性格(せいかく)(あらわ)言葉(ことば
 
Xếp theo thứ tự Alphabet


日本語

 

ベトナム語

 

(くち)(かる)

 

ba hoa, không biết giữ mồm giữ miệng

 

薄情(はくじょう)

 

bạc tình

 

保守的(ほしゅてき)

 

bảo thủ

 

社交的(しゃこうてき)

 

bặt thiệp, lịch thiệp

 

悲観的(ひかんてき)

 

bi quan

 

(おも)いやりがある

 

biết cảm thông, biết quan tâm

 

冷静(れいせい)

 

bình tĩnh

 

平凡(へいぼん)

 

bình thường

 

個性的(こせいてき)

 

cá tính

 

感情的(かんじょうてき)

 

cảm tính

 

意志(いし)(つよ)

 

có chí

 

リーダーシップがある

 

có khả năng lãnh đạo

 

勤勉(きんべん)

 

chăm chỉ

 

のろのろした

 

chậm chạp

 

(あきら)めが(はや)

 

dễ bỏ cuộc

 

愛想(あいそ)()

 

dễ mến

 

(ひと)よし、(しん)じやすい

 

dễ tin, cả tin

 

物腰(ものごし)(やわ)らかい((やさ)しい)

 

dịu dàng, nhẹ nhàng

 

勇敢(ゆうかん)

 

dũng cảm

 

(うたぐ)(ふか)

 

đa nghi

 

信頼(しんらい)(あつ)

 

đáng tin cậy

 

自立(じりつ)した

 

độc lập, tự chủ

 

地味(じみ)

 

giản dị

 

ずるい

 

gian xảo

 

いたずら()きな

 

hay chọc phá

 

嫉妬深(しっとぶか)い、やきもちやきな

 

hay ghen

 

面倒見(めんどうみ)()

 

hay giúp đỡ người khác

 

(うそ)(おお)

 

hay nói dối

 

不器用(ぶきよう)

 

hậu đậu

 

(おだ)やかな((やさ)しい)

 

hiền hòa

 

()けず(ぎら)

 

hiếu thắng

 

活発(かっぱつ)

 

hoạt bát

 

能弁(のうべん)

 

hoạt ngôn, nói nhiều

 

内向的(ないこうてき)

 

hướng nội

 

無口(むくち)

 

ít nói, kiệm lời

 

けちな

 

keo kiệt, bủn xỉn

 

(くち)(かた)

 

kín miệng, kín tiếng

 

神経質(しんけいしつ)な、几帳面(きちょうめん)

 

kỹ tính

 

器用(きよう)

 

khéo léo

 

謙虚(けんきょ)

 

khiêm tốn

 

気難(きむずか)しい

 

khó tính

 

無愛想(ぶあいそ)

 

khó ưa, dễ ghét

 

寛容(かんよう)

 

khoan dung, bao dung

 

尊大(そんだい)

 

khoe khang

 

冗談(じょうだん)(つう)じない

 

không biết đùa

 

信頼(しんらい)のない

 

không đáng tin cậy

 

さっぱりしている

 

không để bụng

 

しらけた

 

không nhiệt tình

 

楽天的(らくてんてき)

 

lạc quan

 

前向(まえむ)きな

 

lạc quan, luôn hướng về phía trước

 

機敏(きびん)

 

lanh lợi, nhanh nhẹn

 

(つめ)たい

 

lạnh lùng

 

礼儀正(れいぎただ)しい

 

lịch sự, phải phép

 

柔軟(じゅうなん)

 

linh hoạt

 

だらしがない

 

luộm thuộm, lôi thôi

 

怠惰(たいだ)

 

lười biếng

 

優柔不断(ゆうじゅうふだん)

 

lưỡng lự

 

論理的(ろんりてき)

 

lý trí

 

堅実(けんじつ)

 

mạnh mẽ

 

()きっぽい

 

mau chán, chóng chán, cả thèm chóng chán

 

派手(はで)

 

màu mè

 

(じょう)(あつ)

 

nặng tình

 

おしゃべりな

 

nói nhiều, nhiều chuyện

 

短気(たんき)

 

nóng tính

 

(おこ)りっぽい

 

nóng tính, dễ nổi nóng

 

純真(じゅんしん)な、無邪気(むじゃき)

 

ngây thơ

 

正義感(せいぎかん)のある

 

nghĩa hiệp, nghĩa khí, có tinh thần nghĩa hiệp

 

真面目(まじめ)

 

nghiêm túc

 

頑固(がんこ)

 

ngoan cố

 

(おろ)かな

 

ngu ngốc

 

大人(おとな)っぽい

 

người lớn

 

(あたま)回転(かいてん)(はや)

 

nhanh nhạy, nhạy bén

 

()(よわ)

 

nhát gan, thỏ đế

 

臆病(おくびょう)

 

nhát gan; thỏ đế

 

繊細(せんさい)

 

nhạy cảm

 

忍耐強(にんたいつよ)

 

nhẫn nại, chịu đựng giỏi

 

熱心(ねっしん)

 

nhiệt tình

 

(こころ)(せま)

 

nhỏ nhen

 

(あま)えん(ぼう)

 

nhõng nhẽo, mè nheo

 

(さわ)がしい

 

ồn ào

 

非現実的(ひげんじつてき)

 

phi thực tế

 

(ふと)(ぱら)な、器量(きりょう)(おお)きい

 

phóng khoáng

 

いいかげんな、ずぼらな

 

qua loa

 

おおざっぱな

 

qua loa đại khái

 

上品(じょうひん)

 

quý phái

 

(かく)しごとができない

 

ruột để ngoài da

 

機知(きち)()んだ

 

sắc sảo, mưu lược

 

腹黒(はらぐろ)

 

tâm địa đen tối, xấu bụng

 

積極的(せっきょくてき)

 

tích cực

 

消極的(しょうきょくてき)

 

tiêu cực

 

好奇心(こうきしん)のある

 

tò mò

 

親切(しんせつ)な((やさ)しい)

 

tốt bụng

 

欲張(よくば)りな

 

tham lam

 

のん()

 

thảnh thơi, vô tư

 

誠実(せいじつ)

 

thành thực

 

(たけ)()ったような

 

thẳng như ruột ngựa

 

(した)しみやすい

 

thân thiện, dễ gần

 

慎重(しんちょう)

 

thận trọng

 

下品(げひん)

 

thấp kém, tục tĩu

 

きれい()きな

 

thích sạch sẽ

 

軽率(けいそつ)

 

thiếu suy nghĩ, khinh suất

 

乱暴(らんぼう)

 

thô lỗ

 

(あたま)()

 

thông minh

 

執念深(しゅうねんぶか)

 

thù dai

 

現実的(げんじつてき)

 

thực tế

 

物静(ものしず)かな

 

trầm tính

 

子供(こども)っぽい

 

trẻ con

 

無神経(むしんけい)

 

trơ lì, không nhạy cảm

 

陰気(いんき)な、他人行儀(たにんぎょうぎ)

 

u ám, khó gần

 

無礼(ぶれい)

 

vô lễ, bất lịch sự

 

ユーモアのある

 

vui tính

 

陽気(ようき)

 

vui vẻ, hòa đồng

 

 
 
 
 

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday