♻ 案外 được sử dụng
để diễn tả sự bất ngờ, ngoài hoặc trái với dự đoán. Được sử dụng trong cả hai
trường hợp kết quả tốt hoặc xấu hơn so với mong đợi.
♻ Thường được dịch: không
ngờ /ngoài dự đoán/ không như tôi nghĩ / ...hơn tôi tưởng
- Loại từ: Tính từ
(na); Trạng từ (Phó từ)
- Sử dụng trong các
suy đoán, tưởng tượng mơ hồ hoặc những suy đoán được cho là thông thường.
♻ Dạng sử dụng:
※ 案外~。
♻ Gần nghĩa: 思いのほか、思いがけなく、驚いたことに、意外に
♻ Ví dụ:
① 案外な結果だった。
Một kết quả đáng ngạc nhiên.
Một kết quả không ngờ.
② 彼女には案外な一面がある。
Cô ấy có một khía cạnh không ngờ.
③ 今回の選挙は案外な結果であった。
Cuộc bầu cử lần này có một kết quả ngoài dự đoán.
④ 彼の家は会社から案外近い。
Nhà anh ta gần công ty hơn (là) tôi tưởng.
⑤ 試験は案外難しかった。
Bài thi khó hơn là tôi nghĩ.
⑥ 利益は案外少ない。
Lợi nhuận thấp không ngờ.
Lợi nhuận thấp hơn nhiều so với bạn nghĩ.
⑦ 案外よくできた。
Thật không ngờ, anh ta đã hoàn thành rất tốt.
⑧ 期待していたが、案外つまらない映画だった。
Tôi đã kỳ vọng, nhưng không như tôi nghĩ, đó là một bộ
phim nhàm chán.
⑨ 心配していたが、仕事は案外楽だった。
Tôi đã lo lắng, nhưng công việc rất nhẹ nhàng, không như
tôi đã nghĩ.
⑩ 18時間のフライトには耐えられそうにないなと思ったのですが、案外楽しいものでした。
Tôi đã nghĩ rằng mình không thể chịu đựng nổi một chuyến
bay kéo dài suốt 18 giờ nhưng không ngờ chuyến bay này lại thú vị đến thế.
Bình luận (0)