142

召し上がる

めしあがる

ăn (tôn kính) 

143

申し上げる

もうしあげる

nói, thưa, có lời (khiêm nhường) 

144

申す

もうす

gọi là, tên (tôi) là ... (khiêm nhường) 

145

戻る

もどる

quay lại, trở lại 

146

もらう

もらう

nhận (thứ gì từ ai); được ai làm gì cho 

147

焼く

やく

nướng (cái gì), đốt 

148

役に立つ

やくにたつ

có ích, hữu ích (cho việc gì)

149

焼ける

やける

(cái gì) bị nướng, bị đốt 

150

痩せる

やせる

gầy đi, trở nên gầy 

151

止む

やむ

dừng lại, ngừng, (mưa) tạnh

152

止める

やめる

dừng (cái gì) lại, chặn lại, ngăn lại 

153

揺れる

ゆれる

rung lắc, dao động 

154

汚れる

よごれる

bị dơ, bị bẩn 

155

寄る

よる

ghé vào, ghé thăm, lại gần 

156

喜ぶ

よろこぶ

vui mừng 

157

沸かす

わかす

đun sôi 

158

別れる

わかれる

chia tay 

159

沸く

わく

(nước) sôi, sôi sục 

160

笑う

わらう

cười 

161

割れる

われる

vỡ 

Tái biên soạn từ: Saromalang.com 

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday