Textual description of firstImageUrl
以下はみんなの日本語のい形容詞一覧です。

Dưới đây là danh sách tổng hợp những tính từ i 〔イ形容詞〕 trong 2 quyển Minna no Nihongo 〔みんなの日本語〕.


Những tính từ này được sắp xếp theo thứ tự bài trong sách. Bao gồm số bài, tính từ na, kanji và nghĩa tiếng Việt.


8課 おおきい[大きい]: to, lớn

8課 ちいさい[小さい]: nhỏ, bé
8課 あたらしい[新しい]: mới
8課 ふるい[古い]: cũ, cổ
8課 いい/よい[良い]: tốt, được
8課 わるい[悪い]: xấu
8課 あつい[暑い]: nóng (thời tiết)
8課 あつい[熱い]: nóng (vật...)
8課 さむい[寒い]: lạnh
8課 つめたい[冷たい]: lạnh, lạnh lùng
8課 むずかしい[難しい]: khó
8課 やさしい[易しい]: dễ
8課 たかい[高い]: cao, đắt
8課 やすい[安い]: rẻ
8課 ひくい[低い]: thấp
8課 おもしろい[面白い]: thú vị, hay
8課 おいしい[美味しい]: ngon
8課 いそがしい[忙しい]: bận rộn
8課 たのしい[楽しい]: vui
8課 しろい[白い]: trắng
8課 くろい[黒い]: đen
8課 あかい[赤い]: đỏ
8課 あおい[青い]: xanh dương
12 ちかい[近い]: gần
12 とおい[遠い]: xa
12 はやい[速い]: nhanh
12 はやい[早い]: sớm
12 おそい[遅い]: muộn, chậm
12 おおい[多い]: nhiều, đông
12 すくない[少ない]: ít, ít ỏi
12 あたたかい[暖かい/温かい]: ấm, ấm áp
12 すずしい[涼しい]: mát, mát mẻ
12 あまい[甘い]: ngọt
12 からい[辛い]: cay
12 おもい[重い]: nặng, nặng nề
12 かるい[軽い]: nhẹ
12 (コーヒーが)いい/よい: ok, được
13 ほしい[欲しい]: muốn có
13 さびしい[寂しい]: buồn, cô đơn
13 ひろい[広い]: rộng
13 せまい[狭い]: hẹp, chật
16 わかい[若い]: trẻ, trẻ trung
16 ながい[長い]: dài
16 みじかい[短い]: ngắn
16 あかるい[明るい]: sáng, sáng sủa
16 くらい[暗い]: tối
16 せがたかい[背が高い]: dáng cao
17 あぶない[危ない]: nguy hiểm
17 いたい[痛い]: đau

19 ねむい[眠い]: buồn ngủ
19 つよい[強い]: mạnh, mạnh mẽ
19 よわい[弱い]: yếu, yếu đuối
19 ちょうしがいい[調子が良い]: tình trạng ổn
19 ちょうしがわるい[調子が悪い]: tình trạng xấu
19 からだにいい[体に良い]: tốt cho sức khỏe
21 すごい[凄い]: tuyệt, tuyệt vời
26 つごうがいい[都合が良い]: thuận tiện
26 つごうがわるい[都合が悪い]: không thuận tiện
26 きぶんがいい[気分が良い]: tâm trạng dễ chịu
26 きぶんがわるい[気分が悪い]: thấy khó chịu
26 こわい[怖い]: đáng sợ
27 すばらしい[素晴らしい]: tuyệt vời
28 やさしい[優しい]: tốt, hiền, nhẹ nhàng
28 えらい[偉い]: vĩ đại, tuyệt vời, giỏi
28 ちょうどいい[丁度良い]: vừa đủ, vừa phải
30 まるい[丸い]: tròn
30 うれしい[嬉しい]: vui, hạnh phúc
31 うつくしい[美しい]: đẹp
32 おかしい[可笑しい]: kỳ cục
32 うるさい[煩い/五月蝿い]: ồn ào
34 ほそい[細い]: mỏng, ốm
34 ふとい[太い]: to, mập, dày, béo
34 にがい[苦い]: đắng
35 ただしい[正しい]: chính xác, đúng
35 めずらしい[珍しい]: hiếm
35 くわしい[詳しい]: chi tiết
36 かたい[硬い]: cứng, cứng nhắc
36 やわらかい[軟らかい]: mềm, mềm mỏng
38 きもちがいい[気持ちが良い]: cảm giác dễ chịu
38 きもちがわるい[気持ちが悪い]: cảm giác khó chịu
38 おとなしい[大人しい]: trưởng thành, chững chạc
39 きたない[汚い]: dơ, bẩn
39 うれしい[嬉しい]: vui, hạnh phúc
39 かなしい[悲しい]: buồn, buồn đau
39 はずかしい[恥ずかしい]: xấu hổ
41 かわいい[可愛い]: dễ thương, đáng yêu
42 あつい[厚い]: dày
42 うすい[(厚さが)薄い]: mỏng
43 うまい[美味い/巧い/上手い]: giỏi, khéo, ngon
43 まずい[不味い]: dở, không xong, không ổn
43 つまらない[詰まらない]: chán
44 こまかい[細かい]: chi tiết, tiểu tiết, chi li
44 こい[濃い]: đậm đặc; nồng; sậm; 
44 うすい[(濃度が)薄い]: (nồng độ) nhạt
44 えんきがわるい[縁起が悪い]: điềm xấu
47 ひどい[酷い]: kinh khủng, khủng khiếp, tồi tệ
47 こわい[怖い]: đáng sợ
48 きびしい[厳しい]: nghiêm khắc, khó khăn
48 うつくしい[美しい]: đẹp


Xem thêm:

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday