★ 意味[Ý nghĩa]: 1. 意気が盛んで勢いがあり、恐れずに危険や困難に向かっていくさま。勇敢なさま。2. 大胆で活発なさま。Diễn tả (1) mạnh mẽ, không sợ hãi khi đối mặt sự nguy
hiểm, khó khăn. (2) cả gan, mạnh mẽ.
★品詞 [Loại từ]:
形容詞 (tính từ)
★訳語 [Nghĩa]: can đảm; dũng cảm
★漢字表記 [Kanji]:
勇ましい[DŨNG]
★用例 [Ví dụ]:
① 勇ましい英雄の物語
Một
câu chuyện về một người anh hùng dũng cảm.
② 勇ましい行為
Một
hành động can đảm.
③ 勇ましい騎士
Một
kỵ sĩ can đảm.
④ 彼女は勇ましかった。
Cô ấy
đã thật dũng cảm.
⑤ 強敵に勇ましく立ち向かう。
Dũng
cảm đối mặt với cường địch.
⑥ 一人で原始林へ乗り込もうとは君はなんて勇ましいんだ。
Cậu
thật can đảm khi dám đi một mình vào rừng nguyên sinh.
⑦ 君はなかなか勇ましいことを言うじゃないか。
Cậu
thật ghê gớm khi dám nói lên điều đó.
⑧ 勇ましいラッパが響き渡った。
Tiếng
kèn trumpet vang vọng một cách mạnh mẽ.
★Xem thêm:
Tính từ trong tiếng
Nhật tại ĐÂY.
Bình luận (0)