Textual description of firstImageUrl
Danh sách như bên dưới:



ライオン= Sư tử
あらいぐま= Gấu mèo Mỹ

イタチ[鼬]= Chồn

いぬ[犬]= Chó

おおかみ[狼]= Chó sói

いのしし[猪]= Heo rừng/Lợn rừng

ウサギ[兎]= Thỏ

うし[牛]= Bò

うま[馬]= Ngựa

キリン= Hưu cao cổ

サイ[犀]= Tê giác

シカ[鹿]= Hươu/Nai

しまうま[縞馬]= Ngựa vằn

シロクマ[白熊]= Gấu trắng Bắc Cực

かば[河馬]= Hà

ぞう[象]= Voi

タヌキ[狸]= Lửng chó

チンパンジー =Tinh tinh

ももんが = Sóc bay

コアラ = Gấu túi

21. とら[虎]= Cọp/Hổ

22. なまけもの = Con lười

23. ねこ[猫]= Mèo

24. ねずみ[鼠]= Chuột

25. きつね[狐]= Cáo

26. ハムスター = Chuột Hamster

27. ハリネズミ[針鼠]= Nhím

28. パンダ = Gấu trúc

29. ひつじ[羊]= Cừu

30. ゴリラ = Khỉ đột

31. ヒョウ[豹]= Báo hoa

32. ぶた[豚]= Heo / Lợn

33. モグラ[土竜]= Chuột chũi

34. ヤギ[山羊]= Dê

35. カンガルー = Kangaroo

36. アルパカ = Lạc đà Nam Mỹ

37. らくだ[駱駝]= Lạc đà

38. りす[栗鼠]= Sóc

39. ろば[驢馬]= Lừa

40. コウモリ[蝙蝠]Dơi

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday