☆品詞 [Loại từ]: 擬音語・擬態語 (Từ tượng
thanh – tượng hình). Cũng được sử dụng như một trạng từ (phó từ).
☆意味[Ý nghĩa]: 行き方ややり方がわからず、困ったり無駄なことをしたりするようす。
Diễn tả trạng thái lúng túng, bối rối, hoặc làm những việc
vô ích, thừa thải v.v. do không biết đường đi hoặc cách làm.
☆Thường được dịch: lóng nga lóng
ngóng / ngớ nga ngớ ngẩn / loay hoay / lúng túng / lựng khựng /
☆漢字[Kanji]: X
☆同義語 [Từ đồng nghĩa]: 「どうしてよいかわからない」、「ぐずぐずする」〔気を付けないと〕
☆反対語[Từ trái nghĩa]: 「」
☆使い方 [Dạng sử dụng]:
※~まごまごする。
例 [Ví dụ]:
① 出口がわからずまごまごした。
Tôi cứ loay hoay vì
không biết lối ra.
② 機械の使い方が分からなくて、まごまごしている。
Vì không biết cách
sử dụng máy móc nên tôi lúng túng.
③ まごまごしていたら、バスに乗り遅れていた。
Vì lúng túng nên
tôi đã lỡ chuyến xe buýt.
④ まごまごしていて列車に乗り遅れた。
Vì lóng nga lóng
ngóng nên tôi đã bị lỡ chuyến tàu lửa.
⑤ 早くしなさい。まごまごしていると、間に合わないよ。
Nhanh lên nào. Cứ
lóng nga lóng ngóng sẽ không kịp đâu đấy.
⑥ まごまごしていたら、電車が行ってしまった。
Vì lóng nga lóng
ngóng nên tàu điện đã chạy đi mất.
⑦ パソコンの使い方が分からなくて、まごまごしている。
Do không biết sử dụng
máy tính nên cứ lóng nga lóng ngóng.
⑧ まごまごしていると彼にしてやられるよ。
Cứ ngơ ngơ ngẩn ngẩn
coi chừng nó lừa cho đấy.
Bình luận (0)