★ 意味[Ý nghĩa]: 思ったより内容が貧弱または単純で、おもしろみがない。期待外れでもの足りない。
Diễn tả tình trạng
một nội dung nghèo nàn, đơn điệu so với dự đoán, tưởng tượng; không có gì thú vị.
Thể hiện cảm giác nghèo nàn, trái với mong đợi, kỳ vọng.
★品詞 [Loại từ]:
形容詞 (tính từ)
★訳語 [Nghĩa]: thất vọng;
dễ dàng; chóng vánh; ngắn ngủi
★漢字表記 [Kanji]:
呆気ない
★用例 [Ví dụ]:
① あっけない幕切れ
Một
kết thúc đáng thất vọng.
② あっけないい結末
Một
kết quả đáng thất vọng.
③ あっけない勝利
Một
thắng lợi dễ dàng.
④ あっけなく敗れた。
Thất
bại một cách chóng vánh.
⑤ 休暇はいつもあっけなく終わる。
Kỳ
nghỉ luôn kết thúc quá sớm.
⑥ 夏休みはあっけなく終わってしまった。
Kỳ
nghỉ hè đã kết thúc qua nhanh.
⑦ あの二人はあっけなく別れた。
Hai
người đó đã chia tay một cách chóng vánh.
⑧ 彼は呆気なく負けた。
Anh
ta đã thua một cách chóng vánh.
⑨ 議論はあっけなく終わった。
Buổi
thảo luận đã kết thúc chóng vánh.
⑩ 彼の作家としての生涯はあっけなかった。
Sự
nghiệp như một nhà văn của anh ta đã rất ngắn ngủi.
★Xem thêm:
Tính từ trong tiếng
Nhật tại ĐÂY.
Bình luận (0)