Textual description of firstImageUrl
まごまご | マゴマゴ nghĩa là gì [magomago]
☆品詞 [Loại từ]: 擬音語・擬態語 (Từ tượng thanh – tượng hình). Cũng được sử dụng như một trạng từ (phó từ).

☆意味[Ý nghĩa]: 行き方ややり方がわからず、困ったり無駄なことをしたりするようす

Diễn tả trạng thái lúng túng, bối rối, hoặc làm những việc vô ích, thừa thải v.v. do không biết đường đi hoặc cách làm.


Thường được dịch: lóng nga lóng ngóng / ngớ nga ngớ ngẩn / loay hoay / lúng túng / lựng khựng /    
☆漢字[Kanji]: X


☆同義語 [Từ đồng nghĩa]: 「どうしてよいかわからない」、「ぐずぐずする」〔気を付けないと〕

☆反対語[Từ trái nghĩa]: 「」

☆使い方 [Dạng sử dụng]:

※~まごまごする。

[Ví dụ]:

出口(でぐち)がわからずまごまごした

Tôi cứ loay hoay vì không biết lối ra.


機械(きかい)使(つか)(かた)()からなくて、まごまごしている。

Vì không biết cách sử dụng máy móc nên tôi lúng túng.


まごまごしていたら、バスに()(おく)れていた。

Vì lúng túng nên tôi đã lỡ chuyến xe buýt.


まごまごしていて列車(れっしゃ)()(おく)れた

Vì lóng nga lóng ngóng nên tôi đã bị lỡ chuyến tàu lửa.


(はや)くしなさい。まごまごしていると、()に合わないよ。

Nhanh lên nào. Cứ lóng nga lóng ngóng sẽ không kịp đâu đấy.


まごまごしていたら、電車(でんしゃ)(おこな)ってしまった。


Vì lóng nga lóng ngóng nên tàu điện đã chạy đi mất.


パソコンの使(つか)(かた)()からなくて、まごまごしている。

Do không biết sử dụng máy tính nên cứ lóng nga lóng ngóng.


まごまごしていると(かれ)にしてやられるよ

Cứ ngơ ngơ ngẩn ngẩn coi chừng nó lừa cho đấy.

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday