★ 意味[Ý nghĩa]: 1. 物事をしようとしてしきりにせきたてられるさま。落ち着かなくせわしいさま。2. 状況の移り変わりが急で、一定しないさま。Diễn tả (1) tình trạng vội vàng, hấp tấp khi làm một
việc gì đó. (2) tình trạng thay đổi quá nhanh, không ổn định.
★品詞 [Loại từ]:
形容詞 (tính từ)
★訳語 [Nghĩa]: tất bật;
hối hả; vội vã
★漢字表記 [Kanji]:
慌しい [HOẢNG]
★用例 [Ví dụ]:
① 慌ただしい一日
Một
ngày bận rộn
② 慌ただしい年の瀬
Những
ngày cuối năm tất bật.
③ 慌ただしい食事
Một
bữa ăn vội
④ 記者たちが建物から慌ただしく出入りしている
Các
nhà báo vội vã ra vào tòa nhà.
⑤ 慌ただしく動き回る
Hối
hả
⑥ 慌ただしく出掛けて,かぎを忘れた
Vội
vã ra khỏi nhà nên đã quên chìa khóa.
⑦ 慌ただしくせかされるのは嫌だ
Tôi
không thích vội vàng.
⑧ 田中は気難しい顔で、人々があわただしくドアから出て行くのを見ていた。
Tanaka
với nét mặt khó chịu, nhìn mọi người vội vã đi ra khỏi cửa.
⑨ 慌ただしい情勢の変化
Tình
hình thay đổi chóng mặt
★Xem thêm:
Tính từ trong tiếng
Nhật tại ĐÂY.
Bình luận (0)