Textual description of firstImageUrl
貝類【かいるい】Shellfish

Những bạn nào thích ăn ốc thì vào đây xem nhé:
1.ジャンボタニシ = Ốc bưu vàng

2.サルボウ = Sò lông
3.アカガイ = Sò huyết
4.ナミガイ = Ốc vòi voi
5.ザルガイ = Ốc nứa
6.ウミニナ = Ốc len (ốc biển)
7.アワビ = Bào ngư
8.ヒオウギガイ = Sò điệp
9.タイラギ = Sò mai (còn gọi là Bàn mai)
10.テングガイ = Ốc gai trắng
11.シジミ = Hến
12.バイガイ = Ốc hương
13.アゲマキガイ = Ốc móng tay
14.アサリ、ハマグリ、バカガイ=Con nghêu, con ngao
15.アンボイナガイ = Ốc nón, ốc cối, ốc cối địa lý
16.カサガイ = Ốc vú nàng
17.アフリカマイマイ = Ốc sên (hay còn gọi là ốc ma)
18.キサゴ = Ốc mỡ
Một số món phổ biến:
1.アサリのレモングラス蒸し = Nghêu hấp sả
2.豚肉とあさり貝のスープ= Súp nghêu nấu với thịt heo
3.キサゴのガーリックバター漁醬炒め=Ốc mỡ xào bơ tỏi
4.ウミニナのココナッツミルク炒め = Ốc len xào dừa
5.アカガイのタマリンドソース炒め=Sò huyết xào me

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday