Textual description of firstImageUrl
いらいら・イライラ nghĩa là gì [iraira]
Thường được dịch: Bực bội; cáu gắt; khó chịu.

Diễn tả: Diễn tả sự khó chịu, bực bội, cảm thấy nôn nóng, đứng ngồi không yên khi sự việc không diễn ra không theo mong muốn hoặc theo ý mình.

(おも)いどおりにならなかったり不快(ふかい)なことがあったりして、神経(しんけい)(たか)ぶるさま。いらだたしいさま。》
いらいら・イライラ nghĩa là gì [iraira]
長時間待たされてイライラした。
Tôi bực bội vì bị bắt chờ đợi lâu.


Loại từ: Trạng từ (phó từ); Tượng thanh - tượng hình
例[Ví dụ]:
1. 長い時間待たされていらいらする

i bực bôi do bị bắt chờ đợi lâu.
2. (となり)部屋(へや)がうるさくていらいらする
Phòng bên cạnh ồn ào khiến tôi bực bội.



3. 毎年(まいとし)(がつ)のお盆休(ぼんやす)みには、(くるま)()って田舎(いなか)(かえ)(ひと)がとても(おお)い。でも、高速道路(こうそくどうろ)何十(なんじゅう)キロも渋滞(じゅうたい)しているので、運転(うんてん)する(ひと)いらいら(つの)一方(いっぽう)だ。

o kỳ nghỉ lễ Obon tháng 8 hằng năm luôn có rất nhiều người lái xe về quê. Nhưng do đường cao tốc bị tắc kéo dài mấy chục km nên các tài xế càng thêm cáu gắt.



4. 連絡(れんらく)()れず、いらいらする。

Bực bội vì mãi không liên lạc được.



5. ストレスが(おお)いとイライラします。

Khi chúng ta bị stress quá nhiều thì sẽ trở nên cáu gắt.


交通渋滞(こうつうじゅうたい)()()まれていらいらした。

Tôi bực bội vì bị kẹt xe.


隣家(りんか)のピアノの(おと)彼女(かのじょ)はいらいらしていた。

Cô ấy cáu gắt bởi tiếng đàn piano của nhà bên cạnh.


(かれ)のかん(だか)(こえ)()くといらいらする。

Giọng cao vút của anh ta khiên tôi thấy căng thẳng.


(ひと)馬鹿(ばか)にしたような彼女(かのじょ)(わら)いはいらいらする。

Tiếng cười như khinh bỉ của cô ta khiến tôi bực dọc.


彼女(かのじょ)はいらいらしながら(おっと)(かえ)りを()っていた。

Cô ấy bực bội chờ chồng về.


あの人はすぐいらいらする。

Người đó rất cáu gắt.

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday