Textual description of firstImageUrl
意味[Ý nghĩa]: 1. 物事をしようとしてしきりにせきたてられるさま。落ち着かなくせわしいさま。2. 状況の移り変わりが急で、一定しないさま。Diễn tả  (1) tình trạng vội vàng, hấp tấp khi làm một việc gì đó. (2) tình trạng thay đổi quá nhanh, không ổn định.


★品詞 [Loại từ]: 形容詞 (tính từ)

★訳語 [Nghĩa]: tất bật; hối hả; vội vã

★漢字表記 [Kanji]: 慌しい [HOẢNG]

★用例 [Ví dụ]:
(あわ)ただしい一日(ついたち)


Một ngày bận rộn


(あわ)ただしい(とし)()

Những ngày cuối năm tất bật.


(あわ)ただしい食事(しょくじ)

Một bữa ăn vội


記者(きしゃ)たちが建物(たてもの)から(あわ)ただしく出入(でい)りしている

Các nhà báo vội vã ra vào tòa nhà.


(あわ)ただしく(うご)(まわ)

Hối hả


(あわ)ただしく出掛(でか)けて,かぎを(わす)れた

Vội vã ra khỏi nhà nên đã quên chìa khóa.


(あわ)ただしくせかされるのは(いや)

Tôi không thích vội vàng.


田中(たなか)気難(きむずか)しい(がお)で、人々(ひとびと)があわただしくドアから()()くのを()ていた。

Tanaka với nét mặt khó chịu, nhìn mọi người vội vã đi ra khỏi cửa.


(あわ)ただしい情勢(じょうせい)変化(へんか)

Tình hình thay đổi chóng mặt


Xem thêm:

Tính từ trong tiếng Nhật tại ĐÂY.

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday