Textual description of firstImageUrl
以下はみんなの日本語のな形容詞一覧です。

Dưới đây là danh sách tổng hợp những tính từ na 〔ナ形容詞〕 trong 2 quyển Minna no Nihongo 〔みんなの日本語〕.


Những tính từ này được sắp xếp theo thứ tự bài trong sách. Bao gồm số bài, tính từ na, kanji và nghĩa tiếng Việt.
8課 ハンサムな : đẹp trai


8課 きれいな[綺麗な] : đẹp, sạch

8課 しずかな[静かな] :  yên tĩnh
8課 にぎやかな[賑やかな]: nhộn nhịp; sầm uất
8課 ゆうめいな[有名な]: nổi tiếng
8課 しんせつな[親切な]: tử tế, tốt bụng
8課 げんきな[元気な]: khỏe
8課 ひまな[暇な]: rãnh rỗi
8課 べんりな[便利な]: tiện lợi
8課 すてきな[素適な]: tuyệt; tuyệt vời
9課 すきな[好きな]: thích, yêu thích
9課 きらいな[嫌いな]: ghét
9課 じょうずな[上手な]: giỏi
9課 へたな[下手な]: tệ, dở
10 いろいろな[色々な]: nhiều thứ, đa dạng
12 かんたんな[簡単な]: đơn giản
13 たいへんな[大変な]: vất vả
17 たいせつな[大切な]: quan trọng
17 だいじょうぶな[大丈夫な]: ổn, không sao
19 むりな[無理な]: không thể
21 ふべんな[不便な]: bất tiện
21 むだな[無駄な]: vô ích

27 だいすきな[大好きな]: rất thích

27 ふしぎな[不思議な]: lạ; kỳ lạ
27 じゆうな[自由な]: tự do
28 まじめな[真面目な]: cần mẫn, nghiêm túc
28 ねっしんな[熱心な]: nhiệt tâm, nhiệt tình
32 しんぱいな[心配な]: lo lắng
32 じゅうぶんな[十分な]: đủ; đầy đủ
33 だめな[駄目な]: vô dụng, không được việc, không thể
35 らくな[楽な]: thoải mái, dễ dàng
36 とくべつな[特別な]: đặc biệt
37 ごうかな[豪華な]: hào nhoáng; xa xỉ; xa hoa
39 ふくざつな[複雑な]: phức tạp
39 じゃまな[邪魔な]: cản trở
40 ひつような[必要な]: cần, cần thiết
40 きけんな[危険な]: nguy hiểm
41 まっしろな[真っ白な]: trắng tinh
43 じょうぶな[丈夫な]: bền, chắc, cứng
43 へんな[変な]: kỳ lạ, kỳ cục, khác thường
43 しあわせな[幸せな]: hạnh phúc
43 てきとうな[適当な]: thích hợp, phù hợp, qua loa
44 あんぜんな[安全な]: an toàn
44 ていねいな[丁寧な]: tử tế; lịch sự; 
48 いやな[嫌な]: ghét

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday