Textual description of firstImageUrl
【医学用語】THUẬT NGỮ Y HỌC
Tra nhanh: Bấm tổ hợp Ctrl F, nhập từ khóa và nhấn Enter.

Hoặc tra theo thứ tự chữ cái ABC.
日本語(にほんご)

ベトナム(べとなむ)()

悪性(あくせい)

Ác tính

中心静脈圧(ちゅうしんじょうみゃくあつ)

Áp lực tĩnh mạch trung tâm

浸透圧(しんとうあつ)

Áp suất thẩm thấu

アスピリン(あすぴりん)

Aspirin (thuốc hạ sốt)

健康的(けんこうてき)食事(しょくじ)

Ăn uống lành mạnh

医者(いしゃ)

Bác sĩ

かかりつけ()

Bác sĩ gia đình; bác sĩ chăm sóc tận nhà

医師(いし)

Bác sĩ; y sĩ

排便(はいべん)

Bài tiết

健康保険(けんこうほけん)

Bảo hiểm y tế

バンド・エイド

Băng cá nhân

つり包帯(ほうたい)

Băng đeo (cho tay gãy..)

ウイルス疾患(しっかん)

Bệnh do vi rút

 冠疾患(かんしっかん)

Bệnh mạch vành

難病(なんびょう)

Bệnh nan y

歯周病(ししゅうびょう)

Bệnh nha chu

患者(かんじゃ)

Bệnh nhân

入院患者(にゅういんかんじゃ)

Bệnh nhân nội trú

入院患者(にゅういんかんじゃ)

Bệnh nhân nội trú; bệnh nhân điều trị nội trú

外来患者(がいらいかんじゃ)

Bệnh nhân ngoại trú

慢性閉塞性肺疾患(まんせいへいそくせいはいしっかん)

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)

糖尿病(とうにょうびょう)

Bệnh tiểu đường; bệnh đái tháo đường

先天性心疾患(せんてんせいしんしっかん)

Bệnh tim bẩm sinh

自己免疫疾患(じこめんえきしっかん)

Bệnh tự miễn

リウマチ性疾患

Bệnh thấp khớp

炎症性腸疾患(えんしょうせいちょうしっかん)

Bệnh viêm đường ruột

病院(びょういん)

Bệnh viện

総合病院(そうごうびょういん)

Bệnh viện đa khoa

病気(びょうき)

Bệnh; căn bệnh

治療法(ちりょうほう)

Biện pháp điều trị; liệu pháp

避妊措置(ひにんそち)

Biện pháp tránh thai

直接型(ちょくせつかた)ビリルビン

Bilirubin trực tiếp

房室(ぼうしつ)ブロック

Blốc nhĩ thất; block nhĩ thất

()度熱傷(どねっしょう)

Bỏng độ 3; bỏng nặng

栄養補給(えいようほきゅう)

Bổ sung dinh dưỡng

腹部(ふくぶ)

Bụng; vùng bụng; phần bụng

殺菌室(さっきんしつ)

Buồng khử trùng

ピンセット

Cái gắp nhỏ

ストレッチャー

Cáng; băng ca

体重計(たいじゅうけい)

Cân trọng lượng cơ thể

筋肉(きんにく)

泌尿器(ひにょうき)

Cơ quan tiết niệu

福祉施設(ふくししせつ)

Cơ sở phúc lợi xã hội; Công trình phúc lợi xã hội

医療機関(いりょうきかん)

Cơ sở y tế; công trình y tế

インフルエンザ

Cúm

食欲不振(しょくよくふしん)

Chán ăn

腹膜透析(ふくまくとうせき)

Chạy thận; thẩm phân phúc mạc

介護(かいご)

Chăm sóc (sức khỏe)

診断(しんだん)

Chẩn đoán

診断(しんだん)

Chẩn đoán; khám

サプリメント

Chất bổ sung

医療費(いりょうひ)

Chi phí y tế

心係数(こころけいすう)

Chỉ số tim

心胸郭比(こころきょうかくひ)

Chỉ số tim/lồng ngực

身長(しんちょう)

Chiều cao

腹囲(ふくい)

Chu vi bụng

膀胱造影(ぼうこうぞうえい)

Chụp bàng quang

コンピュータ断層撮影(だんそうさつえい)

Chụp cắt lớp vi tính; chụp CT

CTスキャン

Chụp CT

冠動脈造影(かんどうみゃくぞうえい)

Chụp động mạch vành

専門医(せんもんい)

Chuyên gia y tế

皮膚(ひふ)

Da

 脳動静脈奇形(のうどうじょうみゃくきけい)

Dị dạng động tĩnh mạch

アレルギー

Dị ứng

異物(いぶつ)

Dị vật

脳脊髄液(のうせきずいえき)

Dịch não tủy

ドパミン

Dopamine

液体(えきたい)

Dung dịch; dạng lỏng

健康(けんこう)保持増進(ほじぞうしん)

Duy trì và tăng cường sức khỏe

予防(よぼう)

Dự phòng; phòng ngừa

医薬品(いやくひん)

Dược phẩm

薬剤師(やくざいし)

Dược sĩ

大動脈(だいどうみゃく)

Đại động mạch

(かた)こり

Đau cổ

胃痛(いつう)

Đau dạ dày

緊張型頭痛(きんちょうがたずつう)

Đau đầu do căng thẳng

関節痛(かんせつつう)

Đau khớp

偏頭痛(へんずつう)

Đau nửa đầu

片頭痛(へんずつう)

Đau nửa đầu

腰痛(ようつう)

Đau thắt lưng

(いた)

Đau; cơn đau

殺菌灯(さっきんひ)

Đèn diệt khuẩn; đèn khử trùng

薬物療法(やくぶつりょうほう)

Điều trị bằng thuốc

根治(こんち)

Điều trị dứt điểm; điều trị tận gốc

治療(ちりょう)

Điều trị; trị liệu

動脈(どうみゃく)

Động mạch

脳卒中(のうそっちゅう)

Đột quỵ

腸管(ちょうかん)

Đường ruột

消化管(しょうかかん)

Đường tiêu hóa

ガーゼ

Gạc (băng vết thương)

骨折(こっせつ)

Gãy xương

麻酔(ますい)

Gây tê

骨髄移植(こつずいいしょく)

Ghép tủy xương

(いた)()

Giảm đau; thuốc giảm đau

摂取(せっしゅ)

Hấp thu; hấp thụ

肛門(こうもん)

Hậu môn

喘息(ぜんそく)

Hen suyễn

免疫系(めんえきけい)

Hệ miễn dịch

免疫(めんえき)システム

Hệ thống miễn dịch

薬物送達(やくぶつそうたつ)システム

Hệ thống phân phối thuốc

日本医師会(にほんいしかい)

Hiệp hội Y khoa Nhật Bản

化学療法(かがくりょうほう)

Hóa trị

国際赤十字(こくさいせきじゅうじ)

Hội Chữ thập đỏ quốc tế

成人呼吸窮迫症候群(せいじんこきゅうきゅうはくしょうこうぐん)

Hội chứng suy hô hấp cấp ở người lớn

コンセンサス開発会議(かいはつかいぎ)

Hội nghị đồng thuận

心肺蘇生(しんぱいそせい)

Hồi sinh tim phổi

救急箱(きゅうきゅうばこ)

Hộp đựng đồ sơ cứu

血圧(けつあつ)

Huyết áp

処方(しょほう)

Kê toa; kê đơn; bốc thuốc

人間(にんげん)ドック

Kiểm tra y tế toàn diện; khám sức khỏe toàn diện

顕微鏡(けんびきょう)

Kính hiển vi

健康診断(けんこうしんだん)

Khám sức khỏe; kiểm tra y tế

抗原(こうげん)

Kháng nguyên

抗生物質(こうせいぶっしつ)

Kháng sinh; trụ sinh

抗核抗体(こうかくこうたい)

Kháng thể kháng nhân

動脈血(どうみゃくけつ)ガス

Khí máu động mạch

呼吸困難(こきゅうこんなん)

Khó thở

膝関節(ひざかんせつ)

Khớp gối

股関節(こかんせつ)

Khớp háng

人工関節(じんこうかんせつ)

Khớp nhân tạo

歩行器(ほこうき)

Khung tập đi

軟化(なんか)

Làm mềm; mềm ra; trở nên mềm

病気(びょうき)蔓延(まんえん)

Lây lan bệnh

類型(るいけい)B

Loại B

気管支肺異形成症(きかんしはいいけいせいしょう)

Loạn sản phế quản

胃潰瘍(いかいよう)

Loét dạ dày

血糖(けっとう)

Lượng đường trong máu; hàm lượng glucose trong máu

脈拍(みゃくはく)

Mạch đập

慢性(まんせい)

Mãn tính; mạn tính

妊娠(にんしん)

Mang thai; có thai

血液(けつえき)

Máu

血圧計(けつあつけい)

Máy đo huyết áp

補聴器(ほちょうき)

Máy trợ thính; thiết bị trợ thính

足関節(あしかんせつ)

Mắt cá; khớp cổ chân

組織(そしき)

帝王切開(ていおうせっかい)

Mổ lấy thai

手術帽(しゅじゅつぼう)

Mũ trùm khi phẫu thuật

化粧品(けしょうひん)

Mỹ phẩm

まつば(つえ)

Nạng; cây nạng

(つえ)

Nạng; cây nạng

()()

Nẹp cố định (xương gãy...)

過酸化水素(かさんかすいそ)

Nước oxy già; Hydro peroxid, hay Hydro peroxide

尿(にょう)

Nước tiểu

心肺停止(しんぱいていし)

Ngừng tim phổi; tim phổi ngừng đập

病人(びょうにん)

Người bệnh

薬局(やっきょく)

Nhà thuốc; tiệm thuốc tây

入院(にゅういん)

Nhập viện

二次感染(にじかんせん)

Nhiễm trùng thứ cấp

感染(かんせん)

Nhiễm; nhiễm trùng; nhiễm bệnh

体温(たいおん)

Nhiệt độ cơ thể

体温計(たいおんけい)

Nhiệt kế cơ thể

 急性心筋梗塞(きゅうせいしんきんこうそく)

Nhồi máu cơ tim cấp tính

聴診器(ちょうしんき)

Ống nghe chẩn đoán

()カメラ

Ống soi dạ dày

注射器(ちゅうしゃき)

Ống tiêm; ống chích

アンプル

Ống thuốc tiêm

発熱(はつねつ)

Phát sốt

血液(けつえき)ガス(がす)分析(ぶんせき)

Phân tích khí máu

手術(しゅじゅつ)

Phẩu thuật

冠動脈大動脈(かんどうみゃくだいどうみゃく)バイパス(ばいぱす)(じゅつ)

Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành

肺胞(はいほう)

Phế nang

腹部大動脈瘤(ふくぶだいどうみゃくりゅう)

Phình động mạch chủ bụng

集中治療室(しゅうちゅうちりょうしつ)

Phòng chăm sóc đặc biệt

リウマチ

Phong thấp

(はい)コンプライアンス

Phù phổi

因果関係(いんがかんけい)

Quan hệ nhân quả

性交(せいこう)

Quan hệ tình dục

健康管理(けんこうかんり)

Quản lý sức khỏe

妊娠検査薬(にんしんけんさやく)

Que thử thai

機能異常(きのういじょう)

Rối loạn chức năng

脳血管障害(のうけっかんしょうがい)

Rối loạn mạch máu não

心房細動(しんぼうさいどう)

Rung nhĩ

ワセリン

Sáp mỡ Vaseline

殺菌(さっきん)

Sát khuẩn; sát trùng

慢性冠状動脈不全(まんせいかんじょうどうみゃくふぜん)

Suy mạch vành mạn tính

神経衰弱(しんけいすいじゃく)

Suy nhược thần kinh

うっ血性心不全(けつせいしんふぜん)

Suy tim sung huyết

急性腎不全(きゅうせいじんふぜん)

Suy thận cấp

慢性腎不全(まんせいじんふぜん)

Suy thận mạn tính

汎用(はんよう)

Sử dụng rộng rãi

腫脹(しゅちょう)

Sưng tấy; sưng phù

鎮痛効果(ちんつうこうか)

Tác dụng giảm đau; hiệu quả giảm đau

副作用(ふくさよう)

Tác dụng phụ

耳鼻科(じびか)

Tai mũi họng

滋養強壮(じようきょうそう)

Tăng cường vi chất dinh dưỡng

紫外線(しがいせん)

Tia cực tím (tia UV)

予防接種(よぼうせっしゅ)

Tiêm chủng dự phòng; tiêm chủng phòng ngừa

静脈注射(じょうみゃくちゅうしゃ)

Tiêm tĩnh mạch

注射(ちゅうしゃ)

Tiêm; chích

下痢(げり)

Tiêu chảy

急性(きゅうせい)下痢(げり)

Tiêu chảy cấp

慢性(まんせい)下痢(げり)

Tiêu chảy mạn tính

中心静脈(ちゅうしんじょうみゃく)

Tĩnh mạch trung tâm; tính mạch trung ương

依存性(いぞんせい)

Tính phụ thuộc

健康状態(けんこうじょうたい)

Tình trạng sức khỏe

処方箋(しょほうせん)

Toa thuốc

処方箋(しょほうせん)

Toa thuốc; đơn thuốc

甲状腺(こうじょうせん)

Tuyến giáp trạng

健康相談(けんこうそうだん)

Tư vấn sức khỏe

クレアチニンクリアランス

Thanh thải creatinine

中枢神経(ちゅうすうしんけい)

Thần kinh trung ương

基礎体温(きそたいおん)

Thân nhiệt cơ bản (BBT)

身体(しんたい)

Thân thể

健康保険証(けんこうほけんしょう)

Thẻ bảo hiểm y tế

胎児心拍数(たいじしんぱくすう)モニタリング

Theo dõi tim thai

歯列矯正器具(しれつきょうせいきぐ)

Thiết bị chỉnh hình răng (niềng răng)

貧血(ひんけつ)

Thiếu máu

再生不良性貧血(さいせいふりょうせいひんけつ)

Thiếu máu bất sản

心房中隔欠損症(しんぼうちゅうへだけっそんしょう)

Thông liên nhĩ

医薬品情報(いやくひんじょうほう)

Thông tin thuốc

(くすり)

Thuốc

薬剤(やくざい)

Thuốc (nói chung)

漢方薬(かんぽうやく)

Thuốc Bắc; thảo dược Trung Quốc

風邪薬(かぜぐすり)

Thuốc cảm

抗炎症薬(こうえんしょうぐすり)

Thuốc chống viêm

胃腸薬(いちょうやく)

Thuốc dạ dày; thuốc đường tiêu hóa

頭痛薬(ずつうやく)

Thuốc đau đầu; thuốc nhức đầu

特効薬(とっこうやく)

Thuốc đặc trị

湿布(しっぷ)

Thuốc đắp

治療薬(ちりょうやく)

Thuốc điều trị

(こう)がん(ざい)

Thuốc điều trị ung thư

整腸薬(せいちょうぐすり)

Thuốc đường ruột; thuốc giúp tiêu hóa

鎮痛剤(ちんつうざい)

Thuốc giảm đau

鎮痛剤(ちんつうざい)

Thuốc giảm đau

解熱鎮痛剤(げねつちんつうざい)

Thuốc giảm đau hạ sốt

解熱剤(げねつざい)

Thuốc hạ sốt

制酸薬(せいさんやく)

Thuốc kháng axit

抗菌薬(こうきんぐすり)

Thuốc kháng khuẩn

抗生剤(こうせいざい)

Thuốc kháng sinh

殺菌剤(さっきんざい)

Thuốc khử trùng

低用量(ていようりょう)ピル

Thuốc liều thấp

軟膏剤(なんこうざい)

Thuốc mỡ thoa ngoài da

催眠薬(さいみんぐすり)

Thuốc ngủ

睡眠薬(すいみんやく)

Thuốc ngủ

坐剤(ざざい)

Thuốc nhét; thuốc đạn

座剤(ざざい)

Thuốc nhét; thuốc đạn

目薬(めぐすり)

Thuốc nhỏ mắt

市販薬(しはんぐすり)

Thuốc OTC

処方箋医薬品(しょほうせんいやくひん)

Thuốc theo toa

処方薬(しょほうやく)

Thuốc theo toa

()(ぐすり)

Thuốc thoa; thuốc bôi

緊急避妊薬(きんきゅうひにんやく)

Thuốc tránh thai khẩn cấp; thuốc ngừa thai khẩn cấp

()(ぐすり)

Thuốc uống (phân biệt với thuốc thoa)

錠剤(じょうざい)

Thuốc viên

ビタミン(ざい)

Thuốc Vitamin

(むし)よけスプレー

Thuốc xịt côn trùng

点鼻薬(てんはなぐすり)

Thuốc xịt mũi

薬品(やくひん)

Thuốc; dược phẩm

栄養補助食品(えいようほじょしょくひん)

Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng

健康食品(けんこうしょくひん)

Thực phẩm chức năng;

先天性股関節脱臼(せんてんせいこかんせつだっきゅう)

Trật khớp háng bẩm sinh

乳幼児(にゅうようじ)

Trẻ sơ sinh

捻挫(ねんざ)

Trẹo xương; trật khớp

症状(しょうじょう)

Triệu chứng

疾病管理予防(しっぺいかんりよぼう)センター

Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh

(きず)

Vết thương

真正細菌(しんせいさいきん)

Vi khuẩn

細菌(さいきん)

Vi khuẩn

ウイルス

Vi rút; virus

微生物(びせいぶつ)

Vi sinh vật

炎症(えんしょう)

Viêm

胃炎(いえん)

Viêm dạ dày

接触皮膚炎(せっしょくひふえん)

Viêm da tiếp xúc

潰瘍性大腸炎(かいようせいだいちょうえん)

Viêm loét đại tràng

喘息性気管支炎(ぜんそくせいきかんしえん)

Viêm phế quản dạng hen

虫垂炎(ちゅうすいえん)

Viêm ruột thừa

慢性関節(まんせいかんせつ)リウマチ

Viêm thấp khớp mạn tính

関節(かんせつ)リウマチ

Viêm thấp khớp; viêm khớp dạng thấp

変形性関節症(へんけいせいかんせつしょう)

Viêm xương khớp

のど(あめ)

Viên ngậm

ビタミン

Vitamin

(くるま)いす

Xe lăn

咳止(せきど)めシロップ

Xi-rô trị ho

指圧(しあつ)

Xoa bóp bằng đầu ngón tay

閉塞性動脈硬化症(へいそくせいどうみゃくこうかしょう)

Xơ vữa động mạch

エックス(せん)

X-quang

予防医学(よぼういがく)

Y học dự phòng

看護師(かんごし)

Y tá

予防医療(よぼういりょう)

Y tế dự phòng

骨誘導因子(ほねゆうどういんし)

Yếu tố cảm ứng xương (hóa sinh)

Còn tiếp....

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday