♻ (1) Ở đó (diễn tả nơi chốn)
① そこでやりましょう。
Chúng ta hãy chơi ở chỗ đó đi.
② そこでたまたま彼に会ったんだ。
Tôi tình cờ gặp gặp anh ta ở đó.
③ そこでお目にかかれることを心より楽しみにしております。
Tôi rất mong chờ được gặp anh ở đó.
♻ (2) Do vậy / do đó / theo đó (diễn tả nguyên do, tiền
đề để dẫn đến sự việc miêu tả ở phía sau, trong một tình huống cụ thể nào đó,
và những sự việc này thường đã diễn ra.)
- Loại từ: liên từ
- Gần nghĩa: それで。そういうわけで。だから。それゆえ
④ 雨が降って、そこで家にいる。
Trời mưa do vậy tôi ở nhà.
⑤ 終電車に遅れた。そこで歩いて帰った。
Tôi đã trễ chuyến tàu điện cuối. Do vậy tôi đã đi bộ về nhà.
⑥ 人数が増えて手狭になった。そこで新しい家を見つけたい。
Số người tăng lên nên nhà trở nên chật hẹp. Do vậy tôi muốn tìm một căn nhà
mới.
⑦ 古い車が壊れた。そこで新車を買うことにした。
Chiếc xe cũ của tôi đã bị hỏng. Vì vậy mà tôi đã quyết định mua xe mới.
⑧ そこで困り果てたというわけだ。
Vì vậy mà chúng tôi thật sự gặp rắc rối.
⑨ そこでぜひ君に頼みたいということになったのだ。
Đó là lý do tại sao chúng tôi quyết định nhờ cậu giúp đỡ.
♻ (3) Nào... (Quay lại đề tài chính/đề tài ban đầu sau khi đang bàn một
chuyện nào đó)
- Loại từ: liên từ
⑩ そこで次の問題に移ろう
Nào/Ok, chúng ta hãy chuyển sang câu hỏi tiếp theo.
Bình luận (0)