Textual description of firstImageUrl
会計に関する専門用語】Common Accounting Terminology
(Japanese - Vietnamese - English)
1. 現金自動預金支払機(げんきんじどうよきんしはらいき)  ATM (Máy rút tiền tự động)

2. 連結貸借対照表(れんけつたいしゃくたいしょうひょう)  Bảng cân đối kế toán hợp nhất (tổng hợp)

3. 中間貸借対照表(ちゅうかんたいしゃくたいしょうひょう)  Bảng cân đối kế toán tạm thời (chưa hoàn chỉnh)

4. 出張報告書(しゅっちょうほうこくしょ)  Báo cáo chuyến công tác

5. 損益計算書(そんえきけいさんしょ)  Báo cáo kết quả kinh doanh (Lãi lỗ)

6. 連結調整勘定(れんけつちょうせいかんじょう)  Báo cáo kết toán tổng hợp

7. 財務諸表(ざいむしょひょう)  Báo cáo tài chính

8. 連結財務諸表(れんけつざいむしょひょう)  Báo cáo tài chính hợp nhất (tổng hợp)

9. 連結損益計算書(れんけつそんえきけいさんしょ)  Báo cáo thu nhập hợp nhất (tổng hợp)

10. 不動産(ふどうさん)Bất động sản Real estate; fixed property

11. 相手方(あいてがた) Bên B (trong Hợp đồng); Bên đối tác; Bên kia

12. 倉荷証券(くらにしょうけん) Biên lai kho; Giấy chứng nhận lưu kho

13. 利益幅(りえきはば) Biên lợi nhuận; tỷ suất lợi nhuận

14. 郵税前払い Bưu chính trả trước

15. 売掛金(うりかけきん)  Các khoản phải thu

16. 未収金(みしゅうきん)  Các khoản phải thu

17. 買掛金(かいかけきん) Các khoản phải trả cho nhà cung cấp

18. 未払(みばら)(きん) Các khoản phải trả khác

19. 前渡金(まえわたしきん) Các khoản trả trước; thanh toán tạm ứng; tiền tạm ứng

20. 長期借入金(ちょうきかりいれきん) Các khoản vay dài hạn Long-term loans

21. 短期借入金(たんきかりいれきん) Các khoản vay ngắn hạn Short term loans

22. 絹製品(きぬせいひん) Các mặt hàng tơ lụa Silk goods

23. 商品目録(しょうひんもくろく) Catologue; Danh mục sản phẩm

24. 残高(ざんだか) Cân bằng (ngân hàng) Balance

25. 商品価値(しょうひんかち)のある Có giá trị thương mại

26. サイレント株主(かぶぬし) Cổ đông im lặng

27. 一株株主(ひとかぶかぶぬし) Cổ đông nắm một cổ phiếu One-()share shareholder

28. 安定株主(あんていかぶぬし) Cổ đông ổn định A strong stockholder

29. 偽造株券(ぎぞうかぶけん) Cổ phiếu giả Forged stock

30. 無額面株式(むがくめんかぶしき) Cổ phiếu không mệnh giá

31. 額面株式(がくめんかぶしき) Cổ phiếu mệnh giá

32. 額面株(がくめんかぶ)  Cổ phiếu mệnh giá

33. 自己株式(じこかぶしき) Cổ phiếu quỹ

34. 未払(みばら)配当金(はいとうきん) Cổ tức phải trả

35. 道具(どうぐ)  Công cụ; dụng cụ

36. 株式公開(かぶしきこうかい) Công khai cổ phiếu; chào bán cổ phiếu (cho công chúng)

37. 出張費(しゅっちょうひ) Công tác phí; chi phí công tác

38. 子会社(こがいしゃ) Công ty con

39. 会計事務所(かいけいじむしょ) Công ty kế toán; Văn phòng kế toán A

40. 親会社(おやがいしゃ) Công ty mẹ

41. 資本構成(しほんこうせい)  Cơ cấu vốn (của doanh nghiệp)

42. 支出(ししゅつ) Chi

43. 銀行支店(ぎんこうしてん) Chi nhánh ngân hàng

44. 売上原価(うりあげげんか) Chi phí bán hàng

45. 販売費(はんばいひ)  Chi phí bán hàng

46. 金融費用(きんゆうひよう) Chi phí của các hoạt động tài chính

47. 割引料(わりびきりょう) Chi phí chiết khấu

48. 交通費(こうつうひ) Chi phí đi lại

49. 光熱費(こうねつひ) Chi phí điện và nhiên liệu (đôi khi bao gồm tiền nước)

50. 加工費(かこうひ) Chi phí gia công; chi phí chế biến

51. 消耗品費(しょうもうひんひ)  Chi phí hàng tiêu dùng; chi phí tiêu hao

52. 消耗費(しょうもうひ) Chi phí hao mòn

53. 減価償却費(げんかしょうきゃくひ)Chi phí khấu hao

54. 累計減価償却費(るいけいげんかしょうきゃくひ) Chi phí khấu hao lũy kế

55. 販促費(はんそくひ) Chi phí khuyến mãi; chi phí thúc đẩy bán hàng

56. 宿泊代(しゅくはくだい) Chi phí lưu trú; tiền phòng; chi phí ở (khách sạn...)

57. 宿泊料金(しゅくはくりょうきん)Chi phí lưu trú; tiền phòng; chi phí ở (khách sạn...)

58. 原材料費(げんざいりょうひ)  Chi phí nguyên vật liệu

59. 人件費(じんけんひ)Chi phí nhân công

60. 直接人件費(ちょくせつじんけんひ) Chi phí nhân công trực tiếp

61. 燃料費(ねんりょうひ) Chi phí nhiên liệu

62. 一般管理費(いっぱんかんりひ) Chi phí quản lý chung; Chi phí hành chính văn phòng

63. 宣伝費(せんでんひ)  Chi phí quảng bá; chi phí quảng cáo

64. 広告費(こうこくひ) Chi phí quảng cáo

65. 工場(こうじょう)レンタル費用(ひよう)Chi phí thuê nhà máy; chi phí thuê nhà xưởng

66. 運搬費(うんぱんひ)  Chi phí vận chuyển

67. 株価指数(かぶかしすう)  Chỉ số chứng khoán

68. 公共支出(こうきょうししゅつ)Chi tiêu công; chi tiêu công cộng

69. 実質支出(じっしつししゅつ) Chi tiêu thực tế

70. 生命保険証券(せいめいほけんしょうけん) Chính sách bảo hiểm nhân thọ (dạng chứng khoán)

71. 長期(ちょうき)ファイナンスリース Cho thuê tài chính dài

72. 出張手配(しゅっちょうてはい) Chuẩn bị, sắp xếp cho chuyến công tác (xe cộ, KS...)

73. 会計基準(かいけいきじゅん)  Chuẩn mực kế toán

74. 利潤証券(りじゅんしょうけん) Chứng khoán sinh lãi

75. 授権株式(じゅけんかぶしき) Chứng khoán ủy quyền

76. 売上高(うりあげだか) Doanh thu

77. 純売上高(じゅんうりあげだか) Doanh thu thuần

78. 貸倒引当金(かしだおれひきあてきん) Dự phòng nợ khó đòi; dự phòng nợ xấu

79. (あん) Dự thảo; phương án; đề xuất; phương án

80. 株主総会(かぶぬしそうかい) Đại hội cổ đông; Hội đồng cổ đông

81. 出張中(しゅっちょうちゅう) Đang đi công tác

82. 両替屋(りょうがえや) Điểm đổi tiền

83. 寄付(きふ) Đóng góp; tặng

84. 相手(あいて)  Đối tác

85. 両替(りょうがえ) Đổi tiền

86. ()ごわい相手(あいて) Đối thủ đáng gờm; Khách hàng khó tính

87. 実質(じっしつ)GDP GDP thực tế Real GDP

88. 株価(かぶか)急激(きゅうげき)上昇(じょうしょう) Giá cổ phiếu tăng đột biến

89. 商品価値(しょうひんかち)  Giá trị thương mại

90. 連結調整勘定償却額(れんけつちょうせいかんじょうしょうきゃくがく)  Giá trị khấu hao hạch toán qua tài khoản điều chỉnh

91. 資本家階級(しほんかかいきゅう)  Giai cấp tư sản

92. 売上割引(うりあげわりびき) Giảm giá hàng bán; chiết khấu bán hàng

93. 未処理注文(みしょりちゅうもん) Hàng đặt chưa giao; đơn hàng chưa xử lý

94. 商品(しょうひん) Hàng hóa

95. 商品見本(しょうひんみほん) Hàng mẫu

96. 棚卸資産(たなおろししさん)Hàng tồn kho

97. 売上返品(うりあげへんぴん) Hàng trả về

98. 投下資本利益率(とうかしほんりえきりつ)Hệ số thu nhập trên vốn đầu tư

99 商品見本市(しょうひんみほんいち)Hội chợ thương mại

100 為替手形(かわせてがた)Hối phiếu

101 償還手形(しょうかんてがた)  Hối phiếu hoàn trả

102 受取手形(うけとりてがた)Hối phiếu phải thu; hối phiếu sẽ thu

103 会計主任(かいけいしゅにん)Kế toán trưởng

104 公認会計士(こうにんかいけいし)Kế toán viên có bằng cấp

105 計理士(けいりし) Kế toán viên; nhân viên kế toán (của công ty)

106 会計係(かいけいがかり)Kế toán; nhân viên kế toán (của công ty)

107 (かぶ)転売(てんばい)差額(さがく)(もう)Kiếm lời thông qua bán lại cổ phiếu

108 連結財務諸表(れんけつざいむしょひょう)監査(かんさ) Kiểm toán Báo cáo tài chính hợp nhất (tổng hợp)

109 消費支出以外の支出Khoản chi ngoài chi phí tiêu hao (hao mòn) "

110 定期預(ていきあず)かり(きん)Khoản tiền gửi cố định

111 担保(たんぽ)ローン Khoản vay thế chấp; vay thế chấp

112 出張予定表(しゅっちょうよていひょう) Lịch trình chuyến công tác

113 赤字(あかじ) Lỗ; thâm hụt thương mại

114 商品搬入口(しょうひんはんにゅうぐち) Lối vận chuyển hàng (của Cửa hàng; khách sạn...)

115 未配当利益(みはいとうりえき) Lợi nhuận chưa phân phối

116 未処理利益(みしょりりえき) Lợi nhuận chưa xử lý

117 売上総利益(うりあげそうりえき)  Lợi nhuận gộp

118 粗利益(あらりえき) Lợi nhuận gộp

119 剰余利益(じょうよりえき) Lợi nhuận giữ lại

120 営業利益(えいぎょうりえき)  Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh

121 金融利益(きんゆうりえき) Lợi nhuận từ hoạt động tài chính

122 経常利益(けいじょうりえき)  Lợi nhuận thường xuyên; lãi vận hành

123 株主資本利益率(かぶぬししほんりえきりつ) Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu

124 自己資本利益率(じこしほんりえきりつ) Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu

126 外国為替管理法(がいこくかわせかんりほう) Luật Quản lý Ngoại hối

127 両替機(りょうがえき) Máy đổi tiền

128 借金(しゃっきん)  Nợ

129 長期負債(ちょうきふさい)  Nợ dài hạn

130 未払い賃金(ちんぎん) Nợ lương; tiền lương phải trả; tiền công phải trả

131 短期負債(たんきふさい) Nợ ngắn hạn

132 未払(みばら)負債(ふさい)  Nợ phải trả; nợ chưa thanh toán

134 出張先(しゅっちょうさき) Nơi đến công tác Business trip destination

135 銀行(ぎんこう) Ngân hàng Bank

136 外国為替銀行(がいこくかわせぎんこう)Ngân hàng Ngoại hối

137 材料(ざいりょう)Nguyên vật liệu

138 資本家(しほんか)Nhà tư bản

139 資本家(しほんか)労働者(ろうどうしゃ) Nhà tư bản và công nhân

140 建物(たてもの)物件(ぶっけん)機械(きかい)設備(せつび) Nhà xưởng -() Thiết bị -() Máy móc (nói chung)

141 銀行員(ぎんこういん)  Nhân viên ngân hàng

142 カテゴリー Nhóm; loại; hạng; mục

143 未処理事項(みしょりじこう) Những hạng mục chưa xử lý; những vấn đề chưa xử lý

144 新株発行(しんかぶはっこう)  Phát hành cổ phần mới; phát hành cổ phiếu mới

145 両替手数料(りょうがえてすうりょう) Phí đổi tiền

146 商品券(しょうひんけん)Phiếu quà tặng

147 出張手当(しゅっちょうてあて)  Phụ cấp cho chuyến công tác; công tác phí

148 課税方法(かぜいほうほう) Phương pháp tính thuế; phương pháp đánh thuế

149 両替所(りょうがえじょ) Quầy đổi tiền (ở các khác sạn...)

150 賞与引当金(しょうよひきあてきん)  Quỹ dự phòng thưởng nhân viên

151 年金積立金(ねんきんつみたてきん)Quỹ dự trữ lương hưu; quỹ dự trữ hưu trí

152 厚生積立金(こうせいつみたてきん)  Quỹ phúc lợi

153 厚生年金基金(こうせいねんきんききん)Quỹ phúc lợi xã hội và hưu trí

154 ストックオプションQuyền chọn chứng khoán; quyền chọn mua

155 新株予約権(しんかぶよやくけん) Quyền mua cổ phiếu mới ở giá xác định

156 土地使用権(とちしようけん) Quyền sử dụng đất

157 製品(せいひん) Sản phẩm

158 日本製品(にほんせいひん)  Sản phẩm Nhật Bản

159 酪農製品(らくのうせいひん)  Sản phẩm từ sữa

160 国内製品(こくないせいひん)  Sản phẩm trong nước

161 銀行預金残高(ぎんこうよきんざんだか) Số dư tiền gửi ngân hàng

163 金額(きんがく) Số tiền

164 (のこ)りの金額(きんがく) Số tiền còn lại

165 支払い金額(きんがく) Số tiền thanh toán

166 口座(こうざ) Tài khoản (ngân hàng)

167 銀行口座(ぎんこうこうざ)  Tài khoản ngân hàng

168 (べつ)口座(こうざ) Tài khoản ngân hàng khác

169. 固定資産(こていしさん)Tài sản cố định

170. 有形固定資産(ゆうけいこていしさん) Tài sản cố định hữu hình

171. 無形固定資産(むけいこていしさん) Tài sản cố định vô hình

172. 流動資産(りゅうどうしさん) Tài sản lưu động

174. 仮払い Tạm ứng; thanh toán tạm ứng

175. 全関係子会社(ぜんかんけいこがいしゃ)  Tất cả công ty con liên quan

176. 商品名(しょうひんめい) Tên hàng; tên sản phẩm

177. 電話代(でんわだい)  Tiền điện thoại; Chi phí điện thoại

178. 預金(よきん)  Tiền gửi (ngân hàng)

179. 預金現金(よきんげんきん)Tiền gửi ngân hàng

180. 外貨預金(がいかよきん) Tiền gửi ngoại tệ

182. 預かり金Tiền gửi; một khoản tiền gửi

183. 偽札Tiền giả; tờ tiền giả

184. ホテル(ほてる)(だい)Tiền khách sạn;

185. 手元現金(てもとげんきん) Tiền mặt

186. 手持(ても)現金(げんきん)  Tiền mặt

187. 通貨(つうか) Tiền tệ (tiền đang lưu thông trên thị trường)

188. 未払(みばら)賃借料(ちんしゃくりょう)Tiền thuê phải trả

190. 未払い賞与金(しょうよきん) Tiền thưởng nhân viên chưa thanh toán

191. ガソリン(だい)Tiền xăng; chi phí xăng dầu

192. 雑損失(ざつそんしつ) Tổn thất khác

193. 総売上高(そううりあげだか) Tổng doanh thu; Doanh thu gộp

194. 発行済株式総数(はっこうすみかぶしきそうすう) Tổng số cổ phiếu phát hành trên thị trường

195. 総収入(そうしゅうにゅう) Tổng thu nhập; tổng doanh thu

197. 資本化(しほんか)  Tư bản hóa

198. 外国為替相場(がいこくかわせそうば) Tỷ giá hối đoái

199. 総資産利益率(そうしさんりえきりつ) Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản

200. デビットカードThẻ ghi nợ

201. クレジットカード Thẻ tín dụng

202. 外国為替市場(がいこくかわせしじょう) Thị trường ngoại hối; thị trường hối đoái

203. 金融市場(きんゆうしじょう)Thị trường tiền tệ

205. 平均所得(へいきんしょとく)Thu nhập bình quân

206. 受取配当金(うけとりはいとうきん)  Thu nhập cổ tức

207. 変動所得(へんどうしょとく) Thu nhập dao động

208. 受取利息(うけとりりそく)Thu nhập lãi; thu nhập từ lãi; lãi thu

209. 出納責任者(すいとうせきにんしゃ) Thủ quỹ; ngườu chịu trách nhiệm thu chi; kế toán

210. 未払(みばら)租税(そぜい) Thuế phải trả; thuế phải nộp

211. 消費税(しょうひぜい)Thuế tiêu thụ

213. リベート Thưởng đại lý; chiết khấu cho đại lý

214. 前払い Trả trước; thanh toán trước

215. 転換社債(てんかんしゃさい) Trái phiếu (công ty) có thể chuyển đổi

216. 社債(しゃさい) Trái phiếu công ty

217. 新株引受権付社債(しんかぶひきうけけんづけしゃさい) Trái phiếu kèm chứng quyền

218. 有価証券(ゆうかしょうけん) Trái phiếu; cổ phiếu

220. 証券保管振替機構(しょうけんほかんふりかえきこう) Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Nhật Bản

221. 会計課長(かいけいかちょう) Trưởng phòng kế toán; Kế toán trưởng

222. 証券取引委員会(しょうけんとりひきいいんかい) Ủy ban Giao dịch Chứng khoán; Ủy ban Chứng khoán

223. 出張(しゅっちょう)不在(ふざい) Vắng mặt do đang đi công tác

224. 船荷証券(ふなにしょうけん) Vận đơn (B/L)

225. 残高照会(ざんだかしょうかい) Vấn tin số dư (tiền gửi ngân hàng)

226. 日本公社債研究所(にほんこうしゃさいけんきゅうしょ)Viện nghiên cứu Trái phiếu Nhật Bản

228. 資本金(しほんきん)  Vốn Funds; capital

229. 資本(しほん) Vốn; vốn chủ sở hữu; tư bản

230. 会計(かいけい)スキャンダル Vụ bê bối kế toán


231. 株主代表訴訟(かぶぬしだいひょうそしょう) Vụ kiện của cổ đông 

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday